TÀI LIỆU THAM KHẢO
Phần I. Danh mục sách chuyên khảo, tạp chí phục vụ đào tạo ngành Công nghiệp – Công trình Nông thôn (Công thôn)
STT | Tên sách chuyên khảo/tạp chí | Tên tác giả | Nhà xuất bản số, tập, năm xuất bản | Số bản | Sử dụng cho môn học/học phần |
1 | An toàn lao động và môi trường công nghiệp | Hoàng Trí | NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013. | Kỹ thuật an toàn và môi trường | |
2 | Bê tông cốt thép ứng lực truớc | Hồ Hữu Chỉnh | Ðại học Bách khoa Hồ Chí Minh, 2009. | Kết cấu bê tông ứng suất trước | |
3 | Bài tập toán cao cấp. Tập1, Đại số và hình học giải tích |
Nguyễn Đình Trí | NXB Giáo dục, 2009 | Đại số và hình học giải tích | |
4 | Bài tập toán cao cấp. Tập2, Phép giải tích một biến số | Nguyễn Đình Trí | NXB Giáo dục, 2009 | Toán cao cấp: Phép giải tích một biến số | |
5 | Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép giải tích nhiều biến số |
Nguyễn Đình Trí | NXB Giáo dục, 2009 | Toán cao cấp: Phép giải tích nhiều biến số | |
6 | Bài tập xác suất và thống kê | Đinh Văn Gắng | NXB Giáo dục, 2009 | Xác suất và thống kê | |
7 | Bài tập vật lí đại cương. Tập 1: Cơ – nhiệt | Lương Nguyên Bình | NXB Giáo dục, 2009 | Vật lí đại cương. | |
8 | Bài tập vật lí đại cương. Tập 2, Điện – Dao động – Sóng |
Lương Nguyên Bình | NXB Giáo dục, 2009 | Vật lí đại cương. | |
9 | Bài tập vật lí đại cương Tập 3, Quang lí – Vật lí lượng tử | Lương Nguyên Bình | NXB Giáo dục, 2009 | Vật lí đại cương. | |
10 | Bài tập hình học họa hình | Nguyễn Mạnh Dũng | NXB Giáo dục, 2007 | Hình họa | |
11 | Bài tập vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | NXB Giáo dục, 2005 | Vẽ kỹ thuật | |
12 | Bài tập Sức bền vật liệu, tập 1,2. | Bùi Ngọc Ba | NXB Đại học và THCN. Hà Nội. 2002. | Sức bền vật liệu | |
13 | Bài tập Cơ học chất lỏng ứng dụng. | Nguyễn Hữu Chí. | NXB Giáo dục, Hà Nội. 1998. | Thủy lực cơ sở | |
14 | Bài tập kết cấu thép | Trần Thị Thôn | NXB ĐHQG TP.HCM – 2010 | Kết cấu thép | |
15 | Bài tập Máy xây dựng | Phạm Quang Dũng | NXB KHKT | Máy xây dựng | |
16 | Bài tập Động lực học công trình | Phạm Đình Ba | NXB Xây dựng, 2003 | Động lực học công trình | |
17 | Cơ học lý thuyết, | Đào Huy Bích | NXB ĐH Quốc gia, Hà Nội, 1999. | Cơ học lý thuyết | |
18 | Cơ học, tập 1, Tĩnh học và Động học, . | Nguyễn Văn Đình | NXB Giáo dục, Hà Nội 1998 | Cơ học lý thuyết | |
19 | Cơ học, tập 2. Động lực học | Lê Doãn Hồng | NXB Giáo dục, Hà Nội 1998 | Cơ học lý thuyết | |
20 | Cơ học kết cấu tập 1,2 | Lều Thọ Trình | NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2006 | Cơ học kết cấu | |
21 | Cơ học chất lỏng ứng dụng – Tập 1. | Nguyễn Hữu Chí. | NXB ĐH&THCN, Hà Nội. 1972. | Thủy lực cơ sở | |
22 | Cấp thoát nước | Trần Hiếu Nhuệ | NXB KHKT, 2004 | Cấp nước công trình Thoát nước công trình |
|
23 | Địa chất thuỷ văn ứng dụng, Tập 1 và 2. | C. W. Fetter | NXB Giáo dục, 2000 | Địa chất công trình | |
24 | Động lực học công trình | Phạm Đình Ba | NXB Xây dựng 2005 | Động lực học công trình | |
25 | Động lực học công trình | Lê Văn Quý | NXB Khoa học & Kỹ thuật 2006 | Động lực học công trình | |
26 | Giáo trình vật liệu xây dựng | Phùng Văn Lự | NXB Giáo dục, 2006 | Vật liệu xây dựng | |
27 | Giáo trình Thủy văn công trình | Nguyễn Khắc Cường | NXB khoa học và kỹ thuật, 2000. | Thủy văn công trình | |
28 | Giáo trình Định mức –đơn giá dự toán xây dựng cơ bản | Nguyễn Bá Vỵ | NXB Xây dựng,2007 | Dự toán xây dựng | |
