Danh sách cựu sinh viên Khoa Cơ khí – Công nghệ 2017

0
541

DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN KHOA CK-CN TỪ KHÓA 30

STT Họ và Tên Lớp Niên khóa Quê quán Cơ quan công tác Số điện thoại Email
KHÓA 30
1 Hoàng Thị Kim Anh BQCB 30 1996 – 2000
2 Nguyễn Thị  Bình BQCB 30 1996 – 2000 Phường An Hòa, Tp Huế Cty CP Phát triển Thủy Sản 090.353.9903
3 Nguyễn Tiến  Hải BQCB 30 1996 – 2000
4 Nguyễn Thị Ngọc H­nh BQCB 30 1996 – 2000 3/35 Đăng Tất, An Hòa, TP Huế Công ty CP Thanh Tân TT Huế 0915671519 hanhthanhtan123
@gmail.com
5 Nguyễn Thị Thu Hiền BQCB 30 1996 – 2000 37 Xuân Diệu, Trường An, TP Huế Trường ĐH Sư Phạm Huế 916442166 thuhien106
@gmail.com
6 Nguyễn Quốc Hòa BQCB 30 1996 – 2000
7 Phạm Xuân Hồng BQCB 30 1996 – 2000 Tổ dân phố Khanh Mỹ, TT Phong Điền Công Ty CP ĐTư & XD Việt Long 972624567 CTycpxdvietlong
@yahoo.com.vn
8 Trần Văn Hùng BQCB 30 1996 – 2000 02 – TTN02, Phường Tân Thới Nhất,
Q12 – HCM
Louis Dreyfus Commodity Vietnam 0944679676 tran_hungdrax
@yahoo.com
9 Ðoàn Thị Kim Lan BQCB 30 1996 – 2000 Nhị Bình, Hốc Môn, TP HCM kinh doanh thuốc TY Thủy San 0985279579 landoan78
@gmail.com
10 Trương Thị Lanh BQCB 30 1996 – 2000 646 Đường 2/4, Vĩnh Phước, Nha Trang Công ty TNHH Thực Phẩm Sakura.
28B Đường Phước Long, Bình Tân, Nha Trang
972332023 lanhmyloi
@yahoo.com
11 Nguyễn Xuân Mạnh BQCB 30 1996 – 2000 55/17 Tây Sơn, Bảo Lộc, Lâm Đồng Kinh doanh Tự do 0908050567
12 Lê Ðức Mẫn BQCB 30 1996 – 2000 3/35 Đăng Tất, An Hòa, TP Huế Bảo hiểm PJICO Huế 0913450770 leducmana
@gmail.com
13 Nguyễn Sanh Minh BQCB 30 1996 – 2000 37 Xuân Diệu, Trường An, TP Huế Chi cục Thú Y TT Huế 0914019578 sminhhue
@gmail.com
14 Lê Thị Vân Nga BQCB 30 1996 – 2000
15 Nguyễn Thị Hồng Ngọc BQCB 30 1996 – 2000 16 Đặng Trần Côn, TP Huế Công ty CPPT Thủy sản Huế 01219323585
16 Phan Trung Ngọc BQCB 30 1996 – 2000
17 Lê Kim Phóng BQCB 30 1996 – 2000
18 Lê Công Phương BQCB 30 1996 – 2000 Cảnh Dương, Lộc Vĩnh, Phú Lộc, TT-Huế Công ty Cổ phần Long Hậu (longhau.com) 0983 771 797 congphuong77
@gmail.com
19 Phan Phúc BQCB 30 1996 – 2000
20 Nguyễn Hữu Quyền BQCB 30 1996 – 2000 LG vina 0905.519.229
21 Nguyễn Văn Thống BQCB 30 1996 – 2000
22 Nguyễn Xuân Tiến BQCB 30 1996 – 2000
23 Huỳnh Thị Minh Tuyền BQCB 30 1996 – 2000
24 Trần Thanh Tùng BQCB 30 1996 – 2000
25 Trần Uyên BQCB 30 1996 – 2000 Phường An Hòa, Tp Huế Cty CP Phát triển Thủy Sản 090.357.9903
26 Nguyễn Huy  Việt BQCB 30 1996 – 2000 02 An Thượng 35, Mỹ An, Ngũ hành Sơn, Đà nẵng Bachchambard Đà Nẵng – Cn Long An 0986959699 nhutuonglongan
@gmail.com
KHÓA 31

 

1 Trương Minh Vinh Anh BQCB 31 1997 – 2001 Vinh An, Phú Vang, TT Huế xxxxxxxxxxxxxx
2 Nguyễn  Ðức Chung BQCB 31 1997 – 2001 Liên Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa Khoa Cơ khí – Công nghệ, ĐH Nông Lâm Huế 0932.454.267
3 Lê Văn Cường BQCB 31 1997 – 2001 Hải Trường, Hải Lăng, Quảng Trị ĐH Sao Đỏ 0974424454
4 Trần Ðình Dũng BQCB 31 1997 – 2001 Quảng Tùng, Quảng Trạch, Quảng Bình
5 Phạm Anh  Dũng BQCB 31 1997 – 2001 Quảng Trạch, Quảng Bình
6 Hồ Thị Sa Ða BQCB 31 1997 – 2001 Vân Dương, Xuân Phú, TT Huế Trường Trung học
7 Ngô Thị Hương Giang BQCB 31 1997 – 2001 Phong Bình, Phong Ðiền, TT Huế Phòng Tiếp dân TP Huế 0918189293
8 Phan Thị Thúy Hà BQCB 31 1997 – 2001 Quảng An, Quảng Ðiền, TT Huế
9 Trương Như Hải BQCB 31 1997 – 2001 Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế Cty Bao bì 0905173186
10 Nguyễn Thị Chí Hải BQCB 31 1997 – 2001 Phong Chương, Phong Ðiền, TT Huế Phòng Y tế TP Huế 0913410920
11 Trần Thị Thanh  Hằng BQCB 31 1997 – 2001 Phú Ða, Phú Vang, TT Huế
12 Lê Thanh  Hiếu BQCB 31 1997 – 2001 Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình Cty bia rượu HN Quảng Bình 0912944781
13 Vy Thanh Hiển BQCB 31 1997 – 2001 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
14 Trần Phước Hoàng BQCB 31 1997 – 2001 Phong Chương, Phong Ðiền, TT Huế
15 Cao Huy Huy BQCB 31 1997 – 2001 Ðiền Hải, Phong Ðiền, TT Huế Cty sữa Cô gái Hà Lan 919673937
16 Nguyễn Văn  Lân BQCB 31 1997 – 2001 Phong Chương, Phong Ðiền, TT Huế
17 Ngô Nhật Minh BQCB 31 1997 – 2001 Thủy Dương, Hương Thủy, TT Huế
18 Hoàng Thị Trà My BQCB 31 1997 – 2001 Phú Thượng, Phú Vang, TT Huế Thủy sản Duy Đại
19 Nguyễn  Ðình  Nghĩa BQCB 31 1997 – 2001 Cát Minh, Phù Cát, Bình Ðịnh
20 Nguyễn  Thanh Bảo Nhi BQCB 31 1997 – 2001 Triệu Phong, Quảng Trị Cty Bia Huế 0906555281
21 Nguyễn  Hồng Phúc BQCB 31 1997 – 2001 Hòa Khánh, Liên Chiểu, Ðà Nẵng Chi cục VSATTP, ĐN 0905142387
22 Nguyễn  Hữu Phương BQCB 31 1997 – 2001 Trung Sơn, Gio Linh, Quảng Trị
23 Nguyễn Dư Phương BQCB 31 1997 – 2001 Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị
24 Nguyễn  Xuân Phước BQCB 31 1997 – 2001 Quảng Phú, Quảng Ngãi
25 Trần Thanh  Phong BQCB 31 1997 – 2001 Thủy phù, Hương Thủy, TT Huế 0903592363
26 Hồ Sỹ Quốc BQCB 31 1997 – 2001 Ðông Thanh, Ðông Hà, Quảng Trị Cty Cà phê Trần Lâm 01248292026
27 Châu Thị Thanh  Tâm BQCB 31 1997 – 2001 Thủy An, Hương Thủy, TT Huế Đà Nẵng 0935384696
28 Phan Bá Thông BQCB 31 1997 – 2001 Triệu ái, Triệu Phong, Quảng Trị Viễn Thông A 0906197888
29 Nguyễn Thị Lệ Thu BQCB 31 1997 – 2001 Thừa Thiên Huế Huế 0914145836
30 Ngô Văn  Thịnh BQCB 31 1997 – 2001 Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam
31 Lê Thành  Tiến BQCB 31 1997 – 2001 Ðại Ðồng, Ðại Lộc, Quảng Nam
32 Nguyễn Bá Toàn BQCB 31 1997 – 2001 Thị xã Ðông Hà, Quảng Trị Cà phê Khe Sanh 0978217555
33 Phạm Thị Quỳnh Trâm BQCB 31 1997 – 2001 Hương Long, Kim Long, TT Huế
34 Nguyễn  Phan Ngọc Thùy Trâm BQCB 31 1997 – 2001 Quận 1, Thành phố Ðà Nẵng Trường CĐ (ĐH) Đồng Tháp
35 Phan Thị  Trang BQCB 31 1997 – 2001 Vinh Thái, Phú Vang, TT Huế Đà Nẵng 0905125222
36 Nguyễn Văn  Tị BQCB 31 1997 – 2001 Quy Nhơn, Bình Ðịnh Thức ăn chăn nuôi 0936355393
37 Lê Thị Tường Vi BQCB 31 1997 – 2001 Nghĩa Hòa, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
38 Văn Ðình Sơn Cước BQCB 31 1997 – 2001 Vinh Hưng, Phú Lộc, TT Huế Cty phân bón Quốc Tế, Đắk Lắk 947961479
39 Nguyễn Văn  Dũng BQCB 31 1997 – 2001 Gio Mỹ, Gio Linh, Quảng Trị
40 Ðặng Ngọc  Minh BQCB 31 1997 – 2001 Phường Thắng Lợi, Kon Tum
41 Lê Hữu Phong BQCB 31 1997 – 2001 Triệu Ðông, Triệu Phong, Quảng Trị NM Tinh bột sắn FOCOCEV 0913699517
42 Nguyễn Thị Thu  Thủy BQCB 31 1997 – 2001 Thừa Thiên Huế
43 Nguyễn Quốc Thịnh BQCB 31 1997 – 2001 Tây Giang, Tây Sơn ạBình Ðịnh
44 Nguyễn Hữu Quốc BQCB 31 1997 – 2001 Phong Ðiền, TT Huế
45 Phạm Thành BQCB 31 1997 – 2001 Ðiện Bàn, Quảng Nam
46 Nguyễn Văn Thanh BQCB 31 1997 – 2001 Hội An, Quảng Nam
47 Mai Hoàng Tiến BQCB 31 1997 – 2001 Ðồng Xuân, Phú Yên
48 Hoàng Ðình Tuấn BQCB 31 1997 – 2001 Triệu Phong, Quảng Trị
49 Nguyễn Ngọc Cường BQCB 31 1997 – 2001 Thuận Thành, TT Huế
50 Trần Vũ Bảo Công thôn 31 1997 – 2001 Triệu Hải, Quảng Trị
51 Hà Ngọc  Bảo Công thôn 31 1997 – 2001 Gio Linh, Quảng Trị
52 Trần Quý Châu Công thôn 31 1997 – 2001 Ðức Ninh, Ðồng Hới, Quảng Bình
53 Phan Thế Chiến Công thôn 31 1997 – 2001 Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị
54 Mai Văn Cường Công thôn 31 1997 – 2001 Ðại Cường, Ðại lộc, Quảng Nam
55 Phạm Mạnh Cương Công thôn 31 1997 – 2001 Tây Vinh, Tây Sơn, Bình Ðịnh
56 Lương Thị Ngọc Diễm Công thôn 31 1997 – 2001 Phong Hòa, Phong Ðiền, TT  Huế
57 Phạm Bá Dũng Công thôn 31 1997 – 2001 Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị
58 Lê Nguyễn  Thùy Dương Công thôn 31 1997 – 2001 Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
59 Nguyễn  Ðức Dự Công thôn 31 1997 – 2001 Hải Ba, Hải Lăng, Quảng Trị
60 Văn Ngọc Tiến Ðức Công thôn 31 1997 – 2001 Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị
61 Trần Văn Cao Giang Công thôn 31 1997 – 2001 Thị xã Kon Tum
62 Dương Văn Hải Công thôn 31 1997 – 2001 Hồng Phong, Can Lộc, Hà Tĩnh
63 Nguyễn  Ngọc  Hải Công thôn 31 1997 – 2001 Nam Lý, Ðồng Hới, Quảng Bình
64 Trương Công Hồng Hải Công thôn 31 1997 – 2001 Phú Hồ, Phú vang, TT  Huế
65 Văn Thiện Hải Công thôn 31 1997 – 2001 Lệ Thủy, Quảng Bình
66 Hồ Văn  Học Công thôn 31 1997 – 2001 Nam Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
67 Lê Hòa Hiệp Công thôn 31 1997 – 2001 Triệu Thượng, Triệu Phong, Quảng Trị
68 Trần Văn Hòa Công thôn 31 1997 – 2001 Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình Trung tâm Đào tạo thường xuyên Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
69 Phan Thanh Hưng Công thôn 31 1997 – 2001 Triệu Nguyên, Ðakrông, Quảng Trị
70 Trương Ðình Khang Công thôn 31 1997 – 2001 Krông Buk, Ðak Lak
71 Nguyễn  Tuấn Kiệt Công thôn 31 1997 – 2001 Bù Nho, Phước Long, Bình Phước
72 Huỳnh Kim Công thôn 31 1997 – 2001 Hòa Hiệp, Liên Chiểu, TP Ðà Nẵng
73 Nguyễn  Lưu Công thôn 31 1997 – 2001 Thủy Phù, Hương Thủy, TT  Huế
74 Ngô Thị Bạch Mai Công thôn 31 1997 – 2001 Gio Linh, Quảng Trị
75 Trần Văn Nghĩa Công thôn 31 1997 – 2001 Thạch Bàn, Thạch Hà, Hà Tĩnh Phó Phòng Nông nghiệp Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh 0912 310368
76 Lê Thanh Nghị Công thôn 31 1997 – 2001 Ðức Hương, Ðức Thọ, Hà Tĩnh Trưởng Phòng Kỹ thuật và hạ tầng Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh 0903 441972
77 Lê Kỳ Nhân Công thôn 31 1997 – 2001 Phong Bình, Phong Ðiền, TT  Huế
78 Trần Hữu Nhật Công thôn 31 1997 – 2001 Lộc An, Phú Lộc, TT  Huế
79 Trần Thị Thu Phương Công thôn 31 1997 – 2001 Ðông Hà, Quảng Trị
80 Nguyễn  ánh Phước Công thôn 31 1997 – 2001 Bình Ðông, Bình Sơn, Quảng Ngãi
81 Nguyễn  Xuân Quang Công thôn 31 1997 – 2001 Tam Phước, Tam Kỳ, Quảng Nam
82 Trần Ngọc Sang Công thôn 31 1997 – 2001 Nhơn Hậu, An Nhơn, Bình Ðịnh
83 Nguyễn Ngọc Linh Song Công thôn 31 1997 – 2001 Ðông Hà, Quảng Trị
84 Phan Nhật Tân Công thôn 31 1997 – 2001 Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị
85 Nguyễn Quang Thanh Công thôn 31 1997 – 2001 Pleiku, Gia Lai
86 Nguyễn  Ðại Thăng Công thôn 31 1997 – 2001 Thủy An, Hương Thủy, TT  Huế
87 Lê Quý Thế Công thôn 31 1997 – 2001 Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
88 Nguyễn Văn Thông Công thôn 31 1997 – 2001 Vĩnh Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
89 Nguyễn  Bá Thi Công thôn 31 1997 – 2001 Ðông Hà, Quảng Trị
90 Nguyễn  Minh Tiến Công thôn 31 1997 – 2001 Thủy Phương, Hương Thủy, TT  Huế
91 Trương Minh Toàn Công thôn 31 1997 – 2001 Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị
92 Mai Văn Trọng Công thôn 31 1997 – 2001 Quảng Bình
93 Trịnh Quốc  Trinh Công thôn 31 1997 – 2001 Triệu Phong, Quảng Trị
94 Võ Trường Công thôn 31 1997 – 2001 Thủy Phương, Hương Thủy, TT  Huế
95 Ngô Trình Công thôn 31 1997 – 2001 Mộ Ðức, Quảng Ngãi
96 Lê Văn Tý Công thôn 31 1997 – 2001 Dương Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
97 Nguyễn Tấn Ðiệu Công thôn 31 1997 – 2001 Trà Xuân, Trà Bông, Quảng Ngãi
98 Trần Văn Quyền Công thôn 31 1997 – 2001 Cam Nghĩa, Cam Lộ, Quảng Trị
99 Ngô Lân Công thôn 31 1997 – 2001 Phong Ðiền, TT Huế
100 Phan Quang Tiến Công thôn 31 1997 – 2001 TP Ðà Nẵng

