Các ngành đào tạo trình độ Đại học
NGÀNH: CÔNG THÔN
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DHU013978 | NGUYỄN THỊ YẾN NGA | 07/10/1997 | Nữ | 197377477 | 1 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | ||
2 | 161 | DHU014260 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 09/07/1997 | Nam | 191897894 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
3 | 655 | DHU005661 | PHAN THỊ HẢO | 20/04/1996 | Nữ | 192047823 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
4 | 1349 | DND019924 | NGUYỄN VĂN SƠN | 03/12/1997 | Nam | 206203915 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
5 | 4587 | DHU007126 | TRẦN THỊ NGỌC HÒA | 12/02/1996 | Nữ | 191865676 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
6 | 5794 | DHU004731 | PHẠM VĂN GIÀU | 10/04/1997 | Nam | 192123116 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
7 | 6112 | DHU021079 | HỒ THỊ THẢO | 03/10/1997 | Nữ | 192097870 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
8 | 7706 | DHU017060 | LÊ PHÁT | 16/08/1997 | Nam | 191893724 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
9 | 7915 | DQN020097 | NGUYỄN VĂN THÁI | 25/05/1996 | Nam | 212824463 | 1 | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
10 | 7916 | DQN029066 | NGUYỄN ĐÌNH VỸ | 04/03/1996 | Nam | 212825320 | 1 | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
11 | 10657 | DHU018473 | HỒ THANH QUÂN | 04/06/1994 | Nam | 197279715 | 2 | Quảng Trị | Huyện Cam Lộ | |
12 | 11545 | DND020205 | NGUYỄN SỬU | 16/06/1997 | Nam | 201731601 | 3 | Đà Nẵng | Huyện Hoà Vang | |
13 | 11963 | DHU011900 | LÊ QUANG HOÀNG LONG | 02/07/1997 | Nam | 192023492 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
14 | 15000 | DHU022178 | NGUYỄN ĐÌNH THỌ | 30/06/1997 | Nam | 192020637 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
15 | 16177 | DHU019527 | HÀ NGUYỄN VĂN SƠN | 14/07/1997 | Nam | 192024637 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
16 | 52278 | DND014811 | PHAN TRỌNG NGHĨA | 10/04/1997 | Nam | 206178026 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Đại Lộc |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DHU013092 | NGUYỄN VĂN MINH | 21/01/1997 | Nam | 194567185 | 2 | Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | ||
2 | 407 | DHU002097 | TRẦN VIẾT TRUNG CHÍNH | 26/11/1997 | Nam | 192127803 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
3 | 1469 | NLS013837 | LƯƠNG TRỌNG TRUNG | 22/03/1997 | Nam | 233213694 | 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | |
4 | 1895 | DHU017041 | NGUYỄN VĂN PHÁP | 20/10/1997 | Nam | 194619407 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
5 | 2334 | DHU025116 | HOÀNG NGHĨA TRỌNG | 21/06/1997 | Nam | 191988768 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
6 | 4798 | DND019969 | TRẦN THANH SƠN | 12/06/1997 | Nam | 206047028 | 2NT | 06 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên |
7 | 4880 | DND018874 | NGUYỄN ANH QUỐC | 08/08/1997 | Nam | 206265005 | 2NT | 06 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên |
8 | 4893 | DHU000003 | CAO MINH ÁI | 08/10/1997 | Nam | 192049335 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
9 | 4900 | NLS014169 | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN | 11/08/1997 | Nam | 233222861 | 1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | |
10 | 5130 | DHU022119 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 17/09/1997 | Nam | 197410184 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
11 | 8900 | DHU027125 | LÊ HOÀI VŨ | 02/02/1997 | Nam | 192096401 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
12 | 9027 | DHU004109 | PHAN ĐÔNG | 20/03/1995 | Nam | 191850703 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
13 | 9046 | DHU020424 | VĂN CÔNG TÂN | 26/03/1997 | Nam | 191960890 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
14 | 9813 | DHU015424 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 12/01/1997 | Nam | 192051075 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
15 | 9941 | DND017218 | ĐỖ THANH PHONG | 08/08/1997 | Nam | 205980705 | 1 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
16 | 9990 | DHU005203 | HOÀNG NGỌC HẢI | 05/12/1997 | Nam | 191990210 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
17 | 11109 | DHU015281 | TRẦN QUANG NHÂN | 26/06/1997 | Nam | 191893501 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
18 | 11238 | DND015918 | TẠ QUANG NHẬT | 18/09/1996 | Nam | 205896732 | 1 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
19 | 11310 | DHU013156 | TRẦN VĂN MINH | 02/03/1996 | Nam | 191872936 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
20 | 11421 | DHU009704 | LÊ BÁ KHÁNH | 02/08/1997 | Nam | 197348859 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
21 | 11573 | DHU020209 | NGUYỄN PHƯỚC TÂM | 25/01/1997 | Nam | 191962364 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
22 | 11780 | DND024840 | TRƯƠNG THÀNH TIẾN | 22/04/1997 | Nam | 205869574 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
23 | 11790 | DND017769 | ĐẶNG DUY PHƯỚC | 23/12/1996 | Nam | 205929672 | 1 | 06 | Quảng Nam | Huyện Nông Sơn |
24 | 11933 | DND024939 | NGUYỄN HỮU TÍN | 10/12/1997 | Nam | 206103706 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
25 | 15038 | DHU009678 | ĐẶNG NGỌC KHÁNH | 20/03/1997 | Nam | 192052059 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
26 | 15439 | DQN019201 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 10/01/1997 | Nam | 212483671 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Sơn Tịnh | |
27 | 15829 | DHU018872 | ĐINH DUY QUYỀN | 22/03/1997 | Nam | 194631975 | 1 | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | |
28 | 16149 | DHU013101 | PHAN MINH | 22/01/1997 | Nam | 191988488 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
29 | 16179 | DHU000720 | PHẠM CHÂU TUẤN ANH | 15/07/1996 | Nam | 197367496 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
30 | 50767 | DND029501 | MAI HỒ VINH | 26/06/1997 | Nam | 206110079 | 2 | Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ | |
31 | 51522 | TDV017865 | VÕ VĂN LỘC | 30/12/1997 | Nam | 184258165 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
32 | 52116 | DND011559 | LÊ NHẬT LINH | 13/02/1996 | Nam | 205906858 | 2 | Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ | |
33 | 52866 | DHU012333 | TRẦN VĂN LỰC | 03/02/1997 | Nam | 197377804 | 2 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
34 | 53315 | DHU003715 | HÀ THÀNH ĐẠT | 01/01/1997 | Nam | 194580118 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
35 | 54575 | DND019484 | NGUYỄN KHẮC RIN | 17/01/1996 | Nam | 205760687 | 1 | Quảng Nam | Huyện Nam Trà My | |
36 | 55100 | TTN017102 | LÊ HÀ MINH THANH | 14/08/1996 | Nam | 241508427 | 1 | Đắk Lắk | Huyện Buôn Đôn | |
37 | 55833 | DQN022009 | BÙI TẤN THÔNG | 12/01/1996 | Nam | 212478164 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Sơn Tịnh | |
38 | 55890 | NLS010409 | PHAN TRƯỜNG SINH | 13/09/1997 | Nam | 233268205 | 1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | |
39 | 56213 | DND009342 | LÊ TRƯỜNG HUYNH | 10/07/1997 | Nam | 206243132 | 1 | Quảng Nam | Huyện Tiên Phước | |
40 | 56217 | DND017509 | LÊ TRƯỜNG PHÚC | 12/03/1997 | Nam | 206024389 | 1 | Quảng Nam | Huyện Tiên Phước |
NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ – ĐIỆN TỬ
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DQN009452 | CAO THANH KHẢI | 07/09/1997 | Nam | 212452041 | 2 | Quảng Ngãi | Huyện Trà Bồng | ||
2 | TDV014841 | ĐÀO TIẾN KHÁNH | 07/05/1996 | Nam | 184215468 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | ||
3 | DHU010207 | HỒ XUÂN LẢM | 22/10/1997 | Nam | 197400989 | 2 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | ||
4 | DHU011838 | DƯƠNG NHẬT LONG | 10/11/1994 | Nam | 194564252 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
5 | DND015719 | NGUYỄN HOÀI NHÂN | 19/04/1997 | Nam | 206024670 | 1 | Quảng Nam | Huyện Tiên Phước | ||
6 | DHU026445 | HOÀNG QUỐC UY | 30/03/1996 | Nam | 191865139 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | ||
7 | 268 | DHU020904 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 22/08/1997 | Nam | 192026997 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
8 | 1009 | DHU008485 | TRẦN DƯ HUY | 09/11/1997 | Nam | 191991415 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
9 | 1023 | DHU015293 | TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN | 21/11/1997 | Nam | 191991029 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
10 | 2817 | DHU000051 | HOÀNG THẾ AN | 10/05/1996 | Nam | 197377839 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
11 | 2926 | DHU023632 | NGÔ NGỌC ANH TIẾN | 05/10/1990 | Nam | 191672451 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
12 | 3101 | DQN011913 | QUẢNG ĐỒNG LỘC | 01/03/1997 | Nam | 212831902 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
13 | 3352 | DHU020000 | NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI | 04/04/1997 | Nam | 192097825 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
14 | 3461 | DND010082 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 21/09/1997 | Nam | 206330303 | 2 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
15 | 3575 | DHU004214 | LÊ CÔNG MINH ĐỨC | 19/10/1997 | Nam | 192020572 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
16 | 3693 | DND014735 | HOÀNG VĂN NGHĨA | 16/06/1997 | Nam | 206088294 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
17 | 3755 | DHU021859 | NGUYỄN ANH THI | 01/06/1997 | Nam | 197373251 | 1 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
18 | 4004 | DHU011620 | TRƯƠNG NHẬT LINH | 09/05/1997 | Nam | 191895302 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
19 | 4320 | DND004433 | NGUYỄN PHƯỚC ĐIỂM | 30/04/1997 | Nam | 206081426 | 2NT | 06 | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn |
20 | 4340 | DND002488 | TRẦN NGUYÊN DANH | 05/05/1997 | Nam | 206104927 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Phú Ninh | |
21 | 4341 | DHU007600 | THÁI HỮU HOÀNG | 11/10/1997 | Nam | 194627800 | 2 | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | |
22 | 4344 | DND023051 | VŨ THẾ THÔNG | 02/09/1997 | Nam | 205919615 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
23 | 4367 | DHU003932 | NGUYỄN HỮU BẢO ĐĂNG | 21/08/1997 | Nam | 192018994 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
24 | 4680 | DHU027293 | THÁI ĐÌNH VƯƠNG | 29/11/1997 | Nam | 194632302 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
25 | 4985 | DHU023588 | HỒ SỸ TIẾN | 17/02/1997 | Nam | 197381120 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
26 | 4986 | DHU010124 | TRƯƠNG ĐỨC KỲ | 03/02/1997 | Nam | 197368810 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
27 | 5857 | DHU004248 | LƯU VĂN ĐỨC | 13/11/1997 | Nam | 191897978 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
28 | 7769 | DHU020742 | ĐÀO MINH THÀNH | 15/02/1997 | Nam | 191896748 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
29 | 7789 | DHU018656 | NGUYỄN QUANG AN QUỐC | 09/05/1997 | Nam | 192019088 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
30 | 8069 | DHU000097 | NGUYỄN NGỌC AN | 18/03/1997 | Nam | 197377409 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
31 | 8514 | DHU007242 | NGUYỄN QUANG MINH HOÀI | 10/08/1997 | Nam | 191962711 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
32 | 8650 | DHU027199 | PHẠM ANH VŨ | 01/03/1997 | Nam | 191894177 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
33 | 9128 | DND012267 | NGUYỄN THANH LONG | 25/08/1997 | Nam | 206106466 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
34 | 9180 | DHU005300 | NGUYỄN TRUNG HẢI | 19/11/1997 | Nam | 192026221 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
35 | 9429 | DHU017323 | LÊ VĂN PHÚ | 14/04/1995 | Nam | 194585401 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
36 | 9838 | DHU017496 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 27/06/1997 | Nam | 191988244 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
37 | 10809 | DND027955 | LÂM THANH TÙNG | 01/06/1997 | Nam | 206204046 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
38 | 11056 | DHU025429 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 04/12/1997 | Nam | 197375410 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
39 | 11121 | DHU007834 | NGUYỄN VĂN HỢP | 20/07/1997 | Nam | 192121938 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
40 | 11268 | DND004611 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 28/07/1997 | Nam | 206047239 | 1 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
41 | 11278 | TDV016188 | NGUYỄN XUÂN LIỆU | 02/02/1997 | Nam | 184187527 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Hương Khê | |
42 | 11558 | DHU025599 | TRƯƠNG NGỌC TUÂN | 24/07/1997 | Nam | 197440282 | 2 | Quảng Trị | Thị xã Quảng Trị | |
43 | 15045 | DHU012008 | PHẠM VĂN LONG | 16/02/1997 | Nam | 192051972 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
44 | 15235 | DHU011977 | NGUYỄN VĂN NHẬT LONG | 28/12/1997 | Nam | 191894156 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
45 | 15341 | DHU002519 | TRẦN HÙNG CƯỜNG | 21/08/1997 | Nam | 192119288 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
46 | 15580 | DHU004410 | VĂN ĐÌNH ĐỨC | 09/06/1996 | Nam | 197355208 | 1 | 06 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong |
47 | 15716 | DHU009522 | TRẦN QUỐC HƯỚNG | 10/02/1996 | Nam | 191881526 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
