DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN KHOA CK-CN TỪ KHÓA 30
STT | Họ và Tên | Lớp | Niên khóa | Quê quán | Cơ quan công tác | Số điện thoại | |
KHÓA 30 | |||||||
1 | Hoàng Thị Kim Anh | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
2 | Nguyễn Thị Bình | BQCB 30 | 1996 – 2000 | Phường An Hòa, Tp Huế | Cty CP Phát triển Thủy Sản | 090.353.9903 | |
3 | Nguyễn Tiến Hải | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
4 | Nguyễn Thị Ngọc Hnh | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 3/35 Đăng Tất, An Hòa, TP Huế | Công ty CP Thanh Tân TT Huế | 0915671519 | hanhthanhtan123 @gmail.com |
5 | Nguyễn Thị Thu Hiền | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 37 Xuân Diệu, Trường An, TP Huế | Trường ĐH Sư Phạm Huế | 916442166 | thuhien106 @gmail.com |
6 | Nguyễn Quốc Hòa | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
7 | Phạm Xuân Hồng | BQCB 30 | 1996 – 2000 | Tổ dân phố Khanh Mỹ, TT Phong Điền | Công Ty CP ĐTư & XD Việt Long | 972624567 | CTycpxdvietlong @yahoo.com.vn |
8 | Trần Văn Hùng | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 02 – TTN02, Phường Tân Thới Nhất, Q12 – HCM |
Louis Dreyfus Commodity Vietnam | 0944679676 | tran_hungdrax @yahoo.com |
9 | Ðoàn Thị Kim Lan | BQCB 30 | 1996 – 2000 | Nhị Bình, Hốc Môn, TP HCM | kinh doanh thuốc TY Thủy San | 0985279579 | landoan78 @gmail.com |
10 | Trương Thị Lanh | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 646 Đường 2/4, Vĩnh Phước, Nha Trang | Công ty TNHH Thực Phẩm Sakura. 28B Đường Phước Long, Bình Tân, Nha Trang |
972332023 | lanhmyloi @yahoo.com |
11 | Nguyễn Xuân Mạnh | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 55/17 Tây Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng | Kinh doanh Tự do | 0908050567 | |
12 | Lê Ðức Mẫn | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 3/35 Đăng Tất, An Hòa, TP Huế | Bảo hiểm PJICO Huế | 0913450770 | leducmana @gmail.com |
13 | Nguyễn Sanh Minh | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 37 Xuân Diệu, Trường An, TP Huế | Chi cục Thú Y TT Huế | 0914019578 | sminhhue @gmail.com |
14 | Lê Thị Vân Nga | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
15 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 16 Đặng Trần Côn, TP Huế | Công ty CPPT Thủy sản Huế | 01219323585 | |
16 | Phan Trung Ngọc | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
17 | Lê Kim Phóng | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
18 | Lê Công Phương | BQCB 30 | 1996 – 2000 | Cảnh Dương, Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT-Huế | Công ty Cổ phần Long Hậu (longhau.com) | 0983 771 797 | congphuong77 @gmail.com |
19 | Phan Phúc | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
20 | Nguyễn Hữu Quyền | BQCB 30 | 1996 – 2000 | LG vina | 0905.519.229 | ||
21 | Nguyễn Văn Thống | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
22 | Nguyễn Xuân Tiến | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
23 | Huỳnh Thị Minh Tuyền | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
24 | Trần Thanh Tùng | BQCB 30 | 1996 – 2000 | ||||
25 | Trần Uyên | BQCB 30 | 1996 – 2000 | Phường An Hòa, Tp Huế | Cty CP Phát triển Thủy Sản | 090.357.9903 | |
26 | Nguyễn Huy Việt | BQCB 30 | 1996 – 2000 | 02 An Thượng 35, Mỹ An, Ngũ hành Sơn, Đà nẵng | Bachchambard Đà Nẵng – Cn Long An | 0986959699 | nhutuonglongan @gmail.com |
KHÓA 31
1 | Trương Minh Vinh Anh | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Vinh An, Phú Vang, TT Huế | xxxxxxxxxxxxxx | ||
2 | Nguyễn Ðức Chung | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | Khoa Cơ khí – Công nghệ, ĐH Nông Lâm Huế | 0932.454.267 | |
3 | Lê Văn Cường | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Hải Trường, Hải Lăng, Quảng Trị | ĐH Sao Đỏ | 0974424454 | |
4 | Trần Ðình Dũng | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Quảng Tùng, Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
5 | Phạm Anh Dũng | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
6 | Hồ Thị Sa Ða | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Vân Dương, Xuân Phú, TT Huế | Trường Trung học | ||
7 | Ngô Thị Hương Giang | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phong Bình, Phong Ðiền, TT Huế | Phòng Tiếp dân TP Huế | 0918189293 | |
8 | Phan Thị Thúy Hà | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Quảng An, Quảng Ðiền, TT Huế | |||
9 | Trương Như Hải | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế | Cty Bao bì | 0905173186 | |
10 | Nguyễn Thị Chí Hải | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phong Chương, Phong Ðiền, TT Huế | Phòng Y tế TP Huế | 0913410920 | |
11 | Trần Thị Thanh Hằng | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phú Ða, Phú Vang, TT Huế | |||
12 | Lê Thanh Hiếu | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình | Cty bia rượu HN Quảng Bình | 0912944781 | |
13 | Vy Thanh Hiển | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | |||
14 | Trần Phước Hoàng | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phong Chương, Phong Ðiền, TT Huế | |||
15 | Cao Huy Huy | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Ðiền Hải, Phong Ðiền, TT Huế | Cty sữa Cô gái Hà Lan | 919673937 | |
16 | Nguyễn Văn Lân | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phong Chương, Phong Ðiền, TT Huế | |||
17 | Ngô Nhật Minh | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế | |||
18 | Hoàng Thị Trà My | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế | Thủy sản Duy Đại | ||
19 | Nguyễn Ðình Nghĩa | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Cát Minh, Phù Cát, Bình Ðịnh | |||
20 | Nguyễn Thanh Bảo Nhi | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Triệu Phong, Quảng Trị | Cty Bia Huế | 0906555281 | |
21 | Nguyễn Hồng Phúc | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Hòa Khánh, Liên Chiểu, Ðà Nẵng | Chi cục VSATTP, ĐN | 0905142387 | |
22 | Nguyễn Hữu Phương | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị | |||
23 | Nguyễn Dư Phương | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
24 | Nguyễn Xuân Phước | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Quảng Phú, Quảng Ngãi | |||
25 | Trần Thanh Phong | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Thủy phù, Hương Thủy, TT Huế | 0903592363 | ||
26 | Hồ Sỹ Quốc | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Ðông Thanh, Ðông Hà, Quảng Trị | Cty Cà phê Trần Lâm | 01248292026 | |
27 | Châu Thị Thanh Tâm | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Thủy An, Hương Thủy, TT Huế | Đà Nẵng | 0935384696 | |
28 | Phan Bá Thông | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị | Viễn Thông A | 0906197888 | |
29 | Nguyễn Thị Lệ Thu | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Thừa Thiên Huế | Huế | 0914145836 | |
30 | Ngô Văn Thịnh | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam | |||
31 | Lê Thành Tiến | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Ðại Ðồng, Ðại Lộc, Quảng Nam | |||
32 | Nguyễn Bá Toàn | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Thị xã Ðông Hà, Quảng Trị | Cà phê Khe Sanh | 0978217555 | |
33 | Phạm Thị Quỳnh Trâm | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Hương Long, Kim Long, TT Huế | |||
34 | Nguyễn Phan Ngọc Thùy Trâm | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Quận 1, Thành phố Ðà Nẵng | Trường CĐ (ĐH) Đồng Tháp | ||
35 | Phan Thị Trang | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Vinh Thái, Phú Vang, TT Huế | Đà Nẵng | 0905125222 | |
36 | Nguyễn Văn Tị | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Quy Nhơn, Bình Ðịnh | Thức ăn chăn nuôi | 0936355393 | |
37 | Lê Thị Tường Vi | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | |||
38 | Văn Ðình Sơn Cước | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế | Cty phân bón Quốc Tế, Đắk Lắk | 947961479 | |
39 | Nguyễn Văn Dũng | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị | |||
40 | Ðặng Ngọc Minh | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phường Thắng Lợi, Kon Tum | |||
41 | Lê Hữu Phong | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Triệu Ðông, Triệu Phong, Quảng Trị | NM Tinh bột sắn FOCOCEV | 0913699517 | |
42 | Nguyễn Thị Thu Thủy | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Thừa Thiên Huế | |||
43 | Nguyễn Quốc Thịnh | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Tây Giang, Tây Sơn ạBình Ðịnh | |||
44 | Nguyễn Hữu Quốc | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Phong Ðiền, TT Huế | |||
45 | Phạm Thành | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Ðiện Bàn, Quảng Nam | |||
46 | Nguyễn Văn Thanh | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Hội An, Quảng Nam | |||
47 | Mai Hoàng Tiến | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Ðồng Xuân, Phú Yên | |||
48 | Hoàng Ðình Tuấn | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Triệu Phong, Quảng Trị | |||
49 | Nguyễn Ngọc Cường | BQCB 31 | 1997 – 2001 | Thuận Thành, TT Huế | |||
50 | Trần Vũ Bảo | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Triệu Hải, Quảng Trị | |||
51 | Hà Ngọc Bảo | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Gio Linh, Quảng Trị | |||
52 | Trần Quý Châu | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Ðức Ninh, Ðồng Hới, Quảng Bình | |||
53 | Phan Thế Chiến | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | |||
54 | Mai Văn Cường | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Ðại Cường, Ðại lộc, Quảng Nam | |||
55 | Phạm Mạnh Cương | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Tây Vinh, Tây Sơn, Bình Ðịnh | |||
56 | Lương Thị Ngọc Diễm | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Phong Hòa, Phong Ðiền, TT Huế | |||
57 | Phạm Bá Dũng | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
58 | Lê Nguyễn Thùy Dương | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
59 | Nguyễn Ðức Dự | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
60 | Văn Ngọc Tiến Ðức | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
61 | Trần Văn Cao Giang | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Thị xã Kon Tum | |||
62 | Dương Văn Hải | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Hồng Phong, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
63 | Nguyễn Ngọc Hải | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Nam Lý, Ðồng Hới, Quảng Bình | |||
64 | Trương Công Hồng Hải | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Phú Hồ, Phú vang, TT Huế | |||
65 | Văn Thiện Hải | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Lệ Thủy, Quảng Bình | |||
66 | Hồ Văn Học | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Nam Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |||
67 | Lê Hòa Hiệp | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị | |||
68 | Trần Văn Hòa | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | Trung tâm Đào tạo thường xuyên Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | ||
69 | Phan Thanh Hưng | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Triệu Nguyên, Ðakrông, Quảng Trị | |||
70 | Trương Ðình Khang | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Krông Buk, Ðak Lak | |||
71 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Bù Nho, Phước Long, Bình Phước | |||
72 | Huỳnh Kim | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Hòa Hiệp, Liên Chiểu, TP Ðà Nẵng | |||
73 | Nguyễn Lưu | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Thủy Phù, Hương Thủy, TT Huế | |||
74 | Ngô Thị Bạch Mai | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Gio Linh, Quảng Trị | |||
75 | Trần Văn Nghĩa | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Thạch Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Phó Phòng Nông nghiệp Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 0912 310368 | |
76 | Lê Thanh Nghị | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Ðức Hương, Ðức Thọ, Hà Tĩnh | Trưởng Phòng Kỹ thuật và hạ tầng Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh | 0903 441972 | |
77 | Lê Kỳ Nhân | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Phong Bình, Phong Ðiền, TT Huế | |||
78 | Trần Hữu Nhật | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Lộc An, Phú Lộc, TT Huế | |||
79 | Trần Thị Thu Phương | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Ðông Hà, Quảng Trị | |||
80 | Nguyễn ánh Phước | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Bình Ðông, Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
81 | Nguyễn Xuân Quang | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Tam Phước, Tam Kỳ, Quảng Nam | |||
82 | Trần Ngọc Sang | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Ðịnh | |||
83 | Nguyễn Ngọc Linh Song | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Ðông Hà, Quảng Trị | |||
84 | Phan Nhật Tân | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | |||
85 | Nguyễn Quang Thanh | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Pleiku, Gia Lai | |||
86 | Nguyễn Ðại Thăng | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Thủy An, Hương Thủy, TT Huế | |||
87 | Lê Quý Thế | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
88 | Nguyễn Văn Thông | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
89 | Nguyễn Bá Thi | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Ðông Hà, Quảng Trị | |||
90 | Nguyễn Minh Tiến | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế | |||
91 | Trương Minh Toàn | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
92 | Mai Văn Trọng | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Quảng Bình | |||
93 | Trịnh Quốc Trinh | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Triệu Phong, Quảng Trị | |||
94 | Võ Trường | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Thủy Phương, Hương Thủy, TT Huế | |||
95 | Ngô Trình | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Mộ Ðức, Quảng Ngãi | |||
96 | Lê Văn Tý | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Dương Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | |||
97 | Nguyễn Tấn Ðiệu | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Trà Xuân, Trà Bông, Quảng Ngãi | |||
98 | Trần Văn Quyền | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị | |||
99 | Ngô Lân | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | Phong Ðiền, TT Huế | |||
100 | Phan Quang Tiến | Công thôn 31 | 1997 – 2001 | TP Ðà Nẵng |
KHÓA 32
1 | Phạm Thị Mỹ An | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Phường Ðúc, TT Huế | Sở GD-ĐT Thừa Thiên Huế | 974099202 | |
2 | Nguyễn Thanh Bình | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Ðông Hà, Quảng Trị | Sở Nông nghiệp và PTNT Qyangr Trị | ||
3 | Nguyễn Hải Ðăng | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Phong Ðiền, TT Huế | Công ty tinh bột sắn Fococev TT Huế | 983426505 | |
4 | Nguyễn Thanh Hải | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Bình Sơn, Quảng Ngãi | công ty cổ phần Đường Quảng Ngãi | ||
5 | Lê Thị Diệu Hiền | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Phú Bình, TT Huế | Công ty tư nhân – Sài Gòn | ||
6 | Quách Hưng | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Thuận Lộc, TT Huế | Công ty Skavi Huế | ||
7 | Trần Thị Thu Huyền | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Thuận Hoà, TT Huế | Trung tâm cây ăn quả Thừa Thiên Huế – viện Nông nghiệp việt nam, | ||
8 | Trần Bảo Khánh | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Phường Ðúc, TT Huế | Đại học nông lâm Huế | 091`4002912 | |
9 | Trần Ðình Khánh | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Thuận Thành, TT Huế | Sài Gòn | ||
10 | Nguyễn Hữu Lâm | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Diễn Châu, Nghệ An | Sài gòn | ||
11 | Phan Thị Thúy Na | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Mộ Ðức, Quảng Ngãi | Kontum | na.phan.180 @facebook.com |
|
12 | Lại Thị Thanh Ngọc | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Ðông Hà, Quảng Trị | Đồng Tháp | 935230188 | |
13 | Trần Thế Nhân | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Nghĩa Ðàn, Nghệ An | 0903 141518 | ||
14 | Võ Minh Quang | BQCB 32 | 1998 – 2002 | An Nhơn, Bình Ðịnh | Chủ tịch xã, huyện Mang Yang, tỉnh Gia lai | 905823779 | |
15 | Trương Quý Sang | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Quảng Ðiền, TT Huế | Trang trại Quang Sang – TT Huế | 903520305 | sang.truong.908 @facebook.com |
16 | Nguyễn Quốc Sinh | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Hương Sơ, TT Huế | Đại học nông lâm Huế | 986999017 | |
17 | Hồ Thành | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Hương Thuỷ, TT Huế | Liên hiệp các hội KHKT Thừa Thiên Huế | 949529804 | hothanhlhh123 @gmail.com |
18 | Nguyễn Thị Mỹ Thạnh | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Vĩnh Lợi, TT Huế | |||
19 | Hồ Thị Minh Thảo | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi | Nhà máy nước khoáng, công ty Đường Quảng Ngãi | ||
20 | Lê Thị Hồng Thảo | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Sơn Hà, Quảng Ngãi | chi cục QLCL Nông lâm thủy sản Quảng Ngãi | ||
21 | Nguyễn Tấn Bảo Toàn | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Phù Cát, Bình Ðịnh | công ty Pijoco Bình Định | ||
22 | Nguyễn Hữu Tổng | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Phú Vang, TT Huế | Việt kiều Mỹ | ||
23 | Nguyễn Thị Trang | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Thuỷ Xuân, TT Huế | Ngân hàng An Bình – chi nhánh Huế | ||
24 | Nguyễn Thị Diễm Trang | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Thanh Khê, TP Ðà Nẵng | công ty Pepsi, VBL | ||
25 | Trần Anh Tuấn | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Phù Mỹ, Bình Ðịnh | Sở KHCN Gia Lai | 979425228 | |
26 | Trần Trọng Tuấn | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Ðông Hà, Quảng Trị | Sở nông nghiệp và PTNT QuảngTrị | ||
27 | Lê Ðăng Vũ | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Ðiện Bàn, Quảng Nam | |||
28 | Nguyễn Thanh Vỹ | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Ðiện Bàn, Quảng Nam | Phòng nông nghiệp Điện Bàn, Quảng Nam | ||
