STT |
Doanh nghiệp, cơ sở, tổ chức tuyển dụng |
Ngành, nghề kinh doanh |
Loại hình công việc cần tuyển |
Số lượng (người) |
Nơi làm việc |
Số bàn |
Cao đẳng/ Đại học trở lên |
TC/ trung học/ cao đẳng nghề |
Sơ cấp nghề |
Lao động phổ thông |
Tổng cộng |
1 |
Công ty CP Dịch vụ XKLĐ và Chuyên gia – SULECO |
XKLĐ |
Thực tập sinh ngành: Hộ lí, Sơn kim loại, Xây dựng, Cơ khí, Gia công cơ khí, ép kim loại, Phay, Đúc sắt, Đúc nhựa, Đóng gói |
|
|
|
100 |
100 |
Nhật Bản |
1 |
2 |
Công ty TNHH ESUHAI |
XKLĐ |
Thực tập sinh các ngành: Cơ khí, Điện tử, Vận hành máy, Chế biến thực phẩm, Đóng gói, Lắp ráp Ô tô… |
|
|
|
50 |
50 |
Nhật Bản |
2 |
3 |
Công ty TNHH ĐT HT Quốc Tế Daystar |
Hỗ trợ giáo dục/ XKLĐ |
Nhân viên Daystar: Phó tổng GĐ XKLĐ/Phó tổng GĐ Quan hệ QT/Trưởng – phó phòng XKLĐ/Thị trường tại Huế, Q Trị, Đà Nẵng/Marketing/Lái xe/GĐ Vp tại Q Trị – Đà Nẵng/Kế hoạch tuyển sinh – Lễ tân ** TTS NB ngành: Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử; Dịch vụ khách sạn; Lắp dựng giàn giáo; nhân viên hộ lý; Làm đồ đạc trong nhà; Cơ khí và kim loại; Trồng lúa, các loại nông sản và rau củ. ** Du học sinh: Nhật Bản, Hàn Quốc |
39 |
|
1 |
324 |
364 |
Trong và ngoài nước |
3 |
4 |
Công ty CP Hợp tác Quốc tế Sao Kim |
XKLĐ, Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
TTS tại Nhật Bản/Công nhân nhà máy làm việc tại Đài Loan/Du học sinh Nhật Bản – Đài Loan |
|
|
90 |
|
90 |
Nhật-Đài Loan |
4 |
5 |
VPĐD Công ty TNHH Đào tạo Nhân lực Á Châu |
XKLĐ |
Thực tập sinh các ngành: Cơ khí, Điện tử, Vận hành máy, Chế biến thực phẩm, Thủy Sản, Dệt, May, Xây dựng… |
|
|
|
100 |
100 |
Nhật Bản |
5 |
6 |
Công ty CP Hai Rê |
Săm lốp |
Nhân viên lái xe |
|
|
4 |
|
4 |
TT Huế |
6 |
7 |
Công ty TNHH Hợp tác GD QT Thời Đại Mới |
XKLĐ |
GV tiếng Nhật/Hành chính nhân sự/NV kinh doanh/Du học sinh Nhật/TTS tại Nhật |
5 |
|
|
100 |
105 |
Trong và ngoài nước |
6 |
8 |
Công ty CP ĐT Dệt May Thiên An Phúc |
May mặc XK |
Chuyên viên XNK/CN may/Kiểm hàng/Là ủi sản phẩm/LĐPT làm thời vụ |
1 |
|
50 |
40 |
91 |
TT Huế |
6 |
9 |
Ngân hàng Tiên Phong Bank – Khối cho vay Không thế chấp FICO |
Tài chính |
Chuyên viên tài chính |
|
|
|
20 |
20 |
TT Huế |
6 |
10 |
Công ty Tài chính TNHH MTV SHINHAN VIỆT NAM |
Tài chính |
Tư vấn viên Tín dụng/Trưởng nhóm |
|
|
|
25 |
25 |
TT Huế |
6 |
11 |
Công ty TNHH Chế Xuất BILLION MAX Việt Nam |
Sản xuất đồ chơi trẻ em |
Trợ lý giám đốc bộ phận (biên phiên dịch tiếng Trung)/KS cơ khí/KS Điện/KS tự động hóa/Thiết kế/XNK/Chuyền trưởng/IT/Văn thư/KT kho/KT lương/Thợ điện/Thợ cơ khí/LĐPT |
50 |
90 |
45 |
700 |
885 |
TT Huế |
6 |
12 |
Nhà máy may Quảng Điền |
May XK |
Công nhân may |
|
|
|
200 |
200 |
TT Huế |
6 |
13 |
Công ty TNHH ĐT TM & DV QUINN Hà Nội |
XKLĐ |
Thực tập sinh tại Nhật: tạo dựng vườn cây nghệ thuật, cây cảnh; Sơn kim loại, linh kiện máy bay; SX linh kiện ô tô; Trồng rau trong nhà kính… |
|
|
|
36 |
36 |
Nhật Bản |
6 |
14 |
Trung tâm Kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế |
DV viễn thông, CNTT |
Nhân viên bán hàng qua điện thoại |
|
20 |
|
|
20 |
TT Huế |
6 |
15 |
Công ty TNHH MTV Mạnh Lốp |
Lốp, săm, yếm, bình điện, dầu nhớt |
Kế toán trưởng/NV thị trường |
7 |
|
|
|
7 |
TT Huế |
6 |
16 |
Trung tâm Tiêm chủng VNVC |
Hỗ trợ y tế |
Bác sỹ các chuyên khoa: BS Đa khoa, Nội, Nhi, Sản, YHDP/Điều dưỡng/GĐ trung tâm/Admin/CSKH (Lễ tân, thu ngân, tư vấn)/Trưởng BP kế toán/KT bán hàng/Bảo trì – IT/QA/Kho/Tạp vụ – bảo vệ – che dù |
42 |
35 |
|
|
77 |
TT Huế |
6 |
17 |
Công ty TNHH Điện Tử Việt Hoa |
SX linh kiện điện tử |
Nhân viên tác nghiệp/Nhân viên kỹ thuật |
|
50 |
|
100 |
150 |
Đà Nẵng |
6 |
18 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm Tỉnh TT Huế |
XKLĐ |
Công nhân nhà máy (LĐPT) |
|
|
|
50 |
50 |
Nhật Bản |
6 |
Công xưởng/Hộ lý/Giúp việc gia đình |
|
|
|
50 |
50 |
Đài Loan |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
Tuyển sinh du học và học bổng đi Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Mỹ, Canada |
15 |
15 |
|
50 |
80 |
Nhật, Hàn, Mỹ, Úc, Can |
19 |
Công ty CP Đầu tư Địa Ốc Thắng Lợi Miền Trung |
BĐS |
Nhân viên kinh doanh/Thiết kế đồ họa |
|
15 |
|
1 |
16 |
TT Huế |
6 |
Tổng cộng nhu cầu tuyển dụng của 19 Doanh nghiệp |
159 |
225 |
190 |
1946 |
2520 |
Trong và ngoài nước |
Trong đó: 05 Đơn vị tuyển trực tiếp |
39 |
0 |
91 |
574 |
704 |
14 Đơn vị tuyển thông qua Trung tâm Dịch vụ việc làm |
120 |
225 |
99 |
1372 |
1816 |