29 | Giáo trình kỹ thuật thi công | Nguyễn Đức Chương | NXB Xây dựng, 2005 | Giám sát công trình | |
30 | Giáo trình Autocad 2d và 3d | Nguyễn Nam Thuận | NXB Hồng Đức | Kỹ thuật đồ họa | |
31 | Hướng dẩn giải bài tập Trắc Địa đại cương | Vũ Thặng | NXB KH&KT 2000 | Trắc đạc công trình | |
32 | Hóa đại cương tập 1 | Đào Đình Thức | NXB ĐH Quốc gia Hà Nội , 2001 | Hóa đại cương | |
33 | Hóa đại cương tập 2 | Đào Đình Thức | NXB ĐH Quốc gia Hà Nội , 2001 | Hóa đại cương | |
34 | Hình học họa hình, tập 1 | Nguyễn Đình Điện | NXB Giáo dục, 2001 | Hình họa | |
35 | Hướng dẫn làm đồ án môn học nền và móng | Nguyễn Văn Quảng | NXB Xây dựng, 1995 | Nền và móng công trình | |
36 | Hệ thống cung cấp điện tập 1, 3 | Trần Quang Khánh | NXB khoa học và kỹ thuật, Hà Nội -2006 | Sử dụng và cung cấp điện | |
37 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | Trần Văn Địch | NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2005 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | |
38 | Kết cấu bêtông cốt thép : Phần cấu kiện cơ bản | Phan Quang Minh | NXB Khoa học kỹ thuật, 2006. | Kết cấu bê tông cốt thép | |
39 | Kết Cấu Thép – Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp | Phạm Văn Hội | NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2006 | Kết cấu thép Kết cấu nhà thép |
|
40 | Kỹ thuật thi công 1,2,3. | Đỗ Đình Đức | NXB Xây dựng, 2012 | Kỹ thuật thi công và quản lý công trình | |
41 | Kiến trúc nhà ở | Đặng Thái Hoàng | NXB Xây dựng, 2010 | Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp | |
42 | Kỹ thuật điện | Trương Tri Ngộ | NXB khoa học và kỹ thuật, Hà Nội -1996 | Sử dụng và cung cấp điện | |
43 | Lý thuyết xác suất và thống kê | Đinh Văn Gắng | NXB Giáo dục, 2008 | Xác suất và thống kê | |
44 | Lý thuyết và bài tập Địa kỹ thuật Công trình. | Nguyễn Ngọc Bích | NXB Xây dựng Hà Nội, 2005. | Địa chất công trình | |
45 | Máy xây dựng | Nguyễn Văn Cường | NXB Xây dựng, Hà Nội -2004. | Máy xây dựng | |
46 | Máy xây dựng | Đặng Thế Hiển | NXB Khoa học kỹ thuật, Hà Nội – 1991. | Máy xây dựng | |
47 | Nền và móng các công trình dân dụng – công nghiệp | Nguyễn Văn Quảng | NXB Xây dựng, 1999 | Nền và móng công trình | |
48 | Nền và móng | Lê Dức Thắng | NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1991 | Nền và móng công trình | |
49 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc nhà dân dụng – nhà ở & nhà công cộng | Nguyễn Đức Thiềm | NXB Xây Dựng, 2007 | Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp | |
50 | Nguyên lý thiết kế công trình kiến trúc công cộng | Tạ Trường Xuân | NXB Xây Dựng, 2009 | Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp | |
51 | Phương pháp khảo sát – nghiên cứu thực nghiệm công trình | Võ Văn Thảo | NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2001 | Kiểm định công trình | |
52 | Phương pháp phần tử hữu hạn | Chu Quốc Thắng | NXB KHKT, 1997 | Phương pháp phần tử hữu hạn | |
53 | Phương pháp phần tử hữu hạn với Matlab | Nguyễn Hoài Sơn | NXB ĐHQG TPHCM, 2001 | Phương pháp phần tử hữu hạn | |
54 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Vũ cao Đàm | NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2007 | Phương pháp tiếp cận khoa học | |
55 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (phần nghiên cứu thực nghiệm) | Lê Công Huỳnh | NXB NN Hà Nội 1995 | Phương pháp tiếp cận khoa học | |
56 | Quy hoạch xây dựng và phát triển đô thị | Nguyễn Thế Bá | NXB Xây Dựng Hà Nội, 1999 | Qui hoạch và thiết kế đô thị | |