29 | Võ Như Hải | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Thành phố Ðà Nẵng | |||
30 | Bùi Thị Quỳnh Thư | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Nghĩa Dõng, Quảng Ngãi | |||
31 | Nguyễn Hữu Biên | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Triệu Phong, Quảng Trị | công ty in tư nhân – Sài Gòn | 908644182 | |
32 | Huỳnh Quốc Ðạt | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Ðức Phổ, Quảng Ngãi | Việt kiều Mỹ | ||
33 | Cao Thị Mỹ Dung | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Hương Trà, TT Huế | công ty chế ciến thủy sản Hương Giang, Thừa thiên Huế | ||
34 | Thái Văn Thắng | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Nam Ðàn, Nghệ An | |||
35 | Hoàng Bích Thảo | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Thuận Thành, TT Huế | Công ty tư nhân – Sài Gòn | ||
36 | Hoàng Ngọc Lân | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Nghệ An | Giám đốc Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu | 0979 779080 | |
37 | Hoàng Đình Tuấn | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Quảng Trị | công ty TNHH Hoàng Tuấn Tùng | 944907111 | |
38 | Nguyễn Văn Long | BQCB 32 | 1998 – 2002 | Triệu Phong, Quảng Trị | Công ty tư nhân – Sài Gòn | 909609408 | |
39 | Nguyễn Toàn ánh | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Quảng Trạch, Quảng Bình | Công Ty TNHH. Toàn Phát | 983515515 | dongsongxanhdatviet @yahoo.com.vn |
40 | Nguyễn Phước Cảng | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Ðại Lộc, Quảng Nam | Sở Công Thương Tỉnh Quảng Nam | 0942009654 | nguyenphuoccang @gmail.com |
41 | Nguyễn Mai Chung | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | KonPlông, Kon Tum | UBND huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | 0914282385 | |
42 | Nguyễn Thị Kim Chung | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Hoà Vang, TP Ðà Nẵng | UBND tỉnh Kon Tum | 0905359479 | |
43 | Ðỗ Minh Cường | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Ðô Lương, Nghệ An | Trường ĐHNL Huế | 0905979255 | docuong72 @gmail.com |
44 | Lữ Phúc Ðại | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thừa Thiên Huế | Công ty TNHH Xây Dựng Toàn Phát, Huế | 0935903702 | |
45 | Nguyễn Thị Lê Dung | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Ðại Lộc, Quảng Nam | Công ty TNHH Đồ Chơi Trẻ Em Đà Nẵng | 0982902482 | ntledung @gmail.com |
46 | Lê Văn Hải | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Hải Lăng, Quảng Trị | |||
47 | Nguyễn Việt Hải | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh | 0984956780 | seared03 @yahoo.com |
|
48 | Lê Thị Hạnh | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | Công ty CP Điện Lực Số 1, Tổng Công ty Điện Lực Việt Nam | hanhlep21 @yahoo.com |
|
49 | Nguyễn Lê Hùng | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thừa Thiên Huế | Dự án Lux VIE/033 | 0905405365 | hungabs80 @gmail.com |
50 | Nguyễn Tiến Hùng | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Quảng Trạch, Quảng Bình | Công ty Sông Gianh | 0975135777 | |
51 | Nguyễn Quang Lịch | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thạch Hà, Hà Tĩnh | Trường ĐHNL Huế | 0935757273/ 0905687866 |
|
52 | Võ Văn Liên | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | UBND huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi | 0902183039 | |
53 | Nguyễn Văn Linh | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Vĩnh Linh, Quảng Trị | UBND huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị | 0983050151 | ngqlich @gmail.com |
54 | Lê Văn Lưu | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Sầm Sơn, Thanh Hóa | Phường Kim Long, TP Huế | 0987270890 | |
55 | Trần Văn Minh | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Hoài Nhơn, Bình Ðịnh | Sở NN PTNT tỉnh Bình Định | 0905623326 | vanminh0101 @yahoo.com |
56 | Hoàng Văn Mười | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Hải Hậu, Nam Hà | Thủy Dương, Hương Thủy, TP Huế | 0919509934 | |
57 | Trần Xuân Nam | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thanh Chương, Nghệ An | Công ty TNHH Nam Bình, Ninh Thuận | 0973797868 | namthuyloi1 @gmail.com |
58 | Ðặng Quang Ngọc | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Quảng Trạch, Quảng Bình | Đài truyền hình tỉnh Quảng Bình | 0913386350 | dangquangngoc @gmail.com |
59 | Trần Văn Ngọc | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Quảng Trạch, Quảng Bình | Sở NNPTNT tỉnh Quảng Bình | 0913295540 | ngoc77qb @gmail.com |
60 | Nguyễn Thị Ngọc | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | Phòng CSVC, Trường ĐHNL Huế | 0987366956 | ngngoc05 @gmail.com |
61 | Phan Văn Ngọc | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Lệ Thuỷ, Quảng Bình | |||
62 | Trần Vĩnh Ngọc | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Quảng Trạch, Quảng Bình | Ba Đồn, Quảng Bình | vingngocqb @gmail.com |
|
63 | Võ Văn Quốc Phong | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Hương Thuỷ, TT Huế | Sở TNMT THừa Thiên Huế | 0908673555 | vvquocphong @gmail.com |
64 | Nguyễn Viết Bảo Phương | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Pleiku, Gia Lai | TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai | Vietbaophuong80 @yahoo.com |
|
65 | Nguyễn Hoàng Sung | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Hướng Hoá, Quảng Trị | TP Đà Nẵng | 989432999 | |
66 | Phan Văn Tân | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | An Nhơn, Bình Ðịnh | Trường CĐ Nông Nghiệp Bình Định | 0935841450 | tancdn2020 @gmail.com |
67 | Tôn Thất Trúc | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thừa Thiên Huế | Công ty Xây Lắp TT Huế | 0914201213 | tonthattruc @gmail.com |
68 | Lê Chí Công Thành | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thuỷ An, TT Huế | CTy TNHH Ái Ân, Huế | 0905334336 | |
69 | Nguyễn Văn Trường | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Ðại Lộc, Quảng Nam | Phòng TNMT huyện Nam Giang, Quảng Nam | 0906446995 | schoolnamgiang @gmail.com |
70 | Hoàng Thị Tú | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Quảng Xương, Thanh Hóa | Công ty Thép Toàn Tú, Bình Dương | 0902658039 | |
71 | Ngô Văn Trung | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Quảng Ðiền, TT Huế | Công ty TNHH. MTV Lac Việt | 0982245257 | ngovantrung1980 @yahoo.com |
72 | Nguyễn Văn Tuấn | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Hội An, Quảng Nam | UBND Thị Xã Hôi An | 0905063063 | |
73 | Trương Văn Tuân | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Diễn Châu, Nghệ An | Phòng TNMT- UBND huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 0986 734 775, | tuantndc @gmail.com |
74 | Ngô Thanh Tùng | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thái Thuỵ, Thái Bình | Trưởng Phòng QLSV, Trường CĐ Kinh Tế Kế Hoạch, Đà Nẵng | 0945585359 | tungngo.vic @gmail.com |
75 | Nguyễn Ngọc Tuyền | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Phú Lộc, TT Huế | CT Xuất Nhập Khẩu Đồ May Mặc, TP HCM | 0938 245 778 | ngoctuyentk32 @gmail.com |
76 | Trần Thị ánh Tuyết | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Triệu Phong, Quảng Trị | Thị xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương | 0918467101 | |
77 | Nguyễn Thị Vân | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Núi Thành, Quảng Nam | Trường CĐ Kinh Tế Kế Hoạch, Đà Nẵng | 0945585359 | tungngo.vic @gmail.com |
78 | Hồ Văn Quốc | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thuỷ Xuân, TT Huế | Giám đốc Công Ty TNHH Xây dựng và TM Quốc Việt, Huế | 0913465331 | quocnamgiao @gmail.com |
79 | Hoàng Trọng Duy | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Lệ Ninh, Quảng Bình | Chi cục kiểm Lâm TT Huế | 0935011227 | hoangduyhue @gmail.com |
80 | Huỳnh Quí Tài | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thanh Khê, TP Ðà Nẵng | UBND Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng | 01228501036 | quytai77 @gmail.com |
81 | Nguyễn Văn Một | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Ðiện Bàn, Quảng Nam | UBND xã Điện Thăng Nam, Điện Bàn, Quảng Nam | 01282766066 | motdtnam @gmail.com |
82 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Thừa Thiên Huế | |||
83 | Nguyễn Ngọc Thiện | Công thôn 32 | 1998 – 2002 | Đại lộc Quảng Nam | 0913963269 | dangngocthien2001 @yahoo.com |
KHÓA 33
1 | Trần Thanh Quỳnh Anh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Chung cư Xuân Diệu, P. Trường An, Huế | ĐHNL Huế | 0914313604 | |
2 | Trương Văn Anh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | An Lộc, Lộc Tiến, Phú Lộc, TTHuế | Công ty CP Khử trùng Việt Nam (29 Tôn Đức Thắng, Q1, HCM) | 0905396556 | anh.truongvan @vfc.com.vn |
3 | Nguyễn Xuân Cảnh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 24 Phùng Hưng, Huế | ĐHNL Huế | 0979003639 | |
4 | Nguyễn Thành Dao | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Bích La Nam, Triệu Đông, T.Phong, Q.Trị | |||
5 | Thái Ngọc Đê | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Tân Xuân lai, Quảng Thọ, Q.Điền, TTHuế | |||
6 | Phạm Nhật Đế | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 164 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, Huế | Công ty Cổ phần CP Huế | 0989639199 | |
7 | Nguyễn Ngọc Diệm | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Cư Chánh, Thủy Bằng, Hương Thủy, TTHuế | |||
8 | Đào Xuân Diễn | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Gia Trị, ân Đức, Hoài ân, Bình Định | |||
9 | Lê Văn Điệp | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Nam Lạc, Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An | ĐH Vinh, Nghệ An | 0915232859 | |
10 | Võ Trung Đình | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Đông Hòa, Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Q.Ngãi | Nhà máy Tinh bột sắn Quãng Ngãi | 0985 979307 | |
11 | Trần Minh Đức | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Thôn Tư, Tam Thạnh, Núi Thành, Q.Nam | |||
12 | Đinh Như Hà | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Chư Phú, Chư Sê, Gia Lai | |||
13 | Dương Mạnh Hải | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Cụm 1, Phú Dương, Phú Vang, TTHuế | |||
14 | Trần Quang Hải | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 98 Thôn 2, Liên Sơn, huyện Lắk, Đắk Lắk | Giám đốc Công ty TNHH MTV Thức ăn chăn nuôi Khatoco | 0916 805349 | |
15 | Đào Thị Minh Hạnh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 43 Chi Lăng, P.Phú Cát, Huế | Phòng Công thương Huyện Hương Trà, Huế | ||
16 | Nguyễn Đức Hiến | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Thôn QL 14, TT Chư Sê, Gia Lai | |||
17 | Lê Viết Quốc Hoàng | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 176/9 Đinh Tiên Hoàng, Huế | Trung tâm Giống Đà Điểu Khataco Quảng Nam | 0905 770219 | |
18 | Nguyễn Thị Diệu Hoàng | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 201 Lê Duẩn, Huế | |||
19 | Đoàn Phước Hoành | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Lương Nhơn, Thủy Lương, H.Thủy, TTHuế | |||
20 | Hoàng Thế Hùng | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Cụm 10, An Đô, Hương Chữ, H.Trà, TTHuế | |||
21 | Nguyễn Thị Phong Hương | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 34 T. Q. Diệu, TT Tây Sơn, Bình Định | |||
22 | Ngô Nguyên Khang | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Q.Ngãi | |||
23 | Võ Duy Linh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | An Đôn, Triệu Thượng, T.Phong, Q.Trị | |||
24 | Phạm Anh Minh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Tây Thượng, Phú Thượng, Phú Vang, TTHuế | |||
25 | Trần Hoài Nam | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 2/3 Nguyễn Gia Thiều, P.Phú Hậu, Huế | 0913 426112 | ||
26 | Lê Quang Ngộ | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Tổ 13, Xuân Hòa, Hương Long, Huế | |||
27 | Nguyễn Thanh Phong | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 6 Nhật Lệ, Huế | |||
28 | Trần Quang Phong | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 5/16 Nguyễn Trãi, P.Tây Lộc, Huế | |||
29 | Trần Đăng Phú | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Lương Mai, Phong Chương, P.Điền, TTHuế | 0983 522060 | ||
30 | Hồ Thị Kim Phụng | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 18/9 Nguyễn Công Trứ, Huế | 0935 520621 | ||
31 | Trương Viết Hoài Phương | BQCB 33 | 1999 – 2003 | 11 Tạ Quang Bửu, P.Thuận Thành, Huế | |||
32 | Dương Văn Sơn | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Đội 1,Phú Long,Bình Phước,B.Sơn, Q.Ngãi | |||
33 | Hoàng Ngọc Thân | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Đội 1, Hiền Lương, Phong Điền, TTHuế | |||
34 | Trần Đình Thân | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Quảng Thái, Quảng Điền, TTHuế | |||
35 | Lê Xuân Thanh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Khu V, TT Phú Bài, Hương Thủy, TTHuế | |||
36 | Nguyễn Thị Thu Thảo | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Thôn 9, Thủy Phương, Hương Thủy, TTHuế | Công ty Dệt Huế | 0905 584393 | |
37 | Lê Văn Thiện | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Thôn 3, Tam Mỹ, Núi Thành, Quảng Nam | Công ty Thức ăn Gia súc Quảng Nam | 0976 027998 | |
38 | Nguyễn Văn Thu | BQCB 33 | 1999 – 2003 | X.2, Thôn4, Nghĩa Thắng, T.Nghĩa, Q.Ngãi | |||
39 | Dương Thanh Tiến | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |||
40 | Lê Văn Vinh | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Đội 4, Bình Trị, Thăng Bình, Quảng Nam | 0989104528 | ||
41 | Trần Vũ | BQCB 33 | 1999 – 2003 | Đội 2, Điền Hải, Phong Điền, TTHuế | |||
42 | Hồ Thị Kiều Anh | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Thủy Dương, Hương Thủy, TTHuế | Cty CP Thương mại Hương Thủy, Huế | 982072292 | |
43 | Biện Tấn Bảo | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Bồ Đề, Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi | Cty CP Xây dựng, Kon Tum | 0905243061 | |
44 | Trương Đình Bền | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | KV1, Lý Nam Đế, P. Kim Long, Huế | Hội đồng bồi thường, hỗ trợ và tái định cư Thành phố Huế | 905238192 | |
45 | Lê Văn Chinh | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Ngọc Yên, Thanh Ngọc, T.Chương, Nghệ An | Cty CP Xây dựng, HCM | 0975128496 | |
46 | Nguyễn Minh Đạt | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình | Phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Quảng Trạch – Quảng Bình | 985087887 | |
47 | Lê Văn Do | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Phú Thủy, Lê Thủy, Quảng Bình | Phòng Công thương huyện Lệ Thủy, Quảng Bình | 905286715 | |
48 | Hồ Đôn | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Phò Ninh, Phong An, Phong Điền, TTHuế | Chủ tịch UBND xã Phong An, Phong Điền -TT Huê | 914529613 | |
49 | Trần Viết Dương | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | EaĐăng, EaH’Leo, Đắc Lắc | |||
50 | Nguyễn Như Hải | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | 116 Chi Lăng, P.Phú Cát, Huế | Công ty Cổ phần XD Thuỷ lợi TT Huế, 56 Đặng Tất, Tp Huế | 931535459 | |
51 | Ngô Tấn út Hậu | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | 37 Thống Nhất,KP6 LaGi,Hàm Tân,B.Thuận | |||
52 | Ngô Thị Thuý Hiền | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Tiên Sơn 1, P.Hòa Cường, Đà Nẵng | UBND Đà Nẵng | 905435366 | |
53 | Phan Viết Hoàng | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Tân Thái, Tân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | XN SXVL XD Cosevco12, Tiến Hoá-Tuyên Hoá, Quảng Bình | 905445377 | |
54 | Nguyễn Công Học | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | P.Bắc Lý, TX Đồng Hới, Quảng Bình | Cty CP xây dựng, Quảng Bình | 1266775005 | |
55 | Hoàng Quang Hưng | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Quảng Xá, Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị | Công ty TNHH Trường Sơn, Quảng Trị | 947236555 | |
56 | Phan Đăng Khuê | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Tả Hữu, Triệu Tài, Triệu Phong, Q.Trị | UBND Phường 4 – TP Đông Hà | 0916026356 | |
57 | Bùi Quang Kiên | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | 206C Phan Đình Phùng, Kon Tum | Thanh tra xây dựng TP Kon Tum | 944981279 | |
58 | Trần Trung Lâm | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Quảng Thuận, Quảng Trạch, Quảng Bình | Phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Quảng Trạch – Quảng Bình, Khu phố 1, TT Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình | 986965337 | |
59 | Lê Thị Liên | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Vinh Xuân, Phú Vang, TTHuế | ban đầu tư xây dựng tỉnh TTH | 917874565 | |
60 | Huỳnh Văn Luận | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Phù Mỹ, Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định | Cty tư vấn xây dựng Tây Sơn, Bình Định | 0975069678 | |
61 | Trần Võ Văn May | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | 128A Đinh Tiên Hoàng, Huế | Khoa CK-CN, ĐHNL Huế | 0914215925 | |
62 | Lê Cao Minh | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi | Hải quan tỉnh Quảng Ngãi | 0905714246 | |
63 | Trần Hữu Minh | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Tổ 5, P.Trần Phú, TX Hà Tĩnh | Phòng Công thương huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 916943888 | |
64 | Lương Bá Nguyên | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Vạn Mỹ, Sông Vệ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | UBND huyện Tư Ngĩa, Quảng Ngãi | 0915463045 | |
65 | Trương Thanh Phương | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Đại Tân, Đại Thanh, Đại Lộc, Quảng Nam | UBND huyện Tây Giang, Quảng Nam | 01684811045 | |
66 | Trần Huy Quang | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Thị trấn Cày, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Dự án IFAD Hà Tĩnh | 904759366 | |
67 | Nguyễn Tiến Sỹ | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Chợ Cuối, Tiến Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình | Công Ty Cosevco1, TT Ba Đồn-Quảng Bình | 978884159 | |
68 | Trần Thế Tài | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | 26C Trần Nguyên Hãn, P.Thuận Hòa, Huế | Cty tư vấn xây dựng Huế | 905691929 | |
