Thời khóa biểu KH II_Năm học 2014-2015

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014 – 2015
KHOA CƠ KHÍ – CÔNG NGHỆ
Áp dụng từ ngày 19.01.205 đến hết ngày 30.05.2015
ĐƠN VỊ QUẢN LÝ: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
STT Mã học phần Tên lớp học phần Nhóm Giảng viên Ngày
bắt đầu
Thứ Tiết học Phòng
1 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 02 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 2 12−−−−−−−− C10
2 CKCN21103 Công nghệ chế biến đường mía – bánh kẹo 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 2 12−−−−−−−− C6
3 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 03 Lê Thanh Long 19.01.2015 2 12−−−−−−−− B2
4 CKCN22503 Điện tử và kỹ thuật số 01 La Quốc Khánh 19.01.2015 2 12−−−−−−−− A9
5 CNCB2042 Hệ thống chất lượng HACCP, ISO 01 Nguyễn Thỵ Đan Huyền 19.01.2015 2 12−−−−−−−− B1
6 CKCT2082 Vẽ kỹ thuật 1 01 Nguyễn Thanh Cường 19.01.2015 2 12−−−−−−−− T3
7 CNCB2142 Bảo quản chế biến nông sản 01 Trần Bảo Khánh 19.01.2015 2 12−−−−−−−− C9
8 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 01 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 2 −−34−−−−−− D1
9 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 04 Lê Thanh Long 19.01.2015 2 −−34−−−−−− C6
10 CKCN25704 Nguyên lý chi tiết máy 01 Nguyễn Thanh Long 19.01.2015 2 −−34−−−−−− A9
11 CKCN26003 Ôtô máy kéo và năng lượng mới 01 Võ Công Anh 19.01.2015 2 −−34−−−−−− B2
12 CNCB3262 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 01 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 2 −−34−−−−−− B1
13 CKCN20302 Bảo quản nông sản, thực phẩm 01 Trần Bảo Khánh 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B2
14 CKCN20902 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 02 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B11
15 CKCN23402 Hóa học thực phẩm 01 Nguyễn Cao Cường 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B5
16 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 01 Phan Tôn Thanh Tâm 19.01.2015 2 −−−−56−−−− C4
17 CKCN27004 Sức bền vật liệu 01 Phạm Xuân Phương 19.01.2015 2 −−−−56−−−− A9
18 CNCB3292 Công nghệ bánh kẹo 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B1
19 CKCT3333 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B4
20 CKCN20703 Cơ học kết cấu 01 Phạm Việt Hùng 19.01.2015 2 −−−−−−78−− A8
21 CKCN20902 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 01 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 2 −−−−−−78−− C6
22 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 03 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 2 −−−−−−78−− B2
23 CKCN26302 Quá trình và thiết bị chuyển khối trong CNTP 01 Nguyễn Văn Huế 19.01.2015 2 −−−−−−78−− B11
24 CKCT3282 Máy xây dựng 01 Đỗ Minh Cường 19.01.2015 2 −−−−−−78−− B4
25 CKCN21103 Công nghệ chế biến đường mía – bánh kẹo 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 3 12−−−−−−−− C6
26 CKCN25704 Nguyên lý chi tiết máy 01 Nguyễn Thanh Long 19.01.2015 3 12−−−−−−−− A9
27 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 04 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 3 −−34−−−−−− C6
28 CKCN23402 Hóa học thực phẩm 02 Nguyễn Cao Cường 19.01.2015 3 −−34−−−−−− C10
29 CKCN26003 Ôtô máy kéo và năng lượng mới 01 Võ Công Anh 19.01.2015 3 −−34−−−−−− D4
30 CKCN27004 Sức bền vật liệu 01 Phạm Xuân Phương 19.01.2015 3 −−34−−−−−− A9
31 CNCB3312 Công nghệ chế biến cây công nghiệp 01 Nguyễn Quốc Sinh 19.01.2015 3 −−34−−−−−− B1
32 CKCT2072 Hình họa 01 Hồ Nhật Phong 19.01.2015 3 −−34−−−−−− T3
33 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 01 Lê Thanh Long 19.01.2015 3 −−−−56−−−− C6
34 CKCN22002 Công nghệ enzyme 02 Nguyễn Đức Chung 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B11
35 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 05 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B2
36 CKCN26903 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B4
37 CNCB3332 Công nghệ chế biến lương thực 01 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B1
38 CKCT3582 Đồ án bê tông cốt thép 01 Ngô Quý Tuấn 19.01.2015 3 −−−−56−−−− T3
39 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 03 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 3 −−−−−−78−− B2
40 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 01 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 3 −−−−−−78−− B11