48 | 15733 | DHU003153 | HUỲNH ĐỨC DUY | 11/11/1997 | Nam | 191901633 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
49 | 16031 | DHU004246 | LÊ VIẾT TÂM ĐỨC | 28/02/1996 | Nam | 191864571 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
50 | 16163 | DHU012210 | TRẦN VĂN LỢI | 29/08/1996 | Nam | 191874163 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
51 | 50925 | DND012462 | PHẠM VĂN LỘC | 20/04/1997 | Nam | 201766017 | 2 | Đà Nẵng | Huyện Hoà Vang | |
52 | 51289 | TDV006535 | DƯƠNG THỊ ĐỨC | 16/04/1997 | Nữ | 184220813 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | |
53 | 52085 | DND011378 | NGUYỄN VĂN LIÊU | 26/09/1996 | Nam | 205987458 | 1 | Quảng Nam | Huyện Hiệp Đức | |
54 | 52187 | DQN028686 | VÕ TUẤN VŨ | 28/10/1997 | Nam | 212832960 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
55 | 52438 | DND002531 | TRẦN THỊ MỸ DIỂM | 11/07/1997 | Nữ | 206109717 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
56 | 53303 | DHU018448 | NGUYỄN HỮU QUẢNG | 04/02/1997 | Nam | 194623161 | 1 | 06 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ |
57 | 53382 | DHU003701 | ĐẶNG QUỐC ĐẠT | 23/12/1997 | Nam | 194580054 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
58 | 54052 | DND003492 | THÂN THANH DUY | 07/11/1997 | Nam | 206131262 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Điện Bàn | |
59 | 54724 | DHU011665 | VÕ SƠN BÁ LINH | 17/11/1994 | Nam | 197332932 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Gio Linh | |
60 | 55091 | DND027590 | ĐỖ TUẤN | 17/02/1997 | Nam | 206198891 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
61 | 55296 | DND029528 | NGUYỄN TUẤN VINH | 20/11/1997 | Nam | 206014247 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
62 | 55592 | DHU026203 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 16/08/1996 | Nam | 194595189 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
63 | 55929 | DND030378 | LƯƠNG TRIỀU VỸ | 25/10/1997 | Nam | 201761762 | 2 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | |
64 | 56086 | DND026297 | NGUYỄN NGỌC TRÍ | 24/01/1996 | Nam | 205863249 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
65 | 56156 | DHU010474 | NGUYỄN ĐỨC LÂM | 18/10/1997 | Nam | 197353221 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng |
NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ SỞ HẠ TẦNG
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DHU016046 | LÊ THANH NHỊ | 02/01/1997 | Nam | 197381445 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | ||
2 | DQN019864 | HỒ NHẬT TÂN | 15/12/1996 | Nam | 212451510 | 1 | 01 | Quảng Ngãi | Huyện Trà Bồng | |
3 | 280 | DHU012083 | LÊ VĂN LỘC | 23/08/1997 | Nam | 191898341 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
4 | 820 | DHU003591 | TRẦN BÁ QUỐC ĐẠI | 18/11/1997 | Nam | 192021877 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
5 | 2855 | DHU013799 | NGUYỄN NÀN | 26/02/1997 | Nam | 192059169 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
6 | 3105 | DHU001501 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 07/12/1997 | Nam | 191906241 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
7 | 3212 | DHU003687 | CAO XUÂN THÀNH ĐẠT | 19/04/1997 | Nam | 191895519 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
8 | 4088 | DHU019711 | TRẦN THÁI SƠN | 12/08/1997 | Nam | 191896870 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
9 | 4616 | DHU010468 | NGÔ THÁI TÙNG LÂM | 05/04/1997 | Nam | 191988412 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
10 | 4761 | DHU004321 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 10/09/1997 | Nam | 192052808 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
11 | 4851 | DHU017230 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 21/11/1997 | Nam | 192022427 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
12 | 5409 | DHU018290 | HOÀNG ĐĂNG QUANG | 12/09/1997 | Nam | 191962513 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
13 | 7108 | DHU013586 | ĐẶNG CÔNG NAM | 10/11/1997 | Nam | 192026440 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
14 | 7355 | DHU004213 | LÊ CÔNG ĐỨC | 30/09/1997 | Nam | 192178151 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
15 | 7787 | DHU020050 | PHÙNG TẤN TÀI | 01/12/1997 | Nam | 192099374 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
16 | 7836 | DHU026992 | TRẦN NGÔ ĐẠI VIỆT | 05/07/1997 | Nam | 191895476 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
17 | 7976 | DHU003021 | LÊ VĂN DŨNG | 20/10/1997 | Nam | 192021680 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
18 | 8674 | DHU004313 | NGUYỄN THANH ĐỨC | 26/03/1997 | Nam | 192050223 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
19 | 9169 | DND029477 | HUỲNH NHẬT VINH | 15/07/1997 | Nam | 206221510 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
20 | 9535 | DND011033 | NGUYỄN VĂN LẪM | 22/06/1997 | Nam | 206079431 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Đại Lộc | |
21 | 10842 | DHU001173 | HOÀNG QUỐC BẢO | 16/11/1997 | Nam | 191960641 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
22 | 11033 | DHU007633 | TRƯƠNG QUỐC HOÀNG | 09/05/1997 | Nam | 191901807 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
23 | 11237 | DHU023895 | NGUYỄN THANH TOÀN | 13/10/1991 | Nam | 191737155 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
24 | 11300 | DHU025683 | LÊ ANH TUẤN | 05/04/1997 | Nam | 191896801 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
25 | 11640 | DHU001239 | TRẦN ĐỨC BẢO | 11/10/1997 | Nam | 192022405 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
26 | 11760 | DHU022138 | NGUYỄN XUÂN THỊNH | 12/08/1996 | Nam | 191879244 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
27 | 15022 | DHU003857 | PHAN THÀNH ĐẠT | 01/06/1997 | Nam | 197353415 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
28 | 15186 | DHU010250 | LÊ HỒNG LAN | 26/02/1996 | Nam | 184245961 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Lộc Hà | |
29 | 15401 | DHU006090 | TÔN THẤT BẢO HÂN | 10/09/1997 | Nam | 191893415 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
30 | 15514 | DHU006657 | HỒ TRUNG HIẾU | 18/09/1997 | Nam | 197381880 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
31 | 15558 | DHU023752 | NGUYỄN VĂN TÍN | 01/12/1997 | Nam | 191894989 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
32 | 15571 | DND027608 | ĐOÀN ĐÌNH TUẤN | 07/01/1997 | Nam | 201773103 | 3 | Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | |
33 | 15735 | DND017760 | BÙI DUY PHƯỚC | 23/10/1997 | Nam | 201745751 | 3 | Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | |
34 | 15835 | DHU007059 | LÊ HỮU HÒA | 26/01/1997 | Nam | 191897282 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
35 | 15974 | DHU021725 | PHAN GIA HỮU THẮNG | 03/04/1997 | Nam | 191990798 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
36 | 16056 | DHU004226 | LÊ MINH ĐỨC | 17/12/1997 | Nam | 191896624 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
37 | 16084 | DHU023750 | NGUYỄN TÍN | 30/06/1997 | Nam | 192098737 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
38 | 16121 | DHU003749 | LÊ NGUYỄN NGỌC ĐẠT | 23/06/1996 | Nam | 191891188 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
39 | 53283 | DHU001715 | VÕ VĂN CẦN | 18/02/1997 | Nam | 194580069 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
40 | 53582 | DHU025196 | LÊ ANH TRUNG | 19/05/1997 | Nam | 197356492 | 1 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
41 | 54028 | DND013266 | NGUYỄN ĐINH MẠNH | 17/10/1997 | Nam | 206018923 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
42 | 55215 | DHU025693 | LÊ CÔNG TUẤN | 10/01/1997 | Nam | 197348950 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
43 | 55557 | DHU000942 | HOÀNG VĂN ÁNH | 10/02/1997 | Nam | 197450373 | 2 | Quảng Trị | Huyện Gio Linh | |
44 | 56180 | TDV036108 | TRẦN QUỐC VIỆT | 10/03/1997 | Nam | 184308942 | 2 | 06 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh |
45 | 56225 | DND007807 | PHẠM ĐỨC HOÀI | 01/06/1997 | Nam | 206069402 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Phú Ninh |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DQN004286 | BÙI THỊ HỒNG ĐIỆP | 15/10/1996 | Nữ | 212673873 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Tư Nghĩa | ||
2 | DHU011389 | NGUYỄN THÙY LINH | 07/09/1997 | Nữ | 194619683 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
3 | DHU017205 | NGUYỄN HỮU PHONG | 08/12/1997 | Nam | 194595657 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
4 | TDV027540 | PHAN THỊ THANH | 12/10/1996 | Nữ | 187634945 | 1 | Nghệ An | Huyện Thanh Chương | ||
5 | DHU022278 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 01/05/1997 | Nam | 192019948 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | ||
6 | DHU023281 | LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG | 18/11/1997 | Nữ | 197361575 | 2 | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | ||
7 | DHU023817 | NGUYỄN THỊ TĨNH | 11/08/1997 | Nữ | 197344424 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | ||
8 | DHU025983 | LÊ HỮU TUỆ | 31/10/1997 | Nam | 192020997 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | ||
9 | DHU026856 | ĐINH THỊ TƯỜNG VI | 05/10/1997 | Nữ | 194632088 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
10 | DND029059 | NGÔ THỊ TƯỜNG VI | 17/11/1997 | Nữ | 206106733 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | ||
11 | TSN021024 | CAO HOÀNG YÊN | 11/09/1997 | Nữ | 225903327 | 2 | Khánh Hoà | Thành phố Nha Trang | ||
12 | 416 | DHU026556 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 24/01/1997 | Nữ | 191962237 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
13 | 560 | DHU022903 | TRẦN THỊ THỦY | 18/05/1997 | Nữ | 191962550 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
14 | 669 | DHU005846 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 01/10/1997 | Nữ | 191991384 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
15 | 685 | DHU011701 | BẠCH THỊ KIM LOAN | 05/07/1997 | Nữ | 192116262 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
16 | 918 | DHU011151 | LƯƠNG THỊ THÙY LINH | 10/06/1997 | Nữ | 191989067 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
17 | 977 | DHU004767 | ĐÀO THỊ HÀ | 20/05/1997 | Nữ | 191988635 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
18 | 1028 | DHU020868 | NGUYỄN THỊ KIM THÀNH | 02/06/1997 | Nữ | 192021650 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
19 | 1031 | DHU002824 | HỒ ĐỨC DUNG | 06/06/1996 | Nam | 191865268 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
20 | 1044 | DHU012510 | NGUYỄN THỊ BÍCH LY | 06/11/1997 | Nữ | 191962439 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
21 | 1081 | DHU022437 | TÔN NỮ HOÀI THU | 06/02/1997 | Nữ | 192017695 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
22 | 1087 | DHU026383 | NGUYỄN THỊ TY | 24/03/1997 | Nữ | 191988600 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
23 | 1089 | DHU016110 | PHẠM THỊ THU NHƠN | 20/03/1997 | Nữ | 191988583 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
24 | 1104 | DHU018327 | LÊ VĂN QUANG | 31/10/1997 | Nam | 192021627 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
25 | 1161 | DHU014111 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | 20/11/1997 | Nữ | 191897085 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
26 | 1534 | TDL004000 | LÊ THỊ THU HẰNG | 05/12/1997 | Nữ | 251091325 | 1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | |
27 | 1607 | DHU002917 | TRẦN THỊ DUNG | 23/12/1997 | Nữ | 192022214 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
28 | 1612 | DHU012743 | NGUYỄN THỊ MAI | 10/05/1996 | Nữ | 191857093 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
29 | 1613 | DHU024980 | NGUYỄN THỊ TRINH | 02/11/1997 | Nữ | 192022144 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
30 | 1678 | DHU001719 | VÕ ĐỨC CẦU | 30/07/1997 | Nam | 192022425 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
31 | 1789 | DHU010093 | NGUYỄN THỊ MỸ KIM | 28/09/1997 | Nữ | 192096606 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
32 | 1862 | DHU006325 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 01/08/1997 | Nữ | 197410799 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
33 | 1863 | DHU003265 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 17/05/1997 | Nữ | 192019124 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
34 | 1984 | DHU011763 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 10/06/1997 | Nữ | 192017082 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
35 | 1986 | DHU026665 | CÁP THỊ VÂN | 09/06/1997 | Nữ | 197410645 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
36 | 2105 | DHU002725 | LÊ THỊ DIỆU | 26/06/1997 | Nữ | 192050394 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
37 | 2187 | DHU020526 | TRẦN QUANG THÁI | 17/01/1996 | Nam | 191865964 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
38 | 2208 | DHU004749 | BÙI THỊ THU HÀ | 09/02/1997 | Nữ | 191962731 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
39 | 2317 | DHU001756 | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 28/03/1997 | Nữ | 191897202 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
40 | 2397 | DHU005497 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 11/12/1997 | Nữ | 191991553 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
41 | 2414 | DHU013341 | NGUYỄN THỊ KIỀU MY | 04/02/1997 | Nữ | 191961899 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
42 | 2440 | DHU005730 | ĐOÀN THỊ HẰNG | 14/11/1997 | Nữ | 191897201 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
