Lịch thi đấu Giải bóng chuyền truyền thống CBVC&LĐ năm 2014 như sau:
1. Kết quả bốc thăm
Bóng chuyền nam | Bóng chuyền nữ | ||||
TT | Bảng A | Bảng B | TT | Bảng A | Bảng B |
1 | TNĐ&MTNN | Thủy sản | 1 | Lâm nghiệp | PB-TT-DA |
2 | KN&PTNT | CK – CN | 2 | Thủy sản | Cơ bản |
3 | PB-TT-DA | Lâm nghiệp | 3 | CN – TY | CK – CN |
4 | Cơ bản | Nông học | 4 | Nông học | KN&PTNT |
5 | CN – TY | 5 | TNĐ&MTNN |
2. Lịch thi đấu
Thời gian thi đấu | Thứ tự trận đấu | Bảng | Đối tượng | Mã số | Đội | Gặp |
Đội |
Kết quả | |
Ngày | Giờ | ||||||||
10/5
Thứ bảy
|
07h30 | Khai mạc giải đấu | |||||||
07h45 | 1 | A | Nữ | 2-5 | TS | – | TNĐ | ||
08h40 | 2 | A | Nữ | 3-4 | CNTY | – | NH | ||
09h35 | 3 | A | Nam | 2-5 | KN&PTNT | – | CNTY | ||
10h25 | 4 | A | Nam | 3-4 | PB,TT,DA | – | CB | ||
15h00 | 5 | B | Nam | 1-4 | TS | – | NH | ||
15h55 | 6 | B | Nam | 2-3 | CKCN | – | LN | ||
16h45 | 7 | B | Nữ | 1-4 | PB | – | KN&PTNT | ||
17h35 | 8 | B | Nữ | 2-3 | CB | – | CKCN | ||
11/5
Chủ nhật |
07h30 | 9 | A | Nữ | 1-4 | LN | – | NH | |
08h20 | 10 | A | Nữ | 2-3 | TS | – | CNTY | ||
09h10 | 11 | A | Nam | 1-4 | TNĐ | – | CB | ||
10h00 | 12 | A | Nam | 2-3 | KN | – | PB.TT.DA | ||
15h00 | 13 | B | Nam | 1-3 | TS | – | LN | ||
15h55 | 14 | B | Nam | 4-2 | CKCN | – | NH | ||
16h40 | 15 | B | Nữ | 1-3 | PB | – | CKCN | ||
17h35 | 16 | B | Nữ | 4-2 | KN | – | CB | ||
12/5
Thứ hai |
16h00 | 17 | A | Nữ | 5-3 | TNĐ | – | CNTY | |
16h50 | 18 | A | Nữ | 1-2 | LN | – | TS | ||
17h40 | 19 | A | Nam | 5-3 | CNTY | – | PB.TT.DA | ||
18h30 | 20 | A | Nam | 1-2 | TNĐ&MTNN | – | KN&PTNT | ||
13/5
Thứ ba |
16h00 | 21 | A | Nữ | 4-2 | NH | – | TS | |
16h50 | 22 | A | Nữ | 5-1 | TNĐ&MTNN | – | LN | ||
17h40 | 23 | A | Nam | 4-2 | CB | – | KN | ||
18h30 | 24 | A | Nam | 5-1 | CNTY | – | TNĐ&MTNN | ||
14/5
Thứ tư |
16h00 | 25 | B | Nữ | 1-2 | PB.TT.DA | – | CB | |
16h50 | 26 | B | Nữ | 3-4 | CKCN | – | KN | ||
17h40 | 27 | B | Nam | 1-2 | CKCN | – | TS | ||
18h30 | 28 | B | Nam | 3-4 | LN | – | NH | ||
15/5
Thứ năm |
16h00 | 29 | A | Nữ | 3-1 | CNTY | – | LN | |
16h50 | 30 | A | Nữ | 4-5 | NH | – | TNĐ&MTNN | ||
17h40 | 31 | A | Nam | 3-1 | PB.TT.DA | – | TNĐ&MTNN | ||
18h30 | 32 | A | Nam | 4-5 | CB | – | CNTY | ||
16/5
Thứ Sáu |
16h00 | 33 | BK1 | Nữ | 1A | – | 2B | ||
17h30 | 34 | BK2 | Nam | 1A | – | 2B | |||
17/5
Thứ Bảy |
16h00 | 35 | BK3 | Nữ | 1B | – | 2A | ||
17h30 | 36 | BK4 | Nam | 1B | – | 2A | |||
18/5
Chủ Nhật |
15h00 | 37 | CK | Nữ | Thắng BK1 (33) | – | Thắng BK3 (35) | ||
16h30 | 38 | CK | Nam | Thắng BK2 (34) | – | Thắng BK4 (36) | |||
18h00 | Bế mạc Trao giải |
Ghi chú:
– Khai mạc 07h30 ngày 10/5/2014, toàn thể VĐV, ban huấn luyện tham gia.