41 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 04 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 3 −−−−−−78−− B8
42 CKCN20403 Các thiết bị cơ bản trong chế biến thực phẩm 01 Đinh Hương Long 19.01.2015 4 12−−−−−−−− A8
43 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 03 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 4 12−−−−−−−− C5
44 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 03 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 4 12−−−−−−−− C6
45 CNCB3342 Công nghệ chế biến rau quả 01 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 4 12−−−−−−−− B1
46 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 02 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 4 −−34−−−−−− C5
47 CKCN21202 Công nghệ chế biến lương thực 01 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 4 −−34−−−−−− C6
48 CKCN22302 Công nghệ và thiết bị sấy 01 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 4 −−34−−−−−− A8
49 CNCB3352 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 01 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19.01.2015 4 −−34−−−−−− B1
50 CKCN22002 Công nghệ enzyme 01 Nguyễn Đức Chung 19.01.2015 4 −−−−56−−−− B11
51 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 01 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 4 −−−−56−−−− B7
52 CNCB2042 Hệ thống chất lượng HACCP, ISO 02 Nguyễn Thỵ Đan Huyền 19.01.2015 4 −−−−56−−−− B1
53 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 02 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 4 −−−−−−78−− B2
54 KNPT23002 Phương pháp tiếp cận khoa học 04 Nguyễn Tiến Long 19.01.2015 2 −−−−−−78−− A9
55 CKCN26302 Quá trình và thiết bị chuyển khối trong CNTP 02 Nguyễn Văn Huế 19.01.2015 4 −−−−−−78−− C5
56 CNCB3312 Công nghệ chế biến cây công nghiệp 02 Nguyễn Quốc Sinh 19.01.2015 4 −−−−−−78−− B1
57 CKCN20403 Các thiết bị cơ bản trong chế biến thực phẩm 01 Đinh Hương Long 19.01.2015 5 12−−−−−−−− A8
58 CKCN21302 Công nghệ chế biến nông sản 01 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 5 12−−−−−−−− C6
59 CKCN26602 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP 02 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 5 12−−−−−−−− B5
60 CKCN21202 Công nghệ chế biến lương thực 02 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 5 −−34−−−−−− C6
61 CKCN25302 Máy nông nghiệp 01 Phan Tôn Thanh Tâm 19.01.2015 5 −−34−−−−−− A8
62 CKCN26102 Phân tích thực phẩm 02 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 5 −−34−−−−−− C5
63 CNCB3262 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 02 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 5 −−34−−−−−− B1
64 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 02 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 5 −−−−56−−−− C10
65 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 02 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 5 −−−−56−−−− B11
66 CNCB3352 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 02 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19.01.2015 5 −−−−56−−−− B1
68 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 03 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 5 −−−−−−78−− B2
69 CKCN26102 Phân tích thực phẩm 01 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 5 −−−−−−78−− G1
70 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 02 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 5 −−−−−−78−− B11
71 CKCN22202 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 01 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 6 12−−−−−−−− C6
72 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 02 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 6 12−−−−−−−− B11
73 CKCT2042 Cơ học kết cấu 01 Phạm Việt Hùng 19.01.2015 6 12−−−−−−−− T4
74 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 03 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 6 −−34−−−−−− B2
75 CKCN22202 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 02 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 6 −−34−−−−−− C6
76 CKCT2092 Vẽ kỹ thuật 2 01 Hồ Nhật Phong 19.01.2015 6 −−34−−−−−− T4
77 CKCN20703 Cơ học kết cấu 01 Phạm Việt Hùng 19.01.2015 6 −−−−56−−−− A8
78 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 05 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 6 −−−−56−−−− B2
79 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 01 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 6 −−−−56−−−− C6