43 | 2752 | DHU010272 | NGUYỄN HƯƠNG LAN | 21/07/1997 | Nữ | 191991533 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
44 | 2974 | DHU021754 | TRẦN QUỐC THẮNG | 07/08/1997 | Nam | 191893100 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
45 | 2977 | DHU023430 | PHẠM VĂN TÍCH | 02/12/1997 | Nam | 192022978 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
46 | 3309 | DHU002641 | TRẦN THỊ DIỄM | 25/04/1997 | Nữ | 192017241 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
47 | 3369 | DHU022028 | TRẦN ĐÌNH THIỆN | 18/10/1997 | Nam | 192096585 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
48 | 3397 | DHU017038 | LÊ ĐĂNG PHÁP | 17/02/1997 | Nam | 192019943 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
49 | 3406 | DHU014189 | TRƯƠNG THỊ THU NGÂN | 16/03/1997 | Nữ | 192017046 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
50 | 3469 | DHU025826 | NGUYỄN TUẤN | 17/11/1997 | Nam | 192123357 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
51 | 3517 | DHU002714 | ĐOÀN VĂN DIỆU | 10/01/1997 | Nam | 197354435 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
52 | 3541 | DHU009182 | HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG | 20/02/1997 | Nữ | 191989722 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
53 | 3685 | DHU017233 | PHAN VĂN ANH PHONG | 04/07/1997 | Nam | 191892995 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
54 | 3705 | DHU019653 | NGUYỄN VĂN SƠN | 19/10/1997 | Nam | 191962786 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
55 | 3768 | DND027892 | VÕ ANH TUẤN | 01/05/1996 | Nam | 206013247 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
56 | 3823 | DHU008588 | HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN | 06/01/1997 | Nữ | 192026113 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
57 | 3882 | DHU014968 | TRẦN THỊ THANH NGUYỆT | 01/03/1997 | Nữ | 192019194 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
58 | 3954 | DHU012199 | PHẠM PHƯỚC LỢI | 13/11/1997 | Nam | 191894577 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
59 | 4019 | DHU023781 | LÊ THỊ NGỌC TÌNH | 20/02/1996 | Nữ | 191878555 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
60 | 4025 | DHU000297 | HOÀNG THỊ KIM ANH | 18/02/1996 | Nữ | 191883079 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
61 | 4467 | DND025396 | HỒ NGUYỄN THÙY TRANG | 20/11/1997 | Nữ | 206108482 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
62 | 4485 | DHU012355 | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | 31/07/1997 | Nam | 194623118 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
63 | 4537 | DHU014460 | LÊ THỊ NGỌC | 06/07/1997 | Nữ | 197391127 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
64 | 4549 | DND011360 | TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN | 24/12/1997 | Nữ | 205889918 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
65 | 4551 | DND016816 | NGUYỄN THỊ THÚY NỮ | 10/11/1997 | Nữ | 205965079 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
66 | 4554 | DND024911 | LÊ ĐOÀN TÍN | 02/12/1997 | Nam | 201736586 | 3 | Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | |
67 | 4608 | DHU001571 | TRẦN VĨNH BÌNH | 11/01/1997 | Nam | 192051652 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
68 | 4686 | DHU014107 | NGUYỄN KHOA THÙY NGÂN | 23/12/1997 | Nữ | 191962447 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
69 | 4705 | DHU000328 | HUỲNH THỊ KIM ANH | 08/03/1995 | Nữ | 191848626 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
70 | 4738 | DHU002202 | LÊ QUANG CÔNG | 29/01/1997 | Nam | 191988206 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
71 | 4799 | DHU003760 | LÊ TIẾN ĐẠT | 03/11/1996 | Nam | 197354413 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
72 | 4959 | DND012619 | PHẠM THÀNH LUÂN | 07/07/1997 | Nam | 206200747 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
73 | 4994 | DHU005833 | NGÔ THỊ THÚY HẰNG | 19/09/1997 | Nữ | 192021406 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
74 | 5137 | DHU010417 | HOÀNG THỊ LÃNH | 14/11/1997 | Nữ | 191991951 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
75 | 5185 | DHU005973 | PHẠM THỊ HẰNG | 10/12/1997 | Nữ | 191991385 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
76 | 5273 | DHU022387 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | 29/11/1997 | Nữ | 191990866 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
77 | 5476 | DHU004956 | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | 23/04/1996 | Nữ | 192047207 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
78 | 5562 | DHU011819 | TRẦN THỊ THU LOAN | 20/04/1997 | Nữ | 191989485 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
79 | 5610 | DHU022254 | HỒ VIẾT THÔNG | 22/04/1997 | Nam | 191988861 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
80 | 5616 | DHU025477 | HỒ THỊ CẨM TÚ | 09/01/1997 | Nữ | 192019408 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
81 | 5753 | DHU014295 | TRẦN THỊ NGHĨA | 10/11/1997 | Nữ | 191991009 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
82 | 5858 | DHU027037 | NGUYỄN QUANG VINH | 14/02/1997 | Nam | 191896691 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
83 | 6031 | DHU020692 | TRẦN THỊ MỸ THANH | 11/07/1997 | Nữ | 192052435 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
84 | 6043 | DHU006368 | NGUYỄN THỊ KIM HIỀN | 24/04/1997 | Nữ | 191876714 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
85 | 6045 | DHU025026 | PHẠM THỊ HỒNG TRINH | 04/02/1997 | Nữ | 192020640 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
86 | 6123 | DHU000106 | NGUYỄN THỊ AN | 10/12/1997 | Nữ | 192023985 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
87 | 6146 | DHU013302 | LÊ THỊ MY MY | 27/02/1997 | Nữ | 192021272 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
88 | 6171 | DHU018981 | HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH | 09/07/1997 | Nữ | 191991175 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
89 | 6192 | TDV016833 | NGUYỄN THỊ LINH | 11/01/1997 | Nữ | 184293840 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | |
90 | 6277 | DHU010828 | NGUYỄN THỊ LIỄU | 01/12/1997 | Nữ | 192022159 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
91 | 6294 | DHU024603 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 06/09/1996 | Nữ | 192097001 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
92 | 6330 | DHU016986 | TRẦN THỊ KIỀU OANH | 19/02/1997 | Nữ | 192114502 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
93 | 6580 | DHU023165 | NGUYỄN HỒ ANH THƯ | 22/03/1997 | Nữ | 192020095 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
94 | 6581 | DHU000405 | LÊ THỊ NHẬT ANH | 28/09/1997 | Nữ | 191893083 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
95 | 6651 | DHU027510 | HOÀNG THỊ XUYÊN | 19/08/1997 | Nữ | 191991980 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
96 | 6847 | DHU009596 | PHAN PHƯỚC KHẢI | 16/07/1997 | Nam | 192020784 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
97 | 7162 | DHU010328 | THÁI THỊ NGỌC LAN | 06/05/1997 | Nữ | 192050395 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
98 | 7335 | DHU026238 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 08/12/1997 | Nữ | 192023614 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
99 | 7366 | DHU020363 | LÊ CÔNG NHẬT TÂN | 21/01/1997 | Nam | 192021819 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
100 | 7527 | DHU024635 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 24/06/1997 | Nữ | 192099627 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
101 | 7623 | DHU009855 | MAI VĂN KHOA | 19/06/1996 | Nam | 191856129 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
102 | 7785 | TDV035202 | LÊ THỊ TUYÊN | 10/03/1997 | Nữ | 187543682 | 1 | Nghệ An | Huyện Thanh Chương | |
103 | 7817 | DHU013858 | HỒ THỊ NGA | 02/05/1997 | Nữ | 197350344 | 1 | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
104 | 8115 | DHU018240 | VĂN THỊ PHƯỢNG | 27/04/1997 | Nữ | 191961552 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
105 | 8131 | DHU027070 | TRƯƠNG CÔNG VỈNH | 26/06/1995 | Nam | 191847212 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
106 | 8138 | DHU015477 | NGUYỄN THỊ NHẸ | 20/06/1996 | Nữ | 192119978 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
107 | 8238 | DHU027200 | PHẠM HỮU VŨ | 24/04/1997 | Nam | 191876639 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
108 | 8363 | DHU020191 | NGÔ THỊ TÂM | 03/10/1997 | Nữ | 192021384 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
109 | 8398 | DHU003581 | ĐỖ QUỐC ĐẠI | 10/12/1997 | Nam | 192052996 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
110 | 8528 | DHU019044 | NGUYỄN ĐỖ NHƯ QUỲNH | 28/11/1997 | Nữ | 192055972 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
111 | 8566 | DHU007808 | NGUYỄN THỊ NGỌC HỚI | 11/09/1997 | Nữ | 194612602 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
112 | 8573 | DHU002474 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 14/12/1997 | Nam | 194607424 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
113 | 8579 | DHU006650 | HỒ ĐẮC HIẾU | 21/12/1997 | Nam | 191897348 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
114 | 8628 | NLS013244 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 28/02/1997 | Nữ | 231146622 | 1 | Gia Lai | Huyện Chư Pưh | |
115 | 8687 | DHU000117 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | 10/01/1997 | Nữ | 191962035 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
116 | 8738 | DHU015977 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 27/06/1997 | Nữ | 194567236 | 2 | Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | |
117 | 8786 | DHU005275 | NGUYỄN THỊ HẢI | 16/08/1997 | Nữ | 191991201 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
118 | 9007 | DHU014725 | LÊ HOÀNG MINH NGUYÊN | 20/08/1997 | Nam | 192050364 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
119 | 9328 | DHU021088 | HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO | 06/03/1997 | Nữ | 192020808 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
120 | 9420 | DHU006459 | TRẦN THỊ HIỀN | 01/02/1996 | Nữ | 197331981 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
121 | 9425 | DHU011856 | HỒ BẢO LONG | 17/05/1997 | Nam | 191988463 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
122 | 9445 | DHU024575 | DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM | 13/12/1997 | Nữ | 192050516 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
123 | 9587 | DHU007044 | HỒ THỊ PHƯƠNG HÒA | 14/11/1996 | Nữ | 192118417 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
124 | 9588 | DHU015548 | HỒ THỊ PHƯƠNG NHI | 17/06/1997 | Nữ | 192118431 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
125 | 9591 | DHU004271 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 15/12/1997 | Nam | 191961618 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
126 | 9642 | NLS010407 | NGÔ VŨ TRƯỜNG SINH | 25/04/1997 | Nam | 233233343 | 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | |
127 | 9819 | DHU018227 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 15/04/1997 | Nữ | 194627819 | 2 | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | |
128 | 9870 | DHU017033 | ĐÀO HỮU PHÁP | 12/10/1997 | Nam | 192050475 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
129 | 9944 | DHU004239 | LÊ TRUNG ĐỨC | 14/12/1997 | Nam | 194560794 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
130 | 10003 | DHU015098 | TRẦN THỊ THANH NHÀN | 09/02/1997 | Nữ | 192021383 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
131 | 10138 | DHU005373 | VĂN THỊ NGỌC HẢI | 24/04/1997 | Nữ | 191988609 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
132 | 10178 | DHU019444 | PHAN TRƯỜNG SĨ | 21/08/1997 | Nam | 192049785 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
133 | 10326 | DHU020648 | NGUYỄN THỊ THANH | 29/06/1997 | Nữ | 192096243 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
134 | 10495 | TDV017358 | TRẦN THỊ THUỲ LINH | 26/04/1997 | Nữ | 187588418 | 2NT | Nghệ An | Huyện Nam Đàn | |
135 | 10570 | DHU019353 | CHÂU VĂN SÁNG | 17/09/1997 | Nam | 192020859 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
136 | 10594 | DHU026720 | LÝ THỊ THU VÂN | 27/05/1997 | Nữ | 192096757 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
137 | 10729 | DHU026987 | PHAN VĂN VIỆT | 16/01/1994 | Nam | 191822923 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
138 | 10776 | DHU004376 | TRẦN MINH ĐỨC | 13/10/1997 | Nam | 191897079 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
139 | 10848 | DHU001335 | HUỲNH THỊ BÉ | 01/01/1997 | Nữ | 192052235 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
140 | 10878 | DHU004728 | PHAN THỊ NGỌC GIÀU | 01/07/1997 | Nữ | 191894488 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
141 | 10944 | DHU023436 | DƯƠNG THỊ THỦY TIÊN | 14/07/1997 | Nữ | 197380520 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
142 | 11039 | DHU000181 | DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | 06/05/1996 | Nữ | 191903873 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
143 | 11047 | DHU024497 | TRẦN THỊ THUỲ TRANG | 04/03/1997 | Nữ | 191893396 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
144 | 11247 | TDV019836 | NGUYỄN THỊ NA | 24/08/1997 | Nữ | 187589750 | 2NT | Nghệ An | Huyện Nam Đàn | |
145 | 11316 | DHU010649 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 18/10/1996 | Nữ | 192095656 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