KHÓA 32

1 Phạm Thị Mỹ An BQCB 32 1998 – 2002 Phường Ðúc, TT Huế Sở GD-ĐT Thừa Thiên Huế 974099202
2 Nguyễn Thanh Bình BQCB 32 1998 – 2002 Ðông Hà, Quảng Trị Sở Nông nghiệp và PTNT Qyangr Trị
3 Nguyễn Hải Ðăng BQCB 32 1998 – 2002 Phong Ðiền, TT Huế Công ty tinh bột sắn Fococev TT Huế 983426505
4 Nguyễn Thanh Hải BQCB 32 1998 – 2002 Bình Sơn, Quảng Ngãi công ty cổ phần Đường Quảng Ngãi
5 Lê Thị Diệu Hiền BQCB 32 1998 – 2002 Phú Bình, TT Huế Công ty tư nhân – Sài Gòn
6 Quách Hưng BQCB 32 1998 – 2002 Thuận Lộc, TT Huế Công ty Skavi Huế
7 Trần Thị Thu Huyền BQCB 32 1998 – 2002 Thuận Hoà, TT Huế Trung tâm cây ăn quả Thừa Thiên Huế – viện Nông nghiệp việt nam,
8 Trần Bảo Khánh BQCB 32 1998 – 2002 Phường Ðúc, TT Huế Đại học nông lâm Huế 091`4002912
9 Trần Ðình Khánh BQCB 32 1998 – 2002 Thuận Thành, TT Huế Sài Gòn
10 Nguyễn Hữu Lâm BQCB 32 1998 – 2002 Diễn Châu, Nghệ An Sài gòn
11 Phan Thị Thúy Na BQCB 32 1998 – 2002 Mộ Ðức, Quảng Ngãi Kontum na.phan.180
@facebook.com
12 Lại Thị Thanh Ngọc BQCB 32 1998 – 2002 Ðông Hà, Quảng Trị Đồng Tháp 935230188
13 Trần Thế Nhân BQCB 32 1998 – 2002 Nghĩa Ðàn, Nghệ An 0903 141518
14 Võ Minh Quang BQCB 32 1998 – 2002 An Nhơn, Bình Ðịnh Chủ tịch xã, huyện Mang Yang, tỉnh Gia lai 905823779
15 Trương Quý Sang BQCB 32 1998 – 2002 Quảng Ðiền, TT Huế Trang trại Quang Sang – TT Huế 903520305 sang.truong.908
@facebook.com
16 Nguyễn Quốc Sinh BQCB 32 1998 – 2002 Hương Sơ, TT Huế Đại học nông lâm Huế 986999017
17 Hồ  Thành BQCB 32 1998 – 2002 Hương Thuỷ, TT Huế Liên hiệp các hội KHKT Thừa Thiên Huế 949529804 hothanhlhh123
@gmail.com
18 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh BQCB 32 1998 – 2002 Vĩnh Lợi, TT Huế
19 Hồ Thị Minh Thảo BQCB 32 1998 – 2002 Nghĩa Lộ, Quảng Ngãi Nhà máy nước khoáng, công ty Đường Quảng Ngãi
20 Lê Thị Hồng Thảo BQCB 32 1998 – 2002 Sơn Hà, Quảng Ngãi chi cục QLCL Nông lâm thủy sản Quảng Ngãi
21 Nguyễn Tấn Bảo Toàn BQCB 32 1998 – 2002 Phù Cát, Bình Ðịnh công ty Pijoco Bình Định
22 Nguyễn Hữu Tổng BQCB 32 1998 – 2002 Phú Vang, TT Huế Việt kiều Mỹ
23 Nguyễn Thị Trang BQCB 32 1998 – 2002 Thuỷ Xuân, TT Huế Ngân hàng An Bình – chi nhánh Huế
24 Nguyễn Thị Diễm Trang BQCB 32 1998 – 2002 Thanh Khê, TP Ðà Nẵng công ty Pepsi, VBL
25 Trần Anh Tuấn BQCB 32 1998 – 2002 Phù Mỹ, Bình Ðịnh Sở KHCN Gia Lai 979425228
26 Trần Trọng Tuấn BQCB 32 1998 – 2002 Ðông Hà, Quảng Trị Sở nông nghiệp và PTNT QuảngTrị
27 Lê Ðăng Vũ BQCB 32 1998 – 2002 Ðiện Bàn, Quảng Nam
28 Nguyễn Thanh Vỹ BQCB 32 1998 – 2002 Ðiện Bàn, Quảng Nam Phòng nông nghiệp Điện Bàn, Quảng Nam
29 Võ Như Hải BQCB 32 1998 – 2002 Thành phố Ðà Nẵng
30 Bùi Thị Quỳnh Thư BQCB 32 1998 – 2002 Nghĩa Dõng, Quảng Ngãi
31 Nguyễn Hữu  Biên BQCB 32 1998 – 2002 Triệu Phong, Quảng Trị công ty in tư nhân – Sài Gòn 908644182
32 Huỳnh Quốc Ðạt BQCB 32 1998 – 2002 Ðức Phổ, Quảng Ngãi Việt kiều Mỹ
33 Cao Thị Mỹ Dung BQCB 32 1998 – 2002 Hương Trà, TT Huế công ty chế ciến thủy sản Hương Giang, Thừa thiên Huế
34 Thái Văn Thắng BQCB 32 1998 – 2002 Nam Ðàn, Nghệ An
35 Hoàng Bích Thảo BQCB 32 1998 – 2002 Thuận Thành, TT Huế Công ty tư nhân – Sài Gòn
36 Hoàng Ngọc Lân BQCB 32 1998 – 2002 Nghệ An Giám đốc Công ty CP thủy sản Vạn Phần Diễn Châu 0979 779080
37 Hoàng Đình Tuấn BQCB 32 1998 – 2002 Quảng Trị công ty TNHH Hoàng Tuấn Tùng 944907111
38 Nguyễn Văn Long BQCB 32 1998 – 2002 Triệu Phong, Quảng Trị Công ty tư nhân – Sài Gòn 909609408
39 Nguyễn Toàn ánh Công thôn 32 1998 – 2002 Quảng Trạch, Quảng Bình Công Ty TNHH. Toàn Phát 983515515 dongsongxanhdatviet
@yahoo.com.vn
40 Nguyễn Phước Cảng Công thôn 32 1998 – 2002 Ðại Lộc, Quảng Nam Sở Công Thương Tỉnh Quảng Nam 0942009654  nguyenphuoccang
@gmail.com
41 Nguyễn Mai  Chung Công thôn 32 1998 – 2002 KonPlông, Kon Tum UBND huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng 0914282385
42 Nguyễn Thị Kim Chung Công thôn 32 1998 – 2002 Hoà Vang, TP Ðà Nẵng UBND tỉnh Kon Tum 0905359479
43 Ðỗ Minh Cường Công thôn 32 1998 – 2002 Ðô Lương, Nghệ An Trường ĐHNL Huế 0905979255  docuong72
@gmail.com
44 Lữ Phúc Ðại Công thôn 32 1998 – 2002 Thừa Thiên Huế Công ty TNHH Xây Dựng Toàn Phát, Huế 0935903702
45 Nguyễn Thị Lê Dung Công thôn 32 1998 – 2002 Ðại Lộc, Quảng Nam Công ty TNHH Đồ Chơi Trẻ Em Đà Nẵng 0982902482  ntledung
@gmail.com
46 Lê Văn Hải Công thôn 32 1998 – 2002 Hải Lăng, Quảng Trị
47 Nguyễn Việt Hải Công thôn 32 1998 – 2002 Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh 0984956780 seared03
@yahoo.com
48 Lê Thị Hạnh Công thôn 32 1998 – 2002 Vĩnh Linh, Quảng Trị Công ty CP Điện Lực Số 1, Tổng Công ty Điện Lực Việt Nam hanhlep21
@yahoo.com
49 Nguyễn Lê Hùng Công thôn 32 1998 – 2002 Thừa Thiên Huế Dự án Lux VIE/033 0905405365 hungabs80
@gmail.com
50 Nguyễn Tiến Hùng Công thôn 32 1998 – 2002 Quảng Trạch, Quảng Bình Công ty Sông Gianh 0975135777
51 Nguyễn Quang Lịch Công thôn 32 1998 – 2002 Thạch Hà, Hà Tĩnh Trường ĐHNL Huế 0935757273/
0905687866
52 Võ Văn  Liên Công thôn 32 1998 – 2002 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi UBND huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi 0902183039
53 Nguyễn Văn Linh Công thôn 32 1998 – 2002 Vĩnh Linh, Quảng Trị UBND huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị 0983050151 ngqlich
@gmail.com
54 Lê Văn  Lưu Công thôn 32 1998 – 2002 Sầm Sơn, Thanh Hóa Phường Kim Long, TP Huế 0987270890
55 Trần Văn  Minh Công thôn 32 1998 – 2002 Hoài Nhơn, Bình Ðịnh Sở NN PTNT tỉnh Bình Định 0905623326  vanminh0101
@yahoo.com
56 Hoàng Văn Mười Công thôn 32 1998 – 2002 Hải Hậu, Nam Hà Thủy Dương, Hương Thủy, TP Huế 0919509934
57 Trần Xuân Nam Công thôn 32 1998 – 2002 Thanh Chương, Nghệ An Công ty TNHH Nam Bình, Ninh Thuận 0973797868  namthuyloi1
@gmail.com
58 Ðặng Quang Ngọc Công thôn 32 1998 – 2002 Quảng Trạch, Quảng Bình Đài truyền hình tỉnh Quảng Bình 0913386350 dangquangngoc
@gmail.com
59 Trần Văn  Ngọc Công thôn 32 1998 – 2002 Quảng Tr­ạch, Quảng Bình Sở NNPTNT tỉnh Quảng Bình 0913295540 ngoc77qb
@gmail.com
60 Nguyễn Thị  Ngọc Công thôn 32 1998 – 2002 Lệ Thuỷ, Quảng Bình Phòng CSVC, Trường ĐHNL Huế 0987366956 ngngoc05
@gmail.com
61 Phan Văn Ngọc Công thôn 32 1998 – 2002 Lệ Thuỷ, Quảng Bình
62 Trần Vĩnh Ngọc Công thôn 32 1998 – 2002 Quảng Trạch, Quảng Bình Ba Đồn, Quảng Bình vingngocqb
@gmail.com
63 Võ Văn Quốc Phong Công thôn 32 1998 – 2002 Hương Thuỷ, TT Huế Sở TNMT THừa Thiên Huế 0908673555  vvquocphong
@gmail.com
64 Nguyễn Viết Bảo Phương Công thôn 32 1998 – 2002 Pleiku, Gia Lai TP Pleiku, Tỉnh Gia Lai Vietbaophuong80
@yahoo.com
65 Nguyễn Hoàng Sung Công thôn 32 1998 – 2002 Hướng Hoá, Quảng Trị TP Đà Nẵng 989432999
66 Phan Văn Tân Công thôn 32 1998 – 2002 An Nhơn, Bình Ðịnh Trường CĐ Nông Nghiệp Bình Định 0935841450  tancdn2020
@gmail.com
67 Tôn Thất Trúc Công thôn 32 1998 – 2002 Thừa Thiên Huế Công ty Xây Lắp TT Huế 0914201213  tonthattruc
@gmail.com
68 Lê Chí Công Thành Công thôn 32 1998 – 2002 Thuỷ An, TT Huế CTy TNHH Ái Ân, Huế 0905334336
69 Nguyễn Văn Trường Công thôn 32 1998 – 2002 Ðại Lộc, Quảng Nam Phòng TNMT huyện Nam Giang, Quảng Nam 0906446995  schoolnamgiang
@gmail.com
70 Hoàng Thị Tú Công thôn 32 1998 – 2002 Quảng Xương, Thanh Hóa Công ty Thép Toàn Tú, Bình Dương 0902658039
71 Ngô Văn Trung Công thôn 32 1998 – 2002 Quảng Ðiền, TT Huế Công ty TNHH. MTV Lac Việt 0982245257 ngovantrung1980
@yahoo.com
72 Nguyễn Văn Tuấn Công thôn 32 1998 – 2002 Hội An, Quảng Nam UBND Thị Xã Hôi An 0905063063
73 Trương Văn Tuân Công thôn 32 1998 – 2002 Diễn Châu, Nghệ An Phòng TNMT- UBND huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An 0986 734 775,  tuantndc
@gmail.com
74 Ngô Thanh Tùng Công thôn 32 1998 – 2002 Thái Thuỵ, Thái Bình  Trưởng Phòng QLSV, Trường CĐ Kinh Tế Kế Hoạch, Đà Nẵng 0945585359  tungngo.vic
@gmail.com
75 Nguyễn Ngọc Tuyền Công thôn 32 1998 – 2002 Phú Lộc, TT Huế CT Xuất Nhập Khẩu Đồ May Mặc, TP HCM 0938 245 778 ngoctuyentk32
@gmail.com
76 Trần Thị ánh Tuyết Công thôn 32 1998 – 2002 Triệu Phong, Quảng Trị Thị xã Thủ Dầu 1, tỉnh Bình Dương 0918467101
77 Nguyễn Thị Vân Công thôn 32 1998 – 2002 Núi Thành, Quảng Nam Trường CĐ Kinh Tế Kế Hoạch, Đà Nẵng 0945585359 tungngo.vic
@gmail.com
78 Hồ Văn Quốc Công thôn 32 1998 – 2002 Thuỷ Xuân, TT Huế Giám đốc Công Ty TNHH Xây dựng và TM Quốc Việt, Huế 0913465331 quocnamgiao
@gmail.com
79 Hoàng Trọng Duy Công thôn 32 1998 – 2002 Lệ Ninh, Quảng Bình Chi cục kiểm Lâm TT Huế 0935011227  hoangduyhue
@gmail.com
80 Huỳnh Quí Tài Công thôn 32 1998 – 2002 Thanh Khê, TP Ðà Nẵng UBND Quận Cẩm Lệ, TP Đà Nẵng 01228501036  quytai77
@gmail.com
81 Nguyễn Văn Một Công thôn 32 1998 – 2002 Ðiện Bàn, Quảng Nam UBND xã Điện Thăng Nam, Điện Bàn, Quảng Nam 01282766066 motdtnam
@gmail.com
82 Nguyễn Ngọc Tuấn Công thôn 32 1998 – 2002 Thừa Thiên Huế
83 Nguyễn Ngọc Thiện Công thôn 32 1998 – 2002 Đại lộc Quảng Nam 0913963269 dangngocthien2001
@yahoo.com

KHÓA 33

1 Trần Thanh Quỳnh Anh BQCB 33 1999 – 2003 Chung cư Xuân Diệu, P. Trường An, Huế ĐHNL Huế 0914313604
2 Trương Văn Anh BQCB 33 1999 – 2003 An Lộc, Lộc Tiến, Phú Lộc, TTHuế Công ty CP Khử trùng Việt Nam (29 Tôn Đức Thắng, Q1, HCM) 0905396556 anh.truongvan
@vfc.com.vn
3 Nguyễn Xuân Cảnh BQCB 33 1999 – 2003 24 Phùng Hưng, Huế ĐHNL Huế 0979003639
4 Nguyễn Thành Dao BQCB 33 1999 – 2003 Bích La Nam, Triệu Đông, T.Phong, Q.Trị
5 Thái Ngọc Đê BQCB 33 1999 – 2003 Tân Xuân lai, Quảng Thọ, Q.Điền, TTHuế
6 Phạm Nhật Đế BQCB 33 1999 – 2003 164 Lê Duẩn, P. Phú Thuận, Huế Công ty Cổ phần CP Huế 0989639199
7 Nguyễn Ngọc Diệm BQCB 33 1999 – 2003 Cư Chánh, Thủy Bằng, Hương Thủy, TTHuế
8 Đào Xuân Diễn BQCB 33 1999 – 2003 Gia Trị, ân Đức, Hoài ân, Bình Định
9 Lê Văn Điệp BQCB 33 1999 – 2003 Nam Lạc, Hùng Tiến, Nam Đàn, Nghệ An ĐH Vinh, Nghệ An 0915232859
10 Võ Trung Đình BQCB 33 1999 – 2003 Đông Hòa, Tịnh Hòa, Sơn Tịnh, Q.Ngãi Nhà máy Tinh bột sắn Quãng Ngãi 0985 979307
11 Trần Minh Đức BQCB 33 1999 – 2003 Thôn Tư, Tam Thạnh, Núi Thành, Q.Nam
12 Đinh Như Hà BQCB 33 1999 – 2003 Chư Phú, Chư Sê, Gia Lai
13 Dương Mạnh Hải BQCB 33 1999 – 2003 Cụm 1, Phú Dương, Phú Vang, TTHuế
14 Trần Quang Hải BQCB 33 1999 – 2003 98 Thôn 2, Liên Sơn, huyện Lắk, Đắk Lắk Giám đốc Công ty TNHH MTV Thức ăn chăn nuôi Khatoco 0916 805349
15 Đào Thị Minh Hạnh BQCB 33 1999 – 2003 43 Chi Lăng, P.Phú Cát, Huế Phòng Công thương Huyện Hương Trà, Huế
16 Nguyễn Đức Hiến BQCB 33 1999 – 2003 Thôn QL 14, TT Chư Sê, Gia Lai
17 Lê Viết Quốc Hoàng BQCB 33 1999 – 2003 176/9 Đinh Tiên Hoàng, Huế Trung tâm Giống Đà Điểu Khataco Quảng Nam 0905 770219
18 Nguyễn Thị Diệu Hoàng BQCB 33 1999 – 2003 201 Lê Duẩn, Huế
19 Đoàn Phước Hoành BQCB 33 1999 – 2003 Lương Nhơn, Thủy Lương, H.Thủy, TTHuế
20 Hoàng Thế Hùng BQCB 33 1999 – 2003 Cụm 10, An Đô, Hương Chữ, H.Trà, TTHuế
21 Nguyễn Thị Phong Hương BQCB 33 1999 – 2003 34 T. Q. Diệu, TT  Tây Sơn, Bình Định
22 Ngô Nguyên Khang BQCB 33 1999 – 2003 Đồng Viên, Nghĩa Hiệp, Tư Nghĩa, Q.Ngãi
23 Võ Duy Linh BQCB 33 1999 – 2003 An Đôn, Triệu Thượng, T.Phong, Q.Trị
24 Phạm Anh Minh BQCB 33 1999 – 2003 Tây Thượng, Phú Thượng, Phú Vang, TTHuế
25 Trần Hoài Nam BQCB 33 1999 – 2003 2/3 Nguyễn Gia Thiều, P.Phú Hậu, Huế 0913 426112
26 Lê Quang Ngộ BQCB 33 1999 – 2003 Tổ 13, Xuân Hòa, Hương Long, Huế
27 Nguyễn Thanh Phong BQCB 33 1999 – 2003 6 Nhật Lệ, Huế
28 Trần Quang Phong BQCB 33 1999 – 2003 5/16 Nguyễn Trãi, P.Tây Lộc, Huế
29 Trần Đăng Phú BQCB 33 1999 – 2003 Lương Mai, Phong Chương, P.Điền, TTHuế 0983 522060
30 Hồ Thị Kim Phụng BQCB 33 1999 – 2003 18/9 Nguyễn Công Trứ, Huế 0935 520621
31 Trương Viết Hoài Phương BQCB 33 1999 – 2003 11 Tạ Quang Bửu, P.Thuận Thành, Huế
32 Dương Văn Sơn BQCB 33 1999 – 2003 Đội 1,Phú Long,Bình Phước,B.Sơn, Q.Ngãi
33 Hoàng Ngọc Thân BQCB 33 1999 – 2003 Đội 1, Hiền Lương, Phong Điền, TTHuế
34 Trần Đình Thân BQCB 33 1999 – 2003 Quảng Thái, Quảng Điền, TTHuế
35 Lê Xuân Thanh BQCB 33 1999 – 2003 Khu V, TT Phú Bài, Hương Thủy, TTHuế
36 Nguyễn Thị Thu Thảo BQCB 33 1999 – 2003 Thôn 9, Thủy Phương, Hương Thủy, TTHuế Công ty Dệt Huế 0905 584393
37 Lê Văn Thiện BQCB 33 1999 – 2003 Thôn 3, Tam Mỹ, Núi Thành, Quảng Nam Công ty Thức ăn Gia súc Quảng Nam 0976 027998
38 Nguyễn Văn Thu BQCB 33 1999 – 2003 X.2, Thôn4, Nghĩa Thắng, T.Nghĩa, Q.Ngãi
39 Dương Thanh Tiến BQCB 33 1999 – 2003 Đồng Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
40 Lê Văn Vinh BQCB 33 1999 – 2003 Đội 4, Bình Trị, Thăng Bình, Quảng Nam 0989104528
41 Trần Vũ BQCB 33 1999 – 2003 Đội 2, Điền Hải, Phong Điền, TTHuế
42 Hồ Thị Kiều Anh Công thôn 33 1999 – 2003 Thủy Dương, Hương Thủy, TTHuế Cty CP Thương mại Hương Thủy, Huế 982072292
43 Biện Tấn Bảo Công thôn 33 1999 – 2003 Bồ Đề, Đức Nhuận, Mộ Đức, Quảng Ngãi Cty CP Xây dựng, Kon Tum 0905243061
44 Trương Đình Bền Công thôn 33 1999 – 2003 KV1, Lý Nam Đế, P. Kim Long, Huế Hội đồng bồi thường, hỗ trợ và tái định cư Thành phố Huế 905238192
45 Lê Văn Chinh Công thôn 33 1999 – 2003 Ngọc Yên, Thanh Ngọc, T.Chương, Nghệ An Cty CP Xây dựng, HCM 0975128496
46 Nguyễn Minh Đạt Công thôn 33 1999 – 2003 Quảng Tân, Quảng Trạch, Quảng Bình Phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Quảng Trạch – Quảng Bình 985087887
47 Lê Văn Do Công thôn 33 1999 – 2003 Phú Thủy, Lê Thủy, Quảng Bình Phòng Công thương huyện Lệ Thủy, Quảng Bình 905286715
48 Hồ Đôn Công thôn 33 1999 – 2003 Phò Ninh, Phong An, Phong Điền, TTHuế Chủ tịch UBND xã Phong An, Phong Điền -TT Huê 914529613
49 Trần Viết Dương Công thôn 33 1999 – 2003 EaĐăng, EaH’Leo, Đắc Lắc
50 Nguyễn Như Hải Công thôn 33 1999 – 2003 116 Chi Lăng, P.Phú Cát, Huế Công ty Cổ phần XD Thuỷ lợi TT Huế, 56 Đặng Tất, Tp Huế 931535459
51 Ngô Tấn út Hậu Công thôn 33 1999 – 2003 37 Thống Nhất,KP6 LaGi,Hàm Tân,B.Thuận
52 Ngô Thị Thuý Hiền Công thôn 33 1999 – 2003 Tiên Sơn 1, P.Hòa Cường, Đà Nẵng UBND Đà Nẵng 905435366
53 Phan Viết Hoàng Công thôn 33 1999 – 2003 Tân Thái, Tân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình XN SXVL XD Cosevco12, Tiến Hoá-Tuyên Hoá, Quảng Bình 905445377
54 Nguyễn Công Học Công thôn 33 1999 – 2003 P.Bắc Lý, TX Đồng Hới, Quảng Bình Cty CP xây dựng, Quảng Bình 1266775005
55 Hoàng Quang Hưng Công thôn 33 1999 – 2003 Quảng Xá, Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Q.Trị Công ty TNHH Trường Sơn, Quảng Trị 947236555
56 Phan Đăng Khuê Công thôn 33 1999 – 2003 Tả Hữu, Triệu Tài, Triệu Phong, Q.Trị UBND Phường 4 – TP Đông Hà 0916026356
57 Bùi Quang Kiên Công thôn 33 1999 – 2003 206C Phan Đình Phùng, Kon Tum Thanh tra xây dựng TP Kon Tum 944981279
58 Trần Trung Lâm Công thôn 33 1999 – 2003 Quảng Thuận, Quảng Trạch, Quảng Bình Phòng đăng ký quyền sử dụng đất huyện Quảng Trạch – Quảng Bình, Khu phố 1, TT Ba Đồn-Tỉnh Quảng Bình 986965337
59 Lê Thị Liên Công thôn 33 1999 – 2003 Vinh Xuân, Phú Vang, TTHuế ban đầu tư xây dựng tỉnh TTH 917874565
60 Huỳnh Văn Luận Công thôn 33 1999 – 2003 Phù Mỹ, Tây Phú, Tây Sơn, Bình Định Cty tư vấn xây dựng Tây Sơn, Bình Định 0975069678
61 Trần Võ Văn May Công thôn 33 1999 – 2003 128A Đinh Tiên Hoàng, Huế Khoa CK-CN, ĐHNL Huế 0914215925
62 Lê Cao Minh Công thôn 33 1999 – 2003 Sơn Dung, Sơn Tây, Quảng Ngãi Hải quan tỉnh Quảng Ngãi 0905714246
63 Trần Hữu Minh Công thôn 33 1999 – 2003 Tổ 5, P.Trần  Phú, TX Hà Tĩnh Phòng Công thương huyện Hương Khê, Hà Tĩnh 916943888
64 Lương Bá Nguyên Công thôn 33 1999 – 2003 Vạn Mỹ, Sông Vệ, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi UBND huyện Tư Ngĩa, Quảng Ngãi 0915463045
65 Trương Thanh Phương Công thôn 33 1999 – 2003 Đại Tân, Đại Thanh, Đại Lộc, Quảng Nam UBND huyện Tây Giang, Quảng Nam 01684811045
66 Trần Huy Quang Công thôn 33 1999 – 2003 Thị trấn Cày, Thạch Hà, Hà Tĩnh Dự án IFAD Hà Tĩnh 904759366
67 Nguyễn Tiến Sỹ Công thôn 33 1999 – 2003 Chợ Cuối, Tiến Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình Công Ty Cosevco1, TT Ba Đồn-Quảng Bình 978884159
68 Trần Thế Tài Công thôn 33 1999 – 2003 26C Trần Nguyên Hãn, P.Thuận Hòa, Huế Cty tư vấn xây dựng Huế 905691929
69 Nguyễn Trường Thái Công thôn 33 1999 – 2003 Hưóng Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình XN SXVL XD Cosevco12, Tiến Hoá-Tuyên Hoá, Quảng Bình 905559498
70 Hoàng Văn Thắng Công thôn 33 1999 – 2003 Tiểu khu 7, P.Bắc Lý, Đồng Hới, Q.Bình Cty xây dựng Quốc Phòng, Kontum 914069195
71 Nguyễn Hữu Thọ Công thôn 33 1999 – 2003 23 Tôn Thất Thiệp, P.Thuận Hòa, Huế Cty xây dựng Dầu khí Vũng Tàu 989689836
72 Phạm Duy Thư Công thôn 33 1999 – 2003 Đăkpét, Đăkglai, Kon Tum UBND huyện Daklay, Kon Tum 0906417373
73 Phùng Bá Thường Công thôn 33 1999 – 2003 Xóm 2, La Nham, Nghi Yên, Nghi Lộc, N.An Cty CP xây dựng, TP HCM 978259129
74 Lê Văn Tỉnh Công thôn 33 1999 – 2003 Chánh Khoan, Mỹ Lợi, Phù Mỹ, Bình Định
75 Đỗ Văn Tuấn Công thôn 33 1999 – 2003 Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế Cty CP Phương Minh, Tứ Hạ – TT Huế 914415037
76 Hồng Anh Tuấn Công thôn 33 1999 – 2003 Nham Biều 2,Triệu Thượng,T.Phong, Q.Trị TT Khuyến Công Sở Công thương Quảng Trị 905669790
77 Lê Văn Tuấn Công thôn 33 1999 – 2003 69B Duy Tân, Huế Xây dựng tư nhân Huế 905605780
78 Đinh Lập Tùng Công thôn 33 1999 – 2003 Tiểu khu2, TT Hoàn Lão, Bố Trạch, Q.Bình Cty CP xây dựng, Quảng Bình 935592567
79 Phạm Xuân Vân Công thôn 33 1999 – 2003 Thạch Trung, Đại Chánh, ĐạiLôc, Q.Nam UBND huyện Đông Giang, Quảng Nam 0905552616
80 Hoàng Trung Vĩ Công thôn 33 1999 – 2003 Sơn Lăng, Sơn Hà, Quảng Ngãi UBND tỉnh Quảng Ngãi 905285722
81 Nguyễn Quang Viên Công thôn 33 1999 – 2003 Hương Vân 2, Dương Hòa, H.Thủy, TTHuế Thừa Thiên Huế Đã mất
82 Tống Hạng Vũ Công thôn 33 1999 – 2003 Sơn Hòa, Hương Sơn, Hà Tĩnh Dự án nước sạch, Sở NN&PTNT Hà Tĩnh 0916525469