80 CKCN22902 Động cơ đốt trong 01 Trần Đức Hạnh 19.01.2015 6 −−−−−−78−− A8
81 CKCN26102 Phân tích thực phẩm 03 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 6 −−−−−−78−− B2
82 CNCB3292 Công nghệ bánh kẹo 02 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 6 −−−−−−78−− B1
83 CKCN21302 Công nghệ chế biến nông sản 02 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 7 12−−−−−−−− C6
84 CKCN25402 Máy thủy lực 01 Đinh Vương Hùng 19.01.2015 7 12−−−−−−−− B9
85 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 04 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 7 12−−−−−−−− B2
86 CNCB3332 Công nghệ chế biến lương thực 02 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 7 12−−−−−−−− B1
87 CKCT2112 Vật liệu xây dựng và bê tông cốt thép 01 Vệ Quốc Linh 19.01.2015 7 12−−−−−−−− T3
88 CNCB3342 Công nghệ chế biến rau quả 02 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 7 −−34−−−−−− B1
89 NHOC25402 Sinh vật hại nông sản thực phẩm 01 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 7 −−34−−−−−− B2
90 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 01 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 7 −−−−56−−−− B5
91 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 02 Lê Thanh Long 19.01.2015 7 −−−−56−−−− B1
92 CKCN22503 Điện tử và kỹ thuật số 01 La Quốc Khánh 19.01.2015 7 −−−−56−−−− C4
93 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 06 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 7 −−−−56−−−− D9
94 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 01 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 7 −−−−56−−−− C6
95 CKCN26903 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 7 −−−−56−−−− A8
96 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 02 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 7 −−−−−−78−− B1
97 CKCN23102 Dung sai kỹ thuật đo lường 01 Nguyễn Thị Ngọc 19.01.2015 7 −−−−−−78−− C4
98 CKCN26602 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 7 −−−−−−78−− B5
99 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 01 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 7 −−−−−−78−− C6
100 CKCT3333 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 7 −−−−−−78−− A8
Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 01 năm 2015
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
TS. LÊ VĂN PHƯỚC

Theo:

THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014 – 2015
KHOA CƠ KHÍ – CÔNG NGHỆ
Áp dụng từ ngày 19.01.205 đến hết ngày 30.05.2015
ĐƠN VỊ QUẢN LÝ: TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
STT Mã học phần Tên lớp học phần Nhóm Giảng viên Ngày
bắt đầu
Thứ Tiết học Phòng
1 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 02 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 2 12−−−−−−−− C10
2 CKCN21103 Công nghệ chế biến đường mía – bánh kẹo 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 2 12−−−−−−−− C6
3 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 03 Lê Thanh Long 19.01.2015 2 12−−−−−−−− B2
4 CKCN22503 Điện tử và kỹ thuật số 01 La Quốc Khánh 19.01.2015 2 12−−−−−−−− A9
5 CNCB2042 Hệ thống chất lượng HACCP, ISO 01 Nguyễn Thỵ Đan Huyền 19.01.2015 2 12−−−−−−−− B1
6 CKCT2082 Vẽ kỹ thuật 1 01 Nguyễn Thanh Cường 19.01.2015 2 12−−−−−−−− T3
7 CNCB2142 Bảo quản chế biến nông sản 01 Trần Bảo Khánh 19.01.2015 2 12−−−−−−−− C9
8 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 01 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 2 −−34−−−−−− D1
9 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 04 Lê Thanh Long 19.01.2015 2 −−34−−−−−− C6
10 CKCN25704 Nguyên lý chi tiết máy 01 Nguyễn Thanh Long 19.01.2015 2 −−34−−−−−− A9
11 CKCN26003 Ôtô máy kéo và năng lượng mới 01 Võ Công Anh 19.01.2015 2 −−34−−−−−− B2
12 CNCB3262 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 01 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 2 −−34−−−−−− B1
13 CKCN20302 Bảo quản nông sản, thực phẩm 01 Trần Bảo Khánh 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B2
14 CKCN20902 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 02 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B11
15 CKCN23402 Hóa học thực phẩm 01 Nguyễn Cao Cường 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B5
16 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 01 Phan Tôn Thanh Tâm 19.01.2015 2 −−−−56−−−− C4
17 CKCN27004 Sức bền vật liệu 01 Phạm Xuân Phương 19.01.2015 2 −−−−56−−−− A9
