Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 các ngành Khoa Cơ khí – Công nghệ

Các ngành đào tạo trình độ Đại học
NGÀNH: CÔNG THÔN

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DHU013978 NGUYỄN THỊ YẾN NGA 07/10/1997 Nữ 197377477 1 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
2 161 DHU014260 NGUYỄN HỮU NGHĨA 09/07/1997 Nam 191897894 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
3 655 DHU005661 PHAN THỊ HẢO 20/04/1996 Nữ 192047823 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
4 1349 DND019924 NGUYỄN VĂN SƠN 03/12/1997 Nam 206203915 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
5 4587 DHU007126 TRẦN THỊ NGỌC HÒA 12/02/1996 Nữ 191865676 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
6 5794 DHU004731 PHẠM VĂN GIÀU 10/04/1997 Nam 192123116 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
7 6112 DHU021079 HỒ THỊ THẢO 03/10/1997 Nữ 192097870 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
8 7706 DHU017060 LÊ PHÁT 16/08/1997 Nam 191893724 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
9 7915 DQN020097 NGUYỄN VĂN THÁI 25/05/1996 Nam 212824463 1 Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
10 7916 DQN029066 NGUYỄN ĐÌNH VỸ 04/03/1996 Nam 212825320 1 Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
11 10657 DHU018473 HỒ THANH QUÂN 04/06/1994 Nam 197279715 2 Quảng Trị Huyện Cam Lộ
12 11545 DND020205 NGUYỄN SỬU 16/06/1997 Nam 201731601 3 Đà Nẵng Huyện Hoà Vang
13 11963 DHU011900 LÊ QUANG HOÀNG LONG 02/07/1997 Nam 192023492 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
14 15000 DHU022178 NGUYỄN ĐÌNH THỌ 30/06/1997 Nam 192020637 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
15 16177 DHU019527 HÀ NGUYỄN VĂN SƠN 14/07/1997 Nam 192024637 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
16 52278 DND014811 PHAN TRỌNG NGHĨA 10/04/1997 Nam 206178026 2NT Quảng Nam Huyện Đại Lộc

NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DHU013092 NGUYỄN VĂN MINH 21/01/1997 Nam 194567185 2 Quảng Bình Thành phố Đồng Hới
2 407 DHU002097 TRẦN VIẾT TRUNG CHÍNH 26/11/1997 Nam 192127803 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
3 1469 NLS013837 LƯƠNG TRỌNG TRUNG 22/03/1997 Nam 233213694 1 Kon Tum Thành phố Kon Tum
4 1895 DHU017041 NGUYỄN VĂN PHÁP 20/10/1997 Nam 194619407 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
5 2334 DHU025116 HOÀNG NGHĨA TRỌNG 21/06/1997 Nam 191988768 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
6 4798 DND019969 TRẦN THANH SƠN 12/06/1997 Nam 206047028 2NT 06 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
7 4880 DND018874 NGUYỄN ANH QUỐC 08/08/1997 Nam 206265005 2NT 06 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
8 4893 DHU000003 CAO MINH ÁI 08/10/1997 Nam 192049335 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
9 4900 NLS014169 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 11/08/1997 Nam 233222861 1 Kon Tum Huyện Ngọc Hồi
10 5130 DHU022119 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 17/09/1997 Nam 197410184 1 Quảng Trị Huyện Hải Lăng
11 8900 DHU027125 LÊ HOÀI VŨ 02/02/1997 Nam 192096401 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
12 9027 DHU004109 PHAN ĐÔNG 20/03/1995 Nam 191850703 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
13 9046 DHU020424 VĂN CÔNG TÂN 26/03/1997 Nam 191960890 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
14 9813 DHU015424 NGUYỄN VĂN NHẬT 12/01/1997 Nam 192051075 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
15 9941 DND017218 ĐỖ THANH PHONG 08/08/1997 Nam 205980705 1 Quảng Nam Huyện Núi Thành
16 9990 DHU005203 HOÀNG NGỌC HẢI 05/12/1997 Nam 191990210 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
17 11109 DHU015281 TRẦN QUANG NHÂN 26/06/1997 Nam 191893501 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
18 11238 DND015918 TẠ QUANG NHẬT 18/09/1996 Nam 205896732 1 Quảng Nam Huyện Núi Thành
19 11310 DHU013156 TRẦN VĂN MINH 02/03/1996 Nam 191872936 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
20 11421 DHU009704 LÊ BÁ KHÁNH 02/08/1997 Nam 197348859 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
21 11573 DHU020209 NGUYỄN PHƯỚC TÂM 25/01/1997 Nam 191962364 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
22 11780 DND024840 TRƯƠNG THÀNH TIẾN 22/04/1997 Nam 205869574 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
23 11790 DND017769 ĐẶNG DUY PHƯỚC 23/12/1996 Nam 205929672 1 06 Quảng Nam Huyện Nông Sơn
24 11933 DND024939 NGUYỄN HỮU TÍN 10/12/1997 Nam 206103706 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
25 15038 DHU009678 ĐẶNG NGỌC KHÁNH 20/03/1997 Nam 192052059 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
26 15439 DQN019201 NGUYỄN NGỌC SƠN 10/01/1997 Nam 212483671 2NT Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh
27 15829 DHU018872 ĐINH DUY QUYỀN 22/03/1997 Nam 194631975 1 Quảng Bình Thị xã Ba Đồn
28 16149 DHU013101 PHAN MINH 22/01/1997 Nam 191988488 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
29 16179 DHU000720 PHẠM CHÂU TUẤN ANH 15/07/1996 Nam 197367496 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
30 50767 DND029501 MAI HỒ VINH 26/06/1997 Nam 206110079 2 Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
31 51522 TDV017865 VÕ VĂN LỘC 30/12/1997 Nam 184258165 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
32 52116 DND011559 LÊ NHẬT LINH 13/02/1996 Nam 205906858 2 Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
33 52866 DHU012333 TRẦN VĂN LỰC 03/02/1997 Nam 197377804 2 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
34 53315 DHU003715 HÀ THÀNH ĐẠT 01/01/1997 Nam 194580118 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
35 54575 DND019484 NGUYỄN KHẮC RIN 17/01/1996 Nam 205760687 1 Quảng Nam Huyện Nam Trà My
36 55100 TTN017102 LÊ HÀ MINH THANH 14/08/1996 Nam 241508427 1 Đắk Lắk Huyện Buôn Đôn
37 55833 DQN022009 BÙI TẤN THÔNG 12/01/1996 Nam 212478164 2NT Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh
38 55890 NLS010409 PHAN TRƯỜNG SINH 13/09/1997 Nam 233268205 1 Kon Tum Huyện Ngọc Hồi
39 56213 DND009342 LÊ TRƯỜNG HUYNH 10/07/1997 Nam 206243132 1 Quảng Nam Huyện Tiên Phước
40 56217 DND017509 LÊ TRƯỜNG PHÚC 12/03/1997 Nam 206024389 1 Quảng Nam Huyện Tiên Phước

NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ – ĐIỆN TỬ

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DQN009452 CAO THANH KHẢI 07/09/1997 Nam 212452041 2 Quảng Ngãi Huyện Trà Bồng
2 TDV014841 ĐÀO TIẾN KHÁNH 07/05/1996 Nam 184215468 2NT Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên
3 DHU010207 HỒ XUÂN LẢM 22/10/1997 Nam 197400989 2 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
4 DHU011838 DƯƠNG NHẬT LONG 10/11/1994 Nam 194564252 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
5 DND015719 NGUYỄN HOÀI NHÂN 19/04/1997 Nam 206024670 1 Quảng Nam Huyện Tiên Phước
6 DHU026445 HOÀNG QUỐC UY 30/03/1996 Nam 191865139 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
7 268 DHU020904 NGUYỄN VĂN THÀNH 22/08/1997 Nam 192026997 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
8 1009 DHU008485 TRẦN DƯ HUY 09/11/1997 Nam 191991415 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
9 1023 DHU015293 TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN 21/11/1997 Nam 191991029 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
10 2817 DHU000051 HOÀNG THẾ AN 10/05/1996 Nam 197377839 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
11 2926 DHU023632 NGÔ NGỌC ANH TIẾN 05/10/1990 Nam 191672451 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
12 3101 DQN011913 QUẢNG ĐỒNG LỘC 01/03/1997 Nam 212831902 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
13 3352 DHU020000 NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI 04/04/1997 Nam 192097825 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
14 3461 DND010082 NGUYỄN VĂN KHÁNH 21/09/1997 Nam 206330303 2 Quảng Nam Huyện Núi Thành
15 3575 DHU004214 LÊ CÔNG MINH ĐỨC 19/10/1997 Nam 192020572 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
16 3693 DND014735 HOÀNG VĂN NGHĨA 16/06/1997 Nam 206088294 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
17 3755 DHU021859 NGUYỄN ANH THI 01/06/1997 Nam 197373251 1 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
18 4004 DHU011620 TRƯƠNG NHẬT LINH 09/05/1997 Nam 191895302 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
19 4320 DND004433 NGUYỄN PHƯỚC ĐIỂM 30/04/1997 Nam 206081426 2NT 06 Quảng Nam Huyện Quế Sơn
20 4340 DND002488 TRẦN NGUYÊN DANH 05/05/1997 Nam 206104927 2NT Quảng Nam Huyện Phú Ninh
21 4341 DHU007600 THÁI HỮU HOÀNG 11/10/1997 Nam 194627800 2 Quảng Bình Huyện Quảng Trạch
22 4344 DND023051 VŨ THẾ THÔNG 02/09/1997 Nam 205919615 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
23 4367 DHU003932 NGUYỄN HỮU BẢO ĐĂNG 21/08/1997 Nam 192018994 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
24 4680 DHU027293 THÁI ĐÌNH VƯƠNG 29/11/1997 Nam 194632302 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
25 4985 DHU023588 HỒ SỸ TIẾN 17/02/1997 Nam 197381120 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
26 4986 DHU010124 TRƯƠNG ĐỨC KỲ 03/02/1997 Nam 197368810 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
27 5857 DHU004248 LƯU VĂN ĐỨC 13/11/1997 Nam 191897978 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
28 7769 DHU020742 ĐÀO MINH THÀNH 15/02/1997 Nam 191896748 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
29 7789 DHU018656 NGUYỄN QUANG AN QUỐC 09/05/1997 Nam 192019088 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
30 8069 DHU000097 NGUYỄN NGỌC AN 18/03/1997 Nam 197377409 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
31 8514 DHU007242 NGUYỄN QUANG MINH HOÀI 10/08/1997 Nam 191962711 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
32 8650 DHU027199 PHẠM ANH VŨ 01/03/1997 Nam 191894177 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
33 9128 DND012267 NGUYỄN THANH LONG 25/08/1997 Nam 206106466 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
34 9180 DHU005300 NGUYỄN TRUNG HẢI 19/11/1997 Nam 192026221 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
35 9429 DHU017323 LÊ VĂN PHÚ 14/04/1995 Nam 194585401 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
36 9838 DHU017496 NGUYỄN VĂN PHÚC 27/06/1997 Nam 191988244 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
37 10809 DND027955 LÂM THANH TÙNG 01/06/1997 Nam 206204046 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
38 11056 DHU025429 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 04/12/1997 Nam 197375410 2NT Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
39 11121 DHU007834 NGUYỄN VĂN HỢP 20/07/1997 Nam 192121938 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
40 11268 DND004611 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 28/07/1997 Nam 206047239 1 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
41 11278 TDV016188 NGUYỄN XUÂN LIỆU 02/02/1997 Nam 184187527 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Khê
42 11558 DHU025599 TRƯƠNG NGỌC TUÂN 24/07/1997 Nam 197440282 2 Quảng Trị Thị xã Quảng Trị
43 15045 DHU012008 PHẠM VĂN LONG 16/02/1997 Nam 192051972 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
44 15235 DHU011977 NGUYỄN VĂN NHẬT LONG 28/12/1997 Nam 191894156 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
45 15341 DHU002519 TRẦN HÙNG CƯỜNG 21/08/1997 Nam 192119288 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
46 15580 DHU004410 VĂN ĐÌNH ĐỨC 09/06/1996 Nam 197355208 1 06 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
47 15716 DHU009522 TRẦN QUỐC HƯỚNG 10/02/1996 Nam 191881526 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
48 15733 DHU003153 HUỲNH ĐỨC DUY 11/11/1997 Nam 191901633 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
49 16031 DHU004246 LÊ VIẾT TÂM ĐỨC 28/02/1996 Nam 191864571 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
50 16163 DHU012210 TRẦN VĂN LỢI 29/08/1996 Nam 191874163 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
51 50925 DND012462 PHẠM VĂN LỘC 20/04/1997 Nam 201766017 2 Đà Nẵng Huyện Hoà Vang
52 51289 TDV006535 DƯƠNG THỊ ĐỨC 16/04/1997 Nữ 184220813 1 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà
53 52085 DND011378 NGUYỄN VĂN LIÊU 26/09/1996 Nam 205987458 1 Quảng Nam Huyện Hiệp Đức
54 52187 DQN028686 VÕ TUẤN VŨ 28/10/1997 Nam 212832960 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
55 52438 DND002531 TRẦN THỊ MỸ DIỂM 11/07/1997 Nữ 206109717 2NT Quảng Nam Huyện Núi Thành
56 53303 DHU018448 NGUYỄN HỮU QUẢNG 04/02/1997 Nam 194623161 1 06 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
57 53382 DHU003701 ĐẶNG QUỐC ĐẠT 23/12/1997 Nam 194580054 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
58 54052 DND003492 THÂN THANH DUY 07/11/1997 Nam 206131262 2NT Quảng Nam Huyện Điện Bàn
59 54724 DHU011665 VÕ SƠN BÁ LINH 17/11/1994 Nam 197332932 2NT Quảng Trị Huyện Gio Linh
60 55091 DND027590 ĐỖ TUẤN 17/02/1997 Nam 206198891 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
61 55296 DND029528 NGUYỄN TUẤN VINH 20/11/1997 Nam 206014247 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
62 55592 DHU026203 NGUYỄN VĂN TUYẾN 16/08/1996 Nam 194595189 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
63 55929 DND030378 LƯƠNG TRIỀU VỸ 25/10/1997 Nam 201761762 2 Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ
64 56086 DND026297 NGUYỄN NGỌC TRÍ 24/01/1996 Nam 205863249 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
65 56156 DHU010474 NGUYỄN ĐỨC LÂM 18/10/1997 Nam 197353221 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng

NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ SỞ HẠ TẦNG

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DHU016046 LÊ THANH NHỊ 02/01/1997 Nam 197381445 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
2 DQN019864 HỒ NHẬT TÂN 15/12/1996 Nam 212451510 1 01 Quảng Ngãi Huyện Trà Bồng
3 280 DHU012083 LÊ VĂN LỘC 23/08/1997 Nam 191898341 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
4 820 DHU003591 TRẦN BÁ QUỐC ĐẠI 18/11/1997 Nam 192021877 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
5 2855 DHU013799 NGUYỄN NÀN 26/02/1997 Nam 192059169 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
6 3105 DHU001501 NGUYỄN QUỐC BÌNH 07/12/1997 Nam 191906241 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
7 3212 DHU003687 CAO XUÂN THÀNH ĐẠT 19/04/1997 Nam 191895519 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
8 4088 DHU019711 TRẦN THÁI SƠN 12/08/1997 Nam 191896870 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
9 4616 DHU010468 NGÔ THÁI TÙNG LÂM 05/04/1997 Nam 191988412 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
10 4761 DHU004321 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 10/09/1997 Nam 192052808 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
11 4851 DHU017230 NGUYỄN XUÂN PHONG 21/11/1997 Nam 192022427 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
12 5409 DHU018290 HOÀNG ĐĂNG QUANG 12/09/1997 Nam 191962513 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
13 7108 DHU013586 ĐẶNG CÔNG NAM 10/11/1997 Nam 192026440 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
14 7355 DHU004213 LÊ CÔNG ĐỨC 30/09/1997 Nam 192178151 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
15 7787 DHU020050 PHÙNG TẤN TÀI 01/12/1997 Nam 192099374 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
16 7836 DHU026992 TRẦN NGÔ ĐẠI VIỆT 05/07/1997 Nam 191895476 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
17 7976 DHU003021 LÊ VĂN DŨNG 20/10/1997 Nam 192021680 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
18 8674 DHU004313 NGUYỄN THANH ĐỨC 26/03/1997 Nam 192050223 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
19 9169 DND029477 HUỲNH NHẬT VINH 15/07/1997 Nam 206221510 2NT Quảng Nam Huyện Núi Thành
20 9535 DND011033 NGUYỄN VĂN LẪM 22/06/1997 Nam 206079431 2NT Quảng Nam Huyện Đại Lộc
21 10842 DHU001173 HOÀNG QUỐC BẢO 16/11/1997 Nam 191960641 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
22 11033 DHU007633 TRƯƠNG QUỐC HOÀNG 09/05/1997 Nam 191901807 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
23 11237 DHU023895 NGUYỄN THANH TOÀN 13/10/1991 Nam 191737155 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
24 11300 DHU025683 LÊ ANH TUẤN 05/04/1997 Nam 191896801 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
25 11640 DHU001239 TRẦN ĐỨC BẢO 11/10/1997 Nam 192022405 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
26 11760 DHU022138 NGUYỄN XUÂN THỊNH 12/08/1996 Nam 191879244 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
27 15022 DHU003857 PHAN THÀNH ĐẠT 01/06/1997 Nam 197353415 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
28 15186 DHU010250 LÊ HỒNG LAN 26/02/1996 Nam 184245961 2NT Hà Tĩnh Huyện Lộc Hà
29 15401 DHU006090 TÔN THẤT BẢO HÂN 10/09/1997 Nam 191893415 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
30 15514 DHU006657 HỒ TRUNG HIẾU 18/09/1997 Nam 197381880 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
31 15558 DHU023752 NGUYỄN VĂN TÍN 01/12/1997 Nam 191894989 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
32 15571 DND027608 ĐOÀN ĐÌNH TUẤN 07/01/1997 Nam 201773103 3 Đà Nẵng Quận Thanh Khê
33 15735 DND017760 BÙI DUY PHƯỚC 23/10/1997 Nam 201745751 3 Đà Nẵng Quận Thanh Khê
34 15835 DHU007059 LÊ HỮU HÒA 26/01/1997 Nam 191897282 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
35 15974 DHU021725 PHAN GIA HỮU THẮNG 03/04/1997 Nam 191990798 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
36 16056 DHU004226 LÊ MINH ĐỨC 17/12/1997 Nam 191896624 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
37 16084 DHU023750 NGUYỄN TÍN 30/06/1997 Nam 192098737 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
38 16121 DHU003749 LÊ NGUYỄN NGỌC ĐẠT 23/06/1996 Nam 191891188 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
39 53283 DHU001715 VÕ VĂN CẦN 18/02/1997 Nam 194580069 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
40 53582 DHU025196 LÊ ANH TRUNG 19/05/1997 Nam 197356492 1 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
41 54028 DND013266 NGUYỄN ĐINH MẠNH 17/10/1997 Nam 206018923 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
42 55215 DHU025693 LÊ CÔNG TUẤN 10/01/1997 Nam 197348950 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
43 55557 DHU000942 HOÀNG VĂN ÁNH 10/02/1997 Nam 197450373 2 Quảng Trị Huyện Gio Linh
44 56180 TDV036108 TRẦN QUỐC VIỆT 10/03/1997 Nam 184308942 2 06 Hà Tĩnh Thành phố Hà Tĩnh
45 56225 DND007807 PHẠM ĐỨC HOÀI 01/06/1997 Nam 206069402 2NT Quảng Nam Huyện Phú Ninh

NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DQN004286 BÙI THỊ HỒNG ĐIỆP 15/10/1996 Nữ 212673873 2NT Quảng Ngãi Huyện Tư Nghĩa
2 DHU011389 NGUYỄN THÙY LINH 07/09/1997 Nữ 194619683 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
3 DHU017205 NGUYỄN HỮU PHONG 08/12/1997 Nam 194595657 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
4 TDV027540 PHAN THỊ THANH 12/10/1996 Nữ 187634945 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương
5 DHU022278 NGUYỄN VĂN THÔNG 01/05/1997 Nam 192019948 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
6 DHU023281 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 18/11/1997 Nữ 197361575 2 Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
7 DHU023817 NGUYỄN THỊ TĨNH 11/08/1997 Nữ 197344424 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
8 DHU025983 LÊ HỮU TUỆ 31/10/1997 Nam 192020997 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
9 DHU026856 ĐINH THỊ TƯỜNG VI 05/10/1997 Nữ 194632088 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
10 DND029059 NGÔ THỊ TƯỜNG VI 17/11/1997 Nữ 206106733 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
11 TSN021024 CAO HOÀNG YÊN 11/09/1997 Nữ 225903327 2 Khánh Hoà Thành phố Nha Trang
12 416 DHU026556 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 24/01/1997 Nữ 191962237 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
13 560 DHU022903 TRẦN THỊ THỦY 18/05/1997 Nữ 191962550 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
14 669 DHU005846 NGUYỄN THỊ HẰNG 01/10/1997 Nữ 191991384 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
15 685 DHU011701 BẠCH THỊ KIM LOAN 05/07/1997 Nữ 192116262 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
16 918 DHU011151 LƯƠNG THỊ THÙY LINH 10/06/1997 Nữ 191989067 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
17 977 DHU004767 ĐÀO THỊ HÀ 20/05/1997 Nữ 191988635 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
18 1028 DHU020868 NGUYỄN THỊ KIM THÀNH 02/06/1997 Nữ 192021650 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
19 1031 DHU002824 HỒ ĐỨC DUNG 06/06/1996 Nam 191865268 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
20 1044 DHU012510 NGUYỄN THỊ BÍCH LY 06/11/1997 Nữ 191962439 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
21 1081 DHU022437 TÔN NỮ HOÀI THU 06/02/1997 Nữ 192017695 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
22 1087 DHU026383 NGUYỄN THỊ TY 24/03/1997 Nữ 191988600 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
23 1089 DHU016110 PHẠM THỊ THU NHƠN 20/03/1997 Nữ 191988583 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
24 1104 DHU018327 LÊ VĂN QUANG 31/10/1997 Nam 192021627 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
25 1161 DHU014111 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1997 Nữ 191897085 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
26 1534 TDL004000 LÊ THỊ THU HẰNG 05/12/1997 Nữ 251091325 1 Lâm Đồng Huyện Đức Trọng
27 1607 DHU002917 TRẦN THỊ DUNG 23/12/1997 Nữ 192022214 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
28 1612 DHU012743 NGUYỄN THỊ MAI 10/05/1996 Nữ 191857093 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
29 1613 DHU024980 NGUYỄN THỊ TRINH 02/11/1997 Nữ 192022144 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
30 1678 DHU001719 VÕ ĐỨC CẦU 30/07/1997 Nam 192022425 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
31 1789 DHU010093 NGUYỄN THỊ MỸ KIM 28/09/1997 Nữ 192096606 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
32 1862 DHU006325 NGUYỄN THỊ HIỀN 01/08/1997 Nữ 197410799 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
33 1863 DHU003265 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 17/05/1997 Nữ 192019124 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
34 1984 DHU011763 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 10/06/1997 Nữ 192017082 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
35 1986 DHU026665 CÁP THỊ VÂN 09/06/1997 Nữ 197410645 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
36 2105 DHU002725 LÊ THỊ DIỆU 26/06/1997 Nữ 192050394 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
37 2187 DHU020526 TRẦN QUANG THÁI 17/01/1996 Nam 191865964 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
38 2208 DHU004749 BÙI THỊ THU HÀ 09/02/1997 Nữ 191962731 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
39 2317 DHU001756 ĐOÀN THỊ MINH CHÂU 28/03/1997 Nữ 191897202 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
40 2397 DHU005497 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/12/1997 Nữ 191991553 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
41 2414 DHU013341 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 04/02/1997 Nữ 191961899 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
42 2440 DHU005730 ĐOÀN THỊ HẰNG 14/11/1997 Nữ 191897201 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
43 2752 DHU010272 NGUYỄN HƯƠNG LAN 21/07/1997 Nữ 191991533 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
44 2974 DHU021754 TRẦN QUỐC THẮNG 07/08/1997 Nam 191893100 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
45 2977 DHU023430 PHẠM VĂN TÍCH 02/12/1997 Nam 192022978 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
46 3309 DHU002641 TRẦN THỊ DIỄM 25/04/1997 Nữ 192017241 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
47 3369 DHU022028 TRẦN ĐÌNH THIỆN 18/10/1997 Nam 192096585 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
48 3397 DHU017038 LÊ ĐĂNG PHÁP 17/02/1997 Nam 192019943 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
49 3406 DHU014189 TRƯƠNG THỊ THU NGÂN 16/03/1997 Nữ 192017046 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
50 3469 DHU025826 NGUYỄN TUẤN 17/11/1997 Nam 192123357 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
51 3517 DHU002714 ĐOÀN VĂN DIỆU 10/01/1997 Nam 197354435 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
52 3541 DHU009182 HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG 20/02/1997 Nữ 191989722 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
53 3685 DHU017233 PHAN VĂN ANH PHONG 04/07/1997 Nam 191892995 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
54 3705 DHU019653 NGUYỄN VĂN SƠN 19/10/1997 Nam 191962786 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
55 3768 DND027892 VÕ ANH TUẤN 01/05/1996 Nam 206013247 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
56 3823 DHU008588 HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN 06/01/1997 Nữ 192026113 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
57 3882 DHU014968 TRẦN THỊ THANH NGUYỆT 01/03/1997 Nữ 192019194 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
58 3954 DHU012199 PHẠM PHƯỚC LỢI 13/11/1997 Nam 191894577 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
59 4019 DHU023781 LÊ THỊ NGỌC TÌNH 20/02/1996 Nữ 191878555 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
60 4025 DHU000297 HOÀNG THỊ KIM ANH 18/02/1996 Nữ 191883079 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
61 4467 DND025396 HỒ NGUYỄN THÙY TRANG 20/11/1997 Nữ 206108482 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
62 4485 DHU012355 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 31/07/1997 Nam 194623118 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
63 4537 DHU014460 LÊ THỊ NGỌC 06/07/1997 Nữ 197391127 2NT Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
64 4549 DND011360 TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN 24/12/1997 Nữ 205889918 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
65 4551 DND016816 NGUYỄN THỊ THÚY NỮ 10/11/1997 Nữ 205965079 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
66 4554 DND024911 LÊ ĐOÀN TÍN 02/12/1997 Nam 201736586 3 Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn
67 4608 DHU001571 TRẦN VĨNH BÌNH 11/01/1997 Nam 192051652 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
68 4686 DHU014107 NGUYỄN KHOA THÙY NGÂN 23/12/1997 Nữ 191962447 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
69 4705 DHU000328 HUỲNH THỊ KIM ANH 08/03/1995 Nữ 191848626 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
70 4738 DHU002202 LÊ QUANG CÔNG 29/01/1997 Nam 191988206 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
71 4799 DHU003760 LÊ TIẾN ĐẠT 03/11/1996 Nam 197354413 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
72 4959 DND012619 PHẠM THÀNH LUÂN 07/07/1997 Nam 206200747 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
73 4994 DHU005833 NGÔ THỊ THÚY HẰNG 19/09/1997 Nữ 192021406 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
74 5137 DHU010417 HOÀNG THỊ LÃNH 14/11/1997 Nữ 191991951 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
75 5185 DHU005973 PHẠM THỊ HẰNG 10/12/1997 Nữ 191991385 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
76 5273 DHU022387 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 29/11/1997 Nữ 191990866 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
77 5476 DHU004956 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 23/04/1996 Nữ 192047207 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
78 5562 DHU011819 TRẦN THỊ THU LOAN 20/04/1997 Nữ 191989485 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
79 5610 DHU022254 HỒ VIẾT THÔNG 22/04/1997 Nam 191988861 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
80 5616 DHU025477 HỒ THỊ CẨM TÚ 09/01/1997 Nữ 192019408 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
81 5753 DHU014295 TRẦN THỊ NGHĨA 10/11/1997 Nữ 191991009 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
82 5858 DHU027037 NGUYỄN QUANG VINH 14/02/1997 Nam 191896691 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
83 6031 DHU020692 TRẦN THỊ MỸ THANH 11/07/1997 Nữ 192052435 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
84 6043 DHU006368 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 24/04/1997 Nữ 191876714 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
85 6045 DHU025026 PHẠM THỊ HỒNG TRINH 04/02/1997 Nữ 192020640 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
86 6123 DHU000106 NGUYỄN THỊ AN 10/12/1997 Nữ 192023985 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
87 6146 DHU013302 LÊ THỊ MY MY 27/02/1997 Nữ 192021272 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
88 6171 DHU018981 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 09/07/1997 Nữ 191991175 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
89 6192 TDV016833 NGUYỄN THỊ LINH 11/01/1997 Nữ 184293840 1 Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên
90 6277 DHU010828 NGUYỄN THỊ LIỄU 01/12/1997 Nữ 192022159 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
91 6294 DHU024603 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 06/09/1996 Nữ 192097001 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
92 6330 DHU016986 TRẦN THỊ KIỀU OANH 19/02/1997 Nữ 192114502 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
93 6580 DHU023165 NGUYỄN HỒ ANH THƯ 22/03/1997 Nữ 192020095 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
94 6581 DHU000405 LÊ THỊ NHẬT ANH 28/09/1997 Nữ 191893083 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
95 6651 DHU027510 HOÀNG THỊ XUYÊN 19/08/1997 Nữ 191991980 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
96 6847 DHU009596 PHAN PHƯỚC KHẢI 16/07/1997 Nam 192020784 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
97 7162 DHU010328 THÁI THỊ NGỌC LAN 06/05/1997 Nữ 192050395 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
98 7335 DHU026238 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 08/12/1997 Nữ 192023614 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
99 7366 DHU020363 LÊ CÔNG NHẬT TÂN 21/01/1997 Nam 192021819 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
100 7527 DHU024635 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 24/06/1997 Nữ 192099627 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
101 7623 DHU009855 MAI VĂN KHOA 19/06/1996 Nam 191856129 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
102 7785 TDV035202 LÊ THỊ TUYÊN 10/03/1997 Nữ 187543682 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương
103 7817 DHU013858 HỒ THỊ NGA 02/05/1997 Nữ 197350344 1 Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
104 8115 DHU018240 VĂN THỊ PHƯỢNG 27/04/1997 Nữ 191961552 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
105 8131 DHU027070 TRƯƠNG CÔNG VỈNH 26/06/1995 Nam 191847212 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
106 8138 DHU015477 NGUYỄN THỊ NHẸ 20/06/1996 Nữ 192119978 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
107 8238 DHU027200 PHẠM HỮU VŨ 24/04/1997 Nam 191876639 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
108 8363 DHU020191 NGÔ THỊ TÂM 03/10/1997 Nữ 192021384 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
109 8398 DHU003581 ĐỖ QUỐC ĐẠI 10/12/1997 Nam 192052996 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
110 8528 DHU019044 NGUYỄN ĐỖ NHƯ QUỲNH 28/11/1997 Nữ 192055972 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
111 8566 DHU007808 NGUYỄN THỊ NGỌC HỚI 11/09/1997 Nữ 194612602 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
112 8573 DHU002474 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 14/12/1997 Nam 194607424 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
113 8579 DHU006650 HỒ ĐẮC HIẾU 21/12/1997 Nam 191897348 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
114 8628 NLS013244 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 28/02/1997 Nữ 231146622 1 Gia Lai Huyện Chư Pưh
115 8687 DHU000117 NGUYỄN THỊ THÚY AN 10/01/1997 Nữ 191962035 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
116 8738 DHU015977 TRẦN THỊ YẾN NHI 27/06/1997 Nữ 194567236 2 Quảng Bình Thành phố Đồng Hới
117 8786 DHU005275 NGUYỄN THỊ HẢI 16/08/1997 Nữ 191991201 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
118 9007 DHU014725 LÊ HOÀNG MINH NGUYÊN 20/08/1997 Nam 192050364 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
119 9328 DHU021088 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/03/1997 Nữ 192020808 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
120 9420 DHU006459 TRẦN THỊ HIỀN 01/02/1996 Nữ 197331981 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
121 9425 DHU011856 HỒ BẢO LONG 17/05/1997 Nam 191988463 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
122 9445 DHU024575 DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 13/12/1997 Nữ 192050516 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
123 9587 DHU007044 HỒ THỊ PHƯƠNG HÒA 14/11/1996 Nữ 192118417 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
124 9588 DHU015548 HỒ THỊ PHƯƠNG NHI 17/06/1997 Nữ 192118431 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
125 9591 DHU004271 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 15/12/1997 Nam 191961618 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
126 9642 NLS010407 NGÔ VŨ TRƯỜNG SINH 25/04/1997 Nam 233233343 1 Kon Tum Thành phố Kon Tum
127 9819 DHU018227 PHẠM THỊ PHƯỢNG 15/04/1997 Nữ 194627819 2 Quảng Bình Huyện Quảng Trạch
128 9870 DHU017033 ĐÀO HỮU PHÁP 12/10/1997 Nam 192050475 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
129 9944 DHU004239 LÊ TRUNG ĐỨC 14/12/1997 Nam 194560794 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
130 10003 DHU015098 TRẦN THỊ THANH NHÀN 09/02/1997 Nữ 192021383 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
131 10138 DHU005373 VĂN THỊ NGỌC HẢI 24/04/1997 Nữ 191988609 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
132 10178 DHU019444 PHAN TRƯỜNG SĨ 21/08/1997 Nam 192049785 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
133 10326 DHU020648 NGUYỄN THỊ THANH 29/06/1997 Nữ 192096243 2NT Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
134 10495 TDV017358 TRẦN THỊ THUỲ LINH 26/04/1997 Nữ 187588418 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn
135 10570 DHU019353 CHÂU VĂN SÁNG 17/09/1997 Nam 192020859 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
136 10594 DHU026720 LÝ THỊ THU VÂN 27/05/1997 Nữ 192096757 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
137 10729 DHU026987 PHAN VĂN VIỆT 16/01/1994 Nam 191822923 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
138 10776 DHU004376 TRẦN MINH ĐỨC 13/10/1997 Nam 191897079 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
139 10848 DHU001335 HUỲNH THỊ BÉ 01/01/1997 Nữ 192052235 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
140 10878 DHU004728 PHAN THỊ NGỌC GIÀU 01/07/1997 Nữ 191894488 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
141 10944 DHU023436 DƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 14/07/1997 Nữ 197380520 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
142 11039 DHU000181 DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 06/05/1996 Nữ 191903873 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
143 11047 DHU024497 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 04/03/1997 Nữ 191893396 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
144 11247 TDV019836 NGUYỄN THỊ NA 24/08/1997 Nữ 187589750 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn
145 11316 DHU010649 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 18/10/1996 Nữ 192095656 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
146 11522 DND020209 NGUYỄN VĂN SỬU 04/11/1997 Nam 205896046 1 Quảng Nam Huyện Núi Thành
147 11537 DHU015670 MAI NGUYỄN QUỲNH NHI 08/11/1997 Nữ 191897779 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
148 11607 DQN004442 TRẦN LÊ THỤC ĐOAN 07/10/1997 Nữ 212420523 2 Quảng Ngãi Huyện Sơn Hà
149 11753 DHU017758 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 14/11/1997 Nữ 192123088 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
150 11766 DND003292 PHÙNG VĂN DŨNG 14/09/1997 Nam 206141307 2NT Quảng Nam Huyện Điện Bàn
151 11812 DHU002861 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 29/03/1997 Nữ 191989710 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
152 11823 DHU017434 LÊ CÔNG HOÀNG PHÚC 21/02/1997 Nam 191991772 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
153 11840 DHU019128 PHAN THỊ NGÂN QUỲNH 15/03/1997 Nữ 191896496 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
154 11843 DHU017722 ĐOÀN THỊ MỸ PHƯƠNG 25/02/1997 Nữ 192049447 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
155 11867 DHU010421 TRẦN THỊ LÁNH 12/07/1997 Nữ 197344912 1 Quảng Trị Huyện Hải Lăng
156 11903 DHU014457 LÊ THỊ MỶ NGỌC 16/11/1997 Nữ 192022155 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
157 15028 DHU021561 HUYỀN TÔN NỮ BẢO THẮM 11/05/1997 Nữ 191897611 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
158 15037 DHU006299 LÊ THU HIỀN 28/08/1997 Nữ 191991547 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
159 15136 DHU006689 LÊ BÁ HIẾU 06/11/1997 Nam 191992183 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
160 15190 DHU003984 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 08/08/1997 Nữ 192050813 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
161 15318 DHU010174 TRẦN THỊ MỸ LÀI 20/06/1997 Nữ 192052393 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
162 15381 DHU010240 HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN 23/09/1997 Nữ 191991541 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
163 15596 DHU006894 TRƯƠNG ĐÌNH HIẾU 03/10/1997 Nam 192026070 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
164 15666 DHU016510 HỒ THỊ TUYẾT NHƯ 30/03/1997 Nữ 191903679 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
165 15675 DHU016050 TRẦN THỊ NHỊ 23/10/1997 Nữ 194632658 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
166 15724 DHU006556 HÀ HUY HIỆP 24/07/1996 Nam 184249730 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Sơn
167 15780 DHU006732 NGÔ MINH HIẾU 01/02/1997 Nam 191988997 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
168 15826 DHU014516 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 06/10/1996 Nữ 197323760 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
169 15921 DHU024908 LÊ THỊ THÙY TRINH 16/11/1997 Nữ 191897354 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
170 50189 DND019013 NGUYỄN QUANG QUÝ 02/02/1997 Nam 206260910 2NT Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
171 50288 DQN024019 LÊ THỊ XUÂN TÌNH 12/05/1997 Nữ 212831392 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
172 50351 TDV019778 BÙI THỊ NA 13/04/1997 Nữ 187580506 1 Nghệ An Huyện Anh Sơn
173 50686 DND023609 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 21/02/1997 Nữ 206263461 1 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
174 50770 DND005176 HUỲNH THỊ VIỆT HÀ 21/10/1997 Nữ 206067353 2NT Quảng Nam Huyện Phú Ninh
175 50964 DND022827 NGUYỄN VŨ THỊNH 06/03/1997 Nam 206084287 2NT 04 Quảng Nam Huyện Quế Sơn
176 50991 DHU009308 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/07/1997 Nữ 197380824 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
177 50998 TTN007270 TRẦN THỊ THU HUỆ 09/04/1997 Nữ 241518974 1 Đắk Lắk Huyện Ea H Leo
178 51047 DND017209 NGUYỄN MỘNG PHIÊU 19/08/1997 Nữ 206206297 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
179 51456 TDV022781 BÙI THỊ OANH 05/10/1997 Nữ 187650653 1 Nghệ An Huyện Yên Thành
180 51507 TDV003247 ĐẶNG VĂN CHÍNH 10/01/1995 Nam 187548346 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương
181 51529 TDV021659 ĐÀO ÁNH NGUYỆT 28/02/1997 Nữ 184295904 1 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà
182 51689 TDV032978 THÁI THỊ THU TRANG 11/03/1997 Nữ 184279322 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ
183 51852 DND015538 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 25/08/1997 Nữ 206196750 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
184 52140 DND023832 NGUYỄN THỊ THÚY 16/08/1997 Nữ 205967276 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
185 52653 TDV030312 CHU THỊ THỦY 25/08/1997 Nữ 187688651 1 Nghệ An Huyện Anh Sơn
186 52750 TDV028274 NGUYỄN THỊ THẢO 20/08/1997 Nữ 187614362 1 Nghệ An Huyện Đô Lương
187 52802 NLS002887 NGUYỄN THỊ HÀ 02/07/1997 Nữ 233231774 1 Kon Tum Huyện Đăk Hà
188 53013 NLS003126 TRẦN ĐỨC HẢI 31/12/1997 Nam 231145708 1 Gia Lai Huyện Chư Pưh
189 53076 DHU024373 NGUYỄN THỊ TRANG 04/03/1997 Nữ 197357717 2NT Quảng Trị Huyện Gio Linh
190 53098 NLS000143 HOÀNG THỊ XUÂN ANH 19/12/1997 Nữ 233230101 1 Kon Tum Thành phố Kon Tum
191 53149 DHU000541 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 30/04/1997 Nữ 197335988 2NT Quảng Trị Huyện Cam Lộ
192 53204 DQN019098 PHẠM THỊ SINH 18/06/1997 Nữ 212831978 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
193 53521 DND023498 VÕ THỊ XUÂN THÙY 23/07/1996 Nữ 206081900 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
194 53542 TDV028303 NGUYỄN THỊ THẢO 27/11/1997 Nữ 184256880 2NT Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà
195 53554 TDV025140 VÕ THỊ HỒNG QUYÊN 14/10/1997 Nữ 184266269 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
196 54115 DHU022803 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 20/10/1997 Nữ 197348905 2 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
197 54179 DHU010836 PHAN THỊ THÚY LIỄU 06/01/1997 Nữ 197374662 2 Quảng Trị Huyện Hải Lăng
198 54374 TDV015965 BÙI THỊ LỆ 04/09/1997 Nữ 187558720 1 01 Nghệ An Huyện Quỳ Hợp
199 54407 DHU007333 TRẦN THỊ MINH HOAN 16/04/1997 Nữ 197375421 2NT Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
200 54501 DND011706 NGUYỄN THỊ LINH 13/07/1997 Nữ 206260364 1 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
201 54543 DND010817 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 06/01/1997 Nữ 205969716 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
202 54933 DQN017004 BÙI ANH PHÚC 19/07/1997 Nam 212833544 1 Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
203 55500 DND025007 NGÔ THỊ TÌNH 20/09/1997 Nữ 206106695 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
204 55863 DND027616 HỒ VĂN TUẤN 06/01/1997 Nam 206196311 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
205 55921 DND010226 NGUYỄN ANH KHOA 21/06/1997 Nam 206196587 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
206 55993 TDV009347 PHẠM THỊ HẰNG 02/06/1997 Nữ 187543265 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương

NGÀNH: CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 NLS005288 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG 08/12/1997 Nữ 231096869 1 Gia Lai Huyện KBang
2 DHU026967 MAI VIỆT 19/09/1996 Nam 192098626 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
3 1136 DHU017425 HOÀNG THỊ MỸ PHÚC 30/08/1997 Nữ 192019905 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
4 3576 DHU019723 TRƯƠNG CẢNH SƠN 20/03/1996 Nam 191891126 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
5 4211 DHU007570 NGUYỄN VĂN HOÀNG 26/05/1997 Nam 192051985 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
6 4244 DHU002566 LÊ THỊ DÀN 24/01/1997 Nữ 197348865 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
7 4643 DHU005297 NGUYỄN TRÍ HẢI 13/02/1997 Nam 197364874 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
8 5367 DHU013469 LÊ THỊ THIỆN MỸ 05/05/1997 Nữ 191876863 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
9 5805 DHU008863 TRẦN THỊ HUYỀN 02/09/1997 Nữ 192050495 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
10 6302 DHU000628 NGUYỄN THỊ TÂM ANH 20/02/1997 Nữ 192020820 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
11 6465 DHU012606 VÕ THỊ BÉ LY 18/05/1997 Nữ 192119423 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
12 7327 DHU016226 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 15/07/1997 Nữ 194607153 2NT 04 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
13 7377 DHU025565 TRẦN THANH TÚ 10/07/1997 Nữ 192019257 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
14 7707 DHU023448 HỒ THỊ THÙY TIÊN 01/12/1997 Nữ 191961562 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
15 8519 DHU021874 NGUYỄN THỊ ANH THI 18/04/1997 Nữ 192050202 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Nam Đông
16 8675 DHU027614 ĐỖ THỊ YÊN 23/03/1997 Nữ 192052519 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
17 9712 DHU007004 TRẦN THỊ THU HOA 03/05/1997 Nữ 191990554 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
18 9713 DHU025343 NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN 14/05/1997 Nữ 191990587 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
19 9903 DHU025582 LÊ QUANG TUÂN 03/03/1997 Nam 191961065 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
20 9923 DND027175 TRƯƠNG ĐỨC TRUNG 04/10/1997 Nam 206263739 2NT Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
21 10406 DHU006240 HỒ THỊ THANH HIỀN 25/03/1997 Nữ 191988322 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
22 10641 DHU024803 VÕ VĂN MINH TRÍ 25/08/1997 Nam 192052856 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
23 10750 TDV008663 PHAN THỊ HẠNH 14/10/1997 Nữ 184269128 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
24 10998 DHU015088 PHAN THỊ XUÂN NHÀN 20/04/1997 Nữ 191989525 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
25 15427 DHU002450 NGUYỄN QUANG CƯỜNG 12/12/1997 Nam 191991416 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
26 15693 DHU014174 TRẦN THỊ ÁI NGÂN 02/06/1997 Nữ 192019416 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
27 16099 DHU012257 ĐỖ MINH LUẬT 20/02/1994 Nam 192095771 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
28 50465 DND002719 TRỊNH THANH DIỆN 25/02/1997 Nam 206199128 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
29 50715 TDV013691 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 28/03/1997 Nữ 184300562 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
30 51302 TDV031132 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 26/08/1997 Nữ 187651726 1 Nghệ An Huyện Yên Thành
31 51832 DHU015958 TRẦN THỊ THIỆN NHI 27/11/1997 Nữ 197380524 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
32 51972 DHU012291 NGÔ THỊ NGỌC LUYẾN 06/05/1997 Nữ 197376030 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
33 53258 DHU008462 PHAN QUỐC HUY 20/07/1997 Nam 194624488 1 Quảng Bình Thị xã Ba Đồn
34 53271 DHU000575 NGUYỄN THỊ LAN ANH 16/04/1997 Nữ 194638470 2NT Quảng Bình Thị xã Ba Đồn
35 53683 DHU013072 NGUYỄN THỊ THANH MINH 01/08/1997 Nữ 197353203 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
36 53736 DHU016190 HOÀNG THỊ KIM NHUNG 10/10/1997 Nữ 197341050 2NT Quảng Trị Huyện Cam Lộ
37 54199 HDT030436 PHẠM THỊ HỒNG YẾN 01/10/1997 Nữ 174825536 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân
38 54344 DHU006523 BÙI VĂN HIỂN 20/09/1997 Nam 194595448 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
39 54546 DND027628 HOÀNG VĂN TUẤN 02/11/1996 Nam 192123809 3 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
40 54579 DND009522 BÙI THỊ THANH HƯƠNG 24/02/1997 Nữ 206202986 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
41 54826 TDV020827 NGUYỄN THỊ NGÂN 28/08/1997 Nữ 184190420 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc

Ngành đào tạo trình độ Cao đẳng

NGÀNH: CÔNG THÔN

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 2599 DHU008425 NGUYỄN QUỐC HUY 26/03/1996 Nam 194618290 1 Quảng Bình Huyện Bố Trạch
2 6040 DHU020971 VÕ CÔNG THÀNH 29/06/1997 Nam 194623415 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
3 8025 DHU017311 LÊ HOÀNG NGỌC PHÚ 02/07/1996 Nam 191891296 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
4 52213 TSN018374 NGUYỄN THỊ THU TRINH 30/04/1996 Nữ 221422501 2NT Phú Yên Huyện Phú Hòa
5 55140 DQN024512 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 17/10/1997 Nữ 215441319 1 Bình Định Huyện An Lão

Theo:

Các ngành đào tạo trình độ Đại học
NGÀNH: CÔNG THÔN

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DHU013978 NGUYỄN THỊ YẾN NGA 07/10/1997 Nữ 197377477 1 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
2 161 DHU014260 NGUYỄN HỮU NGHĨA 09/07/1997 Nam 191897894 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
3 655 DHU005661 PHAN THỊ HẢO 20/04/1996 Nữ 192047823 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
4 1349 DND019924 NGUYỄN VĂN SƠN 03/12/1997 Nam 206203915 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
5 4587 DHU007126 TRẦN THỊ NGỌC HÒA 12/02/1996 Nữ 191865676 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
6 5794 DHU004731 PHẠM VĂN GIÀU 10/04/1997 Nam 192123116 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
7 6112 DHU021079 HỒ THỊ THẢO 03/10/1997 Nữ 192097870 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
8 7706 DHU017060 LÊ PHÁT 16/08/1997 Nam 191893724 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
9 7915 DQN020097 NGUYỄN VĂN THÁI 25/05/1996 Nam 212824463 1 Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
10 7916 DQN029066 NGUYỄN ĐÌNH VỸ 04/03/1996 Nam 212825320 1 Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
11 10657 DHU018473 HỒ THANH QUÂN 04/06/1994 Nam 197279715 2 Quảng Trị Huyện Cam Lộ
12 11545 DND020205 NGUYỄN SỬU 16/06/1997 Nam 201731601 3 Đà Nẵng Huyện Hoà Vang
13 11963 DHU011900 LÊ QUANG HOÀNG LONG 02/07/1997 Nam 192023492 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
14 15000 DHU022178 NGUYỄN ĐÌNH THỌ 30/06/1997 Nam 192020637 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
15 16177 DHU019527 HÀ NGUYỄN VĂN SƠN 14/07/1997 Nam 192024637 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
16 52278 DND014811 PHAN TRỌNG NGHĨA 10/04/1997 Nam 206178026 2NT Quảng Nam Huyện Đại Lộc

NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DHU013092 NGUYỄN VĂN MINH 21/01/1997 Nam 194567185 2 Quảng Bình Thành phố Đồng Hới
2 407 DHU002097 TRẦN VIẾT TRUNG CHÍNH 26/11/1997 Nam 192127803 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
3 1469 NLS013837 LƯƠNG TRỌNG TRUNG 22/03/1997 Nam 233213694 1 Kon Tum Thành phố Kon Tum
4 1895 DHU017041 NGUYỄN VĂN PHÁP 20/10/1997 Nam 194619407 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
5 2334 DHU025116 HOÀNG NGHĨA TRỌNG 21/06/1997 Nam 191988768 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
6 4798 DND019969 TRẦN THANH SƠN 12/06/1997 Nam 206047028 2NT 06 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
7 4880 DND018874 NGUYỄN ANH QUỐC 08/08/1997 Nam 206265005 2NT 06 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
8 4893 DHU000003 CAO MINH ÁI 08/10/1997 Nam 192049335 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
9 4900 NLS014169 NGUYỄN ĐĂNG TUẤN 11/08/1997 Nam 233222861 1 Kon Tum Huyện Ngọc Hồi
10 5130 DHU022119 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 17/09/1997 Nam 197410184 1 Quảng Trị Huyện Hải Lăng
11 8900 DHU027125 LÊ HOÀI VŨ 02/02/1997 Nam 192096401 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
12 9027 DHU004109 PHAN ĐÔNG 20/03/1995 Nam 191850703 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
13 9046 DHU020424 VĂN CÔNG TÂN 26/03/1997 Nam 191960890 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
14 9813 DHU015424 NGUYỄN VĂN NHẬT 12/01/1997 Nam 192051075 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
15 9941 DND017218 ĐỖ THANH PHONG 08/08/1997 Nam 205980705 1 Quảng Nam Huyện Núi Thành
16 9990 DHU005203 HOÀNG NGỌC HẢI 05/12/1997 Nam 191990210 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
17 11109 DHU015281 TRẦN QUANG NHÂN 26/06/1997 Nam 191893501 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
18 11238 DND015918 TẠ QUANG NHẬT 18/09/1996 Nam 205896732 1 Quảng Nam Huyện Núi Thành
19 11310 DHU013156 TRẦN VĂN MINH 02/03/1996 Nam 191872936 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
20 11421 DHU009704 LÊ BÁ KHÁNH 02/08/1997 Nam 197348859 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
21 11573 DHU020209 NGUYỄN PHƯỚC TÂM 25/01/1997 Nam 191962364 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
22 11780 DND024840 TRƯƠNG THÀNH TIẾN 22/04/1997 Nam 205869574 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
23 11790 DND017769 ĐẶNG DUY PHƯỚC 23/12/1996 Nam 205929672 1 06 Quảng Nam Huyện Nông Sơn
24 11933 DND024939 NGUYỄN HỮU TÍN 10/12/1997 Nam 206103706 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
25 15038 DHU009678 ĐẶNG NGỌC KHÁNH 20/03/1997 Nam 192052059 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
26 15439 DQN019201 NGUYỄN NGỌC SƠN 10/01/1997 Nam 212483671 2NT Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh
27 15829 DHU018872 ĐINH DUY QUYỀN 22/03/1997 Nam 194631975 1 Quảng Bình Thị xã Ba Đồn
28 16149 DHU013101 PHAN MINH 22/01/1997 Nam 191988488 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
29 16179 DHU000720 PHẠM CHÂU TUẤN ANH 15/07/1996 Nam 197367496 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
30 50767 DND029501 MAI HỒ VINH 26/06/1997 Nam 206110079 2 Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
31 51522 TDV017865 VÕ VĂN LỘC 30/12/1997 Nam 184258165 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
32 52116 DND011559 LÊ NHẬT LINH 13/02/1996 Nam 205906858 2 Quảng Nam Thành phố Tam Kỳ
33 52866 DHU012333 TRẦN VĂN LỰC 03/02/1997 Nam 197377804 2 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
34 53315 DHU003715 HÀ THÀNH ĐẠT 01/01/1997 Nam 194580118 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
35 54575 DND019484 NGUYỄN KHẮC RIN 17/01/1996 Nam 205760687 1 Quảng Nam Huyện Nam Trà My
36 55100 TTN017102 LÊ HÀ MINH THANH 14/08/1996 Nam 241508427 1 Đắk Lắk Huyện Buôn Đôn
37 55833 DQN022009 BÙI TẤN THÔNG 12/01/1996 Nam 212478164 2NT Quảng Ngãi Huyện Sơn Tịnh
38 55890 NLS010409 PHAN TRƯỜNG SINH 13/09/1997 Nam 233268205 1 Kon Tum Huyện Ngọc Hồi
39 56213 DND009342 LÊ TRƯỜNG HUYNH 10/07/1997 Nam 206243132 1 Quảng Nam Huyện Tiên Phước
40 56217 DND017509 LÊ TRƯỜNG PHÚC 12/03/1997 Nam 206024389 1 Quảng Nam Huyện Tiên Phước

NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ – ĐIỆN TỬ

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DQN009452 CAO THANH KHẢI 07/09/1997 Nam 212452041 2 Quảng Ngãi Huyện Trà Bồng
2 TDV014841 ĐÀO TIẾN KHÁNH 07/05/1996 Nam 184215468 2NT Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên
3 DHU010207 HỒ XUÂN LẢM 22/10/1997 Nam 197400989 2 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
4 DHU011838 DƯƠNG NHẬT LONG 10/11/1994 Nam 194564252 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
5 DND015719 NGUYỄN HOÀI NHÂN 19/04/1997 Nam 206024670 1 Quảng Nam Huyện Tiên Phước
6 DHU026445 HOÀNG QUỐC UY 30/03/1996 Nam 191865139 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
7 268 DHU020904 NGUYỄN VĂN THÀNH 22/08/1997 Nam 192026997 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
8 1009 DHU008485 TRẦN DƯ HUY 09/11/1997 Nam 191991415 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
9 1023 DHU015293 TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN 21/11/1997 Nam 191991029 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
10 2817 DHU000051 HOÀNG THẾ AN 10/05/1996 Nam 197377839 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
11 2926 DHU023632 NGÔ NGỌC ANH TIẾN 05/10/1990 Nam 191672451 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
12 3101 DQN011913 QUẢNG ĐỒNG LỘC 01/03/1997 Nam 212831902 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
13 3352 DHU020000 NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI 04/04/1997 Nam 192097825 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
14 3461 DND010082 NGUYỄN VĂN KHÁNH 21/09/1997 Nam 206330303 2 Quảng Nam Huyện Núi Thành
15 3575 DHU004214 LÊ CÔNG MINH ĐỨC 19/10/1997 Nam 192020572 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
16 3693 DND014735 HOÀNG VĂN NGHĨA 16/06/1997 Nam 206088294 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
17 3755 DHU021859 NGUYỄN ANH THI 01/06/1997 Nam 197373251 1 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
18 4004 DHU011620 TRƯƠNG NHẬT LINH 09/05/1997 Nam 191895302 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
19 4320 DND004433 NGUYỄN PHƯỚC ĐIỂM 30/04/1997 Nam 206081426 2NT 06 Quảng Nam Huyện Quế Sơn
20 4340 DND002488 TRẦN NGUYÊN DANH 05/05/1997 Nam 206104927 2NT Quảng Nam Huyện Phú Ninh
21 4341 DHU007600 THÁI HỮU HOÀNG 11/10/1997 Nam 194627800 2 Quảng Bình Huyện Quảng Trạch
22 4344 DND023051 VŨ THẾ THÔNG 02/09/1997 Nam 205919615 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
23 4367 DHU003932 NGUYỄN HỮU BẢO ĐĂNG 21/08/1997 Nam 192018994 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
24 4680 DHU027293 THÁI ĐÌNH VƯƠNG 29/11/1997 Nam 194632302 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
25 4985 DHU023588 HỒ SỸ TIẾN 17/02/1997 Nam 197381120 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
26 4986 DHU010124 TRƯƠNG ĐỨC KỲ 03/02/1997 Nam 197368810 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
27 5857 DHU004248 LƯU VĂN ĐỨC 13/11/1997 Nam 191897978 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
28 7769 DHU020742 ĐÀO MINH THÀNH 15/02/1997 Nam 191896748 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
29 7789 DHU018656 NGUYỄN QUANG AN QUỐC 09/05/1997 Nam 192019088 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
30 8069 DHU000097 NGUYỄN NGỌC AN 18/03/1997 Nam 197377409 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
31 8514 DHU007242 NGUYỄN QUANG MINH HOÀI 10/08/1997 Nam 191962711 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
32 8650 DHU027199 PHẠM ANH VŨ 01/03/1997 Nam 191894177 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
33 9128 DND012267 NGUYỄN THANH LONG 25/08/1997 Nam 206106466 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
34 9180 DHU005300 NGUYỄN TRUNG HẢI 19/11/1997 Nam 192026221 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
35 9429 DHU017323 LÊ VĂN PHÚ 14/04/1995 Nam 194585401 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
36 9838 DHU017496 NGUYỄN VĂN PHÚC 27/06/1997 Nam 191988244 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
37 10809 DND027955 LÂM THANH TÙNG 01/06/1997 Nam 206204046 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
38 11056 DHU025429 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 04/12/1997 Nam 197375410 2NT Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
39 11121 DHU007834 NGUYỄN VĂN HỢP 20/07/1997 Nam 192121938 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
40 11268 DND004611 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 28/07/1997 Nam 206047239 1 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
41 11278 TDV016188 NGUYỄN XUÂN LIỆU 02/02/1997 Nam 184187527 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Khê
42 11558 DHU025599 TRƯƠNG NGỌC TUÂN 24/07/1997 Nam 197440282 2 Quảng Trị Thị xã Quảng Trị
43 15045 DHU012008 PHẠM VĂN LONG 16/02/1997 Nam 192051972 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
44 15235 DHU011977 NGUYỄN VĂN NHẬT LONG 28/12/1997 Nam 191894156 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
45 15341 DHU002519 TRẦN HÙNG CƯỜNG 21/08/1997 Nam 192119288 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
46 15580 DHU004410 VĂN ĐÌNH ĐỨC 09/06/1996 Nam 197355208 1 06 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
47 15716 DHU009522 TRẦN QUỐC HƯỚNG 10/02/1996 Nam 191881526 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
48 15733 DHU003153 HUỲNH ĐỨC DUY 11/11/1997 Nam 191901633 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
49 16031 DHU004246 LÊ VIẾT TÂM ĐỨC 28/02/1996 Nam 191864571 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
50 16163 DHU012210 TRẦN VĂN LỢI 29/08/1996 Nam 191874163 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
51 50925 DND012462 PHẠM VĂN LỘC 20/04/1997 Nam 201766017 2 Đà Nẵng Huyện Hoà Vang
52 51289 TDV006535 DƯƠNG THỊ ĐỨC 16/04/1997 Nữ 184220813 1 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà
53 52085 DND011378 NGUYỄN VĂN LIÊU 26/09/1996 Nam 205987458 1 Quảng Nam Huyện Hiệp Đức
54 52187 DQN028686 VÕ TUẤN VŨ 28/10/1997 Nam 212832960 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
55 52438 DND002531 TRẦN THỊ MỸ DIỂM 11/07/1997 Nữ 206109717 2NT Quảng Nam Huyện Núi Thành
56 53303 DHU018448 NGUYỄN HỮU QUẢNG 04/02/1997 Nam 194623161 1 06 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
57 53382 DHU003701 ĐẶNG QUỐC ĐẠT 23/12/1997 Nam 194580054 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
58 54052 DND003492 THÂN THANH DUY 07/11/1997 Nam 206131262 2NT Quảng Nam Huyện Điện Bàn
59 54724 DHU011665 VÕ SƠN BÁ LINH 17/11/1994 Nam 197332932 2NT Quảng Trị Huyện Gio Linh
60 55091 DND027590 ĐỖ TUẤN 17/02/1997 Nam 206198891 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
61 55296 DND029528 NGUYỄN TUẤN VINH 20/11/1997 Nam 206014247 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
62 55592 DHU026203 NGUYỄN VĂN TUYẾN 16/08/1996 Nam 194595189 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
63 55929 DND030378 LƯƠNG TRIỀU VỸ 25/10/1997 Nam 201761762 2 Đà Nẵng Quận Cẩm Lệ
64 56086 DND026297 NGUYỄN NGỌC TRÍ 24/01/1996 Nam 205863249 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
65 56156 DHU010474 NGUYỄN ĐỨC LÂM 18/10/1997 Nam 197353221 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng

NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ SỞ HẠ TẦNG

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DHU016046 LÊ THANH NHỊ 02/01/1997 Nam 197381445 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
2 DQN019864 HỒ NHẬT TÂN 15/12/1996 Nam 212451510 1 01 Quảng Ngãi Huyện Trà Bồng
3 280 DHU012083 LÊ VĂN LỘC 23/08/1997 Nam 191898341 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
4 820 DHU003591 TRẦN BÁ QUỐC ĐẠI 18/11/1997 Nam 192021877 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
5 2855 DHU013799 NGUYỄN NÀN 26/02/1997 Nam 192059169 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
6 3105 DHU001501 NGUYỄN QUỐC BÌNH 07/12/1997 Nam 191906241 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
7 3212 DHU003687 CAO XUÂN THÀNH ĐẠT 19/04/1997 Nam 191895519 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
8 4088 DHU019711 TRẦN THÁI SƠN 12/08/1997 Nam 191896870 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
9 4616 DHU010468 NGÔ THÁI TÙNG LÂM 05/04/1997 Nam 191988412 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
10 4761 DHU004321 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 10/09/1997 Nam 192052808 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
11 4851 DHU017230 NGUYỄN XUÂN PHONG 21/11/1997 Nam 192022427 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
12 5409 DHU018290 HOÀNG ĐĂNG QUANG 12/09/1997 Nam 191962513 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
13 7108 DHU013586 ĐẶNG CÔNG NAM 10/11/1997 Nam 192026440 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
14 7355 DHU004213 LÊ CÔNG ĐỨC 30/09/1997 Nam 192178151 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
15 7787 DHU020050 PHÙNG TẤN TÀI 01/12/1997 Nam 192099374 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
16 7836 DHU026992 TRẦN NGÔ ĐẠI VIỆT 05/07/1997 Nam 191895476 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
17 7976 DHU003021 LÊ VĂN DŨNG 20/10/1997 Nam 192021680 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
18 8674 DHU004313 NGUYỄN THANH ĐỨC 26/03/1997 Nam 192050223 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
19 9169 DND029477 HUỲNH NHẬT VINH 15/07/1997 Nam 206221510 2NT Quảng Nam Huyện Núi Thành
20 9535 DND011033 NGUYỄN VĂN LẪM 22/06/1997 Nam 206079431 2NT Quảng Nam Huyện Đại Lộc
21 10842 DHU001173 HOÀNG QUỐC BẢO 16/11/1997 Nam 191960641 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
22 11033 DHU007633 TRƯƠNG QUỐC HOÀNG 09/05/1997 Nam 191901807 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
23 11237 DHU023895 NGUYỄN THANH TOÀN 13/10/1991 Nam 191737155 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
24 11300 DHU025683 LÊ ANH TUẤN 05/04/1997 Nam 191896801 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
25 11640 DHU001239 TRẦN ĐỨC BẢO 11/10/1997 Nam 192022405 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
26 11760 DHU022138 NGUYỄN XUÂN THỊNH 12/08/1996 Nam 191879244 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
27 15022 DHU003857 PHAN THÀNH ĐẠT 01/06/1997 Nam 197353415 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
28 15186 DHU010250 LÊ HỒNG LAN 26/02/1996 Nam 184245961 2NT Hà Tĩnh Huyện Lộc Hà
29 15401 DHU006090 TÔN THẤT BẢO HÂN 10/09/1997 Nam 191893415 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
30 15514 DHU006657 HỒ TRUNG HIẾU 18/09/1997 Nam 197381880 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
31 15558 DHU023752 NGUYỄN VĂN TÍN 01/12/1997 Nam 191894989 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
32 15571 DND027608 ĐOÀN ĐÌNH TUẤN 07/01/1997 Nam 201773103 3 Đà Nẵng Quận Thanh Khê
33 15735 DND017760 BÙI DUY PHƯỚC 23/10/1997 Nam 201745751 3 Đà Nẵng Quận Thanh Khê
34 15835 DHU007059 LÊ HỮU HÒA 26/01/1997 Nam 191897282 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
35 15974 DHU021725 PHAN GIA HỮU THẮNG 03/04/1997 Nam 191990798 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
36 16056 DHU004226 LÊ MINH ĐỨC 17/12/1997 Nam 191896624 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
37 16084 DHU023750 NGUYỄN TÍN 30/06/1997 Nam 192098737 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
38 16121 DHU003749 LÊ NGUYỄN NGỌC ĐẠT 23/06/1996 Nam 191891188 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
39 53283 DHU001715 VÕ VĂN CẦN 18/02/1997 Nam 194580069 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
40 53582 DHU025196 LÊ ANH TRUNG 19/05/1997 Nam 197356492 1 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
41 54028 DND013266 NGUYỄN ĐINH MẠNH 17/10/1997 Nam 206018923 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
42 55215 DHU025693 LÊ CÔNG TUẤN 10/01/1997 Nam 197348950 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
43 55557 DHU000942 HOÀNG VĂN ÁNH 10/02/1997 Nam 197450373 2 Quảng Trị Huyện Gio Linh
44 56180 TDV036108 TRẦN QUỐC VIỆT 10/03/1997 Nam 184308942 2 06 Hà Tĩnh Thành phố Hà Tĩnh
45 56225 DND007807 PHẠM ĐỨC HOÀI 01/06/1997 Nam 206069402 2NT Quảng Nam Huyện Phú Ninh

NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 DQN004286 BÙI THỊ HỒNG ĐIỆP 15/10/1996 Nữ 212673873 2NT Quảng Ngãi Huyện Tư Nghĩa
2 DHU011389 NGUYỄN THÙY LINH 07/09/1997 Nữ 194619683 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
3 DHU017205 NGUYỄN HỮU PHONG 08/12/1997 Nam 194595657 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
4 TDV027540 PHAN THỊ THANH 12/10/1996 Nữ 187634945 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương
5 DHU022278 NGUYỄN VĂN THÔNG 01/05/1997 Nam 192019948 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
6 DHU023281 LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG 18/11/1997 Nữ 197361575 2 Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
7 DHU023817 NGUYỄN THỊ TĨNH 11/08/1997 Nữ 197344424 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
8 DHU025983 LÊ HỮU TUỆ 31/10/1997 Nam 192020997 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
9 DHU026856 ĐINH THỊ TƯỜNG VI 05/10/1997 Nữ 194632088 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
10 DND029059 NGÔ THỊ TƯỜNG VI 17/11/1997 Nữ 206106733 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
11 TSN021024 CAO HOÀNG YÊN 11/09/1997 Nữ 225903327 2 Khánh Hoà Thành phố Nha Trang
12 416 DHU026556 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 24/01/1997 Nữ 191962237 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
13 560 DHU022903 TRẦN THỊ THỦY 18/05/1997 Nữ 191962550 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
14 669 DHU005846 NGUYỄN THỊ HẰNG 01/10/1997 Nữ 191991384 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
15 685 DHU011701 BẠCH THỊ KIM LOAN 05/07/1997 Nữ 192116262 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
16 918 DHU011151 LƯƠNG THỊ THÙY LINH 10/06/1997 Nữ 191989067 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
17 977 DHU004767 ĐÀO THỊ HÀ 20/05/1997 Nữ 191988635 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
18 1028 DHU020868 NGUYỄN THỊ KIM THÀNH 02/06/1997 Nữ 192021650 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
19 1031 DHU002824 HỒ ĐỨC DUNG 06/06/1996 Nam 191865268 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
20 1044 DHU012510 NGUYỄN THỊ BÍCH LY 06/11/1997 Nữ 191962439 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
21 1081 DHU022437 TÔN NỮ HOÀI THU 06/02/1997 Nữ 192017695 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
22 1087 DHU026383 NGUYỄN THỊ TY 24/03/1997 Nữ 191988600 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
23 1089 DHU016110 PHẠM THỊ THU NHƠN 20/03/1997 Nữ 191988583 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
24 1104 DHU018327 LÊ VĂN QUANG 31/10/1997 Nam 192021627 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
25 1161 DHU014111 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 20/11/1997 Nữ 191897085 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
26 1534 TDL004000 LÊ THỊ THU HẰNG 05/12/1997 Nữ 251091325 1 Lâm Đồng Huyện Đức Trọng
27 1607 DHU002917 TRẦN THỊ DUNG 23/12/1997 Nữ 192022214 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
28 1612 DHU012743 NGUYỄN THỊ MAI 10/05/1996 Nữ 191857093 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
29 1613 DHU024980 NGUYỄN THỊ TRINH 02/11/1997 Nữ 192022144 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
30 1678 DHU001719 VÕ ĐỨC CẦU 30/07/1997 Nam 192022425 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
31 1789 DHU010093 NGUYỄN THỊ MỸ KIM 28/09/1997 Nữ 192096606 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
32 1862 DHU006325 NGUYỄN THỊ HIỀN 01/08/1997 Nữ 197410799 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
33 1863 DHU003265 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 17/05/1997 Nữ 192019124 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
34 1984 DHU011763 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN 10/06/1997 Nữ 192017082 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
35 1986 DHU026665 CÁP THỊ VÂN 09/06/1997 Nữ 197410645 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
36 2105 DHU002725 LÊ THỊ DIỆU 26/06/1997 Nữ 192050394 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
37 2187 DHU020526 TRẦN QUANG THÁI 17/01/1996 Nam 191865964 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
38 2208 DHU004749 BÙI THỊ THU HÀ 09/02/1997 Nữ 191962731 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
39 2317 DHU001756 ĐOÀN THỊ MINH CHÂU 28/03/1997 Nữ 191897202 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
40 2397 DHU005497 NGUYỄN THỊ HẠNH 11/12/1997 Nữ 191991553 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
41 2414 DHU013341 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 04/02/1997 Nữ 191961899 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
42 2440 DHU005730 ĐOÀN THỊ HẰNG 14/11/1997 Nữ 191897201 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
43 2752 DHU010272 NGUYỄN HƯƠNG LAN 21/07/1997 Nữ 191991533 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
44 2974 DHU021754 TRẦN QUỐC THẮNG 07/08/1997 Nam 191893100 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
45 2977 DHU023430 PHẠM VĂN TÍCH 02/12/1997 Nam 192022978 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
46 3309 DHU002641 TRẦN THỊ DIỄM 25/04/1997 Nữ 192017241 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
47 3369 DHU022028 TRẦN ĐÌNH THIỆN 18/10/1997 Nam 192096585 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
48 3397 DHU017038 LÊ ĐĂNG PHÁP 17/02/1997 Nam 192019943 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
49 3406 DHU014189 TRƯƠNG THỊ THU NGÂN 16/03/1997 Nữ 192017046 1 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
50 3469 DHU025826 NGUYỄN TUẤN 17/11/1997 Nam 192123357 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
51 3517 DHU002714 ĐOÀN VĂN DIỆU 10/01/1997 Nam 197354435 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
52 3541 DHU009182 HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG 20/02/1997 Nữ 191989722 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
53 3685 DHU017233 PHAN VĂN ANH PHONG 04/07/1997 Nam 191892995 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
54 3705 DHU019653 NGUYỄN VĂN SƠN 19/10/1997 Nam 191962786 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
55 3768 DND027892 VÕ ANH TUẤN 01/05/1996 Nam 206013247 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
56 3823 DHU008588 HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN 06/01/1997 Nữ 192026113 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
57 3882 DHU014968 TRẦN THỊ THANH NGUYỆT 01/03/1997 Nữ 192019194 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
58 3954 DHU012199 PHẠM PHƯỚC LỢI 13/11/1997 Nam 191894577 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
59 4019 DHU023781 LÊ THỊ NGỌC TÌNH 20/02/1996 Nữ 191878555 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
60 4025 DHU000297 HOÀNG THỊ KIM ANH 18/02/1996 Nữ 191883079 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
61 4467 DND025396 HỒ NGUYỄN THÙY TRANG 20/11/1997 Nữ 206108482 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
62 4485 DHU012355 NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG 31/07/1997 Nam 194623118 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
63 4537 DHU014460 LÊ THỊ NGỌC 06/07/1997 Nữ 197391127 2NT Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
64 4549 DND011360 TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN 24/12/1997 Nữ 205889918 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
65 4551 DND016816 NGUYỄN THỊ THÚY NỮ 10/11/1997 Nữ 205965079 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
66 4554 DND024911 LÊ ĐOÀN TÍN 02/12/1997 Nam 201736586 3 Đà Nẵng Quận Ngũ Hành Sơn
67 4608 DHU001571 TRẦN VĨNH BÌNH 11/01/1997 Nam 192051652 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
68 4686 DHU014107 NGUYỄN KHOA THÙY NGÂN 23/12/1997 Nữ 191962447 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
69 4705 DHU000328 HUỲNH THỊ KIM ANH 08/03/1995 Nữ 191848626 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
70 4738 DHU002202 LÊ QUANG CÔNG 29/01/1997 Nam 191988206 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
71 4799 DHU003760 LÊ TIẾN ĐẠT 03/11/1996 Nam 197354413 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
72 4959 DND012619 PHẠM THÀNH LUÂN 07/07/1997 Nam 206200747 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
73 4994 DHU005833 NGÔ THỊ THÚY HẰNG 19/09/1997 Nữ 192021406 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
74 5137 DHU010417 HOÀNG THỊ LÃNH 14/11/1997 Nữ 191991951 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
75 5185 DHU005973 PHẠM THỊ HẰNG 10/12/1997 Nữ 191991385 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
76 5273 DHU022387 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 29/11/1997 Nữ 191990866 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
77 5476 DHU004956 NGUYỄN THỊ MỸ HÀ 23/04/1996 Nữ 192047207 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
78 5562 DHU011819 TRẦN THỊ THU LOAN 20/04/1997 Nữ 191989485 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
79 5610 DHU022254 HỒ VIẾT THÔNG 22/04/1997 Nam 191988861 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
80 5616 DHU025477 HỒ THỊ CẨM TÚ 09/01/1997 Nữ 192019408 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
81 5753 DHU014295 TRẦN THỊ NGHĨA 10/11/1997 Nữ 191991009 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
82 5858 DHU027037 NGUYỄN QUANG VINH 14/02/1997 Nam 191896691 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
83 6031 DHU020692 TRẦN THỊ MỸ THANH 11/07/1997 Nữ 192052435 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
84 6043 DHU006368 NGUYỄN THỊ KIM HIỀN 24/04/1997 Nữ 191876714 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
85 6045 DHU025026 PHẠM THỊ HỒNG TRINH 04/02/1997 Nữ 192020640 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
86 6123 DHU000106 NGUYỄN THỊ AN 10/12/1997 Nữ 192023985 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
87 6146 DHU013302 LÊ THỊ MY MY 27/02/1997 Nữ 192021272 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
88 6171 DHU018981 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH 09/07/1997 Nữ 191991175 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
89 6192 TDV016833 NGUYỄN THỊ LINH 11/01/1997 Nữ 184293840 1 Hà Tĩnh Huyện Cẩm Xuyên
90 6277 DHU010828 NGUYỄN THỊ LIỄU 01/12/1997 Nữ 192022159 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
91 6294 DHU024603 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 06/09/1996 Nữ 192097001 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
92 6330 DHU016986 TRẦN THỊ KIỀU OANH 19/02/1997 Nữ 192114502 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
93 6580 DHU023165 NGUYỄN HỒ ANH THƯ 22/03/1997 Nữ 192020095 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
94 6581 DHU000405 LÊ THỊ NHẬT ANH 28/09/1997 Nữ 191893083 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
95 6651 DHU027510 HOÀNG THỊ XUYÊN 19/08/1997 Nữ 191991980 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
96 6847 DHU009596 PHAN PHƯỚC KHẢI 16/07/1997 Nam 192020784 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
97 7162 DHU010328 THÁI THỊ NGỌC LAN 06/05/1997 Nữ 192050395 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
98 7335 DHU026238 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 08/12/1997 Nữ 192023614 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
99 7366 DHU020363 LÊ CÔNG NHẬT TÂN 21/01/1997 Nam 192021819 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
100 7527 DHU024635 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM 24/06/1997 Nữ 192099627 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
101 7623 DHU009855 MAI VĂN KHOA 19/06/1996 Nam 191856129 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
102 7785 TDV035202 LÊ THỊ TUYÊN 10/03/1997 Nữ 187543682 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương
103 7817 DHU013858 HỒ THỊ NGA 02/05/1997 Nữ 197350344 1 Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
104 8115 DHU018240 VĂN THỊ PHƯỢNG 27/04/1997 Nữ 191961552 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
105 8131 DHU027070 TRƯƠNG CÔNG VỈNH 26/06/1995 Nam 191847212 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
106 8138 DHU015477 NGUYỄN THỊ NHẸ 20/06/1996 Nữ 192119978 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
107 8238 DHU027200 PHẠM HỮU VŨ 24/04/1997 Nam 191876639 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
108 8363 DHU020191 NGÔ THỊ TÂM 03/10/1997 Nữ 192021384 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
109 8398 DHU003581 ĐỖ QUỐC ĐẠI 10/12/1997 Nam 192052996 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
110 8528 DHU019044 NGUYỄN ĐỖ NHƯ QUỲNH 28/11/1997 Nữ 192055972 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
111 8566 DHU007808 NGUYỄN THỊ NGỌC HỚI 11/09/1997 Nữ 194612602 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
112 8573 DHU002474 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 14/12/1997 Nam 194607424 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
113 8579 DHU006650 HỒ ĐẮC HIẾU 21/12/1997 Nam 191897348 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
114 8628 NLS013244 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 28/02/1997 Nữ 231146622 1 Gia Lai Huyện Chư Pưh
115 8687 DHU000117 NGUYỄN THỊ THÚY AN 10/01/1997 Nữ 191962035 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
116 8738 DHU015977 TRẦN THỊ YẾN NHI 27/06/1997 Nữ 194567236 2 Quảng Bình Thành phố Đồng Hới
117 8786 DHU005275 NGUYỄN THỊ HẢI 16/08/1997 Nữ 191991201 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
118 9007 DHU014725 LÊ HOÀNG MINH NGUYÊN 20/08/1997 Nam 192050364 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
119 9328 DHU021088 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 06/03/1997 Nữ 192020808 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
120 9420 DHU006459 TRẦN THỊ HIỀN 01/02/1996 Nữ 197331981 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
121 9425 DHU011856 HỒ BẢO LONG 17/05/1997 Nam 191988463 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
122 9445 DHU024575 DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM 13/12/1997 Nữ 192050516 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
123 9587 DHU007044 HỒ THỊ PHƯƠNG HÒA 14/11/1996 Nữ 192118417 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
124 9588 DHU015548 HỒ THỊ PHƯƠNG NHI 17/06/1997 Nữ 192118431 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
125 9591 DHU004271 NGUYỄN CÔNG ĐỨC 15/12/1997 Nam 191961618 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
126 9642 NLS010407 NGÔ VŨ TRƯỜNG SINH 25/04/1997 Nam 233233343 1 Kon Tum Thành phố Kon Tum
127 9819 DHU018227 PHẠM THỊ PHƯỢNG 15/04/1997 Nữ 194627819 2 Quảng Bình Huyện Quảng Trạch
128 9870 DHU017033 ĐÀO HỮU PHÁP 12/10/1997 Nam 192050475 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
129 9944 DHU004239 LÊ TRUNG ĐỨC 14/12/1997 Nam 194560794 2NT Quảng Bình Huyện Quảng Ninh
130 10003 DHU015098 TRẦN THỊ THANH NHÀN 09/02/1997 Nữ 192021383 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
131 10138 DHU005373 VĂN THỊ NGỌC HẢI 24/04/1997 Nữ 191988609 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
132 10178 DHU019444 PHAN TRƯỜNG SĨ 21/08/1997 Nam 192049785 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
133 10326 DHU020648 NGUYỄN THỊ THANH 29/06/1997 Nữ 192096243 2NT Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
134 10495 TDV017358 TRẦN THỊ THUỲ LINH 26/04/1997 Nữ 187588418 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn
135 10570 DHU019353 CHÂU VĂN SÁNG 17/09/1997 Nam 192020859 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
136 10594 DHU026720 LÝ THỊ THU VÂN 27/05/1997 Nữ 192096757 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
137 10729 DHU026987 PHAN VĂN VIỆT 16/01/1994 Nam 191822923 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
138 10776 DHU004376 TRẦN MINH ĐỨC 13/10/1997 Nam 191897079 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
139 10848 DHU001335 HUỲNH THỊ BÉ 01/01/1997 Nữ 192052235 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
140 10878 DHU004728 PHAN THỊ NGỌC GIÀU 01/07/1997 Nữ 191894488 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
141 10944 DHU023436 DƯƠNG THỊ THỦY TIÊN 14/07/1997 Nữ 197380520 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
142 11039 DHU000181 DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 06/05/1996 Nữ 191903873 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
143 11047 DHU024497 TRẦN THỊ THUỲ TRANG 04/03/1997 Nữ 191893396 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
144 11247 TDV019836 NGUYỄN THỊ NA 24/08/1997 Nữ 187589750 2NT Nghệ An Huyện Nam Đàn
145 11316 DHU010649 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 18/10/1996 Nữ 192095656 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
146 11522 DND020209 NGUYỄN VĂN SỬU 04/11/1997 Nam 205896046 1 Quảng Nam Huyện Núi Thành
147 11537 DHU015670 MAI NGUYỄN QUỲNH NHI 08/11/1997 Nữ 191897779 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
148 11607 DQN004442 TRẦN LÊ THỤC ĐOAN 07/10/1997 Nữ 212420523 2 Quảng Ngãi Huyện Sơn Hà
149 11753 DHU017758 HOÀNG THỊ PHƯƠNG 14/11/1997 Nữ 192123088 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
150 11766 DND003292 PHÙNG VĂN DŨNG 14/09/1997 Nam 206141307 2NT Quảng Nam Huyện Điện Bàn
151 11812 DHU002861 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG 29/03/1997 Nữ 191989710 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
152 11823 DHU017434 LÊ CÔNG HOÀNG PHÚC 21/02/1997 Nam 191991772 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
153 11840 DHU019128 PHAN THỊ NGÂN QUỲNH 15/03/1997 Nữ 191896496 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
154 11843 DHU017722 ĐOÀN THỊ MỸ PHƯƠNG 25/02/1997 Nữ 192049447 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
155 11867 DHU010421 TRẦN THỊ LÁNH 12/07/1997 Nữ 197344912 1 Quảng Trị Huyện Hải Lăng
156 11903 DHU014457 LÊ THỊ MỶ NGỌC 16/11/1997 Nữ 192022155 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
157 15028 DHU021561 HUYỀN TÔN NỮ BẢO THẮM 11/05/1997 Nữ 191897611 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
158 15037 DHU006299 LÊ THU HIỀN 28/08/1997 Nữ 191991547 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
159 15136 DHU006689 LÊ BÁ HIẾU 06/11/1997 Nam 191992183 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
160 15190 DHU003984 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 08/08/1997 Nữ 192050813 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
161 15318 DHU010174 TRẦN THỊ MỸ LÀI 20/06/1997 Nữ 192052393 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
162 15381 DHU010240 HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN 23/09/1997 Nữ 191991541 2 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
163 15596 DHU006894 TRƯƠNG ĐÌNH HIẾU 03/10/1997 Nam 192026070 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
164 15666 DHU016510 HỒ THỊ TUYẾT NHƯ 30/03/1997 Nữ 191903679 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
165 15675 DHU016050 TRẦN THỊ NHỊ 23/10/1997 Nữ 194632658 1 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
166 15724 DHU006556 HÀ HUY HIỆP 24/07/1996 Nam 184249730 1 Hà Tĩnh Huyện Hương Sơn
167 15780 DHU006732 NGÔ MINH HIẾU 01/02/1997 Nam 191988997 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
168 15826 DHU014516 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 06/10/1996 Nữ 197323760 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
169 15921 DHU024908 LÊ THỊ THÙY TRINH 16/11/1997 Nữ 191897354 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
170 50189 DND019013 NGUYỄN QUANG QUÝ 02/02/1997 Nam 206260910 2NT Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
171 50288 DQN024019 LÊ THỊ XUÂN TÌNH 12/05/1997 Nữ 212831392 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
172 50351 TDV019778 BÙI THỊ NA 13/04/1997 Nữ 187580506 1 Nghệ An Huyện Anh Sơn
173 50686 DND023609 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 21/02/1997 Nữ 206263461 1 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
174 50770 DND005176 HUỲNH THỊ VIỆT HÀ 21/10/1997 Nữ 206067353 2NT Quảng Nam Huyện Phú Ninh
175 50964 DND022827 NGUYỄN VŨ THỊNH 06/03/1997 Nam 206084287 2NT 04 Quảng Nam Huyện Quế Sơn
176 50991 DHU009308 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/07/1997 Nữ 197380824 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
177 50998 TTN007270 TRẦN THỊ THU HUỆ 09/04/1997 Nữ 241518974 1 Đắk Lắk Huyện Ea H Leo
178 51047 DND017209 NGUYỄN MỘNG PHIÊU 19/08/1997 Nữ 206206297 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
179 51456 TDV022781 BÙI THỊ OANH 05/10/1997 Nữ 187650653 1 Nghệ An Huyện Yên Thành
180 51507 TDV003247 ĐẶNG VĂN CHÍNH 10/01/1995 Nam 187548346 2NT Nghệ An Huyện Đô Lương
181 51529 TDV021659 ĐÀO ÁNH NGUYỆT 28/02/1997 Nữ 184295904 1 Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà
182 51689 TDV032978 THÁI THỊ THU TRANG 11/03/1997 Nữ 184279322 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ
183 51852 DND015538 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 25/08/1997 Nữ 206196750 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
184 52140 DND023832 NGUYỄN THỊ THÚY 16/08/1997 Nữ 205967276 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
185 52653 TDV030312 CHU THỊ THỦY 25/08/1997 Nữ 187688651 1 Nghệ An Huyện Anh Sơn
186 52750 TDV028274 NGUYỄN THỊ THẢO 20/08/1997 Nữ 187614362 1 Nghệ An Huyện Đô Lương
187 52802 NLS002887 NGUYỄN THỊ HÀ 02/07/1997 Nữ 233231774 1 Kon Tum Huyện Đăk Hà
188 53013 NLS003126 TRẦN ĐỨC HẢI 31/12/1997 Nam 231145708 1 Gia Lai Huyện Chư Pưh
189 53076 DHU024373 NGUYỄN THỊ TRANG 04/03/1997 Nữ 197357717 2NT Quảng Trị Huyện Gio Linh
190 53098 NLS000143 HOÀNG THỊ XUÂN ANH 19/12/1997 Nữ 233230101 1 Kon Tum Thành phố Kon Tum
191 53149 DHU000541 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 30/04/1997 Nữ 197335988 2NT Quảng Trị Huyện Cam Lộ
192 53204 DQN019098 PHẠM THỊ SINH 18/06/1997 Nữ 212831978 2NT Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
193 53521 DND023498 VÕ THỊ XUÂN THÙY 23/07/1996 Nữ 206081900 2NT Quảng Nam Huyện Quế Sơn
194 53542 TDV028303 NGUYỄN THỊ THẢO 27/11/1997 Nữ 184256880 2NT Hà Tĩnh Huyện Thạch Hà
195 53554 TDV025140 VÕ THỊ HỒNG QUYÊN 14/10/1997 Nữ 184266269 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
196 54115 DHU022803 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 20/10/1997 Nữ 197348905 2 Quảng Trị Huyện Triệu Phong
197 54179 DHU010836 PHAN THỊ THÚY LIỄU 06/01/1997 Nữ 197374662 2 Quảng Trị Huyện Hải Lăng
198 54374 TDV015965 BÙI THỊ LỆ 04/09/1997 Nữ 187558720 1 01 Nghệ An Huyện Quỳ Hợp
199 54407 DHU007333 TRẦN THỊ MINH HOAN 16/04/1997 Nữ 197375421 2NT Quảng Trị Huyện Vĩnh Linh
200 54501 DND011706 NGUYỄN THỊ LINH 13/07/1997 Nữ 206260364 1 Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
201 54543 DND010817 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN 06/01/1997 Nữ 205969716 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
202 54933 DQN017004 BÙI ANH PHÚC 19/07/1997 Nam 212833544 1 Quảng Ngãi Huyện Bình Sơn
203 55500 DND025007 NGÔ THỊ TÌNH 20/09/1997 Nữ 206106695 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
204 55863 DND027616 HỒ VĂN TUẤN 06/01/1997 Nam 206196311 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
205 55921 DND010226 NGUYỄN ANH KHOA 21/06/1997 Nam 206196587 2NT Quảng Nam Huyện Thăng Bình
206 55993 TDV009347 PHẠM THỊ HẰNG 02/06/1997 Nữ 187543265 1 Nghệ An Huyện Thanh Chương

