TT | Họ và tên | Nhiệm vụ |
1 | Nguyễn Văn Huế | Trưởng ban |
2 | Lê Thị Quỳnh Hương | Ủy viên trực |
3 | Lê Thanh Long | CNTP45 |
4 | Trần Ngọc Khiêm | CNTP46A |
5 | Đỗ Thị Bích Thủy | CNTP46B |
6 | Hồ Sỹ Vương | CNSTH46 |
7 | Phạm Xuân Phương | CNKTCK46 |
8 | Trần Bảo Khánh | CNTP47A |
9 | Trần Thanh Quỳnh Anh | CNTP47B |
10 | Nguyễn Quốc Sinh | CNSTH47 |
11 | Ngô Quý Tuấn | CT47 |
12 | Phan Tôn Thanh Tâm | CNKTCK47 |
13 | Trần Thị Thanh Tuyền | CĐCT47 |
14 | Nguyễn Cao Cường | CNTP48A |
15 | Đoàn Thị Thanh Thảo | CNTP48B |
16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | CNSTH48 |
17 | Phạm Việt Hùng | CT48 |
18 | Trần Đức Hạnh | CNKTCK48 |
19 | Võ Công Anh | KTCĐT48 |
20 | Nguyễn Trường Giang | CĐCT48 |
21 | Võ Văn Quốc Bảo | CNTP49 |
22 | Tống Thị Quỳnh Anh | CNSTH49 |
23 | Nguyễn Thị Kim Anh | CT49 |
24 | Nguyễn Quang Lịch | KTCSHT49 |
25 | Vệ Quốc Linh | CNKTCK49 |
26 | La Quốc Khánh | KTCĐT49 |
27 | Hồ Nhật Phong | CĐCT49 |
Theo:
TT | Họ và tên | Nhiệm vụ |
1 | Nguyễn Văn Huế | Trưởng ban |
2 | Lê Thị Quỳnh Hương | Ủy viên trực |
3 | Lê Thanh Long | CNTP45 |
4 | Trần Ngọc Khiêm | CNTP46A |
5 | Đỗ Thị Bích Thủy | CNTP46B |
6 | Hồ Sỹ Vương | CNSTH46 |
7 | Phạm Xuân Phương | CNKTCK46 |
8 | Trần Bảo Khánh | CNTP47A |
9 | Trần Thanh Quỳnh Anh | CNTP47B |
10 | Nguyễn Quốc Sinh | CNSTH47 |
11 | Ngô Quý Tuấn | CT47 |
12 | Phan Tôn Thanh Tâm | CNKTCK47 |
13 | Trần Thị Thanh Tuyền | CĐCT47 |
14 | Nguyễn Cao Cường | CNTP48A |
15 | Đoàn Thị Thanh Thảo | CNTP48B |
16 | Nguyễn Thị Diễm Hương | CNSTH48 |
17 | Phạm Việt Hùng | CT48 |
18 | Trần Đức Hạnh | CNKTCK48 |
19 | Võ Công Anh | KTCĐT48 |
20 | Nguyễn Trường Giang | CĐCT48 |
21 | Võ Văn Quốc Bảo | CNTP49 |
22 | Tống Thị Quỳnh Anh | CNSTH49 |
23 | Nguyễn Thị Kim Anh | CT49 |
24 | Nguyễn Quang Lịch | KTCSHT49 |
25 | Vệ Quốc Linh | CNKTCK49 |
26 | La Quốc Khánh | KTCĐT49 |
27 | Hồ Nhật Phong | CĐCT49 |