KHÓA 34 

1 Đinh Văn Bình BQCB 34 2000 – 2004 Kỳ Tân, Đức Lợi, Mộ Đức, Quảng Ngãi
2 Lê Ngọc Bít BQCB 34 2000 – 2004 Thôn 2, Hải Dương, Hương Trà, TT Huế
3 Nguyễn Thị Kim Chi BQCB 34 2000 – 2004 KP2 Lam Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa
4 Nguyễn Bá Cường BQCB 34 2000 – 2004 Vạn An, Vân Điền, Nam Đàn, Nghệ An Cty CP bia Sài Gòn – Sông lam
5 Nguyễn Thị Ái Duy BQCB 34 2000 – 2004 120 Chi Lăng, Huế
6 Trương Ngọc Đăng BQCB 34 2000 – 2004 Tam Tây, Thủy An, Huế
7 Trần Hiếu Hậu BQCB 34 2000 – 2004 Mậu Tài, Phú Mậu, Phú Vang, TT Huế 0906632639/
01225741899
8 Nguyễn Quang Hiền BQCB 34 2000 – 2004 Đội 12 Thủy Tân, Hương Thủy, TT Huế
9 Lê Văn Hiếu BQCB 34 2000 – 2004 Ngô Xá Đông, Triệu Trung, Triệu Phong, Quảng Trị Cty cổ phần mía đường ĐăkLắc 0969734359
10 Tô Hiếu BQCB 34 2000 – 2004 Dưỡng Mong, Phú Mỹ, Phú Vang, TT Huế
11 Võ Tá Hiếu BQCB 34 2000 – 2004 Khu 8, TT Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
12 Nguyễn Khắc Hoan BQCB 34 2000 – 2004 Yên Tân, Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An 090774890
13 Bảo Hòa BQCB 34 2000 – 2004 K20/64 Hoàng Hoa Thám, TP Đà Nẵng 0935541281
14 Phan Thị Bích Hòa BQCB 34 2000 – 2004 Thôn Ngũ Đông, Thủy An Huế
15 Trần Đình Hòa BQCB 34 2000 – 2004 Phương hạ, Đại Trạch, Bố Trạch, QB 0989415267
16 Phạm Thị Hồng BQCB 34 2000 – 2004 Tổ 6, An Ninh Hạ, Hương Long- Huế
17 Bùi Lâm Huyền BQCB 34 2000 – 2004 Vĩnh Sơn, Quảng Đông, Quảng Trạch, QB Công ty bia Hà Nội Quảng Bình
18 Lê Bá Lâm BQCB 34 2000 – 2004 Đội 6 Đông Minh, Đông Sơn, Thanh Hóa 0962389399
19 Lê Mộng Lâm BQCB 34 2000 – 2004 Nạm nhạn tháp, Nhơn hậu, An Nhơn, BĐịnh Công ty TNHH TM GAPHACO 0988276699
20 Lê Thị Hà Linh BQCB 34 2000 – 2004 Tổ 66 B, P. Hòa Thuận, Q. Hải châu, ĐNẵng 0511.655486
21 Lê Thị Hồng Nga BQCB 34 2000 – 2004 65B Hùng Vương, P. Phú Hội- Huế
22 Mai Văn Nghĩa BQCB 34 2000 – 2004 193 Bùi Thị Xuân – Huế
23 Nguyễn Thị Nhung BQCB 34 2000 – 2004 Thôn Niêm, Phong Hòa, Phong Điền – TTH
24 Hồ Văn Phương BQCB 34 2000 – 2004 11 Nguyễn Cư Trinh – Huế Công ty CP CNTP Huế 905775499
25 Phan Thị Phương BQCB 34 2000 – 2004 Phú Khê, Phú Dương, Phú Vang – TTH
26 Phan Thị Huệ Phương BQCB 34 2000 – 2004 Tổ 1 khu vực I, Phường Kim Long Huế
27 Nguyễn Quốc Quang BQCB 34 2000 – 2004 8/64 Hoàng Diệu, Phường Tây Lộc Huế
28 Võ Phi Tân BQCB 34 2000 – 2004 Quảng Xuyên, Phú Xuân, Phú Vang, TTH Tổng Công ty Bia Sài  gòn 0905584090/
0919171787
29 Lê Thị Hồng Thanh BQCB 34 2000 – 2004 Triều Sơn Tây, Hương Sơ Huế 0974982472
30 Phan Khắc Thanh BQCB 34 2000 – 2004 Đốc Sơ, Hương Sơ Huế 0909062333
31 Trần Đại Thành BQCB 34 2000 – 2004 Hương Lộc, Hương Bình, Hương Trà, TTH
32 Hoàng Thị Dạ Thảo BQCB 34 2000 – 2004 Địa Linh, Hương Vinh, Hương Trà, TTH
33 Bùi Xuân Thắng BQCB 34 2000 – 2004 Trung Đông, Phú Thượng, Phú Vang, TTH
34 Trần Thị Minh Thiều BQCB 34 2000 – 2004 Đơn Thạnh, Vĩnh Hòa, Vinh Linh, QT 0978116357
35 Nguyễn Lương Thịnh BQCB 34 2000 – 2004 KP2, phường 2, TX .Quảng Trị,  QTrị 0983309345
36 Phạm Thị Kim Thủy BQCB 34 2000 – 2004 Văn xá Tây, Hương văn, Hương trà- TTH Cty cà phê Trung nguyên- tp BMT Đắc Lăc 0905844484
37 Hoàng Thiện Trung BQCB 34 2000 – 2004 9/1 Nhật lệ – Huế
38 Lê Xuân Trường BQCB 34 2000 – 2004 Khánh Thượng Ba vì – Hà Tây
39 Phan Văn Tuấn BQCB 34 2000 – 2004 Tổ 5, Thượng 4, Thủy Xuân Huế
40 Phạm Anh Tuấn BQCB 34 2000 – 2004 223 Chi Lăng – Huế
41 Dương Thị Tuyến BQCB 34 2000 – 2004 Khóm 2, Đông Lương, Đông Hà- Quảng trị Phòng Y tế thành phố Đông Hà, Quảng Trị 0905409123
42 Nguyễn Huy Tưởng BQCB 34 2000 – 2004 Đội 7, Đông phước, Thủy Biều- Huế
43 Nguyễn Văn Từ BQCB 34 2000 – 2004 Đội 2 Quán Kho, Cẩm thành, Cẩm Xuyên, HT
44 Hồ Hoàng Vân BQCB 34 2000 – 2004 228 B Lê Duẩn, P. Phú Thuận – Huế
45 Lê Vũ BQCB 34 2000 – 2004 Phù Tây 1, Thủy Châu, Hương Thủy, TTH Công ty Mercon coffee VN 0902499798
46 Phan Văn Xuân BQCB 34 2000 – 2004 Xóm 7, Quỳnh Yên, Quỳnh lưu, Nghệ An
47 Nguyễn Thanh Hoài BQCB 34 2000 – 2004 1/224 Nguyễn Trãi – Tây Lộc – Huế
48 Đặng Ngọc Việt BQCB 34 2000 – 2004 Thôn Mỹ Xá – Quảng An – Quảng Điền – TT Huế
49 Hồ Tấn Bích Công thôn 34 2000 – 2004 KV3, Thủy Vân, Hương Thủy, TT Huế Cty chế biến gỗ – TT Huế 986698405
50 Phan Văn Bình Công thôn 34 2000 – 2004 Đội 24 Bình Trị, Thăng Bình, Quảng Nam Phó BT tỉnh Đoàn Quảng Nam
51 Đặng Văn Châu Công thôn 34 2000 – 2004 Tịnh Hòa, Nhơn Hạnh, An Nhơn, Bình Định Đội xây dựng cơ giới số 6 – BQL dự án khu công nghiệp Hố Nai III – Đồng Nai 982131181
52 Nguyễn Hùng Cường Công thôn 34 2000 – 2004 Tân Liên, Thái hòa, Nghĩa Đàn, Nghệ An Phòng Công nghiệp & dịch vụ – UBND huyện Nghĩa Đàn – Nghệ An 988822284
53 Đỗ Thanh Doan Công thôn 34 2000 – 2004 Vinh Thanh, Phú Vang, TT Huế Trưởng phòng Đào tạo-Trường CĐ nghề 23 0979038820 0906535335
54 Lê Hữu Duy Công thôn 34 2000 – 2004 108- Đặng Văn Ngữ, Thủy An, Huế BQL DA 983821721
55 Nguyễn Tiến Dũng Công thôn 34 2000 – 2004 Đội 3 Nam Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình Phòng Hạ tầng kinh tế – UBND huyện Quãng Trạch – Quãng Bình 0935088199 0915576899
56 Hồ Quang Dương Công thôn 34 2000 – 2004 thôn 5B Cẩm Hà, TX Hội An, Quảng Nam
57 Nguyễn Tuấn Dương Công thôn 34 2000 – 2004 TK 9, P. Bắc Lý, TX Đồng Hới, Quảng Bình 981420327
58 Nguyễn Đạo Công thôn 34 2000 – 2004 Nại Cửu, Triệu Đông, Triệu Phong, Quảng Trị
59 Lê Giang Công thôn 34 2000 – 2004 Đội 1, Xuân Hồi, Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình 976043477
60 Nguyễn Kiên Giang Công thôn 34 2000 – 2004 Tổ 15, P. Thống Nhất, Plei Ku, Gia Lai Sở Công nghiệp – Tỉnh Gia Lai 06 Võ Thị Sáu – Thành phố Pleiku – Tỉnh Gia Lai 0975478582 0976043477
61 Nguyễn Đức Hà Công thôn 34 2000 – 2004 72 Lê Lợi, Plei Ku, Gia Lai
62 Hồ Văn Hải Công thôn 34 2000 – 2004 70 Phan Đăng Lưu – Huế 909951910
63 Nguyễn Lê Phú Hải Công thôn 34 2000 – 2004 245 A Trần Phú, Huế Phòng Kế hoạch tài chính-ĐH Khoa Học 77 Nguyễn Huệ – TP Huế 914126131
64 Trần Văn Hải Công thôn 34 2000 – 2004 327 Lê Duẩn, Huế
65 Trương Viết Hải Công thôn 34 2000 – 2004 Đông Đỗ, Phú Hồ, Phú Vang, TT Huế
66 Nguyễn Thị Hạnh Công thôn 34 2000 – 2004 Thạch Mỹ, Huyện Giằng, Quảng Nam Huyện đoàn Nam Giang 0905886660 0905.342409
67 Bùi Thị Thương Hiền Công thôn 34 2000 – 2004 Diên Thượng, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình Thành Uỷ – thành phố Đồng Hới
68 Nguyễn Xuân Hiếu Công thôn 34 2000 – 2004 Phú Thị, Hồ Xá, Vĩnh Linh, Quảng Trị Giám đốc TT dạy nghề tổng hợp – huyện Vĩnh Linh – Quãng Trị 983018729
69 Lưu Đức Hoàn Công thôn 34 2000 – 2004 Đội 10, thôn 3, Thủy Dương, Huế Hội đồng UBND – TT Huế 905477349
70 Phan Mạnh Hùng Công thôn 34 2000 – 2004 Đội 1, Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An
71 Võ Đức Hưởng Công thôn 34 2000 – 2004 Thuận Phong, Thuận Đức, Đồng Hới, Quảng Bình
72 Trần Công Khánh Công thôn 34 2000 – 2004 Tổ 5, Hòa Phát, Hòa Vang, TP Đà Nẵng
73 Võ Trần Khoái Công thôn 34 2000 – 2004 Cảnh An, Cát Tài, Phù Cát, Bình Định
74 Nguyễn Văn Kiêm Công thôn 34 2000 – 2004 Điện An, Nghĩa Thương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi Phòng dự án – C.ty WSW – Lô 18 – đường 4 –
Khu Công nghiệp Tăng Tạo – Bình Tăng – TP HCM
907229716
75 Lê Văn Lai Công thôn 34 2000 – 2004 Xuân Lai, Lộc An, Phú Lộc, TT Huế
76 Ngô Thị Mỹ Loan Công thôn 34 2000 – 2004 Đội 7 Cụm 3 Hương Văn Hương trà, TT Huế Phòng Hành chính nhân sự – công ty cửa sổ nhựa Châu Âu Eurowindow
– nhà máy 2 – khu 4 – TT Uyên Hưng – huyện Tân Uyên – tỉnh Bình Dương
77 Nguyễn Đức Lũy Công thôn 34 2000 – 2004 KT Tây Kỳ, Phường 1, Đông Hà, Quảng Trị
78 Trần Công Minh Công thôn 34 2000 – 2004 Phong Giang, Kiến Giang, Lệ Thủy, Quảng Bình BQL dự án phân cấp giảm nghèo Lệ Thuỹ Xuân Giang
– Kiên Giang – Lệ Thuỷ – Quảng Bình
905868675
79 Võ Thiện Minh Công thôn 34 2000 – 2004 73/3 Đinh Tiên Hoàng, Huế Dự án Plan – Tỉnh Quảng Trị 979.229546
80 Bùi Tấn Nhật Công thôn 34 2000 – 2004 Lâm Lộc, Tịnh Hà, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
81 Nguyễn Vũ Ngọc Phan Công thôn 34 2000 – 2004 Dương Nổ, Phú Dương, Phú Vang, TT Huế Mobifone TT Huế 935035553
82 Hồ Nhật Phong Công thôn 34 2000 – 2004 128 Tôn Thất Thiệp, Tây Lộc, Huế Khoa Cơ khí – Công nghệ , trường ĐHNL Huế 914480312
83 Nguyễn Thức Phúc Công thôn 34 2000 – 2004 Xóm 5, Hùng Sơn, Anh Sơn, Nghệ An BQL DA đầu tư xây dựng huyện Anh Sơn – Nghệ An 916494888
84 Trần Thị Phúc Công thôn 34 2000 – 2004 Xuân Ngọc, Gio Việt, Gio Linh, Quảng Trị
85 Đoàn Ngọc Quang Công thôn 34 2000 – 2004 Đội4,Tam Đàn,Tam Kỳ,Quảng Nam
86 Hồ Sỹ Quang Công thôn 34 2000 – 2004 Tổ 6,KP4,P1,Đông Hà,Quảng Trị CT cổ phần Miền Trung 242 – quốc lộ 9 – Đồng Hà – Quãng Trị 982800767
87 Trần Văn Quang Công thôn 34 2000 – 2004 Thôn1 ĐiềnHông,Điên Bàn Quảng Nam
88 Đỗ Văn Quế Công thôn 34 2000 – 2004 Xuân Bồ, Xuân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình BQL dự án phân cấp giảm nghèo Lệ Thuỹ Xuân Giang
– Kiên Giang – Lệ Thuỷ – Quảng Bình
89 Nguyễn Văn Tài Công thôn 34 2000 – 2004 Thị trấn Phú Thiên, Ayunpa, Gia Lai
90 Trần Ngọc Thanh Công thôn 34 2000 – 2004 Thôn 6, Quế Thọ, Hiệp Đức, Quảng Nam
91 Lê Xuân Thạch Công thôn 34 2000 – 2004 Tổ 33, Cụm 7, P. Trần Phú, Quảng Ngãi
92 Nguyễn Văn Thương Công thôn 34 2000 – 2004 Tân Phú, Hành Tín Tây, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi
93 Trịnh Văn Tiến Công thôn 34 2000 – 2004 Đồng Chung, Việt Hưng, Văn Lâm, Hưng Yên
94 Hoàng Đình Tính Công thôn 34 2000 – 2004 An Trú, Triệu Tài, Triệu Phong, Quảng Trị
95 Nguyễn Đình Trưng Công thôn 34 2000 – 2004 An Thuận, Hương Toàn, Hương Trà, TT Huế Khách sạn Hoàng Đế-TT Huế 983669441
96 Trần Phi Tường Công thôn 34 2000 – 2004 P.5, TX Đông Hà, Quảng Trị Trưởng Phòng TT khuyến công & tư vẫn phát triển công nghiệp
Quãng Trị  43 Trần Hưng Đạo – Đồng Hà – Quãng Trị
905108333
97 Phan Đình Ưng Công thôn 34 2000 – 2004 Đội 4, Thuần Thiện, Can Lộc, Hà Tĩnh Ban quản lý Rừng Phòng Hộ-xã EaTam-H Tam Giang-Đăk Lắk 0911470779 01662102298
98 Thái Minh Quốc Vũ Công thôn 34 2000 – 2004 Hậu Viên, TT Cam Lộ, Quảng Trị
99 Võ Duy Thanh Công thôn 34 2000 – 2004 An Bình Đông, Nghĩa Kỳ, Tư Nghĩa, Q. Ngãi 35 Lý Phục Man – khu phố 2 – P Bình Thuận – Quận 7 – TP HCM 983143324