69 | Nguyễn Trường Thái | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Hưóng Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình | XN SXVL XD Cosevco12, Tiến Hoá-Tuyên Hoá, Quảng Bình | 905559498 | |
70 | Hoàng Văn Thắng | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Tiểu khu 7, P.Bắc Lý, Đồng Hới, Q.Bình | Cty xây dựng Quốc Phòng, Kontum | 914069195 | |
71 | Nguyễn Hữu Thọ | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | 23 Tôn Thất Thiệp, P.Thuận Hòa, Huế | Cty xây dựng Dầu khí Vũng Tàu | 989689836 | |
72 | Phạm Duy Thư | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Đăkpét, Đăkglai, Kon Tum | UBND huyện Daklay, Kon Tum | 0906417373 | |
73 | Phùng Bá Thường | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Xóm 2, La Nham, Nghi Yên, Nghi Lộc, N.An | Cty CP xây dựng, TP HCM | 978259129 | |
74 | Lê Văn Tỉnh | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Chánh Khoan, Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định | |||
75 | Đỗ Văn Tuấn | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế | Cty CP Phương Minh, Tứ Hạ – TT Huế | 914415037 | |
76 | Hồng Anh Tuấn | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Nham Biều 2,Triệu Thượng,T.Phong, Q.Trị | TT Khuyến Công Sở Công thương Quảng Trị | 905669790 | |
77 | Lê Văn Tuấn | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | 69B Duy Tân, Huế | Xây dựng tư nhân Huế | 905605780 | |
78 | Đinh Lập Tùng | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Tiểu khu2, TT Hoàn Lão, Bố Trạch, Q.Bình | Cty CP xây dựng, Quảng Bình | 935592567 | |
79 | Phạm Xuân Vân | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Thạch Trung, Đại Chánh, ĐạiLôc, Q.Nam | UBND huyện Đông Giang, Quảng Nam | 0905552616 | |
80 | Hoàng Trung Vĩ | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Sơn Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi | UBND tỉnh Quảng Ngãi | 905285722 | |
81 | Nguyễn Quang Viên | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Hương Vân 2, Dương Hòa, H.Thủy, TTHuế | Thừa Thiên Huế | Đã mất | |
82 | Tống Hạng Vũ | Công thôn 33 | 1999 – 2003 | Sơn Hòa, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Dự án nước sạch, Sở NN&PTNT Hà Tĩnh | 0916525469 |
KHÓA 34
1 | Đinh Văn Bình | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi | ||
2 | Lê Ngọc Bít | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Thôn 2, Hải Dương, Hương Trà, TT Huế | ||
3 | Nguyễn Thị Kim Chi | BQCB 34 | 2000 – 2004 | KP2 Lam Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | ||
4 | Nguyễn Bá Cường | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Vạn An, Vân Điền, Nam Đàn, Nghệ An | Cty CP bia Sài Gòn – Sông lam | |
5 | Nguyễn Thị Ái Duy | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 120 Chi Lăng, Huế | ||
6 | Trương Ngọc Đăng | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Tam Tây, Thủy An, Huế | ||
7 | Trần Hiếu Hậu | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Mậu Tài, Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế | 0906632639/ 01225741899 |
|
8 | Nguyễn Quang Hiền | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Đội 12 Thủy Tân, Hương Thủy, TT Huế | ||
9 | Lê Văn Hiếu | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Ngô Xá Đông, Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị | Cty cổ phần mía đường ĐăkLắc | 0969734359 |
10 | Tô Hiếu | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Dưỡng Mong, Phú Mỹ, Phú Vang, TT Huế | ||
11 | Võ Tá Hiếu | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Khu 8, TT Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế | ||
12 | Nguyễn Khắc Hoan | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Yên Tân, Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 090774890 | |
13 | Bảo Hòa | BQCB 34 | 2000 – 2004 | K20/64 Hoàng Hoa Thám, TP Đà Nẵng | 0935541281 | |
14 | Phan Thị Bích Hòa | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Thôn Ngũ Đông, Thủy An Huế | ||
15 | Trần Đình Hòa | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Phương hạ, Đại Trạch, Bố Trạch, QB | 0989415267 | |
16 | Phạm Thị Hồng | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Tổ 6, An Ninh Hạ, Hương Long- Huế | ||
17 | Bùi Lâm Huyền | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Vĩnh Sơn, Quảng Đông, Quảng Trạch, QB | Công ty bia Hà Nội Quảng Bình | |
18 | Lê Bá Lâm | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Đội 6 Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa | 0962389399 | |
19 | Lê Mộng Lâm | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Nạm nhạn tháp, Nhơn hậu, An Nhơn, BĐịnh | Công ty TNHH TM GAPHACO | 0988276699 |
20 | Lê Thị Hà Linh | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Tổ 66 B, P. Hòa Thuận, Q. Hải châu, ĐNẵng | 0511.655486 | |
21 | Lê Thị Hồng Nga | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 65B Hùng Vương, P. Phú Hội- Huế | ||
22 | Mai Văn Nghĩa | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 193 Bùi Thị Xuân – Huế | ||
23 | Nguyễn Thị Nhung | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Thôn Niêm, Phong Hòa, Phong Điền – TTH | ||
24 | Hồ Văn Phương | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 11 Nguyễn Cư Trinh – Huế | Công ty CP CNTP Huế | 905775499 |
25 | Phan Thị Phương | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Phú Khê, Phú Dương, Phú Vang – TTH | ||
26 | Phan Thị Huệ Phương | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Tổ 1 khu vực I, Phường Kim Long Huế | ||
27 | Nguyễn Quốc Quang | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 8/64 Hoàng Diệu, Phường Tây Lộc Huế | ||
28 | Võ Phi Tân | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Quảng Xuyên, Phú Xuân, Phú Vang, TTH | Tổng Công ty Bia Sài gòn | 0905584090/ 0919171787 |
29 | Lê Thị Hồng Thanh | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Triều Sơn Tây, Hương Sơ Huế | 0974982472 | |
30 | Phan Khắc Thanh | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Đốc Sơ, Hương Sơ Huế | 0909062333 | |
31 | Trần Đại Thành | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Hương Lộc, Hương Bình, Hương Trà, TTH | ||
32 | Hoàng Thị Dạ Thảo | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Địa Linh, Hương Vinh, Hương Trà, TTH | ||
33 | Bùi Xuân Thắng | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Trung Đông, Phú Thượng, Phú Vang, TTH | ||
34 | Trần Thị Minh Thiều | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Đơn Thạnh, Vĩnh Hòa, Vinh Linh, QT | 0978116357 | |
35 | Nguyễn Lương Thịnh | BQCB 34 | 2000 – 2004 | KP2, phường 2, TX .Quảng Trị, QTrị | 0983309345 | |
36 | Phạm Thị Kim Thủy | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Văn xá Tây, Hương văn, Hương trà- TTH | Cty cà phê Trung nguyên- tp BMT Đắc Lăc | 0905844484 |
37 | Hoàng Thiện Trung | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 9/1 Nhật lệ – Huế | ||
38 | Lê Xuân Trường | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Khánh Thượng Ba vì – Hà Tây | ||
39 | Phan Văn Tuấn | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Tổ 5, Thượng 4, Thủy Xuân Huế | ||
40 | Phạm Anh Tuấn | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 223 Chi Lăng – Huế | ||
41 | Dương Thị Tuyến | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Khóm 2, Đông Lương, Đông Hà- Quảng trị | Phòng Y tế thành phố Đông Hà, Quảng Trị | 0905409123 |
42 | Nguyễn Huy Tưởng | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Đội 7, Đông phước, Thủy Biều- Huế | ||
43 | Nguyễn Văn Từ | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Đội 2 Quán Kho, Cẩm thành, Cẩm Xuyên, HT | ||
44 | Hồ Hoàng Vân | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 228 B Lê Duẩn, P. Phú Thuận – Huế | ||
45 | Lê Vũ | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Phù Tây 1, Thủy Châu, Hương Thủy, TTH | Công ty Mercon coffee VN | 0902499798 |
46 | Phan Văn Xuân | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Xóm 7, Quỳnh Yên, Quỳnh lưu, Nghệ An | ||
47 | Nguyễn Thanh Hoài | BQCB 34 | 2000 – 2004 | 1/224 Nguyễn Trãi – Tây Lộc – Huế | ||
48 | Đặng Ngọc Việt | BQCB 34 | 2000 – 2004 | Thôn Mỹ Xá – Quảng An – Quảng Điền – TT Huế | ||
49 | Hồ Tấn Bích | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | KV3, Thủy Vân, Hương Thủy, TT Huế | Cty chế biến gỗ – TT Huế | 986698405 |
50 | Phan Văn Bình | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội 24 Bình Trị, Thăng Bình, Quảng Nam | Phó BT tỉnh Đoàn Quảng Nam | |
51 | Đặng Văn Châu | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Tịnh Hòa, Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định | Đội xây dựng cơ giới số 6 – BQL dự án khu công nghiệp Hố Nai III – Đồng Nai | 982131181 |
52 | Nguyễn Hùng Cường | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Tân Liên, Thái hòa, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Phòng Công nghiệp & dịch vụ – UBND huyện Nghĩa Đàn – Nghệ An | 988822284 |
53 | Đỗ Thanh Doan | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Vinh Thanh, Phú Vang, TT Huế | Trưởng phòng Đào tạo-Trường CĐ nghề 23 | 0979038820 0906535335 |
54 | Lê Hữu Duy | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | 108- Đặng Văn Ngữ, Thủy An, Huế | BQL DA | 983821721 |
55 | Nguyễn Tiến Dũng | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội 3 Nam Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | Phòng Hạ tầng kinh tế – UBND huyện Quãng Trạch – Quãng Bình | 0935088199 0915576899 |
56 | Hồ Quang Dương | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | thôn 5B Cẩm Hà, TX Hội An, Quảng Nam | ||
57 | Nguyễn Tuấn Dương | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | TK 9, P. Bắc Lý, TX Đồng Hới, Quảng Bình | 981420327 | |
58 | Nguyễn Đạo | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Nại Cửu, Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
59 | Lê Giang | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội 1, Xuân Hồi, Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | 976043477 | |
60 | Nguyễn Kiên Giang | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Tổ 15, P. Thống Nhất, Plei Ku, Gia Lai | Sở Công nghiệp – Tỉnh Gia Lai 06 Võ Thị Sáu – Thành phố Pleiku – Tỉnh Gia Lai | 0975478582 0976043477 |
61 | Nguyễn Đức Hà | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | 72 Lê Lợi, Plei Ku, Gia Lai | ||
62 | Hồ Văn Hải | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | 70 Phan Đăng Lưu – Huế | 909951910 | |
63 | Nguyễn Lê Phú Hải | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | 245 A Trần Phú, Huế | Phòng Kế hoạch tài chính-ĐH Khoa Học 77 Nguyễn Huệ – TP Huế | 914126131 |
64 | Trần Văn Hải | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | 327 Lê Duẩn, Huế | ||
65 | Trương Viết Hải | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đông Đỗ, Phú Hồ, Phú Vang, TT Huế | ||
66 | Nguyễn Thị Hạnh | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Thạch Mỹ, Huyện Giằng, Quảng Nam | Huyện đoàn Nam Giang | 0905886660 0905.342409 |
67 | Bùi Thị Thương Hiền | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Diên Thượng, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | Thành Uỷ – thành phố Đồng Hới | |
68 | Nguyễn Xuân Hiếu | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Phú Thị, Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Giám đốc TT dạy nghề tổng hợp – huyện Vĩnh Linh – Quãng Trị | 983018729 |
69 | Lưu Đức Hoàn | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội 10, thôn 3, Thủy Dương, Huế | Hội đồng UBND – TT Huế | 905477349 |
70 | Phan Mạnh Hùng | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội 1, Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | ||
71 | Võ Đức Hưởng | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Thuận Phong, Thuận Đức, Đồng Hới, Quảng Bình | ||
72 | Trần Công Khánh | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Tổ 5, Hòa Phát, Hòa Vang, TP Đà Nẵng | ||
73 | Võ Trần Khoái | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Cảnh An, Cát Tài, Phù Cát, Bình Định | ||
74 | Nguyễn Văn Kiêm | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Điện An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | Phòng dự án – C.ty WSW – Lô 18 – đường 4 – Khu Công nghiệp Tăng Tạo – Bình Tăng – TP HCM |
907229716 |
75 | Lê Văn Lai | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, TT Huế | ||
76 | Ngô Thị Mỹ Loan | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội 7 Cụm 3 Hương Văn Hương trà, TT Huế | Phòng Hành chính nhân sự – công ty cửa sổ nhựa Châu Âu Eurowindow – nhà máy 2 – khu 4 – TT Uyên Hưng – huyện Tân Uyên – tỉnh Bình Dương |
|
77 | Nguyễn Đức Lũy | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | KT Tây Kỳ, Phường 1, Đông Hà, Quảng Trị | ||
78 | Trần Công Minh | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Phong Giang, Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng Bình | BQL dự án phân cấp giảm nghèo Lệ Thuỹ Xuân Giang – Kiên Giang – Lệ Thuỷ – Quảng Bình |
905868675 |
79 | Võ Thiện Minh | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | 73/3 Đinh Tiên Hoàng, Huế | Dự án Plan – Tỉnh Quảng Trị | 979.229546 |
80 | Bùi Tấn Nhật | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | ||
81 | Nguyễn Vũ Ngọc Phan | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Dương Nổ, Phú Dương, Phú Vang, TT Huế | Mobifone TT Huế | 935035553 |
82 | Hồ Nhật Phong | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | 128 Tôn Thất Thiệp, Tây Lộc, Huế | Khoa Cơ khí – Công nghệ , trường ĐHNL Huế | 914480312 |
83 | Nguyễn Thức Phúc | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Xóm 5, Hùng Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | BQL DA đầu tư xây dựng huyện Anh Sơn – Nghệ An | 916494888 |
84 | Trần Thị Phúc | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị | ||
85 | Đoàn Ngọc Quang | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội4,Tam Đàn,Tam Kỳ,Quảng Nam | ||
86 | Hồ Sỹ Quang | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Tổ 6,KP4,P1,Đông Hà,Quảng Trị | CT cổ phần Miền Trung 242 – quốc lộ 9 – Đồng Hà – Quãng Trị | 982800767 |
87 | Trần Văn Quang | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Thôn1 ĐiềnHông,Điên Bàn Quảng Nam | ||
88 | Đỗ Văn Quế | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Xuân Bồ, Xuân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | BQL dự án phân cấp giảm nghèo Lệ Thuỹ Xuân Giang – Kiên Giang – Lệ Thuỷ – Quảng Bình |
|
89 | Nguyễn Văn Tài | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Thị trấn Phú Thiên, Ayunpa, Gia Lai | ||
90 | Trần Ngọc Thanh | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Thôn 6, Quế Thọ, Hiệp Đức, Quảng Nam | ||
91 | Lê Xuân Thạch | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Tổ 33, Cụm 7, P. Trần Phú, Quảng Ngãi | ||
92 | Nguyễn Văn Thương | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Tân Phú, Hành Tín Tây, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | ||
93 | Trịnh Văn Tiến | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đồng Chung, Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên | ||
94 | Hoàng Đình Tính | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | An Trú, Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị | ||
95 | Nguyễn Đình Trưng | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | An Thuận, Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế | Khách sạn Hoàng Đế-TT Huế | 983669441 |
96 | Trần Phi Tường | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | P.5, TX Đông Hà, Quảng Trị | Trưởng Phòng TT khuyến công & tư vẫn phát triển công nghiệp Quãng Trị 43 Trần Hưng Đạo – Đồng Hà – Quãng Trị |
905108333 |
97 | Phan Đình Ưng | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Đội 4, Thuần Thiện, Can Lộc, Hà Tĩnh | Ban quản lý Rừng Phòng Hộ-xã EaTam-H Tam Giang-Đăk Lắk | 0911470779 01662102298 |
98 | Thái Minh Quốc Vũ | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | Hậu Viên, TT Cam Lộ, Quảng Trị | ||
99 | Võ Duy Thanh | Công thôn 34 | 2000 – 2004 | An Bình Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Q. Ngãi | 35 Lý Phục Man – khu phố 2 – P Bình Thuận – Quận 7 – TP HCM | 983143324 |
KHÓA 35
1 | Nguyễn Tiến An | BQCB 35 | 2001 – 2005 | TK2, P. Bắc Lý, Đồng Hới, Q. Bình | ĐH Đà Lạt | 0905488499 | |
2 | Ngô Thị Lan Anh | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Xóm Đoàn Kết, An Đồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình | |||
3 | Nguyễn Tuấn Anh | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Tổ 4, Kim Long, Huế | Công ty TNHH Cà phê Gia Nguyễn | 0905488499 | |
4 | Hoàng Thị Hồng Ánh | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Tổ 4, TK 4, Đồng Sơn, Đồng Hới, Q. Bình | 0904045808 | ||
5 | Nguyễn Thắng Bình | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Tổ 9, An Ninh thượng, Hương Long, Huế | Ngân hàng Techcombank VN, Chi nhành Nguyễn Sơn – Quận Tân Phú – HCM |
0983 897799 | |
6 | Nguyễn Hữu Cường | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Xóm 4, Bình Định, Hoài Đức, Hoài nhơn, B. định, | Huyện Đoàn Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định | 0935 370375 | |
7 | Nguyễn Thị Cúc | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Thôn 2, LaHấp, Chư sê, Gia Lai | |||
8 | Lê Thị Quỳnh Hương | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Triệu Quang Phục, TP Huế | ĐHNL Huế | 0905386882 | |
9 | Khưu Thanh Hà | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 73 Hùng Vương, An Xuân, Tam kỳ, Q. Nam | Phòng Tổ chức cán bộ, Ban tổ chức Tỉnh ủy Quảng Nam |
0978 123181 | |
10 | Nguyễn Thị Bích Hằng | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Đội 1, thôn 1, TT Đồng Phú, Quế sơn, Q. nam, | Bộ môn CNSH, Khoa Sinh môi trường, Đại học Sư phạm Đà Nẵng |
905303692 | |
11 | Võ Thị Lệ Hằng | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Bình An, Lộc Bổn, Phú lộc, TT Huế, | |||
12 | Trương Thị Mỹ Hoa | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Đội 6, Đức Phố 1, Cát Minh, Phù cát, B. định, | |||
13 | Nguyễn Thị Huệ | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 18 Đoàn Thị Điểm, Huế | Phòng QA, Công ty TNHH Newtroy | 0905603030 | |