– Vòng loại: Thi đấu 3 hiệp thắng 2 (hiệp 3 thi đấu 25 điểm)
– Vòng Bán kết, Chung kết: Thi đấu 5 hiệp thắng 3 (hiệp 5 thi đấu 15 điểm cách biệt 2 điểm)
– Các đội phải mang đồng phục trong khai mạc và thi đấu
– Bế mạc và trao giải: 18h00 ngày 18/5/2014
Xem chi tiết Lịch tập luyện tại Nhà thi đấu
Theo: Lịch thi đấu Giải bóng chuyền truyền thống CBVC&LĐ năm 2014 như sau:
1. Kết quả bốc thăm
Bóng chuyền nam | Bóng chuyền nữ | ||||
TT | Bảng A | Bảng B | TT | Bảng A | Bảng B |
1 | TNĐ&MTNN | Thủy sản | 1 | Lâm nghiệp | PB-TT-DA |
2 | KN&PTNT | CK – CN | 2 | Thủy sản | Cơ bản |
3 | PB-TT-DA | Lâm nghiệp | 3 | CN – TY | CK – CN |
4 | Cơ bản | Nông học | 4 | Nông học | KN&PTNT |
5 | CN – TY | 5 | TNĐ&MTNN |
2. Lịch thi đấu
Thời gian thi đấu | Thứ tự trận đấu | Bảng | Đối tượng | Mã số | Đội | Gặp |
Đội |
Kết quả | |
Ngày | Giờ | ||||||||
10/5
Thứ bảy
|
07h30 | Khai mạc giải đấu | |||||||
07h45 | 1 | A | Nữ | 2-5 | TS | – | TNĐ | ||
08h40 | 2 | A | Nữ | 3-4 | CNTY | – | NH | ||
09h35 | 3 | A | Nam | 2-5 | KN&PTNT | – | CNTY | ||
10h25 | 4 | A | Nam | 3-4 | PB,TT,DA | – | CB | ||
15h00 | 5 | B | Nam | 1-4 | TS | – | NH | ||
15h55 | 6 | B | Nam | 2-3 | CKCN | – | LN | ||
16h45 | 7 | B | Nữ | 1-4 | PB | – | KN&PTNT | ||
17h35 | 8 | B | Nữ | 2-3 | CB | – | CKCN | ||
11/5
Chủ nhật |
07h30 | 9 | A | Nữ | 1-4 | LN | – | NH | |
08h20 | 10 | A | Nữ | 2-3 | TS | – | CNTY | ||
09h10 | 11 | A | Nam | 1-4 | TNĐ | – | CB | ||
10h00 | 12 | A | Nam | 2-3 | KN | – | PB.TT.DA | ||
15h00 | 13 | B | Nam | 1-3 | TS | – | LN | ||
15h55 | 14 | B | Nam | 4-2 | CKCN | – | NH | ||
16h40 | 15 | B | Nữ | 1-3 | PB | – | CKCN | ||
17h35 | 16 | B | Nữ | 4-2 | KN | – | CB | ||
12/5
Thứ hai |
16h00 | 17 | A | Nữ | 5-3 | TNĐ | – | CNTY | |
16h50 | 18 | A | Nữ | 1-2 | LN | – | TS | ||
17h40 | 19 | A | Nam | 5-3 | CNTY | – | PB.TT.DA | ||
18h30 | 20 | A | Nam | 1-2 | TNĐ&MTNN | – | KN&PTNT | ||
13/5
Thứ ba |
16h00 | 21 | A | Nữ | 4-2 | NH | – | TS | |
16h50 | 22 | A | Nữ | 5-1 | TNĐ&MTNN | – | LN | ||
17h40 | 23 | A | Nam | 4-2 | CB | – | KN | ||
18h30 | 24 | A | Nam | 5-1 | CNTY | – | TNĐ&MTNN | ||
14/5
Thứ tư |
16h00 | 25 | B | Nữ | 1-2 | PB.TT.DA | – | CB | |
16h50 | 26 | B | Nữ | 3-4 | CKCN | – | KN | ||
17h40 | 27 | B | Nam | 1-2 | CKCN | – | TS | ||
18h30 | 28 | B | Nam | 3-4 | LN | – | NH | ||
15/5
Thứ năm |
16h00 | 29 | A | Nữ | 3-1 | CNTY | – | LN | |
16h50 | 30 | A | Nữ | 4-5 | NH | – | TNĐ&MTNN | ||
17h40 | 31 | A | Nam | 3-1 | PB.TT.DA | – | TNĐ&MTNN | ||
18h30 | 32 | A | Nam | 4-5 | CB | – | CNTY | ||
16/5
Thứ Sáu |
16h00 | 33 | BK1 | Nữ | 1A | – | 2B | ||
17h30 | 34 | BK2 | Nam | 1A | – | 2B | |||
17/5
Thứ Bảy |
16h00 | 35 | BK3 | Nữ | 1B | – | 2A | ||
17h30 | 36 | BK4 | Nam | 1B | – | 2A | |||
18/5
Chủ Nhật |
15h00 | 37 | CK | Nữ | Thắng BK1 (33) | – | Thắng BK3 (35) | ||
16h30 | 38 | CK | Nam | Thắng BK2 (34) | – | Thắng BK4 (36) | |||
18h00 | Bế mạc Trao giải |
Ghi chú:
– Khai mạc 07h30 ngày 10/5/2014, toàn thể VĐV, ban huấn luyện tham gia.
– Vòng loại: Thi đấu 3 hiệp thắng 2 (hiệp 3 thi đấu 25 điểm)
– Vòng Bán kết, Chung kết: Thi đấu 5 hiệp thắng 3 (hiệp 5 thi đấu 15 điểm cách biệt 2 điểm)
– Các đội phải mang đồng phục trong khai mạc và thi đấu
– Bế mạc và trao giải: 18h00 ngày 18/5/2014
Xem chi tiết Lịch tập luyện tại Nhà thi đấu