KHÓA 35 

1 Nguyễn Tiến An BQCB 35 2001 – 2005 TK2, P. Bắc Lý, Đồng Hới, Q. Bình ĐH Đà Lạt 0905488499
2 Ngô Thị Lan Anh BQCB 35 2001 – 2005 Xóm Đoàn Kết, An Đồng, Quỳnh Phụ, Thái Bình
3 Nguyễn Tuấn Anh BQCB 35 2001 – 2005 Tổ 4, Kim Long, Huế Công ty TNHH Cà phê Gia Nguyễn 0905488499
4 Hoàng Thị Hồng Ánh BQCB 35 2001 – 2005 Tổ 4, TK 4, Đồng Sơn, Đồng Hới, Q. Bình 0904045808
5 Nguyễn Thắng Bình BQCB 35 2001 – 2005 Tổ 9, An Ninh thượng, Hương Long, Huế Ngân hàng Techcombank VN, Chi nhành Nguyễn Sơn –
Quận Tân Phú – HCM
0983 897799
6 Nguyễn Hữu Cường BQCB 35 2001 – 2005 Xóm 4, Bình Định, Hoài Đức, Hoài nhơn, B. định, Huyện Đoàn Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định 0935 370375
7 Nguyễn Thị Cúc BQCB 35 2001 – 2005 Thôn 2, LaHấp, Chư sê, Gia Lai
8 Lê Thị Quỳnh Hương BQCB 35 2001 – 2005 Triệu Quang Phục, TP Huế ĐHNL Huế 0905386882
9 Khưu Thanh Hà BQCB 35 2001 – 2005 73 Hùng Vương, An Xuân, Tam kỳ, Q. Nam Phòng Tổ chức cán bộ,
Ban tổ chức Tỉnh ủy Quảng Nam
0978 123181
10 Nguyễn Thị Bích Hằng BQCB 35 2001 – 2005 Đội 1, thôn 1, TT Đồng Phú, Quế sơn, Q. nam, Bộ môn CNSH, Khoa Sinh môi trường,
Đại học Sư phạm Đà Nẵng
905303692
11 Võ Thị Lệ Hằng BQCB 35 2001 – 2005 Bình An, Lộc Bổn, Phú lộc, TT Huế,
12 Trương Thị Mỹ Hoa BQCB 35 2001 – 2005 Đội 6, Đức Phố 1, Cát Minh, Phù cát, B. định,
13 Nguyễn Thị Huệ BQCB 35 2001 – 2005 18 Đoàn Thị Điểm, Huế Phòng QA, Công ty TNHH Newtroy 0905603030
14 Nguyễn Minh Khải BQCB 35 2001 – 2005 Tổ 9, K5, TT Bồng Sơn, Hoài nhơn, B. định, 0935655615
15 Đỗ Thanh Khiết BQCB 35 2001 – 2005 Đội 2, Thôn 1, Hòa Vinh, Tuy hòa, Phú Yên Tư vấn về dinh dưỡng và Thức ăn GS 0917691928
16 Nguyễn Thị Thuý Lan BQCB 35 2001 – 2005 Thôn 4, Phú Hòa, ChưPăh, Gia Lai
17 Lâm Thị Xuân Lan BQCB 35 2001 – 2005 Tổ 42, An Mỹ, P.An Hải Tây, Sơn Trà, Đ.Nẵng
18 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh BQCB 35 2001 – 2005 Hòa BÌnh, Tam Thái, Tam kỳ, Q. Nam Chi cục QLCLTP, Sở NN Quảng Nam 1665096487
19 Phan Thị Loan BQCB 35 2001 – 2005 Thái An, Mỹ Chánh, Phù Mỹ, B. Định 0905 090499
20 Trần Thị Ái Luyến BQCB 35 2001 – 2005 Xóm 2, Quảng Xá, Tân Ninh, Quảng ninh, Quảng bình, Trường CĐ Du lịch Huế 982295287
21 Nguyễn Thị Xuân Mai BQCB 35 2001 – 2005 28 Nguyễn Hoàng, Kim Long, Huế Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
Sở KHCN TT Huế
0902 403135
22 Nguyễn Thị Nơ BQCB 35 2001 – 2005 Phước Mỹ, Hòa Bình 2, Tuy Hòa, Phú Yên Chi cục QLCLTP, Sở NN Phú Yên 984834412
23 Lê Vũ Nam BQCB 35 2001 – 2005 12A, Lịch Đợi, Tổ 2, Phường Đúc, Huế Công ty Hanesbands Việt Nam, TT Huế 0905 511754
24 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt BQCB 35 2001 – 2005 112/8/1A Nhật Lệ, Huế 0979 343499
25 Huỳnh Thị Nhung BQCB 35 2001 – 2005 Công Thạnh, Tam Quang Bắc, Hoài nhơn, B. định, Trạm Khuyến Nông Bồng Sơn, Hoài Nhơn, Bình Định 0979 377699
0164 7343369
26 Trần Thị Hoàng Oanh BQCB 35 2001 – 2005 204 Bạch Đằng, Huế
27 Nguyễn Công Phú BQCB 35 2001 – 2005 Thủy Vân, Hương thủy, TT Huế, Phòng Kiểm tra CL&MT, Cty CP Tinh Bột Sắn Phú Yên 0908 481571
28 Hoàng Thị Như Phú BQCB 35 2001 – 2005 23/3 Chi Lăng, Phú Hiệp, Huế
29 Nguyễn Văn Quý BQCB 35 2001 – 2005 An Dương, Phú Thuận, Phú vang, TT Huế, Công ty TNHH Hải Vương 933046078
30 Nguyễn Thị Thanh Tâm BQCB 35 2001 – 2005 26/5 Bà Triệu, Phú Hội, huế
31 Đặng Tấn Thương BQCB 35 2001 – 2005 Tổ 10, K2, P. Trần Phú, TX Quảng Ngãi Chi cục Trưởng Chi cục quản lý chất lượng thực phẩm,
Sở NN Quảng Ngãi
0988 799549
32 Nguyễn Văn Thanh BQCB 35 2001 – 2005 Vĩnh Lưu, Phú Lương, Phú vang, TT Huế,
33 Ngô Đắc Thuyên BQCB 35 2001 – 2005 Thôn 3, Thủy Phù, Hương thủy, TT Huế,
34 Nguyễn Xuân Thuyên BQCB 35 2001 – 2005 Xuân Nội, Hà Lan, Bỉm Sơn, Thanh Hóa
35 Lê Thị Diệu Trà BQCB 35 2001 – 2005 Thôn 8, Lộc Hòa, Phú lộc, TT Huế,
36 Lê Thanh Tuấn BQCB 35 2001 – 2005 8 Chi Lăng, Phú Hậu, Huế 0905 979334
37 Nguyễn Thị Phương Uyên BQCB 35 2001 – 2005 Tổ 5, KV2, Kim Long, Huế Công ty CP Kỹ nghệ thực phẩm Việt nam (Vifon), Hồ Chí Minh 0905 476499
38 Nguyễn Thư Vịnh BQCB 35 2001 – 2005 Đội 2, Bình Lâm, Phước Hòa, Tuy Phước, BĐ Công ty Nông dược 2 Quy Nhơn 0935 585012
39 Lê Thị Hồng Vy BQCB 35 2001 – 2005 TỔ 11, KV 4, Vạn Xuân, Kim Long, Huế
40 Nguyễn Hoàng Hải Yến BQCB 35 2001 – 2005 140 Nguyễn Huệ, Huế
41 Trần Thuý An Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn1, Đắc cấm, TX.. Kontum Thành uỷ Kon Tum, 680 Trần Phú, Tp Kon Tum, tỉnh Kon Tum 0905 855679
42 Hoàng Dũng Bình Công thôn 35 2001 – 2005 KP 11, P. Nam Hồng, TX. Hồng Lĩnh, HT
43 Lê Văn Cường Công thôn 35 2001 – 2005 Diêm Trụ, Vinh Thái, Phú Vang, TTH Ban dân tộc Tỉnh TT Huế, UBND Tỉnh TT Huế 0979026218
44 Trần Duy Cường Công thôn 35 2001 – 2005 Đội 10, Phú Châu, Hành Đức, Nghĩa hành, QNgãi
45 Nguyễn Huy Công Công thôn 35 2001 – 2005 K6, P. Nghi Tân, TX. Cửa Lò, Nghệ An
46 Dương Văn Chung Công thôn 35 2001 – 2005 Thanh ly, Bình Nguyên, Thăng Bình, QNam
47 Võ Tá Duy Công thôn 35 2001 – 2005 Liên Nhật, Thạch Hạ, Thạch Hà, HT
48 Nguyễn Thanh Dũng Công thôn 35 2001 – 2005 Tổ 5, KV4, phường Trường An  Huế
49 Trình Công Đào Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn1, Tân Bình, Mang Yang, Gia Lai
50 Nguyễn Phước Bảo Hưng Công thôn 35 2001 – 2005 Đắc Lộc, Vĩnh Phương, Nha Trang, Khánh hòa
51 Nguyễn Văn Hưng Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn 10, bắc Trạch, Bố Trạch, Q.Bình
52 Đoàn Thanh Hải Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn 4, Đức Hòa, Đức Thọ, Hà tĩnh Tổng công ty ĐTPT đường cao tốc Việt Nam (VEC) 0938 568333
53 Hoàng Hữu Hiền Công thôn 35 2001 – 2005 Xuân Hạ, Văn Hóa, Tuyên Hóa, QBình 0913 137733
54 Nguyễn Văn Hiến Công thôn 35 2001 – 2005 Quang Hải, Vĩnh Quang, Vĩnh Linh, Q.Trị 0979 033466
55 Nguyễn Minh Hoà Công thôn 35 2001 – 2005 Đ.12, Phúc Tự Đông, Đại Trạch, Bố Trạch, Q.Bình Văn phòng UBND huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị 985449494
56 Nguyễn Việt Hoà Công thôn 35 2001 – 2005 Các Văn, Thanh Chương, Nghệ An
57 Cao Viết Hoàng Công thôn 35 2001 – 2005 Tam Đa, Tiến Hóa, Tuyên Hóa, Q.Bình
58 Đoàn Thanh Hùng Công thôn 35 2001 – 2005 Cụm 1, TT A Lưới, TT Huế Chủ tịch UBND Thị trấn A Lưới, A Lưới, Thừa Thiên Huế 0906 555880
59 Trần Việt Hùng Công thôn 35 2001 – 2005 An Tĩnh, Đức Thắng, Mộ Đức, Quảng Ngãi
60 Nguyễn Khoa Khương Công thôn 35 2001 – 2005 Cụm 4, Ưu Điềm ,Phong Hòa, P.Điền TT. Huế Phòng Kinh tế – Hạ tầng, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế 0979 046712
61 Nguyễn Sỹ Lợi Công thôn 35 2001 – 2005 Đông Yên2 , Nhân Thành, Yên Thành, N An
62 Đinh Văn Minh Công thôn 35 2001 – 2005 Xóm1, Đức Thịnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh
63 Trần Thanh Minh Công thôn 35 2001 – 2005 Đội 2, Điên Hương, Phong Điền, TT.Huế
64 Lê Đình Mỹ Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn 1, Sơn Thương, Sơn Hà, Q. Ngài
65 Nguyễn Tấn Nam Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn3, Bình Định, Thăng Bình, Q. Nam
66 Nguyễn Thị Nhàn Công thôn 35 2001 – 2005 Xóm 6, Hưng Tân, Hưng Nguyên, N. An
67 Trương Doãn Nhật Công thôn 35 2001 – 2005 124 Tổ 13,Phương Bắc Hà TX.Hà Tỉnh 091 330 12 80
68 Đào Xuân Nuôi Công thôn 35 2001 – 2005 Xóm 7, Quỳnh Hoa, Quỳnh Lưu, Nghệ An
69 Bùi Ngọc Phương Công thôn 35 2001 – 2005 Tổ 23, P Hoa Lư, Pleiku, Gia Lai.
70 Đinh Xuân Phương Công thôn 35 2001 – 2005 KP5, Ba Đồn, Quảng Trạch, Quảng Bình.
71 Ngụy Như Phong Công thôn 35 2001 – 2005 Tổ 7, Phường An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam
72 Phan Gia Phú Công thôn 35 2001 – 2005 Đội 8,Đông Phước, Q. Phước, Q. Điền, TT Huế Phó Phòng, Phòng Kinh – Tế Hạ tầng huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế 0914 354089
73 Nguyễn Văn Phụng Công thôn 35 2001 – 2005 Đội 1, Thôn 2, Bình tú, Thăng Bình, Q.Nam
74 Lê Việt Quân Công thôn 35 2001 – 2005 Mỷ Hưng, Hành Thịnh, Nghĩa Hành, Q.Ngãi
75 Cái Phúc Hải Quy Công thôn 35 2001 – 2005 Đội 1, An Thơ, Hải Hòa, Hải Lăng, Q. Trị
76 Bùi Thị Hoa Quỳnh Công thôn 35 2001 – 2005 Xóm 1, Đại Nài, TX Hà Tĩnh.
77 Lê Thị Tuyết Sương Công thôn 35 2001 – 2005 24/3 Tăng Bạt Hổ, Huế
78 Lê Thị Thảo Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn1, Ân Phú, Vũ Quang, Hà tĩnh.
79 Nguyễn Ngọc Thiện Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn 4, Quế Phong, Quế Sơn, Q.Nam.
80 Võ Văn Thọ Công thôn 35 2001 – 2005 Tổ 6, Bình An, Lộc Bổn, Phú Bổn, TT Huế 0935 676000
81 Huỳnh Văn Trình Công thôn 35 2001 – 2005 KV9, TT Phú Lộc ,TT Huế 0914 482766
82 Trịnh Đình Trình Công thôn 35 2001 – 2005 Đội 2, Trung Ý, Nông Cống, T. Hóa
83 Trần Văn Trí Công thôn 35 2001 – 2005 Tân Thuận, Tân Lập, Hướng Hóa, Q.Trị
84 Trần Minh Trung Công thôn 35 2001 – 2005 Thôn 3, Tân Bình, Mang Yang, Gia Lai.
85 Hoàng Anh Tuấn Công thôn 35 2001 – 2005 Xóm 7,Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
86 Lê Trường Vũ Công thôn 35 2001 – 2005 Đạt Hiếu, Pơdrang, Krông Buk, DăkLăk.
87 Trần Trung Tuyến Công thôn 35 2001 – 2005 KP 3, P.5, TX Đông Hà, Quảng Trị