14 | Nguyễn Minh Khải | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Tổ 9, K5, TT Bồng Sơn, Hoài nhơn, B. định, | 0935655615 | ||
15 | Đỗ Thanh Khiết | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Đội 2, Thôn 1, Hòa Vinh, Tuy hòa, Phú Yên | Tư vấn về dinh dưỡng và Thức ăn GS | 0917691928 | |
16 | Nguyễn Thị Thuý Lan | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Thôn 4, Phú Hòa, ChưPăh, Gia Lai | |||
17 | Lâm Thị Xuân Lan | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Tổ 42, An Mỹ, P.An Hải Tây, Sơn Trà, Đ.Nẵng | |||
18 | Nguyễn Thị Hồng Lĩnh | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Hòa BÌnh, Tam Thái, Tam kỳ, Q. Nam | Chi cục QLCLTP, Sở NN Quảng Nam | 1665096487 | |
19 | Phan Thị Loan | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Thái An, Mỹ Chánh, Phù Mỹ, B. Định | 0905 090499 | ||
20 | Trần Thị Ái Luyến | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Xóm 2, Quảng Xá, Tân Ninh, Quảng ninh, Quảng bình, | Trường CĐ Du lịch Huế | 982295287 | |
21 | Nguyễn Thị Xuân Mai | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 28 Nguyễn Hoàng, Kim Long, Huế | Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Sở KHCN TT Huế |
0902 403135 | |
22 | Nguyễn Thị Nơ | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Phước Mỹ, Hòa Bình 2, Tuy Hòa, Phú Yên | Chi cục QLCLTP, Sở NN Phú Yên | 984834412 | |
23 | Lê Vũ Nam | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 12A, Lịch Đợi, Tổ 2, Phường Đúc, Huế | Công ty Hanesbands Việt Nam, TT Huế | 0905 511754 | |
24 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 112/8/1A Nhật Lệ, Huế | 0979 343499 | ||
25 | Huỳnh Thị Nhung | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Công Thạnh, Tam Quang Bắc, Hoài nhơn, B. định, | Trạm Khuyến Nông Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định | 0979 377699 0164 7343369 |
|
26 | Trần Thị Hoàng Oanh | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 204 Bạch Đằng, Huế | |||
27 | Nguyễn Công Phú | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Thủy Vân, Hương thủy, TT Huế, | Phòng Kiểm tra CL&MT, Cty CP Tinh Bột Sắn Phú Yên | 0908 481571 | |
28 | Hoàng Thị Như Phú | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 23/3 Chi Lăng, Phú Hiệp, Huế | |||
29 | Nguyễn Văn Quý | BQCB 35 | 2001 – 2005 | An Dương, Phú Thuận, Phú vang, TT Huế, | Công ty TNHH Hải Vương | 933046078 | |
30 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 26/5 Bà Triệu, Phú Hội, huế | |||
31 | Đặng Tấn Thương | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Tổ 10, K2, P. Trần Phú, TX Quảng Ngãi | Chi cục Trưởng Chi cục quản lý chất lượng thực phẩm, Sở NN Quảng Ngãi |
0988 799549 | |
32 | Nguyễn Văn Thanh | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Vĩnh Lưu, Phú Lương, Phú vang, TT Huế, | |||
33 | Ngô Đắc Thuyên | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Thôn 3, Thủy Phù, Hương thủy, TT Huế, | |||
34 | Nguyễn Xuân Thuyên | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Xuân Nội, Hà Lan, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | |||
35 | Lê Thị Diệu Trà | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Thôn 8, Lộc Hòa, Phú lộc, TT Huế, | |||
36 | Lê Thanh Tuấn | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 8 Chi Lăng, Phú Hậu, Huế | 0905 979334 | ||
37 | Nguyễn Thị Phương Uyên | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Tổ 5, KV2, Kim Long, Huế | Công ty CP Kỹ nghệ thực phẩm Việt nam (Vifon), Hồ Chí Minh | 0905 476499 | |
38 | Nguyễn Thư Vịnh | BQCB 35 | 2001 – 2005 | Đội 2, Bình Lâm, Phước Hòa, Tuy Phước, BĐ | Công ty Nông dược 2 Quy Nhơn | 0935 585012 | |
39 | Lê Thị Hồng Vy | BQCB 35 | 2001 – 2005 | TỔ 11, KV 4, Vạn Xuân, Kim Long, Huế | |||
40 | Nguyễn Hoàng Hải Yến | BQCB 35 | 2001 – 2005 | 140 Nguyễn Huệ, Huế | |||
41 | Trần Thuý An | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn1, Đắc cấm, TX.. Kontum | Thành uỷ Kon Tum, 680 Trần Phú, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum | 0905 855679 | |
42 | Hoàng Dũng Bình | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | KP 11, P. Nam Hồng, TX. Hồng Lĩnh, HT | |||
43 | Lê Văn Cường | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Diêm Trụ, Vinh Thái, Phú Vang, TTH | Ban dân tộc Tỉnh TT Huế, UBND Tỉnh TT Huế | 0979026218 | |
44 | Trần Duy Cường | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đội 10, Phú Châu, Hành Đức, Nghĩa hành, QNgãi | |||
45 | Nguyễn Huy Công | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | K6, P. Nghi Tân, TX. Cửa Lò, Nghệ An | |||
46 | Dương Văn Chung | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thanh ly, Bình Nguyên, Thăng Bình, QNam | |||
47 | Võ Tá Duy | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Liên Nhật, Thạch Hạ, Thạch Hà, HT | |||
48 | Nguyễn Thanh Dũng | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Tổ 5, KV4, phường Trường An Huế | |||
49 | Trình Công Đào | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn1, Tân Bình, Mang Yang, Gia Lai | |||
50 | Nguyễn Phước Bảo Hưng | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đắc Lộc, Vĩnh Phương, Nha Trang, Khánh hòa | |||
51 | Nguyễn Văn Hưng | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn 10, bắc Trạch, Bố Trạch, Q.Bình | |||
52 | Đoàn Thanh Hải | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn 4, Đức Hòa, Đức Thọ, Hà tĩnh | Tổng công ty ĐTPT đường cao tốc Việt Nam (VEC) | 0938 568333 | |
53 | Hoàng Hữu Hiền | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Xuân Hạ, Văn Hóa, Tuyên Hóa, QBình | 0913 137733 | ||
54 | Nguyễn Văn Hiến | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Quang Hải, Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị | 0979 033466 | ||
55 | Nguyễn Minh Hoà | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đ.12, Phúc Tự Đông, Đại Trạch, Bố Trạch, Q.Bình | Văn phòng UBND huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | 985449494 | |
56 | Nguyễn Việt Hoà | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Các Văn, Thanh Chương, Nghệ An | |||
57 | Cao Viết Hoàng | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Tam Đa, Tiến Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình | |||
58 | Đoàn Thanh Hùng | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Cụm 1, TT A Lưới, TT Huế | Chủ tịch UBND Thị trấn A Lưới, A Lưới, Thừa Thiên Huế | 0906 555880 | |
59 | Trần Việt Hùng | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | An Tĩnh, Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi | |||
60 | Nguyễn Khoa Khương | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Cụm 4, Ưu Điềm ,Phong Hòa, P.Điền TT. Huế | Phòng Kinh tế – Hạ tầng, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 0979 046712 | |
61 | Nguyễn Sỹ Lợi | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đông Yên2 , Nhân Thành, Yên Thành, N An | |||
62 | Đinh Văn Minh | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Xóm1, Đức Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |||
63 | Trần Thanh Minh | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đội 2, Điên Hương, Phong Điền, TT.Huế | |||
64 | Lê Đình Mỹ | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn 1, Sơn Thương, Sơn Hà, Q. Ngài | |||
65 | Nguyễn Tấn Nam | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn3, Bình Định, Thăng Bình, Q. Nam | |||
66 | Nguyễn Thị Nhàn | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Xóm 6, Hưng Tân, Hưng Nguyên, N. An | |||
67 | Trương Doãn Nhật | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | 124 Tổ 13,Phương Bắc Hà TX.Hà Tỉnh | 091 330 12 80 | ||
68 | Đào Xuân Nuôi | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Xóm 7, Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An | |||
69 | Bùi Ngọc Phương | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Tổ 23, P Hoa Lư, Pleiku, Gia Lai. | |||
70 | Đinh Xuân Phương | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | KP5, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình. | |||
71 | Ngụy Như Phong | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Tổ 7, Phường An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam | |||
72 | Phan Gia Phú | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đội 8,Đông Phước, Q. Phước, Q. Điền, TT Huế | Phó Phòng, Phòng Kinh – Tế Hạ tầng huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | 0914 354089 | |
73 | Nguyễn Văn Phụng | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đội 1, Thôn 2, Bình tú, Thăng Bình, Q.Nam | |||
74 | Lê Việt Quân | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Mỷ Hưng, Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Q.Ngãi | |||
75 | Cái Phúc Hải Quy | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đội 1, An Thơ, Hải Hòa, Hải Lăng, Q. Trị | |||
76 | Bùi Thị Hoa Quỳnh | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Xóm 1, Đại Nài, TX Hà Tĩnh. | |||
77 | Lê Thị Tuyết Sương | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | 24/3 Tăng Bạt Hổ, Huế | |||
78 | Lê Thị Thảo | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn1, Ân Phú, Vũ Quang, Hà tĩnh. | |||
79 | Nguyễn Ngọc Thiện | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn 4, Quế Phong, Quế Sơn, Q.Nam. | |||
80 | Võ Văn Thọ | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Tổ 6, Bình An, Lộc Bổn, Phú Bổn, TT Huế | 0935 676000 | ||
81 | Huỳnh Văn Trình | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | KV9, TT Phú Lộc ,TT Huế | 0914 482766 | ||
82 | Trịnh Đình Trình | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đội 2, Trung Ý, Nông Cống, T. Hóa | |||
83 | Trần Văn Trí | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Tân Thuận, Tân Lập, Hướng Hóa, Q.Trị | |||
84 | Trần Minh Trung | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Thôn 3, Tân Bình, Mang Yang, Gia Lai. | |||
85 | Hoàng Anh Tuấn | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Xóm 7,Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An | |||
86 | Lê Trường Vũ | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | Đạt Hiếu, Pơdrang, Krông Buk, DăkLăk. | |||
87 | Trần Trung Tuyến | Công thôn 35 | 2001 – 2005 | KP 3, P.5, TX Đông Hà, Quảng Trị |
KHÓA 36
1 | Hoàng Thị Kim Anh | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 983727989 | |||
2 | Hồ Viết Bảo | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
3 | Nguyễn Lưu Bằng | BQCB 36 | 2002 – 2006 | Behh Meyer | 0905605589 | ||
4 | Nguyễn Văn Côi | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
5 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
6 | Lê Văn Dũng | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
7 | Lê Quang Anh Dũng | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 937343609 | |||
8 | Nguyễn Thị Duyên | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
9 | Võ Thị Quỳnh Đan | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 1229502219 | |||
10 | Đoàn Văn Giàu | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 938476309 | |||
11 | Lê Thị Hương | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
12 | Lê Tất Trung Hải | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 905538985 | |||
13 | Trương Tuấn Hải | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
14 | Võ Thị Thanh Hải | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 972468973 | |||
15 | Lý Thị Hằng | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
16 | Nguyễn Thị Hiền | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 1667222533 | |||
17 | Nguyễn Thị Hiền | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
18 | Phùng Minh Hoàng | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
19 | Trương Văn Minh Hoàng | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 903168311 | |||
20 | Trần Thị Kim Huệ | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
21 | Nguyễn Văn Hùng | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
22 | Đỗ Thị Lê | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
23 | Lại Thị Lành | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
24 | Lương Thị Lâm | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
25 | Trương Thị Lan | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
26 | Phạm Thị Liên | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
27 | Trịnh Thị Hồng Linh | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 982474501 | |||
28 | Huỳnh Thị Phương Loan | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
29 | Nguyễn Đắc Luật | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
30 | Ngô Thị Diệu My | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 909840005 | |||
31 | Nguyễn Thị Lê Na | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
32 | Nguyễn Thị Nguyệt | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 1228812504 | |||
33 | Lê Thị Thanh Nhàn | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
34 | Lương Thị Nhàn | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
35 | Nguyễn Võ Thu Nhi | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
36 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
37 | Nguyễn Thị Nhung | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
38 | Nguyễn Phước Ngọc Quỳnh | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 982840081 | |||
39 | Lại Quý Sang | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 949271446 | |||
40 | Nguyễn Thị Thảo | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 905200184 | |||
41 | Lê Nguyễn Phú Thạnh | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 917656328 | |||
42 | Nguyễn Văn Thiên | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
43 | Nguyễn Thị Thu | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
44 | Trương Thị Nguyệt Thu | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
45 | Đoàn Thị Xuân Thuỷ | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
46 | Hồö Hữu Toàn | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
47 | Phù Quốc Toàn | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
48 | Nguyễn Thị Trang | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
49 | Nguyễn Thị Minh Trang | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
50 | Trịnh Thị Huyền Trang | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 987987507 | |||
51 | Văn Hữu Triêm | BQCB 36 | 2002 – 2006 | Behh Meyer | 0938038053 | ||
52 | Dương Anh Tuấn | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 905455345 | |||
53 | Hà Văn Tuấn | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
54 | Phạm Như Tuấn | BQCB 36 | 2002 – 2006 | 905675011 | |||
55 | Nguyễn Thị Hồöng Vân | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
56 | Mai Văn Xuân | BQCB 36 | 2002 – 2006 | ||||
57 | Võ Tá Bình | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Hà Tĩnh | Phòng Nông nghiệp Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 091 796 72 77 | |
58 | Phạm Tuấn Cường | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
59 | Lê Đình Dương | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
60 | Nguyễn Dũng | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
61 | Vũ Trọng Dũng | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
62 | Trần Thanh Đạo | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
63 | Nguyễn Văn Định | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Thanh Hóa | Công ty xây dựng, Nghệ An | 0982004513 | |
64 | Nguyễn Đình Đức | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
65 | Nguyễn Anh Đức | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
66 | Nguyễn Quang Em | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Thừa Thiên Huế | Công Ty CP Phương Minh, Huế | 01224442280 | |
67 | Đậu Thị Hương | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
68 | Đỗ Văn Hà | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
69 | Lê Long Hải | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
70 | Lê Việt Hải | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
71 | Nguyễn Thanh Hải | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | hà Tĩnh | Phòng Kế Hoạch Tài Chính – Sở Nông Nghiệp Hà Tĩnh | 0919654535 | |
72 | Phan Thanh Hải | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
73 | Đỗ Thị Hằng | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Thừa Thiên Huế | HCM | 0988171830 | |
74 | Nguyễn Lương Hạnh | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
75 | Nguyễn Thế Hiếu | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Quảng Bình | Công ty TNHH MTV 711 | 0988328806 | |
76 | Trần Minh Hoài | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Quảng Bình | Công ty tư nhân, hà Nội | 0914333545 | |
77 | Hoàng Đức Hoài | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
78 | Cao Minh Hùng | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
79 | Ngô Mạnh Hùng | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Thừa Thiên Huế | Ban Đầu Tư Xây Dựng – Thị xã Hương Trà – Huế | 0906444268 | |
80 | Phạm Tiến Lâm | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Quảng Bình | Công ty TNHH tư vấn xây dựng Thành Tín, Đồng Hới, Quảng Bình | 01685899555 | |
81 | Vệ Quốc Linh | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Huế | Đại học Nông lâm Huế | 0935109299 | vequoclinh @huaf.edu.vn |
82 | Châu Duy Long | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Huế | Tư nhân, HCM | 0982172669 | |
83 | Nguyễn Đức Long | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
84 | Phan Hoài Nam | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
85 | Nguyễn Sĩ Ngọc | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Quảng Bình | Công Ty TNHH TVXD Phục Hưng- Quảng Bình | 0905666565 | |
86 | Nguyễn Văn Nhân | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Nghệ An | Công ty 36.63-tổng công ty 36-bộ quốc phòng | 0904166273 | |
87 | Phan Niên | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
88 | Phùng Duy Quy | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Nghệ An | Toyota Motor VietNam, Vinh | 0915210678 | |
89 | Phan Thị Như Quỳnh | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