18 CNCB3292 Công nghệ bánh kẹo 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B1
19 CKCT3333 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 2 −−−−56−−−− B4
20 CKCN20703 Cơ học kết cấu 01 Phạm Việt Hùng 19.01.2015 2 −−−−−−78−− A8
21 CKCN20902 Cơ sở kỹ thuật thực phẩm 01 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 2 −−−−−−78−− C6
22 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 03 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 2 −−−−−−78−− B2
23 CKCN26302 Quá trình và thiết bị chuyển khối trong CNTP 01 Nguyễn Văn Huế 19.01.2015 2 −−−−−−78−− B11
24 CKCT3282 Máy xây dựng 01 Đỗ Minh Cường 19.01.2015 2 −−−−−−78−− B4
25 CKCN21103 Công nghệ chế biến đường mía – bánh kẹo 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 3 12−−−−−−−− C6
26 CKCN25704 Nguyên lý chi tiết máy 01 Nguyễn Thanh Long 19.01.2015 3 12−−−−−−−− A9
27 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 04 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 3 −−34−−−−−− C6
28 CKCN23402 Hóa học thực phẩm 02 Nguyễn Cao Cường 19.01.2015 3 −−34−−−−−− C10
29 CKCN26003 Ôtô máy kéo và năng lượng mới 01 Võ Công Anh 19.01.2015 3 −−34−−−−−− D4
30 CKCN27004 Sức bền vật liệu 01 Phạm Xuân Phương 19.01.2015 3 −−34−−−−−− A9
31 CNCB3312 Công nghệ chế biến cây công nghiệp 01 Nguyễn Quốc Sinh 19.01.2015 3 −−34−−−−−− B1
32 CKCT2072 Hình họa 01 Hồ Nhật Phong 19.01.2015 3 −−34−−−−−− T3
33 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 01 Lê Thanh Long 19.01.2015 3 −−−−56−−−− C6
34 CKCN22002 Công nghệ enzyme 02 Nguyễn Đức Chung 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B11
35 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 05 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B2
36 CKCN26903 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B4
37 CNCB3332 Công nghệ chế biến lương thực 01 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 3 −−−−56−−−− B1
38 CKCT3582 Đồ án bê tông cốt thép 01 Ngô Quý Tuấn 19.01.2015 3 −−−−56−−−− T3
39 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 03 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 3 −−−−−−78−− B2
40 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 01 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 3 −−−−−−78−− B11
41 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 04 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 3 −−−−−−78−− B8
42 CKCN20403 Các thiết bị cơ bản trong chế biến thực phẩm 01 Đinh Hương Long 19.01.2015 4 12−−−−−−−− A8
43 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 03 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 4 12−−−−−−−− C5
44 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 03 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 4 12−−−−−−−− C6
45 CNCB3342 Công nghệ chế biến rau quả 01 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 4 12−−−−−−−− B1
46 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 02 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 4 −−34−−−−−− C5
47 CKCN21202 Công nghệ chế biến lương thực 01 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 4 −−34−−−−−− C6
48 CKCN22302 Công nghệ và thiết bị sấy 01 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 4 −−34−−−−−− A8
49 CNCB3352 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 01 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19.01.2015 4 −−34−−−−−− B1
50 CKCN22002 Công nghệ enzyme 01 Nguyễn Đức Chung 19.01.2015 4 −−−−56−−−− B11
51 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 01 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 4 −−−−56−−−− B7
52 CNCB2042 Hệ thống chất lượng HACCP, ISO 02 Nguyễn Thỵ Đan Huyền 19.01.2015 4 −−−−56−−−− B1
53 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 02 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 4 −−−−−−78−− B2
54 KNPT23002 Phương pháp tiếp cận khoa học 04 Nguyễn Tiến Long 19.01.2015 2 −−−−−−78−− A9
55 CKCN26302 Quá trình và thiết bị chuyển khối trong CNTP 02 Nguyễn Văn Huế 19.01.2015 4 −−−−−−78−− C5
56 CNCB3312 Công nghệ chế biến cây công nghiệp 02 Nguyễn Quốc Sinh 19.01.2015 4 −−−−−−78−− B1
57 CKCN20403 Các thiết bị cơ bản trong chế biến thực phẩm 01 Đinh Hương Long 19.01.2015 5 12−−−−−−−− A8
58 CKCN21302 Công nghệ chế biến nông sản 01 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 5 12−−−−−−−− C6