 KHÓA 36

1 Hoàng Thị Kim Anh BQCB 36 2002 – 2006 983727989
2 Hồ Viết Bảo BQCB 36 2002 – 2006
3 Nguyễn Lưu  Bằng BQCB 36 2002 – 2006 Behh Meyer 0905605589
4 Nguyễn Văn Côi BQCB 36 2002 – 2006
5 Nguyễn Thị Thuỳ Dương BQCB 36 2002 – 2006
6 Lê Văn Dũng BQCB 36 2002 – 2006
7 Lê Quang Anh Dũng BQCB 36 2002 – 2006 937343609
8 Nguyễn Thị Duyên BQCB 36 2002 – 2006
9 Võ Thị Quỳnh Đan BQCB 36 2002 – 2006 1229502219
10 Đoàn Văn Giàu BQCB 36 2002 – 2006 938476309
11 Lê Thị Hương BQCB 36 2002 – 2006
12 Lê Tất Trung Hải BQCB 36 2002 – 2006 905538985
13 Trương Tuấn Hải BQCB 36 2002 – 2006
14 Võ Thị Thanh Hải BQCB 36 2002 – 2006 972468973
15 Lý Thị Hằng BQCB 36 2002 – 2006
16 Nguyễn Thị Hiền BQCB 36 2002 – 2006 1667222533
17 Nguyễn Thị Hiền BQCB 36 2002 – 2006
18 Phùng Minh Hoàng BQCB 36 2002 – 2006
19 Trương Văn Minh Hoàng BQCB 36 2002 – 2006 903168311
20 Trần Thị Kim Huệ BQCB 36 2002 – 2006
21 Nguyễn Văn Hùng BQCB 36 2002 – 2006
22 Đỗ Thị Lê BQCB 36 2002 – 2006
23 Lại Thị Lành BQCB 36 2002 – 2006
24 Lương Thị Lâm BQCB 36 2002 – 2006
25 Trương Thị Lan BQCB 36 2002 – 2006
26 Phạm Thị Liên BQCB 36 2002 – 2006
27 Trịnh Thị Hồng Linh BQCB 36 2002 – 2006 982474501
28 Huỳnh Thị Phương Loan BQCB 36 2002 – 2006
29 Nguyễn Đắc Luật BQCB 36 2002 – 2006
30 Ngô Thị Diệu My BQCB 36 2002 – 2006 909840005
31 Nguyễn Thị Lê Na BQCB 36 2002 – 2006
32 Nguyễn Thị Nguyệt BQCB 36 2002 – 2006 1228812504
33 Lê Thị Thanh Nhàn BQCB 36 2002 – 2006
34 Lương Thị Nhàn BQCB 36 2002 – 2006
35 Nguyễn Võ Thu Nhi BQCB 36 2002 – 2006
36 Nguyễn Thị Cẩm Nhung BQCB 36 2002 – 2006
37 Nguyễn Thị Nhung BQCB 36 2002 – 2006
38 Nguyễn Phước Ngọc Quỳnh BQCB 36 2002 – 2006 982840081
39 Lại Quý Sang BQCB 36 2002 – 2006 949271446
40 Nguyễn Thị Thảo BQCB 36 2002 – 2006 905200184
41 Lê Nguyễn Phú Thạnh BQCB 36 2002 – 2006 917656328
42 Nguyễn Văn Thiên BQCB 36 2002 – 2006
43 Nguyễn Thị Thu BQCB 36 2002 – 2006
44 Trương Thị Nguyệt Thu BQCB 36 2002 – 2006
45 Đoàn Thị Xuân Thuỷ BQCB 36 2002 – 2006
46 Hồö Hữu Toàn BQCB 36 2002 – 2006
47 Phù Quốc Toàn BQCB 36 2002 – 2006
48 Nguyễn Thị Trang BQCB 36 2002 – 2006
49 Nguyễn Thị Minh Trang BQCB 36 2002 – 2006
50 Trịnh Thị Huyền Trang BQCB 36 2002 – 2006 987987507
51 Văn Hữu Triêm BQCB 36 2002 – 2006 Behh Meyer 0938038053
52 Dương Anh Tuấn BQCB 36 2002 – 2006 905455345
53 Hà Văn Tuấn BQCB 36 2002 – 2006
54 Phạm Như Tuấn BQCB 36 2002 – 2006 905675011
55 Nguyễn  Thị Hồöng Vân BQCB 36 2002 – 2006
56 Mai Văn Xuân BQCB 36 2002 – 2006
57 Võ Tá Bình Công thôn 36A 2002 – 2006 Hà Tĩnh Phòng Nông nghiệp Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh 091 796 72 77
58 Phạm Tuấn Cường Công thôn 36A 2002 – 2006
59 Lê Đình Dương Công thôn 36A 2002 – 2006
60 Nguyễn Dũng Công thôn 36A 2002 – 2006
61 Vũ Trọng Dũng Công thôn 36A 2002 – 2006
62 Trần Thanh Đạo Công thôn 36A 2002 – 2006
63 Nguyễn Văn Định Công thôn 36A 2002 – 2006 Thanh Hóa Công ty xây dựng, Nghệ An 0982004513
64 Nguyễn Đình Đức Công thôn 36A 2002 – 2006
65 Nguyễn Anh Đức Công thôn 36A 2002 – 2006
66 Nguyễn Quang Em Công thôn 36A 2002 – 2006 Thừa Thiên Huế Công Ty CP Phương Minh, Huế 01224442280
67 Đậu Thị Hương Công thôn 36A 2002 – 2006
68 Đỗ Văn Hà Công thôn 36A 2002 – 2006
69 Lê Long Hải Công thôn 36A 2002 – 2006
70 Lê Việt Hải Công thôn 36A 2002 – 2006
71 Nguyễn Thanh Hải Công thôn 36A 2002 – 2006 hà Tĩnh Phòng Kế Hoạch Tài Chính – Sở Nông Nghiệp Hà Tĩnh 0919654535
72 Phan Thanh Hải Công thôn 36A 2002 – 2006
73 Đỗ Thị Hằng Công thôn 36A 2002 – 2006 Thừa Thiên Huế HCM 0988171830
74 Nguyễn Lương Hạnh Công thôn 36A 2002 – 2006
75 Nguyễn Thế Hiếu Công thôn 36A 2002 – 2006 Quảng Bình Công ty TNHH MTV 711 0988328806
76 Trần Minh Hoài Công thôn 36A 2002 – 2006 Quảng Bình Công ty tư nhân, hà Nội 0914333545
77 Hoàng Đức Hoài Công thôn 36A 2002 – 2006
78 Cao Minh Hùng Công thôn 36A 2002 – 2006
79 Ngô Mạnh Hùng Công thôn 36A 2002 – 2006 Thừa Thiên Huế Ban Đầu Tư Xây Dựng – Thị xã Hương Trà – Huế 0906444268
80 Phạm Tiến Lâm Công thôn 36A 2002 – 2006 Quảng Bình Công ty TNHH tư vấn xây dựng Thành Tín, Đồng Hới, Quảng Bình 01685899555
81 Vệ Quốc Linh Công thôn 36A 2002 – 2006 Huế Đại học Nông lâm Huế 0935109299 vequoclinh
@huaf.edu.vn
82 Châu Duy Long Công thôn 36A 2002 – 2006 Huế Tư nhân, HCM 0982172669
83 Nguyễn Đức Long Công thôn 36A 2002 – 2006
84 Phan Hoài Nam Công thôn 36A 2002 – 2006
85 Nguyễn Sĩ Ngọc Công thôn 36A 2002 – 2006 Quảng Bình Công Ty TNHH TVXD Phục Hưng- Quảng Bình 0905666565
86 Nguyễn Văn Nhân Công thôn 36A 2002 – 2006 Nghệ An Công ty 36.63-tổng công ty 36-bộ quốc phòng 0904166273
87 Phan Niên Công thôn 36A 2002 – 2006
88 Phùng Duy Quy Công thôn 36A 2002 – 2006 Nghệ An Toyota Motor VietNam, Vinh 0915210678
89 Phan Thị Như Quỳnh Công thôn 36A 2002 – 2006
90 Phan Thị Tâm Công thôn 36A 2002 – 2006 Công ty Cổ Phần CP Việt Nam, CN Biên Hòa 090 891 49 66
91 Nguyễn Ngọc Thường Công thôn 36A 2002 – 2006
92 Nguyễn Đức Thả Công thôn 36A 2002 – 2006 Quảng Bình Bệnh viện Lao và bệnh phổi Đà Nẵng 0978952868
93 Lý Đức Thanh Công thôn 36A 2002 – 2006
94 Nguyễn Thiết Công thôn 36A 2002 – 2006 Bình Định MEco JSC, Bình Định 0972344682
95 Nguyễn  Roãn Thuật Công thôn 36A 2002 – 2006
96 Nguyễn Đức Trường Công thôn 36A 2002 – 2006 Quảng Bình Công ty cổ phần phân bón miền Nam 0989686008
97 Nguyễn Văn Trường Công thôn 36A 2002 – 2006
98 Hoàng Đình Minh Trí Công thôn 36A 2002 – 2006
99 Nguyễn Văn Trọng Công thôn 36A 2002 – 2006
100 Đoàn Thành Trung Công thôn 36A 2002 – 2006
101 Hoàng Danh Tuấn Công thôn 36A 2002 – 2006
102 Phan Quang Văn Công thôn 36A 2002 – 2006
103 Nguyễn Thị Kim Anh Công thôn 36B 2002 – 2006 0988261034
104 Dương Xuân Ba Công thôn 36B 2002 – 2006
105 Phan Doãn Bình Công thôn 36B 2002 – 2006 Nghệ An 0915567345
106 Trần Thanh Bình Công thôn 36B 2002 – 2006
107 Trần Cao Cường Công thôn 36B 2002 – 2006
108 Đặng Ngọc Cương Công thôn 36B 2002 – 2006
109 Đoàn Quyết Chiến Công thôn 36B 2002 – 2006
110 Phạm Văn Cuộc Công thôn 36B 2002 – 2006 0935789994
111 Trương Tiến Dũng Công thôn 36B 2002 – 2006 Quảng Bình Công ty Thiên An Hải – Thừa Thiên Huế 0905888892
112 Nguyễn Duy Công thôn 36B 2002 – 2006
113 Lê Tiến Đề Công thôn 36B 2002 – 2006 Nghệ An Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực 2 097 7907283
114 Ngô Phước Đinh Công thôn 36B 2002 – 2006
115 Phan Văn Hưng Công thôn 36B 2002 – 2006
116 Nguyễn Minh Hải Công thôn 36B 2002 – 2006
117 Nguyễn Thanh Hải Công thôn 36B 2002 – 2006 Hà Tĩnh Mobilefone Huế 0903232762
118 Phan Minh Hải Công thôn 36B 2002 – 2006
119 Đoàn Đại Hội Công thôn 36B 2002 – 2006
120 Nguyễn Thị Hoa Công thôn 36B 2002 – 2006
121 Phạm Thanh Hoàn Công thôn 36B 2002 – 2006 28 Lý Nhật Quang, P. Bến Thủy, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An Công ty CPXD & TVTK Công trình hạ tầng Tây An 0945385336 hyjoco
@gmail.com
122 Phan Duy Khanh Công thôn 36B 2002 – 2006 A Lưới, Huế Phòng Kế Hoạch Tài chính huyện A Lưới 0905444191
123 Hoàng Trung Kiên Công thôn 36B 2002 – 2006
124 Đặng Thị Lệ Công thôn 36B 2002 – 2006 Núi Thành, Quảng Nam Phồng Kinh tế và Hạ tầng , UBND huyện Núi Thành, Quảng Nam 090 562 79 51
125 Trần Thị Nga Công thôn 36B 2002 – 2006
126 Bùi Nghĩa Công thôn 36B 2002 – 2006
127 Phan Tiến Nghĩa Công thôn 36B 2002 – 2006 Hà Tĩnh Khoa Nông Lâm – trường Trung cấp nghề Hà Tĩnh 0917286665
128 Ngô Văn Ninh Công thôn 36B 2002 – 2006
129 Lê Văn Phúc Công thôn 36B 2002 – 2006
130 Nguyễn Đình Sơn Công thôn 36B 2002 – 2006 Thanh Hóa Công ty TNHH Anh Cường 0946851372 sonnd
@anhcuong.com.vn
131 Mai Thị Sen Công thôn 36B 2002 – 2006
132 Lê Mai Minh Tân Công thôn 36B 2002 – 2006 Thùa Thiên Huế Chi cục Thủy Lợi và PCBL Thừa Thiên Huế 0983195684
133 Nguyễn Thị Thương Công thôn 36B 2002 – 2006
134 Lê Văn Thanh Công thôn 36B 2002 – 2006
135 Đàm Xuân Thạch Công thôn 36B 2002 – 2006
136 Bùi Viết Toản Công thôn 36B 2002 – 2006
137 Trần Đăng Trình Công thôn 36B 2002 – 2006
138 Phạm Hữu Tuân Công thôn 36B 2002 – 2006
139 Hoàng Anh Tuấn Công thôn 36B 2002 – 2006 Thừa Thiên Huế Công ty 1-5, Thừa Thiên Huế 0935 260660
140 Nguyễn Hồö Tuấn Công thôn 36B 2002 – 2006
141 Lê Thanh Tùng Công thôn 36B 2002 – 2006 Nghệ An Lào 090 6444959
142 Trần Quốc Việt Công thôn 36B 2002 – 2006
143 Châu Ngọc Vũ Công thôn 36B 2002 – 2006
144 Nguyễn  Dũng Công thôn 36B 2002 – 2006
KHÓA 37
1 Lê Thị Ái BQCB 37 2003 – 2007 Xóm 8 – xã Diễn Lợi – Diễn Châu – Nghệ An
2 Hồ Tuấn Anh BQCB 37 2003 – 2007 Xóm Yên Đình – xã Yên Sơn – Đô Lương – Nghệ An
3 Nguyễn Võ Trâm Anh BQCB 37 2003 – 2007 44 Phạm Ngũ Lão – TP Huế – TT Huế
4 Phạm Thị Ngọc Bích BQCB 37 2003 – 2007 Thôn Tân An – Lộc Bình – Phú Lộc – TT Huế
5 Phan Bá Cường BQCB 37 2003 – 2007 106/2B Bùi Thị Xuân – TP Huế – TT Huế
6 Lê Thị Duyên BQCB 37 2003 – 2007 Đôi Sơ – Hương Sơ – TP Huế – TT Huế
7 Tôn Nữ Quế Hương BQCB 37 2003 – 2007 10 Thạch Hãn – TP Huế – TT Huế
8 Lê Thị Hồng Hạnh BQCB 37 2003 – 2007 xã Duy Châu – Duy Xuyên – Quảng Nam
9 Hoàng Thị Hiền BQCB 37 2003 – 2007 Xóm 6 Nghi Liên – Nghi Lộc – Nghệ An
10 Trần Hiến BQCB 37 2003 – 2007 21 Nguyễn Văn Trỗi – TP Huế – TT Huế
11 Phan Hoàng BQCB 37 2003 – 2007 Khối 3 – TT Phố Châu – Hương Sơn – Hà Tĩnh
12 Nguyễn Thị Diệu Huyền BQCB 37 2003 – 2007 313 Chi Lăng – TP Huế – TT Huế
13 Nguyễn Thị Minh Huyền BQCB 37 2003 – 2007 Xóm 16 – Phú Thọ – Nghi Lộc – Nghệ An
14 Trần Thanh Lộc BQCB 37 2003 – 2007 Cụm 3 – Văn Xá Đông – Hương Văn – Hương Trà – TT Huế
15 Nguyễn Thị Loan BQCB 37 2003 – 2007 Thôn 2 – xã Hải Dương – Hương Trà – TT Huế
16 Ma Khánh Mạnh BQCB 37 2003 – 2007 Khu 4 – Phú Bài – Hương Thủy – TTHuế
17 Nguyễn Thị Thu Nga BQCB 37 2003 – 2007 Tổ 22 – Chơn Tâm II – P. Hòa Khánh – Liên Chiểu – TP Đà Nẵng
18 Lê Thị Bích Ngọc BQCB 37 2003 – 2007 134 Nguyễn Trãi – TP Huế – TT Huế
19 Đặng Văn Nguyên BQCB 37 2003 – 2007 Xóm 10 Tân Thành – Yên Thành – Nghệ An
20 Huỳnh Thị Như Nguyệt BQCB 37 2003 – 2007 xã Tam Hòa – Núi Thành – Quảng Nam
21 Nguyễn Thị Mỹ Nhung BQCB 37 2003 – 2007 Thôn Hương Cần – Hương Toàn – Hương Trà – TT Huế
22 Thái Thị Oanh BQCB 37 2003 – 2007 3/8 Phan Văn Trị – TP Huế – TT Huế
23 Võ Thị Ngọc Oanh BQCB 37 2003 – 2007 Xóm Xuân Đài – Thôn Lại Khánh – Hoài Đức – Hoài Nhơn – Bình Định
24 Ngô Thị Nguyên Phương BQCB 37 2003 – 2007 12/1 Chi Lăng (số cũ) -TP Huế – TT Huế
25 Phạm Thị Lê Phương BQCB 37 2003 – 2007 TK4 – Hoàn Lão – Bố Trạch – Quảng Bình
26 Trần Văn Phước BQCB 37 2003 – 2007 47 Trần Quý Cáp – TP Huế – TT Huế
27 Trần Thị Quý BQCB 37 2003 – 2007 Siêu Quần – Phong Bình – Phong Điền – TT Huế
28 Đinh Như Quyền BQCB 37 2003 – 2007 Tổ 5 – Tiểu khu 3 – P.Bắc Lý – Thị xã Đ Hới – Quảng Bình
29 Lê Thị Sương BQCB 37 2003 – 2007 Thôn Văn Ly – Điện Quang – Điện Bàn – Quảng Nam
30 Lê Thị Ngọc Sương BQCB 37 2003 – 2007 30/3 Nguyễn Du – TP Huế – TT Huế
31 Nguyễn Thị Nhật Tân BQCB 37 2003 – 2007 138/3 Phạm Thị Liên – TP Huế – TT Huế
32 Châu Thoại Tường BQCB 37 2003 – 2007 372/2 Phan Chu Trinh – TP Huế – TT Huế
33 Hồ Thị Thương BQCB 37 2003 – 2007 Xóm 8 – Xuân Lâm – Nam Đàn – Nghệ An
34 Đặng Thị Thanh Thanh BQCB 37 2003 – 2007 Thôn An Xuân – Quảng An – Quảng Điền – TT Huế
35 Nguyễn Chí Thanh BQCB 37 2003 – 2007 Xóm 4A – xã Nghĩa Đồng – Tân Kỳ – Nghệ An
36 Vương Kim Thoảng BQCB 37 2003 – 2007 Xóm 1 – xã Đại Thành – Yên Thành – Nghệ An
37 Hồ Thuỷ Tiên BQCB 37 2003 – 2007 Hương Thủy – TT Huế
38 Lê Thị Thùy Trang BQCB 37 2003 – 2007 8B Trần Nguyên Đán – TP Huế – TT Huế
39 Phạm Thị Thu Trang BQCB 37 2003 – 2007 Khu 7 TT Phú Bài – Hương Thủy – TT Huế
40 La Văn Trường BQCB 37 2003 – 2007 Vân Quạt Đông – Hương Phong – Hương Trà – TT Huế
41 Nguyễn Thị Thanh Tịnh BQCB 37 2003 – 2007 27 kiệt 20 Lương Y – TP Huế – TT Huế
42 Hoàng Minh Tuệ BQCB 37 2003 – 2007 xóm Nam Tiên – Phú Thành – Yên Thành – Nghệ An
43 Lê Thị Tý BQCB 37 2003 – 2007 Đội 1 – Thôn 1- Duy Thành – Duy Xuyên – Quảng Nam
44 Cao Thị Ngọc Xinh BQCB 37 2003 – 2007 Xóm Chợ – Thôn 3 – Vinh Thanh – Phú Vang – TT Huế
45 Lê Phan ánh Xuân BQCB 37 2003 – 2007 Triều Sơn Trung – Hương Toàn – Hương Trà – TT Huế
46 Hồ Thị Như Ý BQCB 37 2003 – 2007 Hương Trà – TT Huế
47 Lê Thị Hải Yến BQCB 37 2003 – 2007 119/6 Mai Hắc Đế – P. Tân Thành – TP BMT – Đắk Lắk
48 Lê Nhật Anh Công thôn 37A 2003 – 2007 Vĩnh Lợi – TP Huế – TT Huế
49 Nguyễn Thị Kim Anh Công thôn 37A 2003 – 2007 Đội 7 – Vinh Vệ – Phú Vang – TT Huế
50 Nguyễn Văn Biên Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 6 – Xã Yên Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
51 Trần Đình Cầu Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm Đồng Bàu I – Mã Thành – Yên Thành – Nghệ An
52 Nguyễn Đăng Cẩm Công thôn 37A 2003 – 2007 Bộn Phổ – Hương An – Hương Trà – TT Huế
53 Đặng Văn Dương Công thôn 37A 2003 – 2007 Phú An  – Đại Thắng – Đại Lộc – Quảng Nam
54 Đặng Duy Dũng Công thôn 37A 2003 – 2007 Đội 6 –  Thuận Hòa A – Hương Phong –  Hương Trà – TT Huế
55 Nguyễn Quốc Dũng Công thôn 37A 2003 – 2007 Thôn 3 -Vinh Thanh – Phú Vang – TT Huế
56 Phan Bá Dũng Công thôn 37A 2003 – 2007 Thôn 2 – Vin h Thanh – Phú Vang – TT Huế
57 Nguyễn Duy Đăng Công thôn 37A 2003 – 2007 Vĩnh Thịnh – Thịnh Thành – Yên Thành – Nghệ An
58 Nguyễn Thị Đăng Công thôn 37A 2003 – 2007 Khối 2 – Phố Cửa Nam – TP Vinh – Nghệ An
59 Nguyễn Thị Hằng Công thôn 37A 2003 – 2007 Dương Nổ – Phú Dương – Phú Vang – TT Huế
60 Nguyễn Tâm Hữu Công thôn 37A 2003 – 2007 Đức Liên – Đức Thành – Yên Thành – Nghệ An
61 Bùi Quốc Hà Công thôn 37A 2003 – 2007 Hạ Triều – Vĩnh Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
62 Trần Quốc Quang Hải Công thôn 37A 2003 – 2007 Thương An – Phong An – Phong Điền – TT Huế
63 Bùi Xuân Hồng Công thôn 37A 2003 – 2007 Đức Đồng – Đức Thọ – Hà Tĩnh
64 Hồ Hữu Hậu Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 3 – Quỳnh Hồng – Quỳnh Lưu – Nghệ An
65 Nguyễn Xuân Hợi Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 1 – Quảng Thạch – Quảng Trạch – Quảng Bình
66 Nguyễn Viết Hùng Công thôn 37A 2003 – 2007 Vĩnh Minh – Nghĩa Thành – Tân Kỳ – Nghệ An
67 Trần Sỹ Hùng Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm Đông Hòa – Khánh Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
68 Lê Thị Thuý Hoài Công thôn 37A 2003 – 2007 Khu Phố 8 – Do Linh – Quảng Trị
69 Phùng Thị Hoa Công thôn 37A 2003 – 2007 Đội 2 – Thanh Sơn – Quảng Trạch – Quảng Bình
70 Trần Văn Khiên Công thôn 37A 2003 – 2007 Đức Điền – Đức Ninh -Thị xã Đồng Hới – Quảng Bình
71 Trần Văn Khoa Công thôn 37A 2003 – 2007 Thôn Trà Đông – Duy Vinh – Duy  Xuyên – Quảng Nam
72 Nguyễn Thị Phương Công thôn 37A 2003 – 2007 Trung Định – Tam Đàn – Thị xã Tam Kỳ – Quảng Nam
73 Nguyễn Hồng Phúc Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 8 – Thịnh Sơn – Đô Lương – Nghệ An
74 Nguyễn Hữu Quyền Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 4 – Mã Thầy – Yên Thành – Nghệ An
75 Nguyễn Huy Sâm Công thôn 37A 2003 – 2007 Bình Bác – Thạch Bình – Thạch Hà – Hà Tĩnh
76 Nguyễn Thị Sương Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 1 – Hưng Thịnh – Hưng Nguyên – Nghệ An
77 Trần Đình Sĩ Công thôn 37A 2003 – 2007 Đông Gia – Đại Minh – Đại Lộc – Quảng Nam
78 Lê Thị Thanh Công thôn 37A 2003 – 2007 Giảng Hóa – Đại Thắng – Đại Lộc – Quảng Nam