57 | Quy hoạch giao thông vận tải và thiết kế đường đô thị | Nguyễn Xuân Trực | NXB Hà Nội, 1998 | Qui hoạch và thiết kế đô thị | |
58 | Sửa chữa và gia cố công trình xây dựng | Nguyễn Xuân Bích | NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2002 | Kiểm định công trình | |
59 | Sức bền vật liệu, tập 1,2,3. | Lê Văn Minh | NXB Giáo dục. Hà Nội. 2002. | Sức bền vật liệu | |
60 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi | Nguyễn Văn Cung | NXB Nông nghiệp | Thiết kế công trình thủy lợi | |
61 | Sử dụng Auto Cad 2007, Tập 1, 2: Cơ sở thiết kế hai chiều | Nguyễn Hữu Lộc | NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, năm 2006 | Kỹ thuật đồ họa | |
62 | Toán học cao cấp Tập 1 | Nguyễn Đình Trí | NXB Giáo dục, 2009 | Toán học cao cấp. | |
63 | Toán học cao cấp. Tập 2 | Nguyễn Đình Trí | NXB Giáo dục, 2009 | Toán học cao cấp. | |
64 | Toán học cao cấp. Tập 3 | Nguyễn Đình Trí | NXB Giáo dục, 2009 | Toán học cao cấp. | |
65 | Tuyển chọn và hướng dẫn bài tập hình học họa hình | Nguyễn Mạnh Dũng | NXB Giáo dục, 2007 | Hình họa | |
66 | Thủy lực đại cương. | Nguyễn Tài | NXB Xây dựng, Hà Nội. 1999 | Thủy lực cơ sở | |
67 | Thuỷ Văn nước dưới đất | Vũ Minh Cát | NXB Xây dựng, Hà Nội, 2002. | Địa chất công trình | |
68 | Thủy văn công trình | Lê Trần Chương | NXB khoa học và kỹ thuật, 2002 | Thủy văn công trình | |
69 | Thủy văn đại cương, | Trần Đình Nghiên | NXB Giao thông vận tải, 1998. | Thủy văn công trình | |
70 | Trắc Địa đại cương | Nguyễn Văn Chuyên | NXB Xây Dựng 2003 | Trắc đạc công trình | |
71 | Trắc Địa đại cương | Hoàng Xuân Thành | NXB Xây Dựng 2005 | Trắc đạc công trình | |
72 | Tính toán tiết diện cột bêtông cốt thép | Nguyễn Đình Cống | NXB Xây dựng, 2006 | Kết cấu bê tông cốt thép | |
73 | Thiết Kế Kết Cấu Thép Nhà Công Nghiệp | Đoàn Định Kiến | NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật | Kết cấu thép Kết cấu nhà thép |
|
74 | . Thiết kế khung thép nhà công nghiệp một tầng, một nhịp. . | Phạm Minh Hà | NXB Xây Dựng – Hà Nội 2009 | Kết cấu thép Kết cấu nhà thép |
|
75 | Thiết kế đô thị | Kim Quảng Quân | NXB Xây Dựng Hà Nội, 2000 | Qui hoạch và thiết kế đô thị | |
76 | Thiết kế đường ô tô tập 1 | Đỗ Bá Chương | NXB Giáo dục, 2012. | Thiết kế cầu đường | |
77 | Thiết kế đường ô tô tập 2 | Dương Học Hải | NXB Giáo dục, 2010. | Thiết kế cầu đường | |
78 | Tổ chức Công trường Xây dựng | Nguyễn Duy Thiện | NXB Xây dựng, 2004 | Kỹ thuật thi công và quản lý công trình | |
79 | Thiết Kế Tổng Mặt Bằng Và Tổ Chức Công Trường Xây Dựng | Trịnh Quốc Thắng | NXB KHKT, 2006 | Kỹ thuật thi công và quản lý công trình | |
80 | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô | Nguyễn Quang Chiêu | NXB Giao thông vận tải, 2004 | Thiết kế công trình thủy lợi | |
81 | Thiết kế sàn Bê tông ứng lực truớc | Phan Quang Minh | Đại học XD Hà Nội, 2007 | Kết cấu bê tông ứng suất trước | |
82 | Vật lý đại cương. Tập 1 | Lương Duyên Bình | NXB Giáo dục, 2009 | Vật lý đại cương. | |
83 | Vật lý đại cương. Tập 2 | Lương Duyên Bình | NXB Giáo dục, 2009 | Vật lý đại cương. | |
84 | Vật lý đại cương. Tập 3 | Lương Duyên Bình | NXB Giáo dục, 2009 | Vật lý đại cương. | |
85 | Vẽ kỹ thuật | Trần Hữu Quế | NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2005 | Vẽ kỹ thuật | |
86 | Vật liệu xây dựng | Phạm Duy Hữu | NXB Giao thông vận tải, 2009 | Vật liệu xây dựng | |
87 | Vật liệu xây dựng mới | Phạm Duy Hữu | NXB giao thông 2002 | Vật liệu xây dựng |