146 | 11522 | DND020209 | NGUYỄN VĂN SỬU | 04/11/1997 | Nam | 205896046 | 1 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
147 | 11537 | DHU015670 | MAI NGUYỄN QUỲNH NHI | 08/11/1997 | Nữ | 191897779 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
148 | 11607 | DQN004442 | TRẦN LÊ THỤC ĐOAN | 07/10/1997 | Nữ | 212420523 | 2 | Quảng Ngãi | Huyện Sơn Hà | |
149 | 11753 | DHU017758 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | 14/11/1997 | Nữ | 192123088 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
150 | 11766 | DND003292 | PHÙNG VĂN DŨNG | 14/09/1997 | Nam | 206141307 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Điện Bàn | |
151 | 11812 | DHU002861 | NGUYỄN PHƯƠNG DUNG | 29/03/1997 | Nữ | 191989710 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
152 | 11823 | DHU017434 | LÊ CÔNG HOÀNG PHÚC | 21/02/1997 | Nam | 191991772 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
153 | 11840 | DHU019128 | PHAN THỊ NGÂN QUỲNH | 15/03/1997 | Nữ | 191896496 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
154 | 11843 | DHU017722 | ĐOÀN THỊ MỸ PHƯƠNG | 25/02/1997 | Nữ | 192049447 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
155 | 11867 | DHU010421 | TRẦN THỊ LÁNH | 12/07/1997 | Nữ | 197344912 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
156 | 11903 | DHU014457 | LÊ THỊ MỶ NGỌC | 16/11/1997 | Nữ | 192022155 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
157 | 15028 | DHU021561 | HUYỀN TÔN NỮ BẢO THẮM | 11/05/1997 | Nữ | 191897611 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
158 | 15037 | DHU006299 | LÊ THU HIỀN | 28/08/1997 | Nữ | 191991547 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
159 | 15136 | DHU006689 | LÊ BÁ HIẾU | 06/11/1997 | Nam | 191992183 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
160 | 15190 | DHU003984 | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | 08/08/1997 | Nữ | 192050813 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
161 | 15318 | DHU010174 | TRẦN THỊ MỸ LÀI | 20/06/1997 | Nữ | 192052393 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
162 | 15381 | DHU010240 | HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN | 23/09/1997 | Nữ | 191991541 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
163 | 15596 | DHU006894 | TRƯƠNG ĐÌNH HIẾU | 03/10/1997 | Nam | 192026070 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
164 | 15666 | DHU016510 | HỒ THỊ TUYẾT NHƯ | 30/03/1997 | Nữ | 191903679 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
165 | 15675 | DHU016050 | TRẦN THỊ NHỊ | 23/10/1997 | Nữ | 194632658 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
166 | 15724 | DHU006556 | HÀ HUY HIỆP | 24/07/1996 | Nam | 184249730 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Hương Sơn | |
167 | 15780 | DHU006732 | NGÔ MINH HIẾU | 01/02/1997 | Nam | 191988997 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
168 | 15826 | DHU014516 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 06/10/1996 | Nữ | 197323760 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
169 | 15921 | DHU024908 | LÊ THỊ THÙY TRINH | 16/11/1997 | Nữ | 191897354 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
170 | 50189 | DND019013 | NGUYỄN QUANG QUÝ | 02/02/1997 | Nam | 206260910 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
171 | 50288 | DQN024019 | LÊ THỊ XUÂN TÌNH | 12/05/1997 | Nữ | 212831392 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
172 | 50351 | TDV019778 | BÙI THỊ NA | 13/04/1997 | Nữ | 187580506 | 1 | Nghệ An | Huyện Anh Sơn | |
173 | 50686 | DND023609 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 21/02/1997 | Nữ | 206263461 | 1 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
174 | 50770 | DND005176 | HUỲNH THỊ VIỆT HÀ | 21/10/1997 | Nữ | 206067353 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Phú Ninh | |
175 | 50964 | DND022827 | NGUYỄN VŨ THỊNH | 06/03/1997 | Nam | 206084287 | 2NT | 04 | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn |
176 | 50991 | DHU009308 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 28/07/1997 | Nữ | 197380824 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
177 | 50998 | TTN007270 | TRẦN THỊ THU HUỆ | 09/04/1997 | Nữ | 241518974 | 1 | Đắk Lắk | Huyện Ea H Leo | |
178 | 51047 | DND017209 | NGUYỄN MỘNG PHIÊU | 19/08/1997 | Nữ | 206206297 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
179 | 51456 | TDV022781 | BÙI THỊ OANH | 05/10/1997 | Nữ | 187650653 | 1 | Nghệ An | Huyện Yên Thành | |
180 | 51507 | TDV003247 | ĐẶNG VĂN CHÍNH | 10/01/1995 | Nam | 187548346 | 2NT | Nghệ An | Huyện Đô Lương | |
181 | 51529 | TDV021659 | ĐÀO ÁNH NGUYỆT | 28/02/1997 | Nữ | 184295904 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | |
182 | 51689 | TDV032978 | THÁI THỊ THU TRANG | 11/03/1997 | Nữ | 184279322 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Đức Thọ | |
183 | 51852 | DND015538 | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | 25/08/1997 | Nữ | 206196750 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
184 | 52140 | DND023832 | NGUYỄN THỊ THÚY | 16/08/1997 | Nữ | 205967276 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
185 | 52653 | TDV030312 | CHU THỊ THỦY | 25/08/1997 | Nữ | 187688651 | 1 | Nghệ An | Huyện Anh Sơn | |
186 | 52750 | TDV028274 | NGUYỄN THỊ THẢO | 20/08/1997 | Nữ | 187614362 | 1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | |
187 | 52802 | NLS002887 | NGUYỄN THỊ HÀ | 02/07/1997 | Nữ | 233231774 | 1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | |
188 | 53013 | NLS003126 | TRẦN ĐỨC HẢI | 31/12/1997 | Nam | 231145708 | 1 | Gia Lai | Huyện Chư Pưh | |
189 | 53076 | DHU024373 | NGUYỄN THỊ TRANG | 04/03/1997 | Nữ | 197357717 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Gio Linh | |
190 | 53098 | NLS000143 | HOÀNG THỊ XUÂN ANH | 19/12/1997 | Nữ | 233230101 | 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | |
191 | 53149 | DHU000541 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 30/04/1997 | Nữ | 197335988 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Cam Lộ | |
192 | 53204 | DQN019098 | PHẠM THỊ SINH | 18/06/1997 | Nữ | 212831978 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
193 | 53521 | DND023498 | VÕ THỊ XUÂN THÙY | 23/07/1996 | Nữ | 206081900 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
194 | 53542 | TDV028303 | NGUYỄN THỊ THẢO | 27/11/1997 | Nữ | 184256880 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | |
195 | 53554 | TDV025140 | VÕ THỊ HỒNG QUYÊN | 14/10/1997 | Nữ | 184266269 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
196 | 54115 | DHU022803 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 20/10/1997 | Nữ | 197348905 | 2 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
197 | 54179 | DHU010836 | PHAN THỊ THÚY LIỄU | 06/01/1997 | Nữ | 197374662 | 2 | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
198 | 54374 | TDV015965 | BÙI THỊ LỆ | 04/09/1997 | Nữ | 187558720 | 1 | 01 | Nghệ An | Huyện Quỳ Hợp |
199 | 54407 | DHU007333 | TRẦN THỊ MINH HOAN | 16/04/1997 | Nữ | 197375421 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
200 | 54501 | DND011706 | NGUYỄN THỊ LINH | 13/07/1997 | Nữ | 206260364 | 1 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
201 | 54543 | DND010817 | NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN | 06/01/1997 | Nữ | 205969716 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
202 | 54933 | DQN017004 | BÙI ANH PHÚC | 19/07/1997 | Nam | 212833544 | 1 | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
203 | 55500 | DND025007 | NGÔ THỊ TÌNH | 20/09/1997 | Nữ | 206106695 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
204 | 55863 | DND027616 | HỒ VĂN TUẤN | 06/01/1997 | Nam | 206196311 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
205 | 55921 | DND010226 | NGUYỄN ANH KHOA | 21/06/1997 | Nam | 206196587 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
206 | 55993 | TDV009347 | PHẠM THỊ HẰNG | 02/06/1997 | Nữ | 187543265 | 1 | Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | NLS005288 | NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG | 08/12/1997 | Nữ | 231096869 | 1 | Gia Lai | Huyện KBang | ||
2 | DHU026967 | MAI VIỆT | 19/09/1996 | Nam | 192098626 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | ||
3 | 1136 | DHU017425 | HOÀNG THỊ MỸ PHÚC | 30/08/1997 | Nữ | 192019905 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
4 | 3576 | DHU019723 | TRƯƠNG CẢNH SƠN | 20/03/1996 | Nam | 191891126 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
5 | 4211 | DHU007570 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 26/05/1997 | Nam | 192051985 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
6 | 4244 | DHU002566 | LÊ THỊ DÀN | 24/01/1997 | Nữ | 197348865 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
7 | 4643 | DHU005297 | NGUYỄN TRÍ HẢI | 13/02/1997 | Nam | 197364874 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
8 | 5367 | DHU013469 | LÊ THỊ THIỆN MỸ | 05/05/1997 | Nữ | 191876863 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
9 | 5805 | DHU008863 | TRẦN THỊ HUYỀN | 02/09/1997 | Nữ | 192050495 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
10 | 6302 | DHU000628 | NGUYỄN THỊ TÂM ANH | 20/02/1997 | Nữ | 192020820 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
11 | 6465 | DHU012606 | VÕ THỊ BÉ LY | 18/05/1997 | Nữ | 192119423 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
12 | 7327 | DHU016226 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 15/07/1997 | Nữ | 194607153 | 2NT | 04 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ |
13 | 7377 | DHU025565 | TRẦN THANH TÚ | 10/07/1997 | Nữ | 192019257 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
14 | 7707 | DHU023448 | HỒ THỊ THÙY TIÊN | 01/12/1997 | Nữ | 191961562 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
15 | 8519 | DHU021874 | NGUYỄN THỊ ANH THI | 18/04/1997 | Nữ | 192050202 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Nam Đông | |
16 | 8675 | DHU027614 | ĐỖ THỊ YÊN | 23/03/1997 | Nữ | 192052519 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
17 | 9712 | DHU007004 | TRẦN THỊ THU HOA | 03/05/1997 | Nữ | 191990554 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
18 | 9713 | DHU025343 | NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN | 14/05/1997 | Nữ | 191990587 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
19 | 9903 | DHU025582 | LÊ QUANG TUÂN | 03/03/1997 | Nam | 191961065 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
20 | 9923 | DND027175 | TRƯƠNG ĐỨC TRUNG | 04/10/1997 | Nam | 206263739 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
21 | 10406 | DHU006240 | HỒ THỊ THANH HIỀN | 25/03/1997 | Nữ | 191988322 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
22 | 10641 | DHU024803 | VÕ VĂN MINH TRÍ | 25/08/1997 | Nam | 192052856 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
23 | 10750 | TDV008663 | PHAN THỊ HẠNH | 14/10/1997 | Nữ | 184269128 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
24 | 10998 | DHU015088 | PHAN THỊ XUÂN NHÀN | 20/04/1997 | Nữ | 191989525 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
25 | 15427 | DHU002450 | NGUYỄN QUANG CƯỜNG | 12/12/1997 | Nam | 191991416 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
26 | 15693 | DHU014174 | TRẦN THỊ ÁI NGÂN | 02/06/1997 | Nữ | 192019416 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
27 | 16099 | DHU012257 | ĐỖ MINH LUẬT | 20/02/1994 | Nam | 192095771 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
28 | 50465 | DND002719 | TRỊNH THANH DIỆN | 25/02/1997 | Nam | 206199128 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
29 | 50715 | TDV013691 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 28/03/1997 | Nữ | 184300562 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
30 | 51302 | TDV031132 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 26/08/1997 | Nữ | 187651726 | 1 | Nghệ An | Huyện Yên Thành | |
31 | 51832 | DHU015958 | TRẦN THỊ THIỆN NHI | 27/11/1997 | Nữ | 197380524 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
32 | 51972 | DHU012291 | NGÔ THỊ NGỌC LUYẾN | 06/05/1997 | Nữ | 197376030 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
33 | 53258 | DHU008462 | PHAN QUỐC HUY | 20/07/1997 | Nam | 194624488 | 1 | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | |
34 | 53271 | DHU000575 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 16/04/1997 | Nữ | 194638470 | 2NT | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | |
35 | 53683 | DHU013072 | NGUYỄN THỊ THANH MINH | 01/08/1997 | Nữ | 197353203 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
36 | 53736 | DHU016190 | HOÀNG THỊ KIM NHUNG | 10/10/1997 | Nữ | 197341050 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Cam Lộ | |
37 | 54199 | HDT030436 | PHẠM THỊ HỒNG YẾN | 01/10/1997 | Nữ | 174825536 | 2NT | Thanh Hoá | Huyện Thọ Xuân | |
38 | 54344 | DHU006523 | BÙI VĂN HIỂN | 20/09/1997 | Nam | 194595448 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
39 | 54546 | DND027628 | HOÀNG VĂN TUẤN | 02/11/1996 | Nam | 192123809 | 3 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
40 | 54579 | DND009522 | BÙI THỊ THANH HƯƠNG | 24/02/1997 | Nữ | 206202986 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
41 | 54826 | TDV020827 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 28/08/1997 | Nữ | 184190420 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc |
Ngành đào tạo trình độ Cao đẳng
NGÀNH: CÔNG THÔN