79 Lê Đình Thiện Công thôn 37A 2003 – 2007 Đội 11 – Định Bình – Yên Định – Thanh Hóa
80 Trần Đình Thiện Công thôn 37A 2003 – 2007 06 – Nguyễn H. Huân – TP Huế – TT Huế
81 Phan Phương Thuý Công thôn 37A 2003 – 2007 Phường 2 – Thị xã Đ Hà – Quảng Trị
82 Nguyễn Văn Tiến Công thôn 37A 2003 – 2007 Vĩnh Lại – Triệu Phước – Triệu Phong – Quảng Trị
83 Trương Quốc Trường Công thôn 37A 2003 – 2007 23 Nguyễn Viết Xuân – TX Đông Hà – Quảng Trị
84 Trương Thanh Triều Công thôn 37A 2003 – 2007 Đội 4 – Đại Đồng – An Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình
85 Phạm Anh Tuấn Công thôn 37A 2003 – 2007 122 – Phan Bội Châu – TP Huế – TT Huế
86 Dương Nguyễn Đình Tín Công thôn 37A 2003 – 2007 89 – Nguyễn  Thị Minh khai -Thị xã Hội An – Quảng Nam
87 Phan Đức Vương Công thôn 37A 2003 – 2007 Thôn Hà – Võ Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình Cty CP cấp nước Quảng Bình 0.917005188
88 Ngô Thanh Hoàng Vũ Công thôn 37A 2003 – 2007 18/137 – Đinh Tiên Hoàng – TP Huế – TT Huế
89 Võ Văn Yên Công thôn 37A 2003 – 2007 Đội 11 – Phúc Tự Tây – Bố Trạch – Quảng Bình Cty xây dựng Trường Sơn Quảng Bình 915115484
90 Lê Thị Hoa Công thôn 37A 2003 – 2007 Thôn Trung Tây, Hoằng Phú, Hoằng Hóa, T.Hóa
91 Phan Hoài Nam Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 3, Mỹ Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
92 Nguyễn Ngọc Thường Công thôn 37A 2003 – 2007 Xóm 3, Trung Lưu, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh
93 Lê Hải Anh Công thôn 37B 2003 – 2007 Xuân Dục – Xuân – Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình
94 Hoàng Việt Bắc Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm Sơn Thành – Xã Quãng Thành – Yên Thành – Nghệ An
95 Nguyễn Văn Cường Công thôn 37B 2003 – 2007 Yên Đông, Thạch Linh, Thị xã Hà Tĩnh – Hà Tĩnh
96 Nguyễn Đăng Chương Công thôn 37B 2003 – 2007 Cụm 2 – Hương Chữ – Hương Trà – TT Huế
97 Nguyễn Đắc Chinh Công thôn 37B 2003 – 2007 Thanh Lương – Hương Xuân – Hương Trà – TT Huế
98 Đoàn Quang Đạt Công thôn 37B 2003 – 2007 Vĩnh Thịnh – Thịnh Thành – Phong Điền – TT Huế
99 Phùng Tiến Đạt Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 1 – Đức Yên – Đức Thọ – Hà Tĩnh
100 Hoàng Minh Đức Công thôn 37B 2003 – 2007 Quê Chữ – Hương Chữ – Hương Trà – TT Huế
101 Đỗ Văn Hà Công thôn 37B 2003 – 2007 Cổ Châm, Việt Hồng, Thanh Hà, Hải Dương
102 Lê Tiến Hải Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 15 – Thạch Mỹ – Thạch Hà – Hà Tĩnh
103 Nguyễn Văn Hải Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 6 – Kỳ Bắc – Kỳ Anh – Hà Tĩnh
104 Phan Văn Hùng Công thôn 37B 2003 – 2007 Bắc Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình
105 Lê Ngọc Hiển Công thôn 37B 2003 – 2007 Thạch Bàn – Phú Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình Viện địa lý – hàn lâm KHCN Việt Nam 944201177
106 Nguyễn Đình Hiệp Công thôn 37B 2003 – 2007 Thôn 1 – Thủy Dương – Hương Thủy – TT Huế
107 Nguyễn Trung Hiếu Công thôn 37B 2003 – 2007 KV5 – Phường Vĩ Dạ – TP Huế – TT Huế
108 Võ Hữu Hiếu Công thôn 37B 2003 – 2007 Triều sơn – Hương Vinh – Hương Trà – TT Huế Cty Hải Phong, Chi nhánh Đà Nẵng 901799915
109 Trương Tấn Hoá Công thôn 37B 2003 – 2007 Đội 3 – Xuân Giang – Kiên Giang – Lệ Thủy – Quảng Bình
110 Trương Đăng Hoà Công thôn 37B 2003 – 2007 Thôn 5 – Thủy Phù – Hương Thủy – TT Huế
111 Phạm Minh Khánh Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 4 – Hưng chính – Hưng Nguyên – Nghệ An
112 Trần Duy Khánh Công thôn 37B 2003 – 2007 Xuân Dục – Xuân Ninh  – Quảng Ninh – Quảng Bình
113 Võ Ngọc Khương Công thôn 37B 2003 – 2007 Phù Tây1 – Thủy Châu – Hương Thủy – TT Huế
114 Nguyễn Phấn Khởi Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 1 – Xã Nghi Mỹ – Nghi Lộc – Nghệ An
115 Lê Duy Tùng Lâm Công thôn 37B 2003 – 2007 Đồng Phú – Thị xã Đồng Hới – Quảng Bình Sở KHĐT Quảng Bình 905833969
116 Nguyễn Văn Long Công thôn 37B 2003 – 2007 Thôn 5 Bắc Trạch – Bố Trạch – Quảng Bình
117 Đặng Quang Nam Công thôn 37B 2003 – 2007 Vinh Lộc – Nghĩa Thái – Tân Kỳ – Nghệ An
118 Thân Ngọc Nhất Công thôn 37B 2003 – 2007 An Lỗ – Phong Hiền – Phong Điền – TT Huế
119 Dương Nhật Công thôn 37B 2003 – 2007 Thôn 1 – Xuân Nam – Hoa Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình
120 Nguyễn Viết Nuôi Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 6 – Nhân Lộc – Can Lộc – Hà Tĩnh
121 Hoả Hồng Phương Công thôn 37B 2003 – 2007 Khối 4 – Krông Knar – Krông Bông – Đắk Lắk
122 Nguyễn Văn Sáu Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 1 – Nga Bạch – Nga Sơn – Thanh Hóa
123 Hoàng Liên Sơn Công thôn 37B 2003 – 2007 Thiên Tiến – Hồng Thành – Yên Thành – Nghệ An
124 Trần Thanh Sơn Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm Bính – Thọ Đơn – Quảng Trạch – Quảng Bình
125 Vương Hưng Soạn Công thôn 37B 2003 – 2007 Thanh Lam – Phú Đa – Phú Vang – TT Huế
126 Đỗ Trọng Tạo Công thôn 37B 2003 – 2007 Xóm 5 – Xuân Sơn – Thọ Xuân – Thanh Hóa
127 Phạm Xuân Thạch Công thôn 37B 2003 – 2007 Mỹ Giang – Mỹ Thủy – Lệ Thủy – Quảng Bình
128 Trần Thị Thuỷ Công thôn 37B 2003 – 2007 Thôn Ngư Tĩnh – Gương Gián – Nghi Xuân – Hà Tĩnh
129 Lê Thị Cẩm Tú Công thôn 37B 2003 – 2007 Thôn 2 –  Duy Thành – Duy Xuyên – Quảng Nam
130 Nguyễn Hữu Trình Công thôn 37B 2003 – 2007 Thanh Lương – Hương Xuân – Hương Trà – TT Huế
131 Nguyễn Quốc Tuấn Công thôn 37B 2003 – 2007 Liên Sơn – Mai Hóa – Tuyên Hóa – Quảng Bình Chi cục PTNT Quảng Bình 916746246
132 Nguyễn Hoàng Vũ Công thôn 37B 2003 – 2007 Thuận Vinh – Th.Đức – Thị xã Đ. Hới – Quảng Bình Trường CĐ nghề Quảng Bình 918905487
133 Lê Ngọc Hưng Công thôn 37B 2003 – 2007 Tiến Ích, Vĩnh Quang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
134 Lê Việt Hải Công thôn 37B 2003 – 2007 02/1 Dương Đình Nghệ, Tân Sơn, TP Thanh Hóa
KHÓA 38 
135 Nguyễn Đắc Quỳnh Anh BQCB 38 2004 – 2008 06 Tăng Bạt Hổ, Phú Thuận, TP Huế, TT  Huế Cao đăng Du lịc Huế
136 Đoàn Thị Kim Anh BQCB 38 2004 – 2008 Đội 5, Phú Dương, Phú Vang, TT  Huế
137 Nguyễn Văn Đích BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 2, Nhật Tân, Kim Bảng  Hà Nam
138 Nguyễn Cao Cường BQCB 38 2004 – 2008 Minh Tân, Minh Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An Đại học Nông lâm Huế 984118289
139 Hồ Thị Uyên Chi BQCB 38 2004 – 2008 3/258 Lê Duẩn, Phú Thuận, TP Huế, TT  Huế
140 Lê Văn Chiến BQCB 38 2004 – 2008 Thôn 5, Quang Trung, TX Bỉm Sơn  Thanh Hóa Công ty thuốc lá Quảng Ninh 988692315
141 Nguyễn Văn Dũng BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 4A, Nghĩa Đồng, Tân Kỳ, Nghệ An
142 Nguyễn Thị Hà BQCB 38 2004 – 2008 63 Lê Văn Hiến, Ngũ Hành Sơn  TP Đà Nẵng
143 Phạm Thị Thu Hiền BQCB 38 2004 – 2008 33 ấu Triệu, TP Huế, TT  Huế
144 Hoàng Đăng Hiếu BQCB 38 2004 – 2008 54/3 An Dương Vương, TP Huế, TT  Huế Phòng Đào tạo, trường ĐH Phạm Văn Đồng 944923539
145 Trần Thị Hoà BQCB 38 2004 – 2008 Đội 4, Tân Thành, Yên Thành, Nghệ An
146 Nguyễn Thị Hoàn BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 8, Lạng Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
147 Nguyễn Văn Huế BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 4, Nam TháI, Nam Đàn, Nghệ An Công ty thức ăn Chăn nuôi Golden Star 967473555
148 Hồ Thị Thanh Huyền BQCB 38 2004 – 2008 194 Điện Biên Phủ, TP Huế, TT  Huế
149 Nguyễn Đức Lại BQCB 38 2004 – 2008 Cự Lại Đông, Phú HảI, Phú Vang, TT  Huế
150 Nguyễn Thị Lộc BQCB 38 2004 – 2008 35 Kiệt 20 Lương Y, TP Huế, TT  Huế Công ty CP Acecook VN Bình Dương 1698377466
151 Lê Thị Phượng Liên BQCB 38 2004 – 2008 Đốc Sơ, Hương Sơ, TP Huế, TT  Huế
152 Nguyễn Đức Liệu BQCB 38 2004 – 2008 Đội 2, Thôn 2,Tam Phước, TX Tam Kỳ, Quảng Nam Công ty CP Acecook VN Bình Dương 976216584
153 Phạm Quang Long BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 10, Phú Châu, Đông Thủy, Thái Bình
154 Lê Văn Minh BQCB 38 2004 – 2008 Hòa Đa Tây, Phú Đa, Phú Vang, TT  Huế GĐ – Công ty TNHH Tư vấn công bố chất lượng Vitest 987313936
155 Y Nguốt Niê BQCB 38 2004 – 2008 48, Buôn MRôngA, Eakar, Krông Pắc, Đăk Lăk
156 Lê Thị Phượng BQCB 38 2004 – 2008 Đội I, Mỹ Thanh, Ân Mỹ, Hoài Ân, Bình Định
157 Hoàng Ngọc Quân BQCB 38 2004 – 2008 KM23, Phong An, Phong Điền, TT  Huế Nhà máy Tinh bột sắn FOCOCEV Quảng Bình 905014168
158 Lê Thị Mai Quỳnh BQCB 38 2004 – 2008 13/9 Kiệt 131 Trần Phú, Phước Vĩnh, TP Huế, TT  Huế Khách sạn Alba Spa Hotel Huế 948156786
159 Nguyễn Văn Quý BQCB 38 2004 – 2008 2/129 Trần Quốc Toản, Tây Lộc, TP Huế, TT  Huế Hội nông dân Tỉnh Thừa Thiên Huế 1222237379
160 Nguyễn Văn Tài BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 5, Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Thiên Lộc
161 Mai Quang Thương BQCB 38 2004 – 2008 Vạn Thắng, Vạn Ninh, Khánh Hòa
162 Phạm Xuân Thắng BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 3, Hà Thiệp, Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
163 Nguyễn Phương Thúy BQCB 38 2004 – 2008 Khối 4  Thị trấn Con Cuông  Nghệ An
164 Nguyễn Thị Thu BQCB 38 2004 – 2008 Đồng Tâm, Trấn Dương, Vĩnh Bảo  TP Hải Phòng
165 Lê Thị Kim Thuỳ BQCB 38 2004 – 2008 Xóm Hồng 2, Kim Liên, Nam Đàn, Nghệ An
166 Phan Thị Thu Thuỷ BQCB 38 2004 – 2008 Tổ 3, Thất Viên, Bình Phục, Thăng Bình, Quảng Nam
167 Hoàng Thị Thuỳ Trang BQCB 38 2004 – 2008 16 Địa Linh, Hương Vinh, Hương Trà, TT  Huế
168 Nguyễn Thị Thu Trang BQCB 38 2004 – 2008 16/8 Đặng Tiến Đông, Đông Thọ, TP Thanh Hóa
169 Nguyễn Thị Viên BQCB 38 2004 – 2008 Khối Nam, Diễn Hồng, Diễn Châu, Nghệ An
170 Trần Thị Vinh BQCB 38 2004 – 2008 Trung Hởu, Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An
171 Đỗ Chí Vũ BQCB 38 2004 – 2008 Thôn 6, Tam Hóa, Núi Thành, Quảng Nam Trung tâm KN Tỉnh Quảng Nam 972545575
172 Võ Thị Thanh Xuân BQCB 38 2004 – 2008 7 Trần Quý Cáp, TP Huế, TT  Huế Khách sạn Xanh Huế 1665134475
173 Nguyễn Đình Chính BQCB 38 2004 – 2008 Xóm 2, Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An
174 Lê Ngọc Quý BQCB 38 2004 – 2008 Xóm Vinh, ĐIềm Lực, Phong Điền, TT  Huế
175 Phan Tuấn Anh BQCB 38 2004 – 2008 32/1 Lê Hồng Phong  TP Huế  TT Huế
176 Lưu Ngọc Anh BQCB 38 2004 – 2008 Tổ 8, KP 7, Đông Sơn, TX Bỉm Sơn  Thanh Hóa
177 Ngô Trọng Đạt BQCB 38 2004 – 2008 Nhật Tiến 1, Liên Châu, Yên Lạc  Vĩnh Phúc
178 Hồ Bá Huy BQCB 38 2004 – 2008 Trại Chăn nuôi Đô Thành, Yên Thành, Nghệ An
179 Đào Thị Phương Anh Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 31/1 Tạ Quang Bửu, Thuận Thành, TP Huế, TT  Huế
180 Tôn Nữ Phương Anh Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 42, Kiệt 3, Nhật Lệ, TP Huế, TT  Huế
181 Phùng Thị Hoàng ¸nh Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Đội 8, thôn 2, Thủy Dương, Hương Thủy, TT  Huế
182 Ngô Quang Phúc Ân Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 63/4/40 Phạm Thị Liên, Kim Long, TP Huế, TT  Huế
183 Trần Văn Chuân Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Từ Đông, Thủy An, TP Huế, TT  Huế
184 Trương Diên Viết Cường Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Tổ 13, KV 5, P. An Cựu, TP Huế, TT  Huế
185 Lê Văn Duẩn Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Khu vực 2, Tứ Hạ, Hương Trà, TT  Huế
186 Lê Diên Dương Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Tam Tây, Thủy An, TP Huế, TT  Huế
187 Phan Việt Đông Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Phương Hạ, Đại Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
188 Trần Thị Trung Đông Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 36/8 Lý Nam Đế, An Văn, Hương Sơ, TP Huế, TT  Huế
189 Trần Hữu Đức Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 La Chữ, Hương Chữ, Hương Trà, TT  Huế
190 Võ Việt Đức Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Trán Lực, TT Sịa, Quảng Điền, TT  Huế
191 Nguyễn Thị Kim Hải Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Tổ 6A, An Trung Tây, An HảI Tây, Sơn Trà, TP Đà Nẵng
192 Phạm Thị Hạnh Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Tân Cảng, TT Thuận An, Phú Vang, TT  Huế
193 Võ Thị ái Hằng Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Thi Ông, HảI Vịnh, Hải Lăng, Quảng Trị
194 Hoàng Xuân Hiền Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 An Xuân, Quảng An, Quảng Điền, TT  Huế
195 Ngô Thị Minh Hiền Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Thượng 4, Thủy Xuân, TP Huế, TT  Huế Đại học Bách khoa Hồ Chí Minh 0938 027450
196 Phạm Thị Hoa Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Đội 2, Văn Xá Tây, Hương Vân, Hương Trà, TT  Huế
197 Phan Gia Minh Hùng Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 80 Đặng Văn Ngữ, Nhị Tây, Thủy An, TP Huế, TT  Huế
198 Võ Nam Hùng Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 24 Trần Nguyên Đán, TP Huế, TT  Huế
199 Đậu Quang Hưng Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Đông Tiến, Phú Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
200 Nguyễn Thị Hường Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Tổ 5, An Ninh Hạ, Hương Long, TP Huế, TT  Huế
201 Ngô Thị Mai Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 66/16 Tổ 4, KV 2, Nguyễn Sinh Cung, Vĩ Dạ, Phú Vang, TT  Huế
202 Nguyễn Thị Diệu Ni Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Thôn 2, Thủy Dương, Hương Thủy, TT  Huế
203 Phan Văn Phú Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Thôn 1, Tam Tây, Thủy An, TP Huế, TT  Huế
204 Trần Phú Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 KV 1, TT Phú Lộc, TT  Huế
205 Lê Thị Sương Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 4 Kiệt 81 Nguyễn Khoa Chiêm, Thủy An, TP Huế, TT  Huế
206 Phan Tôn Thanh Tâm Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Số 5, Tô Hiến Thành, TP Huế, TT  Huế
207 Nguyễn Công Thành Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 21 Nguyễn Quang Bích, Tây Lộc, TP Huế, TT  Huế
208 Lê Xuân Thuận Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Tổ 12, An Ninh Hạ, Hương Long, TP Huế, TT  Huế
209 Nguyễn Cửu Thanh Tịnh Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 1/17 Duy Tân, TP Huế, TT  Huế
210 Võ Thị Thảo Trang Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 2/13, Nguyễn Bỉnh Khiêm, TP Huế, TT  Huế
211 Thái Thành Trung Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 An Ninh Thượng, TP Huế, TT  Huế
212 Dương Công Trường Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Thôn 1, HảI Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị
213 Ngô Phước Tuấn Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Trung Kiền, Lộc Tiến, Phú Lộc, TT  Huế
214 Trần Thị Kim Anh Cơ khí  BQCB 38 2004 – 2008 Tổ 11, khu vực 4, Vĩ Dạ, TP Huế, TT  Huế
215 Huỳnh Bảo Công thôn 38 2004 – 2008 Khối phố 11, Phường An Mỹ, TX Tam Kỳ, Quảng Nam
216 Nguyễn Đăng Chánh Công thôn 38 2004 – 2008 An Ninh Thượng, Hương Long, TP Huế, TT  Huế
217 Lê Thọ Châu Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 9, Thọ Thế, Triệu Sơn, Thanh Hóa
218 Nguyễn Thành Chung Công thôn 38 2004 – 2008 Minh Mỹ, Tịnh Bắc, Tịnh Phong, Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
219 Hoàng Công Công thôn 38 2004 – 2008 60 Nguyễn Sinh Cung, Vĩ Dạ, TP Huế, TT  Huế
220 Lê Thị Ca Dao Công thôn 38 2004 – 2008 Hòa Đông, Phú Đa, Phú Vang, TT  Huế