90 | Phan Thị Tâm | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Công ty Cổ Phần CP Việt Nam, CN Biên Hòa | 090 891 49 66 | ||
91 | Nguyễn Ngọc Thường | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
92 | Nguyễn Đức Thả | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Quảng Bình | Bệnh viện Lao và bệnh phổi Đà Nẵng | 0978952868 | |
93 | Lý Đức Thanh | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
94 | Nguyễn Thiết | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Bình Định | MEco JSC, Bình Định | 0972344682 | |
95 | Nguyễn Roãn Thuật | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
96 | Nguyễn Đức Trường | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | Quảng Bình | Công ty cổ phần phân bón miền Nam | 0989686008 | |
97 | Nguyễn Văn Trường | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
98 | Hoàng Đình Minh Trí | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
99 | Nguyễn Văn Trọng | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
100 | Đoàn Thành Trung | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
101 | Hoàng Danh Tuấn | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
102 | Phan Quang Văn | Công thôn 36A | 2002 – 2006 | ||||
103 | Nguyễn Thị Kim Anh | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | 0988261034 | |||
104 | Dương Xuân Ba | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
105 | Phan Doãn Bình | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Nghệ An | 0915567345 | ||
106 | Trần Thanh Bình | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
107 | Trần Cao Cường | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
108 | Đặng Ngọc Cương | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
109 | Đoàn Quyết Chiến | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
110 | Phạm Văn Cuộc | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | 0935789994 | |||
111 | Trương Tiến Dũng | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Quảng Bình | Công ty Thiên An Hải – Thừa Thiên Huế | 0905888892 | |
112 | Nguyễn Duy | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
113 | Lê Tiến Đề | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Nghệ An | Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực 2 | 097 7907283 | |
114 | Ngô Phước Đinh | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
115 | Phan Văn Hưng | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
116 | Nguyễn Minh Hải | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
117 | Nguyễn Thanh Hải | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Hà Tĩnh | Mobilefone Huế | 0903232762 | |
118 | Phan Minh Hải | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
119 | Đoàn Đại Hội | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
120 | Nguyễn Thị Hoa | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
121 | Phạm Thanh Hoàn | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | 28 Lý Nhật Quang, P. Bến Thủy, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An | Công ty CPXD & TVTK Công trình hạ tầng Tây An | 0945385336 | hyjoco @gmail.com |
122 | Phan Duy Khanh | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | A Lưới, Huế | Phòng Kế Hoạch Tài chính huyện A Lưới | 0905444191 | |
123 | Hoàng Trung Kiên | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
124 | Đặng Thị Lệ | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Núi Thành, Quảng Nam | Phồng Kinh tế và Hạ tầng , UBND huyện Núi Thành, Quảng Nam | 090 562 79 51 | |
125 | Trần Thị Nga | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
126 | Bùi Nghĩa | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
127 | Phan Tiến Nghĩa | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Hà Tĩnh | Khoa Nông Lâm – trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh | 0917286665 | |
128 | Ngô Văn Ninh | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
129 | Lê Văn Phúc | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
130 | Nguyễn Đình Sơn | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Thanh Hóa | Công ty TNHH Anh Cường | 0946851372 | sonnd @anhcuong.com.vn |
131 | Mai Thị Sen | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
132 | Lê Mai Minh Tân | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Thùa Thiên Huế | Chi cục Thủy Lợi và PCBL Thừa Thiên Huế | 0983195684 | |
133 | Nguyễn Thị Thương | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
134 | Lê Văn Thanh | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
135 | Đàm Xuân Thạch | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
136 | Bùi Viết Toản | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
137 | Trần Đăng Trình | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
138 | Phạm Hữu Tuân | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
139 | Hoàng Anh Tuấn | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Thừa Thiên Huế | Công ty 1-5, Thừa Thiên Huế | 0935 260660 | |
140 | Nguyễn Hồö Tuấn | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
141 | Lê Thanh Tùng | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | Nghệ An | Lào | 090 6444959 | |
142 | Trần Quốc Việt | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
143 | Châu Ngọc Vũ | Công thôn 36B | 2002 – 2006 | ||||
144 | Nguyễn Dũng | Công thôn 36B | 2002 – 2006 |
KHÓA 37
1 | Lê Thị Ái | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm 8 – xã Diễn Lợi – Diễn Châu – Nghệ An | |||
2 | Hồ Tuấn Anh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm Yên Đình – xã Yên Sơn – Đô Lương – Nghệ An | |||
3 | Nguyễn Võ Trâm Anh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 44 Phạm Ngũ Lão – TP Huế – TT Huế | |||
4 | Phạm Thị Ngọc Bích | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Thôn Tân An – Lộc Bình – Phú Lộc – TT Huế | |||
5 | Phan Bá Cường | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 106/2B Bùi Thị Xuân – TP Huế – TT Huế | |||
6 | Lê Thị Duyên | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Đôi Sơ – Hương Sơ – TP Huế – TT Huế | |||
7 | Tôn Nữ Quế Hương | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 10 Thạch Hãn – TP Huế – TT Huế | |||
8 | Lê Thị Hồng Hạnh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | xã Duy Châu – Duy Xuyên – Quảng Nam | |||
9 | Hoàng Thị Hiền | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm 6 Nghi Liên – Nghi Lộc – Nghệ An | |||
10 | Trần Hiến | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 21 Nguyễn Văn Trỗi – TP Huế – TT Huế | |||
11 | Phan Hoàng | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Khối 3 – TT Phố Châu – Hương Sơn – Hà Tĩnh | |||
12 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 313 Chi Lăng – TP Huế – TT Huế | |||
13 | Nguyễn Thị Minh Huyền | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm 16 – Phú Thọ – Nghi Lộc – Nghệ An | |||
14 | Trần Thanh Lộc | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Cụm 3 – Văn Xá Đông – Hương Văn – Hương Trà – TT Huế | |||
15 | Nguyễn Thị Loan | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Thôn 2 – xã Hải Dương – Hương Trà – TT Huế | |||
16 | Ma Khánh Mạnh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Khu 4 – Phú Bài – Hương Thủy – TTHuế | |||
17 | Nguyễn Thị Thu Nga | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Tổ 22 – Chơn Tâm II – P. Hòa Khánh – Liên Chiểu – TP Đà Nẵng | |||
18 | Lê Thị Bích Ngọc | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 134 Nguyễn Trãi – TP Huế – TT Huế | |||
19 | Đặng Văn Nguyên | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm 10 Tân Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
20 | Huỳnh Thị Như Nguyệt | BQCB 37 | 2003 – 2007 | xã Tam Hòa – Núi Thành – Quảng Nam | |||
21 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Thôn Hương Cần – Hương Toàn – Hương Trà – TT Huế | |||
22 | Thái Thị Oanh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 3/8 Phan Văn Trị – TP Huế – TT Huế | |||
23 | Võ Thị Ngọc Oanh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm Xuân Đài – Thôn Lại Khánh – Hoài Đức – Hoài Nhơn – Bình Định | |||
24 | Ngô Thị Nguyên Phương | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 12/1 Chi Lăng (số cũ) -TP Huế – TT Huế | |||
25 | Phạm Thị Lê Phương | BQCB 37 | 2003 – 2007 | TK4 – Hoàn Lão – Bố Trạch – Quảng Bình | |||
26 | Trần Văn Phước | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 47 Trần Quý Cáp – TP Huế – TT Huế | |||
27 | Trần Thị Quý | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Siêu Quần – Phong Bình – Phong Điền – TT Huế | |||
28 | Đinh Như Quyền | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Tổ 5 – Tiểu khu 3 – P.Bắc Lý – Thị xã Đ Hới – Quảng Bình | |||
29 | Lê Thị Sương | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Thôn Văn Ly – Điện Quang – Điện Bàn – Quảng Nam | |||
30 | Lê Thị Ngọc Sương | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 30/3 Nguyễn Du – TP Huế – TT Huế | |||
31 | Nguyễn Thị Nhật Tân | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 138/3 Phạm Thị Liên – TP Huế – TT Huế | |||
32 | Châu Thoại Tường | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 372/2 Phan Chu Trinh – TP Huế – TT Huế | |||
33 | Hồ Thị Thương | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm 8 – Xuân Lâm – Nam Đàn – Nghệ An | |||
34 | Đặng Thị Thanh Thanh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Thôn An Xuân – Quảng An – Quảng Điền – TT Huế | |||
35 | Nguyễn Chí Thanh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm 4A – xã Nghĩa Đồng – Tân Kỳ – Nghệ An | |||
36 | Vương Kim Thoảng | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm 1 – xã Đại Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
37 | Hồ Thuỷ Tiên | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Hương Thủy – TT Huế | |||
38 | Lê Thị Thùy Trang | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 8B Trần Nguyên Đán – TP Huế – TT Huế | |||
39 | Phạm Thị Thu Trang | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Khu 7 TT Phú Bài – Hương Thủy – TT Huế | |||
40 | La Văn Trường | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Vân Quạt Đông – Hương Phong – Hương Trà – TT Huế | |||
41 | Nguyễn Thị Thanh Tịnh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 27 kiệt 20 Lương Y – TP Huế – TT Huế | |||
42 | Hoàng Minh Tuệ | BQCB 37 | 2003 – 2007 | xóm Nam Tiên – Phú Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
43 | Lê Thị Tý | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Đội 1 – Thôn 1- Duy Thành – Duy Xuyên – Quảng Nam | |||
44 | Cao Thị Ngọc Xinh | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Xóm Chợ – Thôn 3 – Vinh Thanh – Phú Vang – TT Huế | |||
45 | Lê Phan ánh Xuân | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Triều Sơn Trung – Hương Toàn – Hương Trà – TT Huế | |||
46 | Hồ Thị Như Ý | BQCB 37 | 2003 – 2007 | Hương Trà – TT Huế | |||
47 | Lê Thị Hải Yến | BQCB 37 | 2003 – 2007 | 119/6 Mai Hắc Đế – P. Tân Thành – TP BMT – Đắk Lắk | |||
48 | Lê Nhật Anh | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Vĩnh Lợi – TP Huế – TT Huế | |||
49 | Nguyễn Thị Kim Anh | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đội 7 – Vinh Vệ – Phú Vang – TT Huế | |||
50 | Nguyễn Văn Biên | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 6 – Xã Yên Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh | |||
51 | Trần Đình Cầu | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm Đồng Bàu I – Mã Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
52 | Nguyễn Đăng Cẩm | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Bộn Phổ – Hương An – Hương Trà – TT Huế | |||
53 | Đặng Văn Dương | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Phú An – Đại Thắng – Đại Lộc – Quảng Nam | |||
54 | Đặng Duy Dũng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đội 6 – Thuận Hòa A – Hương Phong – Hương Trà – TT Huế | |||
55 | Nguyễn Quốc Dũng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Thôn 3 -Vinh Thanh – Phú Vang – TT Huế | |||
56 | Phan Bá Dũng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Thôn 2 – Vin h Thanh – Phú Vang – TT Huế | |||
57 | Nguyễn Duy Đăng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Vĩnh Thịnh – Thịnh Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
58 | Nguyễn Thị Đăng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Khối 2 – Phố Cửa Nam – TP Vinh – Nghệ An | |||
59 | Nguyễn Thị Hằng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Dương Nổ – Phú Dương – Phú Vang – TT Huế | |||
60 | Nguyễn Tâm Hữu | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đức Liên – Đức Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
61 | Bùi Quốc Hà | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Hạ Triều – Vĩnh Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh | |||
62 | Trần Quốc Quang Hải | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Thương An – Phong An – Phong Điền – TT Huế | |||
63 | Bùi Xuân Hồng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đức Đồng – Đức Thọ – Hà Tĩnh | |||
64 | Hồ Hữu Hậu | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 3 – Quỳnh Hồng – Quỳnh Lưu – Nghệ An | |||
65 | Nguyễn Xuân Hợi | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 1 – Quảng Thạch – Quảng Trạch – Quảng Bình | |||
66 | Nguyễn Viết Hùng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Vĩnh Minh – Nghĩa Thành – Tân Kỳ – Nghệ An | |||
67 | Trần Sỹ Hùng | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm Đông Hòa – Khánh Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh | |||
68 | Lê Thị Thuý Hoài | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Khu Phố 8 – Do Linh – Quảng Trị | |||
69 | Phùng Thị Hoa | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đội 2 – Thanh Sơn – Quảng Trạch – Quảng Bình | |||
70 | Trần Văn Khiên | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đức Điền – Đức Ninh -Thị xã Đồng Hới – Quảng Bình | |||
71 | Trần Văn Khoa | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Thôn Trà Đông – Duy Vinh – Duy Xuyên – Quảng Nam | |||
72 | Nguyễn Thị Phương | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Trung Định – Tam Đàn – Thị xã Tam Kỳ – Quảng Nam | |||
73 | Nguyễn Hồng Phúc | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 8 – Thịnh Sơn – Đô Lương – Nghệ An | |||
74 | Nguyễn Hữu Quyền | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 4 – Mã Thầy – Yên Thành – Nghệ An | |||
75 | Nguyễn Huy Sâm | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Bình Bác – Thạch Bình – Thạch Hà – Hà Tĩnh | |||
76 | Nguyễn Thị Sương | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 1 – Hưng Thịnh – Hưng Nguyên – Nghệ An | |||
77 | Trần Đình Sĩ | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đông Gia – Đại Minh – Đại Lộc – Quảng Nam | |||
78 | Lê Thị Thanh | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Giảng Hóa – Đại Thắng – Đại Lộc – Quảng Nam | |||
79 | Lê Đình Thiện | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đội 11 – Định Bình – Yên Định – Thanh Hóa | |||
80 | Trần Đình Thiện | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | 06 – Nguyễn H. Huân – TP Huế – TT Huế | |||
81 | Phan Phương Thuý | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Phường 2 – Thị xã Đ Hà – Quảng Trị | |||
82 | Nguyễn Văn Tiến | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Vĩnh Lại – Triệu Phước – Triệu Phong – Quảng Trị | |||
83 | Trương Quốc Trường | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | 23 Nguyễn Viết Xuân – TX Đông Hà – Quảng Trị | |||
84 | Trương Thanh Triều | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đội 4 – Đại Đồng – An Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình | |||
85 | Phạm Anh Tuấn | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | 122 – Phan Bội Châu – TP Huế – TT Huế | |||
86 | Dương Nguyễn Đình Tín | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | 89 – Nguyễn Thị Minh khai -Thị xã Hội An – Quảng Nam | |||
87 | Phan Đức Vương | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Thôn Hà – Võ Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình | Cty CP cấp nước Quảng Bình | 0.917005188 | |
88 | Ngô Thanh Hoàng Vũ | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | 18/137 – Đinh Tiên Hoàng – TP Huế – TT Huế | |||
89 | Võ Văn Yên | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Đội 11 – Phúc Tự Tây – Bố Trạch – Quảng Bình | Cty xây dựng Trường Sơn Quảng Bình | 915115484 | |
90 | Lê Thị Hoa | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Thôn Trung Tây, Hoằng Phú, Hoằng Hóa, T.Hóa | |||
91 | Phan Hoài Nam | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 3, Mỹ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |||
92 | Nguyễn Ngọc Thường | Công thôn 37A | 2003 – 2007 | Xóm 3, Trung Lưu, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh | |||
93 | Lê Hải Anh | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xuân Dục – Xuân – Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình | |||
94 | Hoàng Việt Bắc | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm Sơn Thành – Xã Quãng Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
95 | Nguyễn Văn Cường | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Yên Đông, Thạch Linh, Thị xã Hà Tĩnh – Hà Tĩnh | |||
96 | Nguyễn Đăng Chương | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Cụm 2 – Hương Chữ – Hương Trà – TT Huế | |||
97 | Nguyễn Đắc Chinh | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thanh Lương – Hương Xuân – Hương Trà – TT Huế | |||
98 | Đoàn Quang Đạt | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Vĩnh Thịnh – Thịnh Thành – Phong Điền – TT Huế | |||
99 | Phùng Tiến Đạt | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 1 – Đức Yên – Đức Thọ – Hà Tĩnh | |||
100 | Hoàng Minh Đức | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Quê Chữ – Hương Chữ – Hương Trà – TT Huế | |||
101 | Đỗ Văn Hà | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Cổ Châm, Việt Hồng, Thanh Hà, Hải Dương | |||
102 | Lê Tiến Hải | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 15 – Thạch Mỹ – Thạch Hà – Hà Tĩnh | |||