59 CKCN26602 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP 02 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 5 12−−−−−−−− B5
60 CKCN21202 Công nghệ chế biến lương thực 02 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 5 −−34−−−−−− C6
61 CKCN25302 Máy nông nghiệp 01 Phan Tôn Thanh Tâm 19.01.2015 5 −−34−−−−−− A8
62 CKCN26102 Phân tích thực phẩm 02 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 5 −−34−−−−−− C5
63 CNCB3262 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 02 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 5 −−34−−−−−− B1
64 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 02 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 5 −−−−56−−−− C10
65 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 02 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 5 −−−−56−−−− B11
66 CNCB3352 Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 02 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19.01.2015 5 −−−−56−−−− B1
68 CKCN24502 Kỹ thuật an toàn và môi trường 03 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 5 −−−−−−78−− B2
69 CKCN26102 Phân tích thực phẩm 01 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 5 −−−−−−78−− G1
70 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 02 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 5 −−−−−−78−− B11
71 CKCN22202 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 01 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 6 12−−−−−−−− C6
72 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 02 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 6 12−−−−−−−− B11
73 CKCT2042 Cơ học kết cấu 01 Phạm Việt Hùng 19.01.2015 6 12−−−−−−−− T4
74 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 03 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 6 −−34−−−−−− B2
75 CKCN22202 Công nghệ sấy nông sản thực phẩm 02 Hồ Sỹ Vương 19.01.2015 6 −−34−−−−−− C6
76 CKCT2092 Vẽ kỹ thuật 2 01 Hồ Nhật Phong 19.01.2015 6 −−34−−−−−− T4
77 CKCN20703 Cơ học kết cấu 01 Phạm Việt Hùng 19.01.2015 6 −−−−56−−−− A8
78 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 05 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 6 −−−−56−−−− B2
79 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 01 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 6 −−−−56−−−− C6
80 CKCN22902 Động cơ đốt trong 01 Trần Đức Hạnh 19.01.2015 6 −−−−−−78−− A8
81 CKCN26102 Phân tích thực phẩm 03 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 6 −−−−−−78−− B2
82 CNCB3292 Công nghệ bánh kẹo 02 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 6 −−−−−−78−− B1
83 CKCN21302 Công nghệ chế biến nông sản 02 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 7 12−−−−−−−− C6
84 CKCN25402 Máy thủy lực 01 Đinh Vương Hùng 19.01.2015 7 12−−−−−−−− B9
85 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 04 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 7 12−−−−−−−− B2
86 CNCB3332 Công nghệ chế biến lương thực 02 Trần Ngọc Khiêm 19.01.2015 7 12−−−−−−−− B1
87 CKCT2112 Vật liệu xây dựng và bê tông cốt thép 01 Vệ Quốc Linh 19.01.2015 7 12−−−−−−−− T3
88 CNCB3342 Công nghệ chế biến rau quả 02 Nguyễn Thị Diễm Hương 19.01.2015 7 −−34−−−−−− B1
89 NHOC25402 Sinh vật hại nông sản thực phẩm 01 Trần Thanh Quỳnh Anh 19.01.2015 7 −−34−−−−−− B2
90 CKCN19303 Vi sinh thực phẩm 01 Nguyễn Hiền Trang 19.01.2015 7 −−−−56−−−− B5
91 CKCN21502 Công nghệ chế biến sản phẩm thủy sản 02 Lê Thanh Long 19.01.2015 7 −−−−56−−−− B1
92 CKCN22503 Điện tử và kỹ thuật số 01 La Quốc Khánh 19.01.2015 7 −−−−56−−−− C4
93 CKCN23502 Hóa sinh thực phẩm 06 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 7 −−−−56−−−− D9
94 CKCN26503 Quá trình và thiết bị sinh học trong CNTP 01 Nguyễn Thị Vân Anh 19.01.2015 7 −−−−56−−−− C6
95 CKCN26903 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 7 −−−−56−−−− A8
96 CKCN21902 Công nghệ đồ uống 02 Đỗ Thị Bích Thủy 19.01.2015 7 −−−−−−78−− B1
97 CKCN23102 Dung sai kỹ thuật đo lường 01 Nguyễn Thị Ngọc 19.01.2015 7 −−−−−−78−− C4
98 CKCN26602 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt trong CNTP 01 Nguyễn Văn Toản 19.01.2015 7 −−−−−−78−− B5
99 CKCN29102 Vật lý học thực phẩm 01 Phạm Trần Thùy Hương 19.01.2015 7 −−−−−−78−− C6
100 CKCT3333 Sử dụng và cung cấp điện 01 Khương Anh Sơn 19.01.2015 7 −−−−−−78−− A8
Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 01 năm 2015
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
TS. LÊ VĂN PHƯỚC