221 Nguyễn Dũng Công thôn 38 2004 – 2008 Niêm Phò, Quảng Thọ, Quảng Điền, TT  Huế
222 Nguyễn Anh Dũng Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 10, Nghi Phương, Nghi Lộc, Nghệ An
223 Nguyễn Hữu Dũng Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm Nam Xuân, Nam Đàn, Nghệ An
224 Nguyễn Thành Đô Công thôn 38 2004 – 2008 Thanh Sơn, Quảng Thanh, Quảng Trạch, Quảng Bình
225 Đặng Hữu Đoàn Công thôn 38 2004 – 2008 Đội 2, Kế Môn, ĐIền Môn, Phong Điền, TT  Huế
226 Cao Văn Giáp Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 2 , Diễn An, Diễn Châu, Nghệ An
227 Ngô Thế Giao Công thôn 38 2004 – 2008 Thủ Luật, Vĩnh TháI, Vĩnh Linh, Quảng Trị
228 Đậu Thị Minh Hải Công thôn 38 2004 – 2008 Xuân Viên, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
229 Trần Đức Hạnh Công thôn 38 2004 – 2008 Thôn 2, Vinh Thanh, Phú Vang, TT  Huế
230 Đặng Phú Hiệp Công thôn 38 2004 – 2008 Đội 3, An Xuân, Quảng Xuân, Quảng Điền, TT  Huế
231 Nguyễn Hàm Hiệp Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 8, Mỹ Sơn, Đô Lương, Nghệ An
232 Nguyễn Sanh Hoá Công thôn 38 2004 – 2008 10/K274, Tăng Bạt Hổ, Phú Thuận, TP Huế, TT  Huế
233 Phạm Thị Hoài Công thôn 38 2004 – 2008 Thôn 5B, Đức Nhân, Đức Thọ, Hà Tĩnh
234 Trần Đình Hoài Công thôn 38 2004 – 2008 Đồng Luật, Vĩnh TháI, Vĩnh Linh, Quảng Trị
235 Trần Minh Hoàng Công thôn 38 2004 – 2008 Thông Tự, Tùng ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh
236 Nguyễn Thế Hoan Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 2, Viên Thành, Yên Thành, Nghệ An
237 Hoàng Văn Huy Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 6, Hồng Thịnh, Thịnh Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
238 Đào Thị Thanh Huyền Công thôn 38 2004 – 2008 Hoàng Giang, Xuân Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
239 Hồ Tấn Khánh Công thôn 38 2004 – 2008 An Lai, Hương Phong, Hương Trà, TT  Huế
240 Lê Văn Khuynh Công thôn 38 2004 – 2008 Vỉnh Trị, HảI Dương, Hương Trà, TT  Huế
241 Phạm Xuân Lâm Công thôn 38 2004 – 2008 Bắc Châu, Kỳ Châu, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
242 Phan Thị Loan Công thôn 38 2004 – 2008 Thạch Thành, Tùng ảnh, Đức Thọ, Hà Tĩnh
243 Phan Thanh Long Công thôn 38 2004 – 2008 Hà Hiệp, Võ Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
244 Nguyễn Thị Mai Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 3, Tân Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
245 Võ Thanh Minh Công thôn 38 2004 – 2008 Thôn 4, TT Lệ Ninh, Lệ Thủy, Quảng Bình
246 Phan Công Nam Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 14, Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
247 Nguyễn Thế Quang Công thôn 38 2004 – 2008 127 Chi Làng, TP Huế, TT  Huế
248 Trần Duy Quốc Công thôn 38 2004 – 2008 350/23 Phan Chu Trinh, TP Huế, TT  Huế
249 Lê Văn Quế Công thôn 38 2004 – 2008 Sơn Lĩnh, Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An
250 Phan Văn Quy Công thôn 38 2004 – 2008 Ngư Mỹ Thạnh, Quảng Lợi, Quảng Điền, TT  Huế
251 Nguyễn Văn Sáu Công thôn 38 2004 – 2008 Thôn Bao La, Quảng Phú, Quảng Điền, TT  Huế
252 Huỳnh Thị Quỳnh Thư Công thôn 38 2004 – 2008 269 Chi Lăng, Phú Hiệp, TP Huế, TT  Huế
253 Nguyễn Như Thăng Công thôn 38 2004 – 2008 Đ1, Uẩn áo, Liên Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
254 Lê Văn Thắng Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 11, Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An
255 Nguyễn Cảnh Thắng Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 7, Hồng Long, Nam Đàn, Nghệ An
256 Lê Văn Thanh Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 6B, Thanh Phong, Thanh Chương, Nghệ An
257 Nguyễn Tấn Thiện Công thôn 38 2004 – 2008 Cụm 2, Hương Chữ, Hương Trà, TT  Huế
258 Nguyễn Thị Thuý Công thôn 38 2004 – 2008 Thôn Minh Sơn, Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An
259 Lê Đắc Tứ Công thôn 38 2004 – 2008 Đa Nghi, HảI Ba, Hải Lăng, Quảng Trị
260 Dương Chí Toàn Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 5, Yên Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
261 Nguyễn Văn Toàn Công thôn 38 2004 – 2008 Đội 12, Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An
262 Nguyễn Văn Trung Công thôn 38 2004 – 2008 Số 18, Tổ 2, Trần Phú, TX Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
263 Đinh Hoàng Tuấn Công thôn 38 2004 – 2008 53 Đặng Văn Ngữ, Nhì Tây, Thủy An, TP Huế, TT  Huế
264 Đinh Thanh Tuấn Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 10, Sơn Diêm, Hương Sơn, Hà Tĩnh
265 Phạm Minh Tuấn Công thôn 38 2004 – 2008 Cổ Hiền, Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
266 Trần Minh Tuấn Công thôn 38 2004 – 2008 Thôn Hợp Đồng, Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh
267 Trần Hữu Tuyền Công thôn 38 2004 – 2008 Dương Nổ Nam, Phú Dương, Phú Vang, TT  Huế
268 Lê Mậu Tý Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 6, Đức Bưu, Hương Sơ, TP Huế, TT  Huế
269 Trần Đình Tý Công thôn 38 2004 – 2008 Hương Sơn, Tam Kỳ,Tân Kỳ, Nghệ An
270 Phạm Hồng Văn Công thôn 38 2004 – 2008 Thôn Tiến, Võ ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
271 Phan Quang Vinh Công thôn 38 2004 – 2008 104/33/9 Kim Long, TP Huế, TT  Huế
272 Trần Thị Vinh Công thôn 38 2004 – 2008 Đ3, Đông Sơn, Hởu Thành, Yên Thành, Nghệ An
273 Phan Hữu Nguyên Công thôn 38 2004 – 2008 Xóm 2, Nam Sơn, TT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh
274 Trương Công Phương Công thôn 38 2004 – 2008 Khu vực 5, TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT  Huế
275 Ngô Cát Tùng Công thôn 38 2004 – 2008 Đông Dương, Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình
276 Dương Bá Bình Công thôn 38 2004 – 2008 Thanh Lương 1, Hương Xuân, Hương Trà, TT  Huế
KHÓA 39 
1 Hà Thị Thuỳ An BQCB 39 2005 – 2009 Vọng Trì, Phú Mậu, Phú Vang, TTHuế 0933 064 243
2 Hoàng Thị Ngọc Anh BQCB 39 2005 – 2009 146 Ngô Đức Kế, Thuận Lộc, Tp. Huế
3 Lê Thị Quỳnh Anh BQCB 39 2005 – 2009 10 Kiệt 33 Cao Bá Quát, Tp. Huế.
4 Ngô Quỳnh Anh BQCB 39 2005 – 2009 Vĩnh An, Phong Bình, Phong Điền, TTHuế
5 Phan Quốc Anh BQCB 39 2005 – 2009 Đội 8, Bình Đào, Thăng Bình, Quảng Nam Công ty bia Carlsberg Việt Nam Vũng Tàu 0976 359 380
6 Tống Thị Quỳnh Anh BQCB 39 2005 – 2009 Tổ 13, Kv.5, Vỹ Dạ, Tp. Huế
7 Nguyễn Bá Chung BQCB 39 2005 – 2009 Ngọc Đới 2, Quảng Phúc, Quảng Xương, Thanh Hóa
8 Trần Văn Chương BQCB 39 2005 – 2009 21 Nguyễn Văn Trỗi, Tây Lộc, TTHuế Big C 0937 086 769
9 Nguyễn Tấn Công BQCB 39 2005 – 2009 An Hòa, Ân Phong, Hoài Ân, Bình Định
10 Cao Văn Danh BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 6, Điền Hải, Phong Điền, TTHuế
11 Bùi Thị Bích Diệp BQCB 39 2005 – 2009 An Ninh Thượng, Hương Long, Tp. Huế
12 Nguyễn Xuân Diệu BQCB 39 2005 – 2009 10/27 La Sơn, Phu Tử, Tp. Huế
13 Hoàng Đức Dũng BQCB 39 2005 – 2009 Xóm 9 A, Hưng Trung, Hưng Nguyên, Nghệ An
14 Hồ ái Đôn BQCB 39 2005 – 2009 Khối 1, T.trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị
15 Lê Thị Đông BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 3, Bình Trung, Thăng Bình, Quảng Nam Công ty XNK Vina Cafe Đắc Hà 0972 711 567
16 Phạm Văn Đường BQCB 39 2005 – 2009 Xóm Thanh Tân, Phú Thành, Yên Thành, Nghệ An
17 Đinh Văn Đức BQCB 39 2005 – 2009 Xóm Luân, Khánh Thịnh, Yên Mô, Ninh Bình.
18 Nguyễn Bảo Gia BQCB 39 2005 – 2009 321 Huỳnh Thúc Kháng, Tp. Huế Cty Univer, SG 0939669938
19 Cao Thị Giang BQCB 39 2005 – 2009 Lâm Xuân, Gio Mai, Gio Linh, Quảng Trị
20 Đinh Thị Hương Giang BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 4, Biển Hồ, Plêiku, Gia Lai.
21 Lê Thị Hà BQCB 39 2005 – 2009 Làng 13 A, Nghĩa Yên, Nghĩa Đàn, Nghệ An
22 Phạm Nhất Hạnh BQCB 39 2005 – 2009 22 Trần Thúc Nhẫn, Tp. Huế Phân Viện Cơ Điện & Công Nghệ Sau Thu Hoạch 0937 676 486
23 Hoàng Thị Hoa BQCB 39 2005 – 2009 49 Kiệt 71 Nhật Lệ, Tp. Huế Công ty CP Bia Hà Nội – Quảng Trị 0935 056 557
24 Nguyễn Thanh Hoà BQCB 39 2005 – 2009 Số 3 Kiệt 7, Mang Cá, Thuận Lộc, Tp. Huế
25 Đặng Sĩ Hoàng BQCB 39 2005 – 2009 Đức Thị, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
26 Nguyễn Thị Kiều BQCB 39 2005 – 2009 An Lạc Đông 1, T.trấn Phù Mỹ, P. Mỹ, Bình Định
27 Nguyễn Thị Liên BQCB 39 2005 – 2009 Xóm 10, Thạch Đỉnh, Thạch Hà, Hà Tĩnh
28 Phan Thị Uy Linh BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 11, Quế Xuân, Quế Sơn, Quảng Nam
29 Nguyễn Thành Long BQCB 39 2005 – 2009 Gia Chiểu, T. T. Tăng Bạt Hổ, Hoài Ân, Bình Định Phòng cảnh sát môi trường công an tỉnh Bình Định 0935 455 570
30 Nguyễn Quang Minh BQCB 39 2005 – 2009 43/266 Phan Chu Trinh, Tp. Huế
31 Phan Thị Ngọc Minh BQCB 39 2005 – 2009 Đốc Sơ, Hương Sơ, Tp. Huế
32 Bùi Thị Na BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 2, Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
33 Trần Thị Na BQCB 39 2005 – 2009 Xuân Quang, Văn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình Vina pride sea foods co. Ltd 0908 099 884
34 Đào Thị Nết BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 2, Hải Dương, Hương Trà, TTHuế
35 Lê Thị Kim Ngọc BQCB 39 2005 – 2009 Xóm Hầm Đá, Trường Đá, Thủy Biều, Tp. Huế
36 Trần Thị Nhài BQCB 39 2005 – 2009 Xóm Trung Hậu, Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An
37 Võ Thị Bạch Nhạn BQCB 39 2005 – 2009 156 Nguyễn Chí Thanh, Tp. Huế Trung tâm kiểm nghiệm thuốc mỹ phẩm thực phẩm Sở Y tế TT Huế 0914 695 454
38 Nguyễn Thị Tố Nhi BQCB 39 2005 – 2009 Phước Bình, Bình Nguyên, Bình Sơn, Quảng Ngãi Trạm khuyến nông Bình Sơn 0914 236 707
39 Huỳnh Thị Cẩm Nhung BQCB 39 2005 – 2009 Dội 9, Trường Đá, Thủy Biều, TTHuế
40 Nguyễn Thị Tố Nữ BQCB 39 2005 – 2009 Thôn Phú Lễ 2, Bình Trung, Bình Sơn, Quảng Ngãi
41 Lê Hoàng Vũ Hải Quang BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 2, Thủy Phù, Hương Thủy, TTHuế Văn phòng HĐND UBND Huyện A Lưới 0906 521 477
42 Nguyễn Xuân Quang BQCB 39 2005 – 2009 Dãy 11, Khu Tập Thể Xã Tắc, Thuận Hòa, Tp. Huế
43 Nguyễn Thị Kim Quy BQCB 39 2005 – 2009 Tổ 19, Khu Vực 1, Phước Vĩnh, Tp. Huế Văn phòng đại diện BAF 0933 472 708
44 Nguyễn Tấn Sự BQCB 39 2005 – 2009 Thôn Phú Khuê Đông, Tam Xuân 2, Núi Thành, Q.Nam
45 Lê Thị Tâm BQCB 39 2005 – 2009 Thôn Thủ Lễ, Quảng Phước, Quản Điền, TT Huế Dao Coffee Lao 098 138 393
46 Lê Nhật Tân BQCB 39 2005 – 2009 58 Lê Lợi Tp. Huế Công ty CP dệt may  Hue Gatex 0935 878 788
47 Hồ Hữu Thành BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 3, Bình Thuận, Krông Buk, Đăk Lăk
48 Bùi Thị Thi BQCB 39 2005 – 2009 Thôn Tây, An Vĩnh, Lý Sơn, Quảng Ngãi
49 Nguyễn Đăng Thịnh BQCB 39 2005 – 2009 Thôn Vĩnh An, Tam Xuân 2, Núi Thành, Quảng Nam
50 Nguyễn Thị Thơm BQCB 39 2005 – 2009 Thôn Thử Luật, Vĩnh Thái, Vĩnh Linh, Quảng Trị
51 Nguyễn Thị Thanh Thúy BQCB 39 2005 – 2009 Thôn Thu Bồn Tây, Duy Tân, Duy Xuyên, Quảng Nam
52 Lê Vũ Hạnh Thư BQCB 39 2005 – 2009 Thôn 4, Xã Đông, Kbang, Gia Lai
53 Chế Thị Thuỳ Trang BQCB 39 2005 – 2009 Lô149 Khu Quy Hoạch Kiểm Huệ, X. Phú. Huế
54 Nguyễn Thị Ngọc Trang BQCB 39 2005 – 2009 Thủy Lập, Quảng Lợi, Quảng Điền, TTHuế
55 Trần Thị Hồng Vân BQCB 39 2005 – 2009 Số 8 Triệu Quang Phục, Thuận Hòa, Huế.
56 Phan Cảnh Vinh BQCB 39 2005 – 2009 349 Nguyễn Trãi, Tây Lộc, Tp. Huế
57 Đồng Thị Hồ Vy BQCB 39 2005 – 2009 224 Phan Đăng Lưu, Tp. Huế Khoa xét nghiệm TTYT Dự Phòng  TT Hue 0905 667 784
58 Lê Văn An Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 12, Xuân Lâm, Nam Đàn, Nghệ An
59 Nguyễn Thành An Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 15 Nguyễn Thái Học, Phú Hội, Tp. Huế
60 Lê Đức Anh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Vinh Tân, Tp. Vinh, Nghệ An
61 Phan Văn Bách Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 4, Bảo Thành, Yên Thành, Nghệ An
62 Nguyễn Văn Chung Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Triều Sơn Đông, Hương Vinh, Hương Trà, TTHuế
63 Huỳnh Thị Dung Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Định Cư, Xóm Hành, Thủy An, Tp. Huế
64 Mai Xuân Duy Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Hữu Nghị, Thi Trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định
65 Nguyễn Đức Dũng Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Thôn 1, Diễn Kỷ, Diễn Châu, Nghệ An
66 Nguyễn Đức Dưỡng Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Khánh Mỹ, T.trấn Phong Điền, TTHuế
67 Nguyễn Công Điệp Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Thôn 1, Vinh Thanh, Phú Vang, TTHuế
68 Nguyễn Văn Đô Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Tổ 8, Khu Vực 3, Kim Long, Tp. Huế
69 Nguyễn Văn Giáp Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Tổ 5, An Ninh Thượng, Tp. Huế
70 Bùi Văn Hai Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Diêm Bắc, Đức Ninh Đông, Đồng Hới, Q.bình
71 Nguyễn Văn Hàng Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Thôn 6, Lộc Hòa, Phú Lộc, TTHuế
72 Hoàng Thị Mỹ Hạnh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 2, Tăng Thành, Yên Thành, Nghệ An
73 Lê Thị Mỹ Hạnh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 9 Đặng Tất, Hương Sơ, Tp. Huế
74 Ngô Thị Hiếu Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 13, Lam Sơn, Đô ương, Nghệ An
75 Trần Văn Khoa Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 4, Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ An
76 Nguyễn Thị Lam Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm Bùi Sành, Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An
77 Ngô Thị Thu Lan Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 93/3 Điện Biên Phủ, Tp. Huế
78 Lê Hữu Lâm Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm Dương, Triệu Thành, Triệu Phong, Q.trị
79 Trần Thị Lê Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Đội 3, Vân Quật, Duy Thanh, Duy Xuyên, Q.nam
80 Phan Thanh Linh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Tân Lập, An Gia, Tt Sịa, Quảng Điền, TTHuế
81 Trần Thị Mến Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm Sơn Thủy, Mỹ Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
82 Thái Thị Nga Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm Bắc Sơn, Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An
83 Nguyễn Phước Nhân Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Giang Đông, T.trấn Sịa, Q. Điền, TTHuế
84 Lê Văn Niên Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Gia Lâm, Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị
85 Nguyễn Ngọc Phúc Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 2, Trung Sơn, Đô Lương, Nghệ An
86 Võ Văn Phụng Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Hải Thế, Phong Hải, Phong Điền, TTHuế
87 Nguyễn Thị Phương Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Đội 2 B, Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An.
88 Nguyễn Quốc Phước Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 1819 Hoàng Diệu, Tây Lộc, Tp. Huế
89 Bùi Văn Quỳnh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 1, Kỳ Tân, Tân Kỳ, Nghệ An
90 Nguyễn Ngọc Thắng Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm Hưng Long, Châu Thái, Quỳ Hợp, Nghệ An
91 Phan Nguyễn Hoàng Thi Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 11/1 Nguyễn Trãi, Thuận Hòa, Tp. Huế