103 | Nguyễn Văn Hải | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 6 – Kỳ Bắc – Kỳ Anh – Hà Tĩnh | |||
104 | Phan Văn Hùng | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Bắc Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | |||
105 | Lê Ngọc Hiển | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thạch Bàn – Phú Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình | Viện địa lý – hàn lâm KHCN Việt Nam | 944201177 | |
106 | Nguyễn Đình Hiệp | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thôn 1 – Thủy Dương – Hương Thủy – TT Huế | |||
107 | Nguyễn Trung Hiếu | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | KV5 – Phường Vĩ Dạ – TP Huế – TT Huế | |||
108 | Võ Hữu Hiếu | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Triều sơn – Hương Vinh – Hương Trà – TT Huế | Cty Hải Phong, Chi nhánh Đà Nẵng | 901799915 | |
109 | Trương Tấn Hoá | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Đội 3 – Xuân Giang – Kiên Giang – Lệ Thủy – Quảng Bình | |||
110 | Trương Đăng Hoà | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thôn 5 – Thủy Phù – Hương Thủy – TT Huế | |||
111 | Phạm Minh Khánh | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 4 – Hưng chính – Hưng Nguyên – Nghệ An | |||
112 | Trần Duy Khánh | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xuân Dục – Xuân Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình | |||
113 | Võ Ngọc Khương | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Phù Tây1 – Thủy Châu – Hương Thủy – TT Huế | |||
114 | Nguyễn Phấn Khởi | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 1 – Xã Nghi Mỹ – Nghi Lộc – Nghệ An | |||
115 | Lê Duy Tùng Lâm | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Đồng Phú – Thị xã Đồng Hới – Quảng Bình | Sở KHĐT Quảng Bình | 905833969 | |
116 | Nguyễn Văn Long | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thôn 5 Bắc Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình | |||
117 | Đặng Quang Nam | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Vinh Lộc – Nghĩa Thái – Tân Kỳ – Nghệ An | |||
118 | Thân Ngọc Nhất | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | An Lỗ – Phong Hiền – Phong Điền – TT Huế | |||
119 | Dương Nhật | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thôn 1 – Xuân Nam – Hoa Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình | |||
120 | Nguyễn Viết Nuôi | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 6 – Nhân Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh | |||
121 | Hoả Hồng Phương | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Khối 4 – Krông Knar – Krông Bông – Đắk Lắk | |||
122 | Nguyễn Văn Sáu | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 1 – Nga Bạch – Nga Sơn – Thanh Hóa | |||
123 | Hoàng Liên Sơn | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thiên Tiến – Hồng Thành – Yên Thành – Nghệ An | |||
124 | Trần Thanh Sơn | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm Bính – Thọ Đơn – Quảng Trạch – Quảng Bình | |||
125 | Vương Hưng Soạn | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thanh Lam – Phú Đa – Phú Vang – TT Huế | |||
126 | Đỗ Trọng Tạo | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Xóm 5 – Xuân Sơn – Thọ Xuân – Thanh Hóa | |||
127 | Phạm Xuân Thạch | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Mỹ Giang – Mỹ Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình | |||
128 | Trần Thị Thuỷ | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thôn Ngư Tĩnh – Gương Gián – Nghi Xuân – Hà Tĩnh | |||
129 | Lê Thị Cẩm Tú | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thôn 2 – Duy Thành – Duy Xuyên – Quảng Nam | |||
130 | Nguyễn Hữu Trình | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thanh Lương – Hương Xuân – Hương Trà – TT Huế | |||
131 | Nguyễn Quốc Tuấn | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Liên Sơn – Mai Hóa – Tuyên Hóa – Quảng Bình | Chi cục PTNT Quảng Bình | 916746246 | |
132 | Nguyễn Hoàng Vũ | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Thuận Vinh – Th.Đức – Thị xã Đ. Hới – Quảng Bình | Trường CĐ nghề Quảng Bình | 918905487 | |
133 | Lê Ngọc Hưng | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | Tiến Ích, Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |||
134 | Lê Việt Hải | Công thôn 37B | 2003 – 2007 | 02/1 Dương Đình Nghệ, Tân Sơn, TP Thanh Hóa |
KHÓA 38
135 | Nguyễn Đắc Quỳnh Anh | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 06 Tăng Bạt Hổ, Phú Thuận, TP Huế, TT Huế | Cao đăng Du lịc Huế | ||
136 | Đoàn Thị Kim Anh | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đội 5, Phú Dương, Phú Vang, TT Huế | |||
137 | Nguyễn Văn Đích | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 2, Nhật Tân, Kim Bảng Hà Nam | |||
138 | Nguyễn Cao Cường | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Minh Tân, Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | Đại học Nông lâm Huế | 984118289 | |
139 | Hồ Thị Uyên Chi | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 3/258 Lê Duẩn, Phú Thuận, TP Huế, TT Huế | |||
140 | Lê Văn Chiến | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Thôn 5, Quang Trung, TX Bỉm Sơn Thanh Hóa | Công ty thuốc lá Quảng Ninh | 988692315 | |
141 | Nguyễn Văn Dũng | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 4A, Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An | |||
142 | Nguyễn Thị Hà | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 63 Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn TP Đà Nẵng | |||
143 | Phạm Thị Thu Hiền | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 33 ấu Triệu, TP Huế, TT Huế | |||
144 | Hoàng Đăng Hiếu | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 54/3 An Dương Vương, TP Huế, TT Huế | Phòng Đào tạo, trường ĐH Phạm Văn Đồng | 944923539 | |
145 | Trần Thị Hoà | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đội 4, Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
146 | Nguyễn Thị Hoàn | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 8, Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | |||
147 | Nguyễn Văn Huế | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 4, Nam TháI, Nam Đàn, Nghệ An | Công ty thức ăn Chăn nuôi Golden Star | 967473555 | |
148 | Hồ Thị Thanh Huyền | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 194 Điện Biên Phủ, TP Huế, TT Huế | |||
149 | Nguyễn Đức Lại | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Cự Lại Đông, Phú HảI, Phú Vang, TT Huế | |||
150 | Nguyễn Thị Lộc | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 35 Kiệt 20 Lương Y, TP Huế, TT Huế | Công ty CP Acecook VN Bình Dương | 1698377466 | |
151 | Lê Thị Phượng Liên | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đốc Sơ, Hương Sơ, TP Huế, TT Huế | |||
152 | Nguyễn Đức Liệu | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đội 2, Thôn 2,Tam Phước, TX Tam Kỳ, Quảng Nam | Công ty CP Acecook VN Bình Dương | 976216584 | |
153 | Phạm Quang Long | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 10, Phú Châu, Đông Thủy, Thái Bình | |||
154 | Lê Văn Minh | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Hòa Đa Tây, Phú Đa, Phú Vang, TT Huế | GĐ – Công ty TNHH Tư vấn công bố chất lượng Vitest | 987313936 | |
155 | Y Nguốt Niê | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 48, Buôn MRôngA, Eakar, Krông Pắc, Đăk Lăk | |||
156 | Lê Thị Phượng | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đội I, Mỹ Thanh, Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định | |||
157 | Hoàng Ngọc Quân | BQCB 38 | 2004 – 2008 | KM23, Phong An, Phong Điền, TT Huế | Nhà máy Tinh bột sắn FOCOCEV Quảng Bình | 905014168 | |
158 | Lê Thị Mai Quỳnh | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 13/9 Kiệt 131 Trần Phú, Phước Vĩnh, TP Huế, TT Huế | Khách sạn Alba Spa Hotel Huế | 948156786 | |
159 | Nguyễn Văn Quý | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 2/129 Trần Quốc Toản, Tây Lộc, TP Huế, TT Huế | Hội nông dân Tỉnh Thừa Thiên Huế | 1222237379 | |
160 | Nguyễn Văn Tài | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 5, Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc | ||
161 | Mai Quang Thương | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Vạn Thắng, Vạn Ninh, Khánh Hòa | |||
162 | Phạm Xuân Thắng | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 3, Hà Thiệp, Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
163 | Nguyễn Phương Thúy | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Khối 4 Thị trấn Con Cuông Nghệ An | |||
164 | Nguyễn Thị Thu | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đồng Tâm, Trấn Dương, Vĩnh Bảo TP Hải Phòng | |||
165 | Lê Thị Kim Thuỳ | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm Hồng 2, Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An | |||
166 | Phan Thị Thu Thuỷ | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tổ 3, Thất Viên, Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam | |||
167 | Hoàng Thị Thuỳ Trang | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 16 Địa Linh, Hương Vinh, Hương Trà, TT Huế | |||
168 | Nguyễn Thị Thu Trang | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 16/8 Đặng Tiến Đông, Đông Thọ, TP Thanh Hóa | |||
169 | Nguyễn Thị Viên | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Khối Nam, Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An | |||
170 | Trần Thị Vinh | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Trung Hởu, Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | |||
171 | Đỗ Chí Vũ | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Thôn 6, Tam Hóa, Núi Thành, Quảng Nam | Trung tâm KN Tỉnh Quảng Nam | 972545575 | |
172 | Võ Thị Thanh Xuân | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 7 Trần Quý Cáp, TP Huế, TT Huế | Khách sạn Xanh Huế | 1665134475 | |
173 | Nguyễn Đình Chính | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm 2, Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | |||
174 | Lê Ngọc Quý | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Xóm Vinh, ĐIềm Lực, Phong Điền, TT Huế | |||
175 | Phan Tuấn Anh | BQCB 38 | 2004 – 2008 | 32/1 Lê Hồng Phong TP Huế TT Huế | |||
176 | Lưu Ngọc Anh | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tổ 8, KP 7, Đông Sơn, TX Bỉm Sơn Thanh Hóa | |||
177 | Ngô Trọng Đạt | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Nhật Tiến 1, Liên Châu, Yên Lạc Vĩnh Phúc | |||
178 | Hồ Bá Huy | BQCB 38 | 2004 – 2008 | Trại Chăn nuôi Đô Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
179 | Đào Thị Phương Anh | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 31/1 Tạ Quang Bửu, Thuận Thành, TP Huế, TT Huế | |||
180 | Tôn Nữ Phương Anh | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 42, Kiệt 3, Nhật Lệ, TP Huế, TT Huế | |||
181 | Phùng Thị Hoàng ¸nh | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đội 8, thôn 2, Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế | |||
182 | Ngô Quang Phúc Ân | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 63/4/40 Phạm Thị Liên, Kim Long, TP Huế, TT Huế | |||
183 | Trần Văn Chuân | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Từ Đông, Thủy An, TP Huế, TT Huế | |||
184 | Trương Diên Viết Cường | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tổ 13, KV 5, P. An Cựu, TP Huế, TT Huế | |||
185 | Lê Văn Duẩn | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Khu vực 2, Tứ Hạ, Hương Trà, TT Huế | |||
186 | Lê Diên Dương | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tam Tây, Thủy An, TP Huế, TT Huế | |||
187 | Phan Việt Đông | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Phương Hạ, Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |||
188 | Trần Thị Trung Đông | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 36/8 Lý Nam Đế, An Văn, Hương Sơ, TP Huế, TT Huế | |||
189 | Trần Hữu Đức | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | La Chữ, Hương Chữ, Hương Trà, TT Huế | |||
190 | Võ Việt Đức | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Trán Lực, TT Sịa, Quảng Điền, TT Huế | |||
191 | Nguyễn Thị Kim Hải | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tổ 6A, An Trung Tây, An HảI Tây, Sơn Trà, TP Đà Nẵng | |||
192 | Phạm Thị Hạnh | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tân Cảng, TT Thuận An, Phú Vang, TT Huế | |||
193 | Võ Thị ái Hằng | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Thi Ông, HảI Vịnh, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
194 | Hoàng Xuân Hiền | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | An Xuân, Quảng An, Quảng Điền, TT Huế | |||
195 | Ngô Thị Minh Hiền | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Thượng 4, Thủy Xuân, TP Huế, TT Huế | Đại học Bách khoa Hồ Chí Minh | 0938 027450 | |
196 | Phạm Thị Hoa | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đội 2, Văn Xá Tây, Hương Vân, Hương Trà, TT Huế | |||
197 | Phan Gia Minh Hùng | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 80 Đặng Văn Ngữ, Nhị Tây, Thủy An, TP Huế, TT Huế | |||
198 | Võ Nam Hùng | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 24 Trần Nguyên Đán, TP Huế, TT Huế | |||
199 | Đậu Quang Hưng | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Đông Tiến, Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
200 | Nguyễn Thị Hường | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tổ 5, An Ninh Hạ, Hương Long, TP Huế, TT Huế | |||
201 | Ngô Thị Mai | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 66/16 Tổ 4, KV 2, Nguyễn Sinh Cung, Vĩ Dạ, Phú Vang, TT Huế | |||
202 | Nguyễn Thị Diệu Ni | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Thôn 2, Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế | |||
203 | Phan Văn Phú | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Thôn 1, Tam Tây, Thủy An, TP Huế, TT Huế | |||
204 | Trần Phú | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | KV 1, TT Phú Lộc, TT Huế | |||
205 | Lê Thị Sương | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 4 Kiệt 81 Nguyễn Khoa Chiêm, Thủy An, TP Huế, TT Huế | |||
206 | Phan Tôn Thanh Tâm | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Số 5, Tô Hiến Thành, TP Huế, TT Huế | |||
207 | Nguyễn Công Thành | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 21 Nguyễn Quang Bích, Tây Lộc, TP Huế, TT Huế | |||
208 | Lê Xuân Thuận | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tổ 12, An Ninh Hạ, Hương Long, TP Huế, TT Huế | |||
209 | Nguyễn Cửu Thanh Tịnh | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 1/17 Duy Tân, TP Huế, TT Huế | |||
210 | Võ Thị Thảo Trang | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | 2/13, Nguyễn Bỉnh Khiêm, TP Huế, TT Huế | |||
211 | Thái Thành Trung | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | An Ninh Thượng, TP Huế, TT Huế | |||
212 | Dương Công Trường | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Thôn 1, HảI Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
213 | Ngô Phước Tuấn | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Trung Kiền, Lộc Tiến, Phú Lộc, TT Huế | |||
214 | Trần Thị Kim Anh | Cơ khí BQCB 38 | 2004 – 2008 | Tổ 11, khu vực 4, Vĩ Dạ, TP Huế, TT Huế | |||
215 | Huỳnh Bảo | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Khối phố 11, Phường An Mỹ, TX Tam Kỳ, Quảng Nam | |||
216 | Nguyễn Đăng Chánh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | An Ninh Thượng, Hương Long, TP Huế, TT Huế | |||
217 | Lê Thọ Châu | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 9, Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa | |||
218 | Nguyễn Thành Chung | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Minh Mỹ, Tịnh Bắc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi | |||
219 | Hoàng Công | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | 60 Nguyễn Sinh Cung, Vĩ Dạ, TP Huế, TT Huế | |||
220 | Lê Thị Ca Dao | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Hòa Đông, Phú Đa, Phú Vang, TT Huế | |||
221 | Nguyễn Dũng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Niêm Phò, Quảng Thọ, Quảng Điền, TT Huế | |||
222 | Nguyễn Anh Dũng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 10, Nghi Phương, Nghi Lộc, Nghệ An | |||
223 | Nguyễn Hữu Dũng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An | |||
224 | Nguyễn Thành Đô | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thanh Sơn, Quảng Thanh, Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
225 | Đặng Hữu Đoàn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đội 2, Kế Môn, ĐIền Môn, Phong Điền, TT Huế | |||
226 | Cao Văn Giáp | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 2 , Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An | |||
227 | Ngô Thế Giao | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thủ Luật, Vĩnh TháI, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |||
228 | Đậu Thị Minh Hải | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | |||
229 | Trần Đức Hạnh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thôn 2, Vinh Thanh, Phú Vang, TT Huế | |||
230 | Đặng Phú Hiệp | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đội 3, An Xuân, Quảng Xuân, Quảng Điền, TT Huế | |||
231 | Nguyễn Hàm Hiệp | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 8, Mỹ Sơn, Đô Lương, Nghệ An | |||
232 | Nguyễn Sanh Hoá | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | 10/K274, Tăng Bạt Hổ, Phú Thuận, TP Huế, TT Huế | |||
233 | Phạm Thị Hoài | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thôn 5B, Đức Nhân, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |||
234 | Trần Đình Hoài | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đồng Luật, Vĩnh TháI, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |||
235 | Trần Minh Hoàng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thông Tự, Tùng ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |||
236 | Nguyễn Thế Hoan | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 2, Viên Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
237 | Hoàng Văn Huy | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 6, Hồng Thịnh, Thịnh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