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | 2599 | DHU008425 | NGUYỄN QUỐC HUY | 26/03/1996 | Nam | 194618290 | 1 | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | |
2 | 6040 | DHU020971 | VÕ CÔNG THÀNH | 29/06/1997 | Nam | 194623415 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
3 | 8025 | DHU017311 | LÊ HOÀNG NGỌC PHÚ | 02/07/1996 | Nam | 191891296 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
4 | 52213 | TSN018374 | NGUYỄN THỊ THU TRINH | 30/04/1996 | Nữ | 221422501 | 2NT | Phú Yên | Huyện Phú Hòa | |
5 | 55140 | DQN024512 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 17/10/1997 | Nữ | 215441319 | 1 | Bình Định | Huyện An Lão |
Theo:
Các ngành đào tạo trình độ Đại học
NGÀNH: CÔNG THÔN
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DHU013978 | NGUYỄN THỊ YẾN NGA | 07/10/1997 | Nữ | 197377477 | 1 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | ||
2 | 161 | DHU014260 | NGUYỄN HỮU NGHĨA | 09/07/1997 | Nam | 191897894 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
3 | 655 | DHU005661 | PHAN THỊ HẢO | 20/04/1996 | Nữ | 192047823 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
4 | 1349 | DND019924 | NGUYỄN VĂN SƠN | 03/12/1997 | Nam | 206203915 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
5 | 4587 | DHU007126 | TRẦN THỊ NGỌC HÒA | 12/02/1996 | Nữ | 191865676 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
6 | 5794 | DHU004731 | PHẠM VĂN GIÀU | 10/04/1997 | Nam | 192123116 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
7 | 6112 | DHU021079 | HỒ THỊ THẢO | 03/10/1997 | Nữ | 192097870 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
8 | 7706 | DHU017060 | LÊ PHÁT | 16/08/1997 | Nam | 191893724 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
9 | 7915 | DQN020097 | NGUYỄN VĂN THÁI | 25/05/1996 | Nam | 212824463 | 1 | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
10 | 7916 | DQN029066 | NGUYỄN ĐÌNH VỸ | 04/03/1996 | Nam | 212825320 | 1 | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
11 | 10657 | DHU018473 | HỒ THANH QUÂN | 04/06/1994 | Nam | 197279715 | 2 | Quảng Trị | Huyện Cam Lộ | |
12 | 11545 | DND020205 | NGUYỄN SỬU | 16/06/1997 | Nam | 201731601 | 3 | Đà Nẵng | Huyện Hoà Vang | |
13 | 11963 | DHU011900 | LÊ QUANG HOÀNG LONG | 02/07/1997 | Nam | 192023492 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
14 | 15000 | DHU022178 | NGUYỄN ĐÌNH THỌ | 30/06/1997 | Nam | 192020637 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
15 | 16177 | DHU019527 | HÀ NGUYỄN VĂN SƠN | 14/07/1997 | Nam | 192024637 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
16 | 52278 | DND014811 | PHAN TRỌNG NGHĨA | 10/04/1997 | Nam | 206178026 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Đại Lộc |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DHU013092 | NGUYỄN VĂN MINH | 21/01/1997 | Nam | 194567185 | 2 | Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | ||
2 | 407 | DHU002097 | TRẦN VIẾT TRUNG CHÍNH | 26/11/1997 | Nam | 192127803 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
3 | 1469 | NLS013837 | LƯƠNG TRỌNG TRUNG | 22/03/1997 | Nam | 233213694 | 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | |
4 | 1895 | DHU017041 | NGUYỄN VĂN PHÁP | 20/10/1997 | Nam | 194619407 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
5 | 2334 | DHU025116 | HOÀNG NGHĨA TRỌNG | 21/06/1997 | Nam | 191988768 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
6 | 4798 | DND019969 | TRẦN THANH SƠN | 12/06/1997 | Nam | 206047028 | 2NT | 06 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên |
7 | 4880 | DND018874 | NGUYỄN ANH QUỐC | 08/08/1997 | Nam | 206265005 | 2NT | 06 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên |
8 | 4893 | DHU000003 | CAO MINH ÁI | 08/10/1997 | Nam | 192049335 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
9 | 4900 | NLS014169 | NGUYỄN ĐĂNG TUẤN | 11/08/1997 | Nam | 233222861 | 1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | |
10 | 5130 | DHU022119 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 17/09/1997 | Nam | 197410184 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
11 | 8900 | DHU027125 | LÊ HOÀI VŨ | 02/02/1997 | Nam | 192096401 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
12 | 9027 | DHU004109 | PHAN ĐÔNG | 20/03/1995 | Nam | 191850703 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
13 | 9046 | DHU020424 | VĂN CÔNG TÂN | 26/03/1997 | Nam | 191960890 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
14 | 9813 | DHU015424 | NGUYỄN VĂN NHẬT | 12/01/1997 | Nam | 192051075 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
15 | 9941 | DND017218 | ĐỖ THANH PHONG | 08/08/1997 | Nam | 205980705 | 1 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
16 | 9990 | DHU005203 | HOÀNG NGỌC HẢI | 05/12/1997 | Nam | 191990210 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
17 | 11109 | DHU015281 | TRẦN QUANG NHÂN | 26/06/1997 | Nam | 191893501 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
18 | 11238 | DND015918 | TẠ QUANG NHẬT | 18/09/1996 | Nam | 205896732 | 1 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
19 | 11310 | DHU013156 | TRẦN VĂN MINH | 02/03/1996 | Nam | 191872936 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
20 | 11421 | DHU009704 | LÊ BÁ KHÁNH | 02/08/1997 | Nam | 197348859 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
21 | 11573 | DHU020209 | NGUYỄN PHƯỚC TÂM | 25/01/1997 | Nam | 191962364 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
22 | 11780 | DND024840 | TRƯƠNG THÀNH TIẾN | 22/04/1997 | Nam | 205869574 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
23 | 11790 | DND017769 | ĐẶNG DUY PHƯỚC | 23/12/1996 | Nam | 205929672 | 1 | 06 | Quảng Nam | Huyện Nông Sơn |
24 | 11933 | DND024939 | NGUYỄN HỮU TÍN | 10/12/1997 | Nam | 206103706 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
25 | 15038 | DHU009678 | ĐẶNG NGỌC KHÁNH | 20/03/1997 | Nam | 192052059 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
26 | 15439 | DQN019201 | NGUYỄN NGỌC SƠN | 10/01/1997 | Nam | 212483671 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Sơn Tịnh | |
27 | 15829 | DHU018872 | ĐINH DUY QUYỀN | 22/03/1997 | Nam | 194631975 | 1 | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | |
28 | 16149 | DHU013101 | PHAN MINH | 22/01/1997 | Nam | 191988488 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
29 | 16179 | DHU000720 | PHẠM CHÂU TUẤN ANH | 15/07/1996 | Nam | 197367496 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
30 | 50767 | DND029501 | MAI HỒ VINH | 26/06/1997 | Nam | 206110079 | 2 | Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ | |
31 | 51522 | TDV017865 | VÕ VĂN LỘC | 30/12/1997 | Nam | 184258165 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
32 | 52116 | DND011559 | LÊ NHẬT LINH | 13/02/1996 | Nam | 205906858 | 2 | Quảng Nam | Thành phố Tam Kỳ | |
33 | 52866 | DHU012333 | TRẦN VĂN LỰC | 03/02/1997 | Nam | 197377804 | 2 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
34 | 53315 | DHU003715 | HÀ THÀNH ĐẠT | 01/01/1997 | Nam | 194580118 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
35 | 54575 | DND019484 | NGUYỄN KHẮC RIN | 17/01/1996 | Nam | 205760687 | 1 | Quảng Nam | Huyện Nam Trà My | |
36 | 55100 | TTN017102 | LÊ HÀ MINH THANH | 14/08/1996 | Nam | 241508427 | 1 | Đắk Lắk | Huyện Buôn Đôn | |
37 | 55833 | DQN022009 | BÙI TẤN THÔNG | 12/01/1996 | Nam | 212478164 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Sơn Tịnh | |
38 | 55890 | NLS010409 | PHAN TRƯỜNG SINH | 13/09/1997 | Nam | 233268205 | 1 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | |
39 | 56213 | DND009342 | LÊ TRƯỜNG HUYNH | 10/07/1997 | Nam | 206243132 | 1 | Quảng Nam | Huyện Tiên Phước | |
40 | 56217 | DND017509 | LÊ TRƯỜNG PHÚC | 12/03/1997 | Nam | 206024389 | 1 | Quảng Nam | Huyện Tiên Phước |
NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ – ĐIỆN TỬ
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DQN009452 | CAO THANH KHẢI | 07/09/1997 | Nam | 212452041 | 2 | Quảng Ngãi | Huyện Trà Bồng | ||
2 | TDV014841 | ĐÀO TIẾN KHÁNH | 07/05/1996 | Nam | 184215468 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | ||
3 | DHU010207 | HỒ XUÂN LẢM | 22/10/1997 | Nam | 197400989 | 2 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | ||
4 | DHU011838 | DƯƠNG NHẬT LONG | 10/11/1994 | Nam | 194564252 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
5 | DND015719 | NGUYỄN HOÀI NHÂN | 19/04/1997 | Nam | 206024670 | 1 | Quảng Nam | Huyện Tiên Phước | ||
6 | DHU026445 | HOÀNG QUỐC UY | 30/03/1996 | Nam | 191865139 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | ||
7 | 268 | DHU020904 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 22/08/1997 | Nam | 192026997 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
8 | 1009 | DHU008485 | TRẦN DƯ HUY | 09/11/1997 | Nam | 191991415 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
9 | 1023 | DHU015293 | TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN | 21/11/1997 | Nam | 191991029 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
10 | 2817 | DHU000051 | HOÀNG THẾ AN | 10/05/1996 | Nam | 197377839 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
11 | 2926 | DHU023632 | NGÔ NGỌC ANH TIẾN | 05/10/1990 | Nam | 191672451 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
12 | 3101 | DQN011913 | QUẢNG ĐỒNG LỘC | 01/03/1997 | Nam | 212831902 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
13 | 3352 | DHU020000 | NGUYỄN ĐỨC ANH TÀI | 04/04/1997 | Nam | 192097825 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
14 | 3461 | DND010082 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 21/09/1997 | Nam | 206330303 | 2 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
15 | 3575 | DHU004214 | LÊ CÔNG MINH ĐỨC | 19/10/1997 | Nam | 192020572 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
16 | 3693 | DND014735 | HOÀNG VĂN NGHĨA | 16/06/1997 | Nam | 206088294 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
17 | 3755 | DHU021859 | NGUYỄN ANH THI | 01/06/1997 | Nam | 197373251 | 1 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
18 | 4004 | DHU011620 | TRƯƠNG NHẬT LINH | 09/05/1997 | Nam | 191895302 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
19 | 4320 | DND004433 | NGUYỄN PHƯỚC ĐIỂM | 30/04/1997 | Nam | 206081426 | 2NT | 06 | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn |
20 | 4340 | DND002488 | TRẦN NGUYÊN DANH | 05/05/1997 | Nam | 206104927 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Phú Ninh | |
21 | 4341 | DHU007600 | THÁI HỮU HOÀNG | 11/10/1997 | Nam | 194627800 | 2 | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | |
22 | 4344 | DND023051 | VŨ THẾ THÔNG | 02/09/1997 | Nam | 205919615 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
23 | 4367 | DHU003932 | NGUYỄN HỮU BẢO ĐĂNG | 21/08/1997 | Nam | 192018994 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
24 | 4680 | DHU027293 | THÁI ĐÌNH VƯƠNG | 29/11/1997 | Nam | 194632302 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
25 | 4985 | DHU023588 | HỒ SỸ TIẾN | 17/02/1997 | Nam | 197381120 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
26 | 4986 | DHU010124 | TRƯƠNG ĐỨC KỲ | 03/02/1997 | Nam | 197368810 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
27 | 5857 | DHU004248 | LƯU VĂN ĐỨC | 13/11/1997 | Nam | 191897978 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
28 | 7769 | DHU020742 | ĐÀO MINH THÀNH | 15/02/1997 | Nam | 191896748 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
29 | 7789 | DHU018656 | NGUYỄN QUANG AN QUỐC | 09/05/1997 | Nam | 192019088 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
30 | 8069 | DHU000097 | NGUYỄN NGỌC AN | 18/03/1997 | Nam | 197377409 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
31 | 8514 | DHU007242 | NGUYỄN QUANG MINH HOÀI | 10/08/1997 | Nam | 191962711 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
32 | 8650 | DHU027199 | PHẠM ANH VŨ | 01/03/1997 | Nam | 191894177 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
33 | 9128 | DND012267 | NGUYỄN THANH LONG | 25/08/1997 | Nam | 206106466 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
34 | 9180 | DHU005300 | NGUYỄN TRUNG HẢI | 19/11/1997 | Nam | 192026221 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
35 | 9429 | DHU017323 | LÊ VĂN PHÚ | 14/04/1995 | Nam | 194585401 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
36 | 9838 | DHU017496 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 27/06/1997 | Nam | 191988244 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
37 | 10809 | DND027955 | LÂM THANH TÙNG | 01/06/1997 | Nam | 206204046 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
38 | 11056 | DHU025429 | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | 04/12/1997 | Nam | 197375410 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
39 | 11121 | DHU007834 | NGUYỄN VĂN HỢP | 20/07/1997 | Nam | 192121938 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
40 | 11268 | DND004611 | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | 28/07/1997 | Nam | 206047239 | 1 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
41 | 11278 | TDV016188 | NGUYỄN XUÂN LIỆU | 02/02/1997 | Nam | 184187527 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Hương Khê | |
42 | 11558 | DHU025599 | TRƯƠNG NGỌC TUÂN | 24/07/1997 | Nam | 197440282 | 2 | Quảng Trị | Thị xã Quảng Trị | |
43 | 15045 | DHU012008 | PHẠM VĂN LONG | 16/02/1997 | Nam | 192051972 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
44 | 15235 | DHU011977 | NGUYỄN VĂN NHẬT LONG | 28/12/1997 | Nam | 191894156 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