92 Nguyễn Văn Thu Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Đội 3, Tiên Mỷ, Vĩnh Lâm, Vĩnh Linh, Q.trị
93 Lê Trọng Thuận Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Đâu Kênh, Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
94 Nguyễn Văn Thực Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 8 B, Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An
95 Nguyễn Xuân Tiến Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Vĩnh Lưu, Phú Lương, Phú Vang, TTHuế
96 Nguyễn Văn Tịnh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm Tân Sơn, Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ An
97 Trần Thị Nam Trâm Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 5/53 Hàn Mặc Tử, Vỹ Dạ, Tp. Huế
98 Nguyễn Văn Tường Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Cụm 1, Hương Xuân, Hương Trà, TTHuế
99 Nguyễn Văn Ngọc Tường Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Nghi Giang, Vinh Giang, Phú Lộc, TTHuế
100 Trần Văn Tự Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Thôn 1, Vinh Thanh, Phú Vang, TTHuế
101 Hoàng Quốc Việt Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm Làng, Tây Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
102 Trần Thị Kim Anh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Tổ 11, khu vực 4, Vĩ Dạ, TP Huế, TT  Huế
103 Nguyễn Ngọc Duy Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Nam Cao, Xuân Cao, Thường Xuân, Thanh Hóa
104 Đoàn Trọng Đỉnh Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Xóm 10, Trung Lương, Tx Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
105 Nguyễn Văn Nam Cơ khí  Chế biến 39 2005 – 2009 Phương Ngạn, Triệu Long, Triệu Phong, Quảng Trị
106 Nguyễn Công Bằng Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 5, Hợp Thành, Yên Thành, Nghệ An.
107 Nguyễn Thị Bích Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Nam Thịnh, Diễn Ngọc, Diễn Châu, Nghệ An
108 Nguyễn Văn Cường Công thôn 39A 2005 – 2009 T.khu 5, Hưng Thịnh, Tt Kỳ Anh, Hà Tĩnh
109 Dương Đăng Cương Công thôn 39A 2005 – 2009 Đông Lâm, Phong An, Phong Điền, TTHuế
110 Trần Đại Dũng Công thôn 39A 2005 – 2009 Đội 3, Phú Dương, Phú Vang, TTHuế
111 Đinh Hồng Đức Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 2, Phong Phú, Hương Khê, Hà Tĩnh
112 Trương Đình Đức Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Tân Phú, Thạch Trung, Tx Hà Tĩnh, Hà Tĩnh
113 Trương Ngọc Đức Công thôn 39A 2005 – 2009 Tráng Lực, T.trấn Sịa, Quảng Điền, TTHuế
114 Nguyễn Văn Đạt Công thôn 39A 2005 – 2009 Khối 10, T Tr. Hương Khê, Hà Tĩnh Hội Nông dân tỉnh Hà Tĩnh 987989939
115 Hoàng Thị Hương Giang Công thôn 39A 2005 – 2009 Tổ 11a Khu 3, Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh.
116 Lê Minh Hải Công thôn 39A 2005 – 2009 Bồn Phổ, Hương An, Hương Trà, TTHuế
117 Trương Quốc Hân Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Thạnh Lạc, Thạch Lạc, Thạch Hà, Hà Tĩnh Cty tư nhân 914934868
118 Lê Thanh Hùng Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Đô Vịnh, Đức Long, Đức Thọ, Hà Tĩnh
119 Nguyễn Quốc Hùng Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 3, Bồng Giang, Đức Giang, Vũ Quang, Hà Tĩnh
120 Nguyễn Đăng Kha Công thôn 39A 2005 – 2009 Tổ 3, P. An Bình, Tx. An Khê, Gia Lai Nhà máy, Cty Framas Korea Vina, Tập đoàn Framas Đức 1629675397
121 Nguyễn Đình Khánh Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Liên Nhật, Thạch Hạ, Tx. Hà Tĩnh
122 Trần Hữu Khang Công thôn 39A 2005 – 2009 Khối 15, T.trấn Hưng Nguyên, Nghệ An
123 Nguyễn Công Khoái Công thôn 39A 2005 – 2009 Đội 6, Xã Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An Xí nghiệp Xây lắp khảo sát và sữa chữa công trình Dầu khí Vũng Tàu 989227937
124 Lê Chí Lâm Công thôn 39A 2005 – 2009 Xuân Tây, Linh Hải, Gio Linh, Quảng Trị
125 Nguyễn Xuân Lâm Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 3, Hòa Hải, Hương Khê, Hà Tĩnh
126 Nguyễn Đình Minh Công thôn 39A 2005 – 2009 Khối 4, T.trấn Thanh Chương, Nghệ An
127 Đỗ Trịnh Quỳnh Nga Công thôn 39A 2005 – 2009 Tổ1, Cụm 7, Thị trấn A Lưới, TTHuế
128 Phan Bá Nhuần Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 4, Lương Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
129 Nguyễn Hồng Phương Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 4, Sông Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh
130 Võ Tấn Phương Công thôn 39A 2005 – 2009 152 Nguyễn Chí Thanh, Tp. Huế
131 Nguyễn Sỹ Phong Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 12, Thanh Dương, Thanh Chương, Nghệ An
132 Trần Phúc Công thôn 39A 2005 – 2009 Phước Yên, Quảng Thọ, Quảng Điền, TTHuế
133 Nguyễn Thị Như Quỳnh Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 4, T.trấn Đức Thọ, Hà Tĩnh
134 Phạm Văn Rơi Công thôn 39A 2005 – 2009 Tổ 21, Khu Vực 7, Vỹ Dạ, Huế
135 Lê Bắc Rin Công thôn 39A 2005 – 2009 Lai Thành, Hương Vân, Hương Trà, TTHuế
136 Nguyễn Xuân Sửu Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 8, Quỳnh Thạch, Quỳnh Lưu, Nghệ An
137 Đỗ Ngọc Thức Công thôn 39A 2005 – 2009 Quản Xá 2, Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
138 Nguyễn Quốc Thực Công thôn 39A 2005 – 2009 Thôn 3, Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa
139 Nguyễn Thị Thảo Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 11, Đức Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
140 Trần Thị Thảo Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Cát, Xã Hải Thọ, Hải Lăng, Quảng Trị
141 Trần Huỳnh Thanh Công thôn 39A 2005 – 2009 1c Bờ Thành Phan Đăng Lưu, Tp. Huế
142 Phạm Huy Thắng Công thôn 39A 2005 – 2009 Thôn Bắc Hữu Quyền, Cẩm Huy, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
143 Hoàng Văn Thiện Công thôn 39A 2005 – 2009 Hạ Lang, Quảng Phú, Quảng Điền, TTHuế Cty Cổ phần 1-5 976336830
144 Hoàng Chí Thọ Công thôn 39A 2005 – 2009 Khối 10, T.trấn Quỳ Hợp, Nghệ An
145 Nguyễn Thị Thuý Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 10, Sơn Trung, Hương Sơn, Hà Tĩnh
146 Hoàng Quốc Toản Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 5, Tam Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
147 Đặng Xuân Tráng Công thôn 39A 2005 – 2009 Đội 11, Xuân Thành, Yên Thành, Nghệ An
148 Nguyễn Thanh Trầm Công thôn 39A 2005 – 2009 Trà lan, Phúc Sơn, Anh Sơn, Nghệ An
149 Dương Thành Trung Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Làng, Tây Trạch, Bố Trạch, Quảng Bình
150 Trương Công Phương Công thôn 39A 2005 – 2009 Khu vực 5, TT Phú Lộc, Phú Lộc, TT  Huế
151 Ngô Cát Tùng Công thôn 39A 2005 – 2009 Đông Dương, Quảng Phương, Quảng Trạch, Quảng Bình
152 Dương Bá Bình Công thôn 39A 2005 – 2009
153 Trần Thị Như ánh Công thôn 39A 2005 – 2009 Trường An, Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam
154 Nguyễn Văn Cường Công thôn 39A 2005 – 2009 Thôn Bến, Vạn Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
155 Hoàng Nghĩa Dũng Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 3, Hưng Chính, Hưng Nguyên, Nghệ An
156 Hồ Minh Đăng Công thôn 39A 2005 – 2009 Thôn 1, A Ngo, A Lưới, T T Huế
157 Hoàng Minh Đức Công thôn 39A 2005 – 2009 Thôn 2, Nam Xuân, Hoa Thủy, Lệ Thủy, Q.bình
158 Võ Đại Khôi Công thôn 39A 2005 – 2009 Thuận Hóa, Xã Lộc Bổn, Phú Lộc, TTHuế
159 Chu Thị Phúc Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 1 Hải Phong, Kỳ Lợi, Kỳ Anh, Hà Tĩnh
160 Ngô Trí Quang Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 3, Nghĩa Hợp, Tân Kỳ, Nghệ An
161 Trần Thanh Quang Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm Bắc 4, Hiền Ninh, Quảng Ninh, Quảng Bình
162 Nguyễn Đức Thành Công thôn 39A 2005 – 2009 Xóm 15, Nghi Thịnh, Nghi Lộc, Nghệ An
163 Trần Minh Tình Công thôn 39A 2005 – 2009 Khóm Hải Tình, T.trấn Hố Xá, Vĩnh Linh, Q.tri
164 Phan Quốc Anh Công thôn 39B 2005 – 2009 Khối Phố, P.hà Huy Tập, Tx Hà Tĩnh, Hà Tĩnh Ban QL Khu vực mỏ sắt Thanh Khê Hà Tĩnh 0982 664959 0949 277212 phanquocanhht
@gmail.com
165 Trần Thế Bảo Công thôn 39B 2005 – 2009 Phú Lộc, Triệu Thuận, Triệu Phong, Quảng Trị Kinh doanh trang trí sân vườn tại TP Đông Hà, Quảng Trị 0934 756265 0947 685 919
166 Đặng Thanh Bình Công thôn 39B 2005 – 2009 Đức Hoa, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình UBND thành phố – Quảng Bình 01682699495 0934 996667 binhct39b
@gmail.com
167 Phan Thanh Bình Công thôn 39B 2005 – 2009 Thôn 8, Tam Vinh, Phú Ninh, Quảng Nam Ban Kinh tế xã hội, HĐNN Huyện Phú Ninh – Quảng Nam 0913 691359
168 Trần Công Cảm Công thôn 39B 2005 – 2009 Đông Lâm, Quảng Vinh, Q.điền, TTHuế Công ty TNHH Nhà nước 1TV QL Khai thác Công trình Thủy Lợi TT Huế 0984699336 0934 936388 trancongcam
@gmail.com
169 Vũ Mai Cương Công thôn 39B 2005 – 2009 Mỹ Xuyên, Vĩnh Yên, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa
170 Nguyễn Thị Chiến Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 9, Đông Đài, Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh Chi cục Thủy lợi – Hà Tĩnh 982307440 chienht87
@gmail.com
171 Đoàn Lê Quốc Dũng Công thôn 39B 2005 – 2009 Tráng Lực, Tt Sịa,  Quảng Điền, TTHuế Giám sát xây dưng – TP HCM 948526439
172 Hồ Anh Dũng Công thôn 39B 2005 – 2009 327, Khối 4, P Hà Huy Tập, Tx Hà Tĩnh Ban QL Khu vực mỏ sắt Thanh Khê Hà Tĩnh 905678996 hodung46
@gmail.com
173 Phan Tiến Dũng Công thôn 39B 2005 – 2009 Trung Tâm, Ngọc Sơn, Thạch Hà, Hà Tĩnh Cty xây dựng tại Hà Tĩnh 934577707 phantiendung.xd.ht
@gmail.com
174 Nguyễn Văn Duyên Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 8, Thọ Thành, Yên Thành, Nghệ An Công ty xây dưng-Yên Thành-Nghệ An 1663842969 nguyenhuuduyenct39b
@gmail.com
175 Đặng Đình Đồng Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 12, Đà Sơn, Đô Lương, Nghệ An Vinh – Nghệ An 979617333
176 Trần Anh Đại Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm Hành, Thủy An, Tp Huế Thừa Thiên Huế 1288560035
177 Đặng Văn Giang Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 3, Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ An Sở NN & PTNT tỉnh Đồng Nai 0948 642412
178 Nguyễn Thị Hương Công thôn 39B 2005 – 2009 Thanh Tiên, Phú Mậu, Phú Vang, TTHuế Nội thất Minh Hòa – Thừa Thiên Huế 975631719 nganha206
@gmail.com
179 Trần Dụng Hưng Công thôn 39B 2005 – 2009 20/1 Tổ 2, Lịch Đợi, Phường Đúc, Tp. Huế Nhận thầu thi công tại TP Hồ Chí Minh 0917 730579 trandunghung210487
@gmail.com
180 Nguyễn Kim Hải Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 9, Lạc Sơn, Đô Lương, Nghệ An Cty TNHH 1TV XD 384 ĐC: Số 495 QL9, Đông Hà, Quảng Trị 0977742604 0912 824345 nguyenkimhai384
@gmail.com
181 Nguyễn Thị Thuý Hằng Công thôn 39B 2005 – 2009 293 Tăng Bạt Hổ, Phú Bình, Tp.huế Giảng dạy tại Trường Trung cấp Nghề tại Thừa Thiên Huế 1682696574
182 Nguyễn Duy Hiệp Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 5, Đức Lâm, Đức Thọ, Hà Tĩnh Tập Đoàn Hoành Sơn Hà Tĩnh 946761285 duyhiep0612
@gmail.com
183 Hồ Quốc Hoà Công thôn 39B 2005 – 2009 Thôn 6, Gio Hải, Gio Linh, Quảng Trị Công ty xây dựng tại Quảng Trị 0935 650028 hqhoat6ghglqt
@gmail.com
184 Trần Ngọc Hoàng Công thôn 39B 2005 – 2009 Đội 3, Phú Hưng, Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị Cty CP Hạ tầng kỹ thuật và Đô thị Tây Hồ ĐC: 307 Bùi Thị Xuân, TP Huế 905819803
185 Thiều Công Huy Công thôn 39B 2005 – 2009 Tân Lê, Đông Tân, Đông Sơn, Thanh Hóa
186 Trần Duy Minh Huy Công thôn 39B 2005 – 2009 18/131 Trần Phú, Thành Phố Huế Chi cục Thủy Lợi tại Thừa Thiên Huế 934763318
187 Phùng Thế Khiêm Công thôn 39B 2005 – 2009 Xuân Long, Trung Hải, Gio Linh, Quảng Trị Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Trị 01688401601 0962 599995
188 Hồ Thị Quỳnh Lan Công thôn 39B 2005 – 2009 21 Phạm Ngũ Lão, Phú Hội, Huế Bảo hiểm ngân hàng NN&PTNT Thừa Thiên Huế 906515036 quynh_lan105
@yahoo.com
189 Lê Văn Lộc Công thôn 39B 2005 – 2009 Cụm 9, Hương Chữ, Hương Trà, TTHuế Công ty xây dựng tại Thừa Thiên Huế 906518255
190 Nguyễn Hữu Hoài Linh Công thôn 39B 2005 – 2009 Tổ 1, Cụm 5, T.trấn A Lưới, TTHuế Ban quản lý các KCN- Thừa Thiên Huế 934742245
191 Nguyễn Đình Long Công thôn 39B 2005 – 2009 Thôn 4, Thủy Phương, Hương Thủy, TTHuế Công ty TNHH Xây dựng Hùng Hậu – Thừa Thiên Huế 0905 005649
192 Phan Như Luận Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 14, Sơn Bình, Hương Sơn, Hà Tĩnh Cán bộ xã Sơn Long, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh 968688678 luanphanht
@gmail.com
193 Phạm Văn Nam Công thôn 39B 2005 – 2009 Tổ 1, Cụm 4, T.trấn A Lưới, TTHuế Công ty xây dựng tại Thừa Thiên Huế
194 Lê Thị Quỳnh Như Công thôn 39B 2005 – 2009 Lại Lộc, Phú Thanh, Phú Vang, TTHuế Công ty TNHH Cơ điện – TP HCM 987074003 ltq-nhu
@tuandat.vn
195 Nguyễn Hữu Nhật Công thôn 39B 2005 – 2009 Di Đông, Phú Hồ, Phú Vang, TTHuế
196 Trần Hồng Nhật Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm Thống Nhất, Tân Phú, Tân Kỳ, Nghệ An Công ty tu vấn XD – Vinh – Nghệ An 984736754
197 Võ Thị Lan Phương Công thôn 39B 2005 – 2009 Km 9, Cam Hiếu, Cam Lộ, Quảng Trị Công ty TVTK & XD- Đà Nẵng 1649944272 nhocvotu_20042004
@yahoo.com
198 Đồng Sỹ Quân Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 9, Tiến Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh KCN Phong Sa – Hà Tĩnh 989641139
199 Phan Hồng Quân Công thôn 39B 2005 – 2009 Hương Phùng, Đức Hương, Vũ Quang, Hà Tĩnh Đoàn kinh tế Quốc Phòng 337, Hướng Hóa, Quảng Trị 975128227 phanhongquan
@gmail.com
200 Trần Văn Quý Công thôn 39B 2005 – 2009 Đội 1, Quảng Ngạn, Quảng Điền, TTHuế Công ty TNHH SXTM&DV Duy Trí ĐC: 46 Nguyễn Huệ, TP Huế 0905 616619 0913 968229 quyxaydung5809
@gmail.com
201 Lê Văn Sĩ Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm Nhật Đông, Vân Diên, Nam Đàn, Nghệ An UBND huyện Nam Đàn -Nghệ An 978939816 lvansy1805
@gmail.coml
202 Nguyễn Soa Công thôn 39B 2005 – 2009 Giang Tây, Phú Lương, Phú Vang, TTHuế Kỹ sư Cầu Đường tại Bà Rịa – Vũng Tàu 1678914898
203 Nguyễn Trung Thông Công thôn 39B 2005 – 2009 Thanh Sơn, Đức Lĩnh, Vũ Quang, Hà Tĩnh Ban QL Khu kinh tế Vũng Áng – Hà Tĩnh 979186968 thongnguyenkkt
@gmail.com
204 Nguyễn Hồng Thạch Công thôn 39B 2005 – 2009 Thôn Khúc Lý & Ba Lạp, Phong Thu, P.điền, TTHuế Kiên Giang 979274231 hongthachct39b
@gmail.com
205 Đặng Trọng Tiến Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm Quang Long, Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An Học văn bằng 2 – Hà Nội 973878313 dangtrongtien
@gmail.com
206 Trần Thị Mỹ Trang Công thôn 39B 2005 – 2009 Tổ 3, P.ngô Mây, Thị Xã Kon Tum. Cty xây dựng tại Kon Tum 976869961 mytrang060
@gmail.com
207 Dương Văn Tuấn Công thôn 39B 2005 – 2009 Ngô Bắc, Sơn Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình
208 Lê Tuấn Công thôn 39B 2005 – 2009 Châu Sơn, Thủy Châu, Hương Thủy, TTHuế Cán bộ Địa chính xã tại Thừa Thiên Huế 979248555
209 Lê Thanh Việt Công thôn 39B 2005 – 2009 Khối 3, T.trấn Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam Cty xây dựng tại Đà Nẵng 0905 719022
210 Phan Quốc Vũ Công thôn 39B 2005 – 2009 Khu 1. T.trấn Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
211 Phan Hữu Nguyên Công thôn 39B 2005 – 2009 Xóm 2, Nam Sơn, TT Nghèn, Can Lộc, Hà Tĩnh Tập Đoàn Hoành Sơn Hà Tĩnh 0906 222502

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here