238 | Đào Thị Thanh Huyền | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Hoàng Giang, Xuân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | |||
239 | Hồ Tấn Khánh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | An Lai, Hương Phong, Hương Trà, TT Huế | |||
240 | Lê Văn Khuynh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Vỉnh Trị, HảI Dương, Hương Trà, TT Huế | |||
241 | Phạm Xuân Lâm | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Bắc Châu, Kỳ Châu, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |||
242 | Phan Thị Loan | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thạch Thành, Tùng ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |||
243 | Phan Thanh Long | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Hà Hiệp, Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
244 | Nguyễn Thị Mai | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 3, Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
245 | Võ Thanh Minh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thôn 4, TT Lệ Ninh, Lệ Thủy, Quảng Bình | |||
246 | Phan Công Nam | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 14, Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | |||
247 | Nguyễn Thế Quang | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | 127 Chi Làng, TP Huế, TT Huế | |||
248 | Trần Duy Quốc | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | 350/23 Phan Chu Trinh, TP Huế, TT Huế | |||
249 | Lê Văn Quế | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Sơn Lĩnh, Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | |||
250 | Phan Văn Quy | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Ngư Mỹ Thạnh, Quảng Lợi, Quảng Điền, TT Huế | |||
251 | Nguyễn Văn Sáu | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thôn Bao La, Quảng Phú, Quảng Điền, TT Huế | |||
252 | Huỳnh Thị Quỳnh Thư | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | 269 Chi Lăng, Phú Hiệp, TP Huế, TT Huế | |||
253 | Nguyễn Như Thăng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đ1, Uẩn áo, Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | |||
254 | Lê Văn Thắng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 11, Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | |||
255 | Nguyễn Cảnh Thắng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 7, Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An | |||
256 | Lê Văn Thanh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 6B, Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An | |||
257 | Nguyễn Tấn Thiện | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Cụm 2, Hương Chữ, Hương Trà, TT Huế | |||
258 | Nguyễn Thị Thuý | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thôn Minh Sơn, Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An | |||
259 | Lê Đắc Tứ | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đa Nghi, HảI Ba, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
260 | Dương Chí Toàn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 5, Yên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
261 | Nguyễn Văn Toàn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đội 12, Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
262 | Nguyễn Văn Trung | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Số 18, Tổ 2, Trần Phú, TX Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |||
263 | Đinh Hoàng Tuấn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | 53 Đặng Văn Ngữ, Nhì Tây, Thủy An, TP Huế, TT Huế | |||
264 | Đinh Thanh Tuấn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 10, Sơn Diêm, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |||
265 | Phạm Minh Tuấn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Cổ Hiền, Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
266 | Trần Minh Tuấn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thôn Hợp Đồng, Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |||
267 | Trần Hữu Tuyền | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Dương Nổ Nam, Phú Dương, Phú Vang, TT Huế | |||
268 | Lê Mậu Tý | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 6, Đức Bưu, Hương Sơ, TP Huế, TT Huế | |||
269 | Trần Đình Tý | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Hương Sơn, Tam Kỳ,Tân Kỳ, Nghệ An | |||
270 | Phạm Hồng Văn | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thôn Tiến, Võ ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
271 | Phan Quang Vinh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | 104/33/9 Kim Long, TP Huế, TT Huế | |||
272 | Trần Thị Vinh | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đ3, Đông Sơn, Hởu Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
273 | Phan Hữu Nguyên | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Xóm 2, Nam Sơn, TT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
274 | Trương Công Phương | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Khu vực 5, TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế | |||
275 | Ngô Cát Tùng | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Đông Dương, Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
276 | Dương Bá Bình | Công thôn 38 | 2004 – 2008 | Thanh Lương 1, Hương Xuân, Hương Trà, TT Huế |
KHÓA 39
1 | Hà Thị Thuỳ An | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Vọng Trì, Phú Mậu, Phú Vang, TTHuế | 0933 064 243 | ||
2 | Hoàng Thị Ngọc Anh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 146 Ngô Đức Kế, Thuận Lộc, Tp. Huế | |||
3 | Lê Thị Quỳnh Anh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 10 Kiệt 33 Cao Bá Quát, Tp. Huế. | |||
4 | Ngô Quỳnh Anh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Vĩnh An, Phong Bình, Phong Điền, TTHuế | |||
5 | Phan Quốc Anh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Đội 8, Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam | Công ty bia Carlsberg Việt Nam Vũng Tàu | 0976 359 380 | |
6 | Tống Thị Quỳnh Anh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Tổ 13, Kv.5, Vỹ Dạ, Tp. Huế | |||
7 | Nguyễn Bá Chung | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Ngọc Đới 2, Quảng Phúc, Quảng Xương, Thanh Hóa | |||
8 | Trần Văn Chương | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 21 Nguyễn Văn Trỗi, Tây Lộc, TTHuế | Big C | 0937 086 769 | |
9 | Nguyễn Tấn Công | BQCB 39 | 2005 – 2009 | An Hòa, Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định | |||
10 | Cao Văn Danh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 6, Điền Hải, Phong Điền, TTHuế | |||
11 | Bùi Thị Bích Diệp | BQCB 39 | 2005 – 2009 | An Ninh Thượng, Hương Long, Tp. Huế | |||
12 | Nguyễn Xuân Diệu | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 10/27 La Sơn, Phu Tử, Tp. Huế | |||
13 | Hoàng Đức Dũng | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Xóm 9 A, Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An | |||
14 | Hồ ái Đôn | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Khối 1, T.trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị | |||
15 | Lê Thị Đông | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 3, Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam | Công ty XNK Vina Cafe Đắc Hà | 0972 711 567 | |
16 | Phạm Văn Đường | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Xóm Thanh Tân, Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
17 | Đinh Văn Đức | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Xóm Luân, Khánh Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình. | |||
18 | Nguyễn Bảo Gia | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 321 Huỳnh Thúc Kháng, Tp. Huế | Cty Univer, SG | 0939669938 | |
19 | Cao Thị Giang | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Lâm Xuân, Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị | |||
20 | Đinh Thị Hương Giang | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 4, Biển Hồ, Plêiku, Gia Lai. | |||
21 | Lê Thị Hà | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Làng 13 A, Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An | |||
22 | Phạm Nhất Hạnh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 22 Trần Thúc Nhẫn, Tp. Huế | Phân Viện Cơ Điện & Công Nghệ Sau Thu Hoạch | 0937 676 486 | |
23 | Hoàng Thị Hoa | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 49 Kiệt 71 Nhật Lệ, Tp. Huế | Công ty CP Bia Hà Nội – Quảng Trị | 0935 056 557 | |
24 | Nguyễn Thanh Hoà | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Số 3 Kiệt 7, Mang Cá, Thuận Lộc, Tp. Huế | |||
25 | Đặng Sĩ Hoàng | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Đức Thị, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | |||
26 | Nguyễn Thị Kiều | BQCB 39 | 2005 – 2009 | An Lạc Đông 1, T.trấn Phù Mỹ, P. Mỹ, Bình Định | |||
27 | Nguyễn Thị Liên | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Xóm 10, Thạch Đỉnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh | |||
28 | Phan Thị Uy Linh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 11, Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam | |||
29 | Nguyễn Thành Long | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Gia Chiểu, T. T. Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định | Phòng cảnh sát môi trường công an tỉnh Bình Định | 0935 455 570 | |
30 | Nguyễn Quang Minh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 43/266 Phan Chu Trinh, Tp. Huế | |||
31 | Phan Thị Ngọc Minh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Đốc Sơ, Hương Sơ, Tp. Huế | |||
32 | Bùi Thị Na | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 2, Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |||
33 | Trần Thị Na | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Xuân Quang, Văn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | Vina pride sea foods co. Ltd | 0908 099 884 | |
34 | Đào Thị Nết | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 2, Hải Dương, Hương Trà, TTHuế | |||
35 | Lê Thị Kim Ngọc | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Xóm Hầm Đá, Trường Đá, Thủy Biều, Tp. Huế | |||
36 | Trần Thị Nhài | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Xóm Trung Hậu, Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An | |||
37 | Võ Thị Bạch Nhạn | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 156 Nguyễn Chí Thanh, Tp. Huế | Trung tâm kiểm nghiệm thuốc mỹ phẩm thực phẩm Sở Y tế TT Huế | 0914 695 454 | |
38 | Nguyễn Thị Tố Nhi | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn, Quảng Ngãi | Trạm khuyến nông Bình Sơn | 0914 236 707 | |
39 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Dội 9, Trường Đá, Thủy Biều, TTHuế | |||
40 | Nguyễn Thị Tố Nữ | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn Phú Lễ 2, Bình Trung, Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
41 | Lê Hoàng Vũ Hải Quang | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 2, Thủy Phù, Hương Thủy, TTHuế | Văn phòng HĐND UBND Huyện A Lưới | 0906 521 477 | |
42 | Nguyễn Xuân Quang | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Dãy 11, Khu Tập Thể Xã Tắc, Thuận Hòa, Tp. Huế | |||
43 | Nguyễn Thị Kim Quy | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Tổ 19, Khu Vực 1, Phước Vĩnh, Tp. Huế | Văn phòng đại diện BAF | 0933 472 708 | |
44 | Nguyễn Tấn Sự | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn Phú Khuê Đông, Tam Xuân 2, Núi Thành, Q.Nam | |||
45 | Lê Thị Tâm | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn Thủ Lễ, Quảng Phước, Quản Điền, TT Huế | Dao Coffee Lao | 098 138 393 | |
46 | Lê Nhật Tân | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 58 Lê Lợi Tp. Huế | Công ty CP dệt may Hue Gatex | 0935 878 788 | |
47 | Hồ Hữu Thành | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 3, Bình Thuận, Krông Buk, Đăk Lăk | |||
48 | Bùi Thị Thi | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn Tây, An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi | |||
49 | Nguyễn Đăng Thịnh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn Vĩnh An, Tam Xuân 2, Núi Thành, Quảng Nam | |||
50 | Nguyễn Thị Thơm | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn Thử Luật, Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |||
51 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn Thu Bồn Tây, Duy Tân, Duy Xuyên, Quảng Nam | |||
52 | Lê Vũ Hạnh Thư | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thôn 4, Xã Đông, Kbang, Gia Lai | |||
53 | Chế Thị Thuỳ Trang | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Lô149 Khu Quy Hoạch Kiểm Huệ, X. Phú. Huế | |||
54 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Thủy Lập, Quảng Lợi, Quảng Điền, TTHuế | |||
55 | Trần Thị Hồng Vân | BQCB 39 | 2005 – 2009 | Số 8 Triệu Quang Phục, Thuận Hòa, Huế. | |||
56 | Phan Cảnh Vinh | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 349 Nguyễn Trãi, Tây Lộc, Tp. Huế | |||
57 | Đồng Thị Hồ Vy | BQCB 39 | 2005 – 2009 | 224 Phan Đăng Lưu, Tp. Huế | Khoa xét nghiệm TTYT Dự Phòng TT Hue | 0905 667 784 | |
58 | Lê Văn An | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 12, Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An | |||
59 | Nguyễn Thành An | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | 15 Nguyễn Thái Học, Phú Hội, Tp. Huế | |||
60 | Lê Đức Anh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Vinh Tân, Tp. Vinh, Nghệ An | |||
61 | Phan Văn Bách | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 4, Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
62 | Nguyễn Văn Chung | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Triều Sơn Đông, Hương Vinh, Hương Trà, TTHuế | |||
63 | Huỳnh Thị Dung | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Định Cư, Xóm Hành, Thủy An, Tp. Huế | |||
64 | Mai Xuân Duy | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Hữu Nghị, Thi Trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định | |||
65 | Nguyễn Đức Dũng | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Thôn 1, Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An | |||
66 | Nguyễn Đức Dưỡng | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Khánh Mỹ, T.trấn Phong Điền, TTHuế | |||
67 | Nguyễn Công Điệp | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Thôn 1, Vinh Thanh, Phú Vang, TTHuế | |||
68 | Nguyễn Văn Đô | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Tổ 8, Khu Vực 3, Kim Long, Tp. Huế | |||
69 | Nguyễn Văn Giáp | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Tổ 5, An Ninh Thượng, Tp. Huế | |||
70 | Bùi Văn Hai | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Diêm Bắc, Đức Ninh Đông, Đồng Hới, Q.bình | |||
71 | Nguyễn Văn Hàng | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Thôn 6, Lộc Hòa, Phú Lộc, TTHuế | |||
72 | Hoàng Thị Mỹ Hạnh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 2, Tăng Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
73 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | 9 Đặng Tất, Hương Sơ, Tp. Huế | |||
74 | Ngô Thị Hiếu | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 13, Lam Sơn, Đô ương, Nghệ An | |||
75 | Trần Văn Khoa | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 4, Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ An | |||
76 | Nguyễn Thị Lam | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm Bùi Sành, Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | |||
77 | Ngô Thị Thu Lan | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | 93/3 Điện Biên Phủ, Tp. Huế | |||
78 | Lê Hữu Lâm | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm Dương, Triệu Thành, Triệu Phong, Q.trị | |||
79 | Trần Thị Lê | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Đội 3, Vân Quật, Duy Thanh, Duy Xuyên, Q.nam | |||
80 | Phan Thanh Linh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Tân Lập, An Gia, Tt Sịa, Quảng Điền, TTHuế | |||
81 | Trần Thị Mến | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm Sơn Thủy, Mỹ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
82 | Thái Thị Nga | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm Bắc Sơn, Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
83 | Nguyễn Phước Nhân | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Giang Đông, T.trấn Sịa, Q. Điền, TTHuế | |||
84 | Lê Văn Niên | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Gia Lâm, Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | |||
85 | Nguyễn Ngọc Phúc | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 2, Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An | |||
86 | Võ Văn Phụng | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Hải Thế, Phong Hải, Phong Điền, TTHuế | |||
87 | Nguyễn Thị Phương | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Đội 2 B, Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An. | |||
88 | Nguyễn Quốc Phước | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | 1819 Hoàng Diệu, Tây Lộc, Tp. Huế | |||
89 | Bùi Văn Quỳnh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 1, Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An | |||
90 | Nguyễn Ngọc Thắng | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm Hưng Long, Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An | |||
91 | Phan Nguyễn Hoàng Thi | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | 11/1 Nguyễn Trãi, Thuận Hòa, Tp. Huế | |||
92 | Nguyễn Văn Thu | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Đội 3, Tiên Mỷ, Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.trị | |||
93 | Lê Trọng Thuận | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Đâu Kênh, Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | |||
94 | Nguyễn Văn Thực | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 8 B, Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An | |||
95 | Nguyễn Xuân Tiến | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Vĩnh Lưu, Phú Lương, Phú Vang, TTHuế | |||
96 | Nguyễn Văn Tịnh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm Tân Sơn, Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
97 | Trần Thị Nam Trâm | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | 5/53 Hàn Mặc Tử, Vỹ Dạ, Tp. Huế | |||