45 | 15341 | DHU002519 | TRẦN HÙNG CƯỜNG | 21/08/1997 | Nam | 192119288 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
46 | 15580 | DHU004410 | VĂN ĐÌNH ĐỨC | 09/06/1996 | Nam | 197355208 | 1 | 06 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong |
47 | 15716 | DHU009522 | TRẦN QUỐC HƯỚNG | 10/02/1996 | Nam | 191881526 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
48 | 15733 | DHU003153 | HUỲNH ĐỨC DUY | 11/11/1997 | Nam | 191901633 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
49 | 16031 | DHU004246 | LÊ VIẾT TÂM ĐỨC | 28/02/1996 | Nam | 191864571 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
50 | 16163 | DHU012210 | TRẦN VĂN LỢI | 29/08/1996 | Nam | 191874163 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
51 | 50925 | DND012462 | PHẠM VĂN LỘC | 20/04/1997 | Nam | 201766017 | 2 | Đà Nẵng | Huyện Hoà Vang | |
52 | 51289 | TDV006535 | DƯƠNG THỊ ĐỨC | 16/04/1997 | Nữ | 184220813 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | |
53 | 52085 | DND011378 | NGUYỄN VĂN LIÊU | 26/09/1996 | Nam | 205987458 | 1 | Quảng Nam | Huyện Hiệp Đức | |
54 | 52187 | DQN028686 | VÕ TUẤN VŨ | 28/10/1997 | Nam | 212832960 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
55 | 52438 | DND002531 | TRẦN THỊ MỸ DIỂM | 11/07/1997 | Nữ | 206109717 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
56 | 53303 | DHU018448 | NGUYỄN HỮU QUẢNG | 04/02/1997 | Nam | 194623161 | 1 | 06 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ |
57 | 53382 | DHU003701 | ĐẶNG QUỐC ĐẠT | 23/12/1997 | Nam | 194580054 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
58 | 54052 | DND003492 | THÂN THANH DUY | 07/11/1997 | Nam | 206131262 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Điện Bàn | |
59 | 54724 | DHU011665 | VÕ SƠN BÁ LINH | 17/11/1994 | Nam | 197332932 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Gio Linh | |
60 | 55091 | DND027590 | ĐỖ TUẤN | 17/02/1997 | Nam | 206198891 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
61 | 55296 | DND029528 | NGUYỄN TUẤN VINH | 20/11/1997 | Nam | 206014247 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
62 | 55592 | DHU026203 | NGUYỄN VĂN TUYẾN | 16/08/1996 | Nam | 194595189 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
63 | 55929 | DND030378 | LƯƠNG TRIỀU VỸ | 25/10/1997 | Nam | 201761762 | 2 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | |
64 | 56086 | DND026297 | NGUYỄN NGỌC TRÍ | 24/01/1996 | Nam | 205863249 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
65 | 56156 | DHU010474 | NGUYỄN ĐỨC LÂM | 18/10/1997 | Nam | 197353221 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng |
NGÀNH: KỸ THUẬT CƠ SỞ HẠ TẦNG
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DHU016046 | LÊ THANH NHỊ | 02/01/1997 | Nam | 197381445 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | ||
2 | DQN019864 | HỒ NHẬT TÂN | 15/12/1996 | Nam | 212451510 | 1 | 01 | Quảng Ngãi | Huyện Trà Bồng | |
3 | 280 | DHU012083 | LÊ VĂN LỘC | 23/08/1997 | Nam | 191898341 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
4 | 820 | DHU003591 | TRẦN BÁ QUỐC ĐẠI | 18/11/1997 | Nam | 192021877 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
5 | 2855 | DHU013799 | NGUYỄN NÀN | 26/02/1997 | Nam | 192059169 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
6 | 3105 | DHU001501 | NGUYỄN QUỐC BÌNH | 07/12/1997 | Nam | 191906241 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
7 | 3212 | DHU003687 | CAO XUÂN THÀNH ĐẠT | 19/04/1997 | Nam | 191895519 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
8 | 4088 | DHU019711 | TRẦN THÁI SƠN | 12/08/1997 | Nam | 191896870 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
9 | 4616 | DHU010468 | NGÔ THÁI TÙNG LÂM | 05/04/1997 | Nam | 191988412 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
10 | 4761 | DHU004321 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | 10/09/1997 | Nam | 192052808 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
11 | 4851 | DHU017230 | NGUYỄN XUÂN PHONG | 21/11/1997 | Nam | 192022427 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
12 | 5409 | DHU018290 | HOÀNG ĐĂNG QUANG | 12/09/1997 | Nam | 191962513 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
13 | 7108 | DHU013586 | ĐẶNG CÔNG NAM | 10/11/1997 | Nam | 192026440 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
14 | 7355 | DHU004213 | LÊ CÔNG ĐỨC | 30/09/1997 | Nam | 192178151 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
15 | 7787 | DHU020050 | PHÙNG TẤN TÀI | 01/12/1997 | Nam | 192099374 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
16 | 7836 | DHU026992 | TRẦN NGÔ ĐẠI VIỆT | 05/07/1997 | Nam | 191895476 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
17 | 7976 | DHU003021 | LÊ VĂN DŨNG | 20/10/1997 | Nam | 192021680 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
18 | 8674 | DHU004313 | NGUYỄN THANH ĐỨC | 26/03/1997 | Nam | 192050223 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
19 | 9169 | DND029477 | HUỲNH NHẬT VINH | 15/07/1997 | Nam | 206221510 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
20 | 9535 | DND011033 | NGUYỄN VĂN LẪM | 22/06/1997 | Nam | 206079431 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Đại Lộc | |
21 | 10842 | DHU001173 | HOÀNG QUỐC BẢO | 16/11/1997 | Nam | 191960641 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
22 | 11033 | DHU007633 | TRƯƠNG QUỐC HOÀNG | 09/05/1997 | Nam | 191901807 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
23 | 11237 | DHU023895 | NGUYỄN THANH TOÀN | 13/10/1991 | Nam | 191737155 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
24 | 11300 | DHU025683 | LÊ ANH TUẤN | 05/04/1997 | Nam | 191896801 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
25 | 11640 | DHU001239 | TRẦN ĐỨC BẢO | 11/10/1997 | Nam | 192022405 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
26 | 11760 | DHU022138 | NGUYỄN XUÂN THỊNH | 12/08/1996 | Nam | 191879244 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
27 | 15022 | DHU003857 | PHAN THÀNH ĐẠT | 01/06/1997 | Nam | 197353415 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
28 | 15186 | DHU010250 | LÊ HỒNG LAN | 26/02/1996 | Nam | 184245961 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Lộc Hà | |
29 | 15401 | DHU006090 | TÔN THẤT BẢO HÂN | 10/09/1997 | Nam | 191893415 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
30 | 15514 | DHU006657 | HỒ TRUNG HIẾU | 18/09/1997 | Nam | 197381880 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
31 | 15558 | DHU023752 | NGUYỄN VĂN TÍN | 01/12/1997 | Nam | 191894989 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
32 | 15571 | DND027608 | ĐOÀN ĐÌNH TUẤN | 07/01/1997 | Nam | 201773103 | 3 | Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | |
33 | 15735 | DND017760 | BÙI DUY PHƯỚC | 23/10/1997 | Nam | 201745751 | 3 | Đà Nẵng | Quận Thanh Khê | |
34 | 15835 | DHU007059 | LÊ HỮU HÒA | 26/01/1997 | Nam | 191897282 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
35 | 15974 | DHU021725 | PHAN GIA HỮU THẮNG | 03/04/1997 | Nam | 191990798 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
36 | 16056 | DHU004226 | LÊ MINH ĐỨC | 17/12/1997 | Nam | 191896624 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
37 | 16084 | DHU023750 | NGUYỄN TÍN | 30/06/1997 | Nam | 192098737 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
38 | 16121 | DHU003749 | LÊ NGUYỄN NGỌC ĐẠT | 23/06/1996 | Nam | 191891188 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
39 | 53283 | DHU001715 | VÕ VĂN CẦN | 18/02/1997 | Nam | 194580069 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
40 | 53582 | DHU025196 | LÊ ANH TRUNG | 19/05/1997 | Nam | 197356492 | 1 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
41 | 54028 | DND013266 | NGUYỄN ĐINH MẠNH | 17/10/1997 | Nam | 206018923 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
42 | 55215 | DHU025693 | LÊ CÔNG TUẤN | 10/01/1997 | Nam | 197348950 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
43 | 55557 | DHU000942 | HOÀNG VĂN ÁNH | 10/02/1997 | Nam | 197450373 | 2 | Quảng Trị | Huyện Gio Linh | |
44 | 56180 | TDV036108 | TRẦN QUỐC VIỆT | 10/03/1997 | Nam | 184308942 | 2 | 06 | Hà Tĩnh | Thành phố Hà Tĩnh |
45 | 56225 | DND007807 | PHẠM ĐỨC HOÀI | 01/06/1997 | Nam | 206069402 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Phú Ninh |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | DQN004286 | BÙI THỊ HỒNG ĐIỆP | 15/10/1996 | Nữ | 212673873 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Tư Nghĩa | ||
2 | DHU011389 | NGUYỄN THÙY LINH | 07/09/1997 | Nữ | 194619683 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
3 | DHU017205 | NGUYỄN HỮU PHONG | 08/12/1997 | Nam | 194595657 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
4 | TDV027540 | PHAN THỊ THANH | 12/10/1996 | Nữ | 187634945 | 1 | Nghệ An | Huyện Thanh Chương | ||
5 | DHU022278 | NGUYỄN VĂN THÔNG | 01/05/1997 | Nam | 192019948 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | ||
6 | DHU023281 | LÊ THỊ HOÀI THƯƠNG | 18/11/1997 | Nữ | 197361575 | 2 | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | ||
7 | DHU023817 | NGUYỄN THỊ TĨNH | 11/08/1997 | Nữ | 197344424 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | ||
8 | DHU025983 | LÊ HỮU TUỆ | 31/10/1997 | Nam | 192020997 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | ||
9 | DHU026856 | ĐINH THỊ TƯỜNG VI | 05/10/1997 | Nữ | 194632088 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | ||
10 | DND029059 | NGÔ THỊ TƯỜNG VI | 17/11/1997 | Nữ | 206106733 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | ||
11 | TSN021024 | CAO HOÀNG YÊN | 11/09/1997 | Nữ | 225903327 | 2 | Khánh Hoà | Thành phố Nha Trang | ||
12 | 416 | DHU026556 | NGUYỄN THỊ THU UYÊN | 24/01/1997 | Nữ | 191962237 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
13 | 560 | DHU022903 | TRẦN THỊ THỦY | 18/05/1997 | Nữ | 191962550 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
14 | 669 | DHU005846 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 01/10/1997 | Nữ | 191991384 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
15 | 685 | DHU011701 | BẠCH THỊ KIM LOAN | 05/07/1997 | Nữ | 192116262 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
16 | 918 | DHU011151 | LƯƠNG THỊ THÙY LINH | 10/06/1997 | Nữ | 191989067 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
17 | 977 | DHU004767 | ĐÀO THỊ HÀ | 20/05/1997 | Nữ | 191988635 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
18 | 1028 | DHU020868 | NGUYỄN THỊ KIM THÀNH | 02/06/1997 | Nữ | 192021650 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
19 | 1031 | DHU002824 | HỒ ĐỨC DUNG | 06/06/1996 | Nam | 191865268 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
20 | 1044 | DHU012510 | NGUYỄN THỊ BÍCH LY | 06/11/1997 | Nữ | 191962439 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
21 | 1081 | DHU022437 | TÔN NỮ HOÀI THU | 06/02/1997 | Nữ | 192017695 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
22 | 1087 | DHU026383 | NGUYỄN THỊ TY | 24/03/1997 | Nữ | 191988600 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
23 | 1089 | DHU016110 | PHẠM THỊ THU NHƠN | 20/03/1997 | Nữ | 191988583 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
24 | 1104 | DHU018327 | LÊ VĂN QUANG | 31/10/1997 | Nam | 192021627 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
25 | 1161 | DHU014111 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN | 20/11/1997 | Nữ | 191897085 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
26 | 1534 | TDL004000 | LÊ THỊ THU HẰNG | 05/12/1997 | Nữ | 251091325 | 1 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | |
27 | 1607 | DHU002917 | TRẦN THỊ DUNG | 23/12/1997 | Nữ | 192022214 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
28 | 1612 | DHU012743 | NGUYỄN THỊ MAI | 10/05/1996 | Nữ | 191857093 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
29 | 1613 | DHU024980 | NGUYỄN THỊ TRINH | 02/11/1997 | Nữ | 192022144 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
30 | 1678 | DHU001719 | VÕ ĐỨC CẦU | 30/07/1997 | Nam | 192022425 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
31 | 1789 | DHU010093 | NGUYỄN THỊ MỸ KIM | 28/09/1997 | Nữ | 192096606 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
32 | 1862 | DHU006325 | NGUYỄN THỊ HIỀN | 01/08/1997 | Nữ | 197410799 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
33 | 1863 | DHU003265 | LÊ THỊ MỸ DUYÊN | 17/05/1997 | Nữ | 192019124 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
34 | 1984 | DHU011763 | NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN | 10/06/1997 | Nữ | 192017082 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
35 | 1986 | DHU026665 | CÁP THỊ VÂN | 09/06/1997 | Nữ | 197410645 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
36 | 2105 | DHU002725 | LÊ THỊ DIỆU | 26/06/1997 | Nữ | 192050394 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
37 | 2187 | DHU020526 | TRẦN QUANG THÁI | 17/01/1996 | Nam | 191865964 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
38 | 2208 | DHU004749 | BÙI THỊ THU HÀ | 09/02/1997 | Nữ | 191962731 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
39 | 2317 | DHU001756 | ĐOÀN THỊ MINH CHÂU | 28/03/1997 | Nữ | 191897202 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
40 | 2397 | DHU005497 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 11/12/1997 | Nữ | 191991553 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
41 | 2414 | DHU013341 | NGUYỄN THỊ KIỀU MY | 04/02/1997 | Nữ | 191961899 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
42 | 2440 | DHU005730 | ĐOÀN THỊ HẰNG | 14/11/1997 | Nữ | 191897201 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