NGÀNH: CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 NLS005288 NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG 08/12/1997 Nữ 231096869 1 Gia Lai Huyện KBang
2 DHU026967 MAI VIỆT 19/09/1996 Nam 192098626 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
3 1136 DHU017425 HOÀNG THỊ MỸ PHÚC 30/08/1997 Nữ 192019905 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
4 3576 DHU019723 TRƯƠNG CẢNH SƠN 20/03/1996 Nam 191891126 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
5 4211 DHU007570 NGUYỄN VĂN HOÀNG 26/05/1997 Nam 192051985 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
6 4244 DHU002566 LÊ THỊ DÀN 24/01/1997 Nữ 197348865 2NT Quảng Trị Huyện Triệu Phong
7 4643 DHU005297 NGUYỄN TRÍ HẢI 13/02/1997 Nam 197364874 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
8 5367 DHU013469 LÊ THỊ THIỆN MỸ 05/05/1997 Nữ 191876863 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
9 5805 DHU008863 TRẦN THỊ HUYỀN 02/09/1997 Nữ 192050495 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
10 6302 DHU000628 NGUYỄN THỊ TÂM ANH 20/02/1997 Nữ 192020820 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
11 6465 DHU012606 VÕ THỊ BÉ LY 18/05/1997 Nữ 192119423 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
12 7327 DHU016226 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 15/07/1997 Nữ 194607153 2NT 04 Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
13 7377 DHU025565 TRẦN THANH TÚ 10/07/1997 Nữ 192019257 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
14 7707 DHU023448 HỒ THỊ THÙY TIÊN 01/12/1997 Nữ 191961562 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
15 8519 DHU021874 NGUYỄN THỊ ANH THI 18/04/1997 Nữ 192050202 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Nam Đông
16 8675 DHU027614 ĐỖ THỊ YÊN 23/03/1997 Nữ 192052519 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
17 9712 DHU007004 TRẦN THỊ THU HOA 03/05/1997 Nữ 191990554 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
18 9713 DHU025343 NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN 14/05/1997 Nữ 191990587 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
19 9903 DHU025582 LÊ QUANG TUÂN 03/03/1997 Nam 191961065 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Phong Điền
20 9923 DND027175 TRƯƠNG ĐỨC TRUNG 04/10/1997 Nam 206263739 2NT Quảng Nam Huyện Duy Xuyên
21 10406 DHU006240 HỒ THỊ THANH HIỀN 25/03/1997 Nữ 191988322 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
22 10641 DHU024803 VÕ VĂN MINH TRÍ 25/08/1997 Nam 192052856 2NT Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Vang
23 10750 TDV008663 PHAN THỊ HẠNH 14/10/1997 Nữ 184269128 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
24 10998 DHU015088 PHAN THỊ XUÂN NHÀN 20/04/1997 Nữ 191989525 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
25 15427 DHU002450 NGUYỄN QUANG CƯỜNG 12/12/1997 Nam 191991416 1 Thừa Thiên -Huế Huyện Quảng Điền
26 15693 DHU014174 TRẦN THỊ ÁI NGÂN 02/06/1997 Nữ 192019416 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Trà
27 16099 DHU012257 ĐỖ MINH LUẬT 20/02/1994 Nam 192095771 2 Thừa Thiên -Huế Thị xã Hương Thủy
28 50465 DND002719 TRỊNH THANH DIỆN 25/02/1997 Nam 206199128 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
29 50715 TDV013691 NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN 28/03/1997 Nữ 184300562 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc
30 51302 TDV031132 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 26/08/1997 Nữ 187651726 1 Nghệ An Huyện Yên Thành
31 51832 DHU015958 TRẦN THỊ THIỆN NHI 27/11/1997 Nữ 197380524 2 Quảng Trị Thành phố Đông Hà
32 51972 DHU012291 NGÔ THỊ NGỌC LUYẾN 06/05/1997 Nữ 197376030 1 Quảng Trị Huyện Hướng Hóa
33 53258 DHU008462 PHAN QUỐC HUY 20/07/1997 Nam 194624488 1 Quảng Bình Thị xã Ba Đồn
34 53271 DHU000575 NGUYỄN THỊ LAN ANH 16/04/1997 Nữ 194638470 2NT Quảng Bình Thị xã Ba Đồn
35 53683 DHU013072 NGUYỄN THỊ THANH MINH 01/08/1997 Nữ 197353203 2NT Quảng Trị Huyện Hải Lăng
36 53736 DHU016190 HOÀNG THỊ KIM NHUNG 10/10/1997 Nữ 197341050 2NT Quảng Trị Huyện Cam Lộ
37 54199 HDT030436 PHẠM THỊ HỒNG YẾN 01/10/1997 Nữ 174825536 2NT Thanh Hoá Huyện Thọ Xuân
38 54344 DHU006523 BÙI VĂN HIỂN 20/09/1997 Nam 194595448 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
39 54546 DND027628 HOÀNG VĂN TUẤN 02/11/1996 Nam 192123809 3 Thừa Thiên -Huế Huyện Phú Lộc
40 54579 DND009522 BÙI THỊ THANH HƯƠNG 24/02/1997 Nữ 206202986 1 Quảng Nam Huyện Thăng Bình
41 54826 TDV020827 NGUYỄN THỊ NGÂN 28/08/1997 Nữ 184190420 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc

Ngành đào tạo trình độ Cao đẳng

NGÀNH: CÔNG THÔN

STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới tính CMND KV ƯT ĐT ƯT Tên tỉnh Tên quận huyện
1 2599 DHU008425 NGUYỄN QUỐC HUY 26/03/1996 Nam 194618290 1 Quảng Bình Huyện Bố Trạch
2 6040 DHU020971 VÕ CÔNG THÀNH 29/06/1997 Nam 194623415 2NT Quảng Bình Huyện Lệ Thuỷ
3 8025 DHU017311 LÊ HOÀNG NGỌC PHÚ 02/07/1996 Nam 191891296 2 Thừa Thiên -Huế Thành phố Huế
4 52213 TSN018374 NGUYỄN THỊ THU TRINH 30/04/1996 Nữ 221422501 2NT Phú Yên Huyện Phú Hòa
5 55140 DQN024512 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 17/10/1997 Nữ 215441319 1 Bình Định Huyện An Lão