98 | Nguyễn Văn Tường | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Cụm 1, Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế | |||
99 | Nguyễn Văn Ngọc Tường | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Nghi Giang, Vinh Giang, Phú Lộc, TTHuế | |||
100 | Trần Văn Tự | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Thôn 1, Vinh Thanh, Phú Vang, TTHuế | |||
101 | Hoàng Quốc Việt | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm Làng, Tây Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |||
102 | Trần Thị Kim Anh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Tổ 11, khu vực 4, Vĩ Dạ, TP Huế, TT Huế | |||
103 | Nguyễn Ngọc Duy | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Nam Cao, Xuân Cao, Thường Xuân, Thanh Hóa | |||
104 | Đoàn Trọng Đỉnh | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Xóm 10, Trung Lương, Tx Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |||
105 | Nguyễn Văn Nam | Cơ khí Chế biến 39 | 2005 – 2009 | Phương Ngạn, Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị | |||
106 | Nguyễn Công Bằng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 5, Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An. | |||
107 | Nguyễn Thị Bích | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Nam Thịnh, Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An | |||
108 | Nguyễn Văn Cường | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | T.khu 5, Hưng Thịnh, Tt Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |||
109 | Dương Đăng Cương | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Đông Lâm, Phong An, Phong Điền, TTHuế | |||
110 | Trần Đại Dũng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Đội 3, Phú Dương, Phú Vang, TTHuế | |||
111 | Đinh Hồng Đức | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 2, Phong Phú, Hương Khê, Hà Tĩnh | |||
112 | Trương Đình Đức | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Tân Phú, Thạch Trung, Tx Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |||
113 | Trương Ngọc Đức | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Tráng Lực, T.trấn Sịa, Quảng Điền, TTHuế | |||
114 | Nguyễn Văn Đạt | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Khối 10, T Tr. Hương Khê, Hà Tĩnh | Hội Nông dân tỉnh Hà Tĩnh | 987989939 | |
115 | Hoàng Thị Hương Giang | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Tổ 11a Khu 3, Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh. | |||
116 | Lê Minh Hải | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Bồn Phổ, Hương An, Hương Trà, TTHuế | |||
117 | Trương Quốc Hân | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Thạnh Lạc, Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Cty tư nhân | 914934868 | |
118 | Lê Thanh Hùng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Đô Vịnh, Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh | |||
119 | Nguyễn Quốc Hùng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 3, Bồng Giang, Đức Giang, Vũ Quang, Hà Tĩnh | |||
120 | Nguyễn Đăng Kha | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Tổ 3, P. An Bình, Tx. An Khê, Gia Lai | Nhà máy, Cty Framas Korea Vina, Tập đoàn Framas Đức | 1629675397 | |
121 | Nguyễn Đình Khánh | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Liên Nhật, Thạch Hạ, Tx. Hà Tĩnh | |||
122 | Trần Hữu Khang | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Khối 15, T.trấn Hưng Nguyên, Nghệ An | |||
123 | Nguyễn Công Khoái | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Đội 6, Xã Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | Xí nghiệp Xây lắp khảo sát và sữa chữa công trình Dầu khí Vũng Tàu | 989227937 | |
124 | Lê Chí Lâm | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xuân Tây, Linh Hải, Gio Linh, Quảng Trị | |||
125 | Nguyễn Xuân Lâm | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 3, Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh | |||
126 | Nguyễn Đình Minh | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Khối 4, T.trấn Thanh Chương, Nghệ An | |||
127 | Đỗ Trịnh Quỳnh Nga | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Tổ1, Cụm 7, Thị trấn A Lưới, TTHuế | |||
128 | Phan Bá Nhuần | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 4, Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
129 | Nguyễn Hồng Phương | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 4, Sông Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | |||
130 | Võ Tấn Phương | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | 152 Nguyễn Chí Thanh, Tp. Huế | |||
131 | Nguyễn Sỹ Phong | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 12, Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An | |||
132 | Trần Phúc | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Phước Yên, Quảng Thọ, Quảng Điền, TTHuế | |||
133 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 4, T.trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh | |||
134 | Phạm Văn Rơi | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Tổ 21, Khu Vực 7, Vỹ Dạ, Huế | |||
135 | Lê Bắc Rin | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Lai Thành, Hương Vân, Hương Trà, TTHuế | |||
136 | Nguyễn Xuân Sửu | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 8, Quỳnh Thạch, Quỳnh Lưu, Nghệ An | |||
137 | Đỗ Ngọc Thức | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Quản Xá 2, Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |||
138 | Nguyễn Quốc Thực | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Thôn 3, Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | |||
139 | Nguyễn Thị Thảo | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 11, Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | |||
140 | Trần Thị Thảo | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Cát, Xã Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị | |||
141 | Trần Huỳnh Thanh | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | 1c Bờ Thành Phan Đăng Lưu, Tp. Huế | |||
142 | Phạm Huy Thắng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Thôn Bắc Hữu Quyền, Cẩm Huy, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |||
143 | Hoàng Văn Thiện | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Hạ Lang, Quảng Phú, Quảng Điền, TTHuế | Cty Cổ phần 1-5 | 976336830 | |
144 | Hoàng Chí Thọ | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Khối 10, T.trấn Quỳ Hợp, Nghệ An | |||
145 | Nguyễn Thị Thuý | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 10, Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh | |||
146 | Hoàng Quốc Toản | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 5, Tam Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | |||
147 | Đặng Xuân Tráng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Đội 11, Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An | |||
148 | Nguyễn Thanh Trầm | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Trà lan, Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | |||
149 | Dương Thành Trung | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Làng, Tây Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình | |||
150 | Trương Công Phương | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Khu vực 5, TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT Huế | |||
151 | Ngô Cát Tùng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Đông Dương, Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
152 | Dương Bá Bình | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | ||||
153 | Trần Thị Như ánh | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Trường An, Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam | |||
154 | Nguyễn Văn Cường | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Thôn Bến, Vạn Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
155 | Hoàng Nghĩa Dũng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 3, Hưng Chính, Hưng Nguyên, Nghệ An | |||
156 | Hồ Minh Đăng | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Thôn 1, A Ngo, A Lưới, T T Huế | |||
157 | Hoàng Minh Đức | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Thôn 2, Nam Xuân, Hoa Thủy, Lệ Thủy, Q.bình | |||
158 | Võ Đại Khôi | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Thuận Hóa, Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, TTHuế | |||
159 | Chu Thị Phúc | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 1 Hải Phong, Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |||
160 | Ngô Trí Quang | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 3, Nghĩa Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An | |||
161 | Trần Thanh Quang | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm Bắc 4, Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
162 | Nguyễn Đức Thành | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Xóm 15, Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An | |||
163 | Trần Minh Tình | Công thôn 39A | 2005 – 2009 | Khóm Hải Tình, T.trấn Hố Xá, Vĩnh Linh, Q.tri | |||
164 | Phan Quốc Anh | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Khối Phố, P.hà Huy Tập, Tx Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | Ban QL Khu vực mỏ sắt Thanh Khê Hà Tĩnh | 0982 664959 0949 277212 | phanquocanhht @gmail.com |
165 | Trần Thế Bảo | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Phú Lộc, Triệu Thuận, Triệu Phong, Quảng Trị | Kinh doanh trang trí sân vườn tại TP Đông Hà, Quảng Trị | 0934 756265 0947 685 919 | |
166 | Đặng Thanh Bình | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Đức Hoa, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình | UBND thành phố – Quảng Bình | 01682699495 0934 996667 | binhct39b @gmail.com |
167 | Phan Thanh Bình | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Thôn 8, Tam Vinh, Phú Ninh, Quảng Nam | Ban Kinh tế xã hội, HĐNN Huyện Phú Ninh – Quảng Nam | 0913 691359 | |
168 | Trần Công Cảm | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Đông Lâm, Quảng Vinh, Q.điền, TTHuế | Công ty TNHH Nhà nước 1TV QL Khai thác Công trình Thủy Lợi TT Huế | 0984699336 0934 936388 | trancongcam @gmail.com |
169 | Vũ Mai Cương | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Mỹ Xuyên, Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | |||
170 | Nguyễn Thị Chiến | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 9, Đông Đài, Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Chi cục Thủy lợi – Hà Tĩnh | 982307440 | chienht87 @gmail.com |
171 | Đoàn Lê Quốc Dũng | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Tráng Lực, Tt Sịa, Quảng Điền, TTHuế | Giám sát xây dưng – TP HCM | 948526439 | |
172 | Hồ Anh Dũng | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | 327, Khối 4, P Hà Huy Tập, Tx Hà Tĩnh | Ban QL Khu vực mỏ sắt Thanh Khê Hà Tĩnh | 905678996 | hodung46 @gmail.com |
173 | Phan Tiến Dũng | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Trung Tâm, Ngọc Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh | Cty xây dựng tại Hà Tĩnh | 934577707 | phantiendung.xd.ht @gmail.com |
174 | Nguyễn Văn Duyên | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 8, Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An | Công ty xây dưng-Yên Thành-Nghệ An | 1663842969 | nguyenhuuduyenct39b @gmail.com |
175 | Đặng Đình Đồng | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 12, Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Vinh – Nghệ An | 979617333 | |
176 | Trần Anh Đại | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm Hành, Thủy An, Tp Huế | Thừa Thiên Huế | 1288560035 | |
177 | Đặng Văn Giang | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 3, Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An | Sở NN & PTNT tỉnh Đồng Nai | 0948 642412 | |
178 | Nguyễn Thị Hương | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Thanh Tiên, Phú Mậu, Phú Vang, TTHuế | Nội thất Minh Hòa – Thừa Thiên Huế | 975631719 | nganha206 @gmail.com |
179 | Trần Dụng Hưng | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | 20/1 Tổ 2, Lịch Đợi, Phường Đúc, Tp. Huế | Nhận thầu thi công tại TP Hồ Chí Minh | 0917 730579 | trandunghung210487 @gmail.com |
180 | Nguyễn Kim Hải | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 9, Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ An | Cty TNHH 1TV XD 384 ĐC: Số 495 QL9, Đông Hà, Quảng Trị | 0977742604 0912 824345 | nguyenkimhai384 @gmail.com |
181 | Nguyễn Thị Thuý Hằng | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | 293 Tăng Bạt Hổ, Phú Bình, Tp.huế | Giảng dạy tại Trường Trung cấp Nghề tại Thừa Thiên Huế | 1682696574 | |
182 | Nguyễn Duy Hiệp | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 5, Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Tập Đoàn Hoành Sơn Hà Tĩnh | 946761285 | duyhiep0612 @gmail.com |
183 | Hồ Quốc Hoà | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Thôn 6, Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị | Công ty xây dựng tại Quảng Trị | 0935 650028 | hqhoat6ghglqt @gmail.com |
184 | Trần Ngọc Hoàng | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Đội 3, Phú Hưng, Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị | Cty CP Hạ tầng kỹ thuật và Đô thị Tây Hồ ĐC: 307 Bùi Thị Xuân, TP Huế | 905819803 | |
185 | Thiều Công Huy | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Tân Lê, Đông Tân, Đông Sơn, Thanh Hóa | |||
186 | Trần Duy Minh Huy | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | 18/131 Trần Phú, Thành Phố Huế | Chi cục Thủy Lợi tại Thừa Thiên Huế | 934763318 | |
187 | Phùng Thế Khiêm | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xuân Long, Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị | 01688401601 0962 599995 | |
188 | Hồ Thị Quỳnh Lan | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | 21 Phạm Ngũ Lão, Phú Hội, Huế | Bảo hiểm ngân hàng NN&PTNT Thừa Thiên Huế | 906515036 | quynh_lan105 @yahoo.com |
189 | Lê Văn Lộc | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Cụm 9, Hương Chữ, Hương Trà, TTHuế | Công ty xây dựng tại Thừa Thiên Huế | 906518255 | |
190 | Nguyễn Hữu Hoài Linh | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Tổ 1, Cụm 5, T.trấn A Lưới, TTHuế | Ban quản lý các KCN- Thừa Thiên Huế | 934742245 | |
191 | Nguyễn Đình Long | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Thôn 4, Thủy Phương, Hương Thủy, TTHuế | Công ty TNHH Xây dựng Hùng Hậu – Thừa Thiên Huế | 0905 005649 | |
192 | Phan Như Luận | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 14, Sơn Bình, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Cán bộ xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | 968688678 | luanphanht @gmail.com |
193 | Phạm Văn Nam | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Tổ 1, Cụm 4, T.trấn A Lưới, TTHuế | Công ty xây dựng tại Thừa Thiên Huế | ||
194 | Lê Thị Quỳnh Như | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Lại Lộc, Phú Thanh, Phú Vang, TTHuế | Công ty TNHH Cơ điện – TP HCM | 987074003 | ltq-nhu @tuandat.vn |
195 | Nguyễn Hữu Nhật | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Di Đông, Phú Hồ, Phú Vang, TTHuế | |||
196 | Trần Hồng Nhật | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm Thống Nhất, Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An | Công ty tu vấn XD – Vinh – Nghệ An | 984736754 | |
197 | Võ Thị Lan Phương | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Km 9, Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị | Công ty TVTK & XD- Đà Nẵng | 1649944272 | nhocvotu_20042004 @yahoo.com |
198 | Đồng Sỹ Quân | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 9, Tiến Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | KCN Phong Sa – Hà Tĩnh | 989641139 | |
199 | Phan Hồng Quân | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Hương Phùng, Đức Hương, Vũ Quang, Hà Tĩnh | Đoàn kinh tế Quốc Phòng 337, Hướng Hóa, Quảng Trị | 975128227 | phanhongquan @gmail.com |
200 | Trần Văn Quý | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Đội 1, Quảng Ngạn, Quảng Điền, TTHuế | Công ty TNHH SXTM&DV Duy Trí ĐC: 46 Nguyễn Huệ, TP Huế | 0905 616619 0913 968229 | quyxaydung5809 @gmail.com |
201 | Lê Văn Sĩ | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm Nhật Đông, Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An | UBND huyện Nam Đàn -Nghệ An | 978939816 | lvansy1805 @gmail.coml |
202 | Nguyễn Soa | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Giang Tây, Phú Lương, Phú Vang, TTHuế | Kỹ sư Cầu Đường tại Bà Rịa – Vũng Tàu | 1678914898 | |
203 | Nguyễn Trung Thông | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Thanh Sơn, Đức Lĩnh, Vũ Quang, Hà Tĩnh | Ban QL Khu kinh tế Vũng Áng – Hà Tĩnh | 979186968 | thongnguyenkkt @gmail.com |
204 | Nguyễn Hồng Thạch | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Thôn Khúc Lý & Ba Lạp, Phong Thu, P.điền, TTHuế | Kiên Giang | 979274231 | hongthachct39b @gmail.com |
205 | Đặng Trọng Tiến | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm Quang Long, Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An | Học văn bằng 2 – Hà Nội | 973878313 | dangtrongtien @gmail.com |
206 | Trần Thị Mỹ Trang | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Tổ 3, P.ngô Mây, Thị Xã Kon Tum. | Cty xây dựng tại Kon Tum | 976869961 | mytrang060 @gmail.com |
207 | Dương Văn Tuấn | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Ngô Bắc, Sơn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | |||
208 | Lê Tuấn | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Châu Sơn, Thủy Châu, Hương Thủy, TTHuế | Cán bộ Địa chính xã tại Thừa Thiên Huế | 979248555 | |
209 | Lê Thanh Việt | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Khối 3, T.trấn Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | Cty xây dựng tại Đà Nẵng | 0905 719022 | |
210 | Phan Quốc Vũ | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Khu 1. T.trấn Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế | |||
211 | Phan Hữu Nguyên | Công thôn 39B | 2005 – 2009 | Xóm 2, Nam Sơn, TT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh | Tập Đoàn Hoành Sơn Hà Tĩnh | 0906 222502 |