43 | 2752 | DHU010272 | NGUYỄN HƯƠNG LAN | 21/07/1997 | Nữ | 191991533 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
44 | 2974 | DHU021754 | TRẦN QUỐC THẮNG | 07/08/1997 | Nam | 191893100 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
45 | 2977 | DHU023430 | PHẠM VĂN TÍCH | 02/12/1997 | Nam | 192022978 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
46 | 3309 | DHU002641 | TRẦN THỊ DIỄM | 25/04/1997 | Nữ | 192017241 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
47 | 3369 | DHU022028 | TRẦN ĐÌNH THIỆN | 18/10/1997 | Nam | 192096585 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
48 | 3397 | DHU017038 | LÊ ĐĂNG PHÁP | 17/02/1997 | Nam | 192019943 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
49 | 3406 | DHU014189 | TRƯƠNG THỊ THU NGÂN | 16/03/1997 | Nữ | 192017046 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
50 | 3469 | DHU025826 | NGUYỄN TUẤN | 17/11/1997 | Nam | 192123357 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
51 | 3517 | DHU002714 | ĐOÀN VĂN DIỆU | 10/01/1997 | Nam | 197354435 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
52 | 3541 | DHU009182 | HOÀNG THỊ DIỆU HƯƠNG | 20/02/1997 | Nữ | 191989722 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
53 | 3685 | DHU017233 | PHAN VĂN ANH PHONG | 04/07/1997 | Nam | 191892995 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
54 | 3705 | DHU019653 | NGUYỄN VĂN SƠN | 19/10/1997 | Nam | 191962786 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
55 | 3768 | DND027892 | VÕ ANH TUẤN | 01/05/1996 | Nam | 206013247 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
56 | 3823 | DHU008588 | HỒ THỊ KHÁNH HUYỀN | 06/01/1997 | Nữ | 192026113 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
57 | 3882 | DHU014968 | TRẦN THỊ THANH NGUYỆT | 01/03/1997 | Nữ | 192019194 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
58 | 3954 | DHU012199 | PHẠM PHƯỚC LỢI | 13/11/1997 | Nam | 191894577 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
59 | 4019 | DHU023781 | LÊ THỊ NGỌC TÌNH | 20/02/1996 | Nữ | 191878555 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
60 | 4025 | DHU000297 | HOÀNG THỊ KIM ANH | 18/02/1996 | Nữ | 191883079 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
61 | 4467 | DND025396 | HỒ NGUYỄN THÙY TRANG | 20/11/1997 | Nữ | 206108482 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
62 | 4485 | DHU012355 | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | 31/07/1997 | Nam | 194623118 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
63 | 4537 | DHU014460 | LÊ THỊ NGỌC | 06/07/1997 | Nữ | 197391127 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
64 | 4549 | DND011360 | TRƯƠNG THỊ KIM LIÊN | 24/12/1997 | Nữ | 205889918 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
65 | 4551 | DND016816 | NGUYỄN THỊ THÚY NỮ | 10/11/1997 | Nữ | 205965079 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
66 | 4554 | DND024911 | LÊ ĐOÀN TÍN | 02/12/1997 | Nam | 201736586 | 3 | Đà Nẵng | Quận Ngũ Hành Sơn | |
67 | 4608 | DHU001571 | TRẦN VĨNH BÌNH | 11/01/1997 | Nam | 192051652 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
68 | 4686 | DHU014107 | NGUYỄN KHOA THÙY NGÂN | 23/12/1997 | Nữ | 191962447 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
69 | 4705 | DHU000328 | HUỲNH THỊ KIM ANH | 08/03/1995 | Nữ | 191848626 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
70 | 4738 | DHU002202 | LÊ QUANG CÔNG | 29/01/1997 | Nam | 191988206 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
71 | 4799 | DHU003760 | LÊ TIẾN ĐẠT | 03/11/1996 | Nam | 197354413 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
72 | 4959 | DND012619 | PHẠM THÀNH LUÂN | 07/07/1997 | Nam | 206200747 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
73 | 4994 | DHU005833 | NGÔ THỊ THÚY HẰNG | 19/09/1997 | Nữ | 192021406 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
74 | 5137 | DHU010417 | HOÀNG THỊ LÃNH | 14/11/1997 | Nữ | 191991951 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
75 | 5185 | DHU005973 | PHẠM THỊ HẰNG | 10/12/1997 | Nữ | 191991385 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
76 | 5273 | DHU022387 | NGUYỄN THỊ HOÀI THU | 29/11/1997 | Nữ | 191990866 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
77 | 5476 | DHU004956 | NGUYỄN THỊ MỸ HÀ | 23/04/1996 | Nữ | 192047207 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
78 | 5562 | DHU011819 | TRẦN THỊ THU LOAN | 20/04/1997 | Nữ | 191989485 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
79 | 5610 | DHU022254 | HỒ VIẾT THÔNG | 22/04/1997 | Nam | 191988861 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
80 | 5616 | DHU025477 | HỒ THỊ CẨM TÚ | 09/01/1997 | Nữ | 192019408 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
81 | 5753 | DHU014295 | TRẦN THỊ NGHĨA | 10/11/1997 | Nữ | 191991009 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
82 | 5858 | DHU027037 | NGUYỄN QUANG VINH | 14/02/1997 | Nam | 191896691 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
83 | 6031 | DHU020692 | TRẦN THỊ MỸ THANH | 11/07/1997 | Nữ | 192052435 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
84 | 6043 | DHU006368 | NGUYỄN THỊ KIM HIỀN | 24/04/1997 | Nữ | 191876714 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
85 | 6045 | DHU025026 | PHẠM THỊ HỒNG TRINH | 04/02/1997 | Nữ | 192020640 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
86 | 6123 | DHU000106 | NGUYỄN THỊ AN | 10/12/1997 | Nữ | 192023985 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
87 | 6146 | DHU013302 | LÊ THỊ MY MY | 27/02/1997 | Nữ | 192021272 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
88 | 6171 | DHU018981 | HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH | 09/07/1997 | Nữ | 191991175 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
89 | 6192 | TDV016833 | NGUYỄN THỊ LINH | 11/01/1997 | Nữ | 184293840 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Cẩm Xuyên | |
90 | 6277 | DHU010828 | NGUYỄN THỊ LIỄU | 01/12/1997 | Nữ | 192022159 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
91 | 6294 | DHU024603 | LÊ THỊ BÍCH TRÂM | 06/09/1996 | Nữ | 192097001 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
92 | 6330 | DHU016986 | TRẦN THỊ KIỀU OANH | 19/02/1997 | Nữ | 192114502 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
93 | 6580 | DHU023165 | NGUYỄN HỒ ANH THƯ | 22/03/1997 | Nữ | 192020095 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
94 | 6581 | DHU000405 | LÊ THỊ NHẬT ANH | 28/09/1997 | Nữ | 191893083 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
95 | 6651 | DHU027510 | HOÀNG THỊ XUYÊN | 19/08/1997 | Nữ | 191991980 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
96 | 6847 | DHU009596 | PHAN PHƯỚC KHẢI | 16/07/1997 | Nam | 192020784 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
97 | 7162 | DHU010328 | THÁI THỊ NGỌC LAN | 06/05/1997 | Nữ | 192050395 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
98 | 7335 | DHU026238 | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | 08/12/1997 | Nữ | 192023614 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
99 | 7366 | DHU020363 | LÊ CÔNG NHẬT TÂN | 21/01/1997 | Nam | 192021819 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
100 | 7527 | DHU024635 | NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM | 24/06/1997 | Nữ | 192099627 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
101 | 7623 | DHU009855 | MAI VĂN KHOA | 19/06/1996 | Nam | 191856129 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
102 | 7785 | TDV035202 | LÊ THỊ TUYÊN | 10/03/1997 | Nữ | 187543682 | 1 | Nghệ An | Huyện Thanh Chương | |
103 | 7817 | DHU013858 | HỒ THỊ NGA | 02/05/1997 | Nữ | 197350344 | 1 | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
104 | 8115 | DHU018240 | VĂN THỊ PHƯỢNG | 27/04/1997 | Nữ | 191961552 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
105 | 8131 | DHU027070 | TRƯƠNG CÔNG VỈNH | 26/06/1995 | Nam | 191847212 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
106 | 8138 | DHU015477 | NGUYỄN THỊ NHẸ | 20/06/1996 | Nữ | 192119978 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
107 | 8238 | DHU027200 | PHẠM HỮU VŨ | 24/04/1997 | Nam | 191876639 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
108 | 8363 | DHU020191 | NGÔ THỊ TÂM | 03/10/1997 | Nữ | 192021384 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
109 | 8398 | DHU003581 | ĐỖ QUỐC ĐẠI | 10/12/1997 | Nam | 192052996 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
110 | 8528 | DHU019044 | NGUYỄN ĐỖ NHƯ QUỲNH | 28/11/1997 | Nữ | 192055972 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
111 | 8566 | DHU007808 | NGUYỄN THỊ NGỌC HỚI | 11/09/1997 | Nữ | 194612602 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
112 | 8573 | DHU002474 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 14/12/1997 | Nam | 194607424 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
113 | 8579 | DHU006650 | HỒ ĐẮC HIẾU | 21/12/1997 | Nam | 191897348 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
114 | 8628 | NLS013244 | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG | 28/02/1997 | Nữ | 231146622 | 1 | Gia Lai | Huyện Chư Pưh | |
115 | 8687 | DHU000117 | NGUYỄN THỊ THÚY AN | 10/01/1997 | Nữ | 191962035 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
116 | 8738 | DHU015977 | TRẦN THỊ YẾN NHI | 27/06/1997 | Nữ | 194567236 | 2 | Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | |
117 | 8786 | DHU005275 | NGUYỄN THỊ HẢI | 16/08/1997 | Nữ | 191991201 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
118 | 9007 | DHU014725 | LÊ HOÀNG MINH NGUYÊN | 20/08/1997 | Nam | 192050364 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
119 | 9328 | DHU021088 | HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO | 06/03/1997 | Nữ | 192020808 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
120 | 9420 | DHU006459 | TRẦN THỊ HIỀN | 01/02/1996 | Nữ | 197331981 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
121 | 9425 | DHU011856 | HỒ BẢO LONG | 17/05/1997 | Nam | 191988463 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
122 | 9445 | DHU024575 | DƯƠNG THỊ BÍCH TRÂM | 13/12/1997 | Nữ | 192050516 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
123 | 9587 | DHU007044 | HỒ THỊ PHƯƠNG HÒA | 14/11/1996 | Nữ | 192118417 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
124 | 9588 | DHU015548 | HỒ THỊ PHƯƠNG NHI | 17/06/1997 | Nữ | 192118431 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
125 | 9591 | DHU004271 | NGUYỄN CÔNG ĐỨC | 15/12/1997 | Nam | 191961618 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
126 | 9642 | NLS010407 | NGÔ VŨ TRƯỜNG SINH | 25/04/1997 | Nam | 233233343 | 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | |
127 | 9819 | DHU018227 | PHẠM THỊ PHƯỢNG | 15/04/1997 | Nữ | 194627819 | 2 | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | |
128 | 9870 | DHU017033 | ĐÀO HỮU PHÁP | 12/10/1997 | Nam | 192050475 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
129 | 9944 | DHU004239 | LÊ TRUNG ĐỨC | 14/12/1997 | Nam | 194560794 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | |
130 | 10003 | DHU015098 | TRẦN THỊ THANH NHÀN | 09/02/1997 | Nữ | 192021383 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
131 | 10138 | DHU005373 | VĂN THỊ NGỌC HẢI | 24/04/1997 | Nữ | 191988609 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
132 | 10178 | DHU019444 | PHAN TRƯỜNG SĨ | 21/08/1997 | Nam | 192049785 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
133 | 10326 | DHU020648 | NGUYỄN THỊ THANH | 29/06/1997 | Nữ | 192096243 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
134 | 10495 | TDV017358 | TRẦN THỊ THUỲ LINH | 26/04/1997 | Nữ | 187588418 | 2NT | Nghệ An | Huyện Nam Đàn | |
135 | 10570 | DHU019353 | CHÂU VĂN SÁNG | 17/09/1997 | Nam | 192020859 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
136 | 10594 | DHU026720 | LÝ THỊ THU VÂN | 27/05/1997 | Nữ | 192096757 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
137 | 10729 | DHU026987 | PHAN VĂN VIỆT | 16/01/1994 | Nam | 191822923 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
138 | 10776 | DHU004376 | TRẦN MINH ĐỨC | 13/10/1997 | Nam | 191897079 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
139 | 10848 | DHU001335 | HUỲNH THỊ BÉ | 01/01/1997 | Nữ | 192052235 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
140 | 10878 | DHU004728 | PHAN THỊ NGỌC GIÀU | 01/07/1997 | Nữ | 191894488 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
141 | 10944 | DHU023436 | DƯƠNG THỊ THỦY TIÊN | 14/07/1997 | Nữ | 197380520 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
142 | 11039 | DHU000181 | DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | 06/05/1996 | Nữ | 191903873 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
143 | 11047 | DHU024497 | TRẦN THỊ THUỲ TRANG | 04/03/1997 | Nữ | 191893396 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
144 | 11247 | TDV019836 | NGUYỄN THỊ NA | 24/08/1997 | Nữ | 187589750 | 2NT | Nghệ An | Huyện Nam Đàn | |
145 | 11316 | DHU010649 | NGUYỄN THỊ MỸ LỆ | 18/10/1996 | Nữ | 192095656 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
146 | 11522 | DND020209 | NGUYỄN VĂN SỬU | 04/11/1997 | Nam | 205896046 | 1 | Quảng Nam | Huyện Núi Thành | |
147 | 11537 | DHU015670 | MAI NGUYỄN QUỲNH NHI | 08/11/1997 | Nữ | 191897779 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
148 | 11607 | DQN004442 | TRẦN LÊ THỤC ĐOAN | 07/10/1997 | Nữ | 212420523 | 2 | Quảng Ngãi | Huyện Sơn Hà | |
149 | 11753 | DHU017758 | HOÀNG THỊ PHƯƠNG | 14/11/1997 | Nữ | 192123088 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
150 | 11766 | DND003292 | PHÙNG VĂN DŨNG | 14/09/1997 | Nam | 206141307 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Điện Bàn | |
151 | 11812 | DHU002861 | NGUYỄN PHƯƠNG DUNG | 29/03/1997 | Nữ | 191989710 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
152 | 11823 | DHU017434 | LÊ CÔNG HOÀNG PHÚC | 21/02/1997 | Nam | 191991772 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
153 | 11840 | DHU019128 | PHAN THỊ NGÂN QUỲNH | 15/03/1997 | Nữ | 191896496 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
154 | 11843 | DHU017722 | ĐOÀN THỊ MỸ PHƯƠNG | 25/02/1997 | Nữ | 192049447 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
155 | 11867 | DHU010421 | TRẦN THỊ LÁNH | 12/07/1997 | Nữ | 197344912 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
156 | 11903 | DHU014457 | LÊ THỊ MỶ NGỌC | 16/11/1997 | Nữ | 192022155 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
157 | 15028 | DHU021561 | HUYỀN TÔN NỮ BẢO THẮM | 11/05/1997 | Nữ | 191897611 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
158 | 15037 | DHU006299 | LÊ THU HIỀN | 28/08/1997 | Nữ | 191991547 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
159 | 15136 | DHU006689 | LÊ BÁ HIẾU | 06/11/1997 | Nam | 191992183 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
160 | 15190 | DHU003984 | NGUYỄN THỊ ĐIỆP | 08/08/1997 | Nữ | 192050813 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
161 | 15318 | DHU010174 | TRẦN THỊ MỸ LÀI | 20/06/1997 | Nữ | 192052393 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
162 | 15381 | DHU010240 | HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN | 23/09/1997 | Nữ | 191991541 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
163 | 15596 | DHU006894 | TRƯƠNG ĐÌNH HIẾU | 03/10/1997 | Nam | 192026070 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
164 | 15666 | DHU016510 | HỒ THỊ TUYẾT NHƯ | 30/03/1997 | Nữ | 191903679 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
165 | 15675 | DHU016050 | TRẦN THỊ NHỊ | 23/10/1997 | Nữ | 194632658 | 1 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
166 | 15724 | DHU006556 | HÀ HUY HIỆP | 24/07/1996 | Nam | 184249730 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Hương Sơn | |
167 | 15780 | DHU006732 | NGÔ MINH HIẾU | 01/02/1997 | Nam | 191988997 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
168 | 15826 | DHU014516 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 06/10/1996 | Nữ | 197323760 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
169 | 15921 | DHU024908 | LÊ THỊ THÙY TRINH | 16/11/1997 | Nữ | 191897354 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
170 | 50189 | DND019013 | NGUYỄN QUANG QUÝ | 02/02/1997 | Nam | 206260910 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
171 | 50288 | DQN024019 | LÊ THỊ XUÂN TÌNH | 12/05/1997 | Nữ | 212831392 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
172 | 50351 | TDV019778 | BÙI THỊ NA | 13/04/1997 | Nữ | 187580506 | 1 | Nghệ An | Huyện Anh Sơn | |
173 | 50686 | DND023609 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 21/02/1997 | Nữ | 206263461 | 1 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
174 | 50770 | DND005176 | HUỲNH THỊ VIỆT HÀ | 21/10/1997 | Nữ | 206067353 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Phú Ninh | |
175 | 50964 | DND022827 | NGUYỄN VŨ THỊNH | 06/03/1997 | Nam | 206084287 | 2NT | 04 | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn |
176 | 50991 | DHU009308 | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | 28/07/1997 | Nữ | 197380824 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
177 | 50998 | TTN007270 | TRẦN THỊ THU HUỆ | 09/04/1997 | Nữ | 241518974 | 1 | Đắk Lắk | Huyện Ea H Leo | |
178 | 51047 | DND017209 | NGUYỄN MỘNG PHIÊU | 19/08/1997 | Nữ | 206206297 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
179 | 51456 | TDV022781 | BÙI THỊ OANH | 05/10/1997 | Nữ | 187650653 | 1 | Nghệ An | Huyện Yên Thành | |
180 | 51507 | TDV003247 | ĐẶNG VĂN CHÍNH | 10/01/1995 | Nam | 187548346 | 2NT | Nghệ An | Huyện Đô Lương | |
181 | 51529 | TDV021659 | ĐÀO ÁNH NGUYỆT | 28/02/1997 | Nữ | 184295904 | 1 | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | |
182 | 51689 | TDV032978 | THÁI THỊ THU TRANG | 11/03/1997 | Nữ | 184279322 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Đức Thọ | |
183 | 51852 | DND015538 | TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT | 25/08/1997 | Nữ | 206196750 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
184 | 52140 | DND023832 | NGUYỄN THỊ THÚY | 16/08/1997 | Nữ | 205967276 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
185 | 52653 | TDV030312 | CHU THỊ THỦY | 25/08/1997 | Nữ | 187688651 | 1 | Nghệ An | Huyện Anh Sơn | |
186 | 52750 | TDV028274 | NGUYỄN THỊ THẢO | 20/08/1997 | Nữ | 187614362 | 1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | |
187 | 52802 | NLS002887 | NGUYỄN THỊ HÀ | 02/07/1997 | Nữ | 233231774 | 1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | |
188 | 53013 | NLS003126 | TRẦN ĐỨC HẢI | 31/12/1997 | Nam | 231145708 | 1 | Gia Lai | Huyện Chư Pưh | |
189 | 53076 | DHU024373 | NGUYỄN THỊ TRANG | 04/03/1997 | Nữ | 197357717 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Gio Linh | |
190 | 53098 | NLS000143 | HOÀNG THỊ XUÂN ANH | 19/12/1997 | Nữ | 233230101 | 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | |
191 | 53149 | DHU000541 | NGUYỄN THỊ HẢI ANH | 30/04/1997 | Nữ | 197335988 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Cam Lộ | |
192 | 53204 | DQN019098 | PHẠM THỊ SINH | 18/06/1997 | Nữ | 212831978 | 2NT | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
193 | 53521 | DND023498 | VÕ THỊ XUÂN THÙY | 23/07/1996 | Nữ | 206081900 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Quế Sơn | |
194 | 53542 | TDV028303 | NGUYỄN THỊ THẢO | 27/11/1997 | Nữ | 184256880 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | |
195 | 53554 | TDV025140 | VÕ THỊ HỒNG QUYÊN | 14/10/1997 | Nữ | 184266269 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
196 | 54115 | DHU022803 | NGUYỄN THỊ THANH THỦY | 20/10/1997 | Nữ | 197348905 | 2 | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
197 | 54179 | DHU010836 | PHAN THỊ THÚY LIỄU | 06/01/1997 | Nữ | 197374662 | 2 | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
198 | 54374 | TDV015965 | BÙI THỊ LỆ | 04/09/1997 | Nữ | 187558720 | 1 | 01 | Nghệ An | Huyện Quỳ Hợp |
199 | 54407 | DHU007333 | TRẦN THỊ MINH HOAN | 16/04/1997 | Nữ | 197375421 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Vĩnh Linh | |
200 | 54501 | DND011706 | NGUYỄN THỊ LINH | 13/07/1997 | Nữ | 206260364 | 1 | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
201 | 54543 | DND010817 | NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN | 06/01/1997 | Nữ | 205969716 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
202 | 54933 | DQN017004 | BÙI ANH PHÚC | 19/07/1997 | Nam | 212833544 | 1 | Quảng Ngãi | Huyện Bình Sơn | |
203 | 55500 | DND025007 | NGÔ THỊ TÌNH | 20/09/1997 | Nữ | 206106695 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
204 | 55863 | DND027616 | HỒ VĂN TUẤN | 06/01/1997 | Nam | 206196311 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
205 | 55921 | DND010226 | NGUYỄN ANH KHOA | 21/06/1997 | Nam | 206196587 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
206 | 55993 | TDV009347 | PHẠM THỊ HẰNG | 02/06/1997 | Nữ | 187543265 | 1 | Nghệ An | Huyện Thanh Chương |
NGÀNH: CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | NLS005288 | NGUYỄN THỊ BÍCH HƯỜNG | 08/12/1997 | Nữ | 231096869 | 1 | Gia Lai | Huyện KBang | ||
2 | DHU026967 | MAI VIỆT | 19/09/1996 | Nam | 192098626 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | ||
3 | 1136 | DHU017425 | HOÀNG THỊ MỸ PHÚC | 30/08/1997 | Nữ | 192019905 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
4 | 3576 | DHU019723 | TRƯƠNG CẢNH SƠN | 20/03/1996 | Nam | 191891126 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
5 | 4211 | DHU007570 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 26/05/1997 | Nam | 192051985 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
6 | 4244 | DHU002566 | LÊ THỊ DÀN | 24/01/1997 | Nữ | 197348865 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Triệu Phong | |
7 | 4643 | DHU005297 | NGUYỄN TRÍ HẢI | 13/02/1997 | Nam | 197364874 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
8 | 5367 | DHU013469 | LÊ THỊ THIỆN MỸ | 05/05/1997 | Nữ | 191876863 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
9 | 5805 | DHU008863 | TRẦN THỊ HUYỀN | 02/09/1997 | Nữ | 192050495 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
10 | 6302 | DHU000628 | NGUYỄN THỊ TÂM ANH | 20/02/1997 | Nữ | 192020820 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
11 | 6465 | DHU012606 | VÕ THỊ BÉ LY | 18/05/1997 | Nữ | 192119423 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
12 | 7327 | DHU016226 | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | 15/07/1997 | Nữ | 194607153 | 2NT | 04 | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ |
13 | 7377 | DHU025565 | TRẦN THANH TÚ | 10/07/1997 | Nữ | 192019257 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
14 | 7707 | DHU023448 | HỒ THỊ THÙY TIÊN | 01/12/1997 | Nữ | 191961562 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
15 | 8519 | DHU021874 | NGUYỄN THỊ ANH THI | 18/04/1997 | Nữ | 192050202 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Nam Đông | |
16 | 8675 | DHU027614 | ĐỖ THỊ YÊN | 23/03/1997 | Nữ | 192052519 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
17 | 9712 | DHU007004 | TRẦN THỊ THU HOA | 03/05/1997 | Nữ | 191990554 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
18 | 9713 | DHU025343 | NGUYỄN THỊ THANH TRUYỀN | 14/05/1997 | Nữ | 191990587 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
19 | 9903 | DHU025582 | LÊ QUANG TUÂN | 03/03/1997 | Nam | 191961065 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phong Điền | |
20 | 9923 | DND027175 | TRƯƠNG ĐỨC TRUNG | 04/10/1997 | Nam | 206263739 | 2NT | Quảng Nam | Huyện Duy Xuyên | |
21 | 10406 | DHU006240 | HỒ THỊ THANH HIỀN | 25/03/1997 | Nữ | 191988322 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
22 | 10641 | DHU024803 | VÕ VĂN MINH TRÍ | 25/08/1997 | Nam | 192052856 | 2NT | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Vang | |
23 | 10750 | TDV008663 | PHAN THỊ HẠNH | 14/10/1997 | Nữ | 184269128 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
24 | 10998 | DHU015088 | PHAN THỊ XUÂN NHÀN | 20/04/1997 | Nữ | 191989525 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
25 | 15427 | DHU002450 | NGUYỄN QUANG CƯỜNG | 12/12/1997 | Nam | 191991416 | 1 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Quảng Điền | |
26 | 15693 | DHU014174 | TRẦN THỊ ÁI NGÂN | 02/06/1997 | Nữ | 192019416 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Trà | |
27 | 16099 | DHU012257 | ĐỖ MINH LUẬT | 20/02/1994 | Nam | 192095771 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thị xã Hương Thủy | |
28 | 50465 | DND002719 | TRỊNH THANH DIỆN | 25/02/1997 | Nam | 206199128 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
29 | 50715 | TDV013691 | NGUYỄN THỊ KHÁNH HUYỀN | 28/03/1997 | Nữ | 184300562 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc | |
30 | 51302 | TDV031132 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 26/08/1997 | Nữ | 187651726 | 1 | Nghệ An | Huyện Yên Thành | |
31 | 51832 | DHU015958 | TRẦN THỊ THIỆN NHI | 27/11/1997 | Nữ | 197380524 | 2 | Quảng Trị | Thành phố Đông Hà | |
32 | 51972 | DHU012291 | NGÔ THỊ NGỌC LUYẾN | 06/05/1997 | Nữ | 197376030 | 1 | Quảng Trị | Huyện Hướng Hóa | |
33 | 53258 | DHU008462 | PHAN QUỐC HUY | 20/07/1997 | Nam | 194624488 | 1 | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | |
34 | 53271 | DHU000575 | NGUYỄN THỊ LAN ANH | 16/04/1997 | Nữ | 194638470 | 2NT | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | |
35 | 53683 | DHU013072 | NGUYỄN THỊ THANH MINH | 01/08/1997 | Nữ | 197353203 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Hải Lăng | |
36 | 53736 | DHU016190 | HOÀNG THỊ KIM NHUNG | 10/10/1997 | Nữ | 197341050 | 2NT | Quảng Trị | Huyện Cam Lộ | |
37 | 54199 | HDT030436 | PHẠM THỊ HỒNG YẾN | 01/10/1997 | Nữ | 174825536 | 2NT | Thanh Hoá | Huyện Thọ Xuân | |
38 | 54344 | DHU006523 | BÙI VĂN HIỂN | 20/09/1997 | Nam | 194595448 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
39 | 54546 | DND027628 | HOÀNG VĂN TUẤN | 02/11/1996 | Nam | 192123809 | 3 | Thừa Thiên -Huế | Huyện Phú Lộc | |
40 | 54579 | DND009522 | BÙI THỊ THANH HƯƠNG | 24/02/1997 | Nữ | 206202986 | 1 | Quảng Nam | Huyện Thăng Bình | |
41 | 54826 | TDV020827 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 28/08/1997 | Nữ | 184190420 | 2NT | Hà Tĩnh | Huyện Can Lộc |
Ngành đào tạo trình độ Cao đẳng
NGÀNH: CÔNG THÔN
STT | Số hồ sơ | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | CMND | KV ƯT | ĐT ƯT | Tên tỉnh | Tên quận huyện |
1 | 2599 | DHU008425 | NGUYỄN QUỐC HUY | 26/03/1996 | Nam | 194618290 | 1 | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | |
2 | 6040 | DHU020971 | VÕ CÔNG THÀNH | 29/06/1997 | Nam | 194623415 | 2NT | Quảng Bình | Huyện Lệ Thuỷ | |
3 | 8025 | DHU017311 | LÊ HOÀNG NGỌC PHÚ | 02/07/1996 | Nam | 191891296 | 2 | Thừa Thiên -Huế | Thành phố Huế | |
4 | 52213 | TSN018374 | NGUYỄN THỊ THU TRINH | 30/04/1996 | Nữ | 221422501 | 2NT | Phú Yên | Huyện Phú Hòa | |
5 | 55140 | DQN024512 | LÊ THỊ HUYỀN TRANG | 17/10/1997 | Nữ | 215441319 | 1 | Bình Định | Huyện An Lão |