DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN VÀO VÒNG PHỎNG VẤN HỌC BỔNG VIETHOPE 2013 |
|
|
|
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM HUẾ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dưới đây là danh sách sơ tuyển để phỏng vấn học bổng sinh viên VietHope. Bạn hãy liên hệ với đại diện VietHope ở vùng của bạn để |
báo trước ít nhất 2 ngày nếu như bạn bận việc RẤT quan trọng (như thi học kỳ I) không tham dự phỏng vấn được để VietHope sắp xếp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thời gian: |
Từ 08h00, thứ Bảy 14/12/2013 |
|
|
|
|
|
|
Địa điểm |
Phòng họp số 2, Trường Đại học Nông Lâm Huế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại diện VietHope Huế: Cô Trương Thu Huế (thu-hue@viethope.org; 0916 921 777) |
|
|
|
|
|
thầy Trần Võ Văn May |
tranvovanmay@huaf.edu.vn |
914,215,925 |
|
|
STT |
Mã số hồ sơ |
|
Tên |
Giới tính |
Ngày Sinh |
Trường đại học |
Ngành học |
Lớp |
Mã số sinh viên |
1 |
NLHU13005 |
Nguyễn Thị |
Nhân |
Nữ |
01/01/1994 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Khoa học cây trồng |
KHCT 47A |
13L3011090 |
2 |
NLHU13007 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Tuấn |
Nam |
26/08/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ sau thu hoạch |
CNSTH 47 |
13L3031013 |
3 |
NLHU13013 |
Phạm Thị |
Chất |
Nữ |
17/08/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTPK47A |
13L1031033 |
4 |
NLHU13026 |
Trương Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
16/08/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công Nghệ Thực Phẩm |
CNTP47A |
13L1031109 |
5 |
NLHU13028 |
Võ Hồng |
Trang |
Nữ |
20/10/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Thú Y |
Thú Y K47A |
13L3071217 |
6 |
NLHU13029 |
Nguyễn Thị Minh |
Hồng |
Nữ |
29/07/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP47B |
13L1031138 |
7 |
NLHU13030 |
Trần Thị |
Cường |
Nữ |
28/07/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Quản Lí Đất Đai |
QLĐ 47B |
13L4011033 |
8 |
NLHU13033 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Nữ |
03/05/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP 47B |
13l1031123 |
9 |
NLHU13037 |
Đỗ Thị Thúy |
Vi |
Nữ |
28/09/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Quản lí đất đai |
ĐC&QLĐT 47 |
13L4011454 |
10 |
NLHU13041 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Nữ |
24/06/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Khoa học cây trồng |
KHCT47B |
13L3011047 |
11 |
NLHU13042 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
Nữ |
10/06/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Phát triển nông thôn |
PTNT 47B |
13L4021028 |
12 |
NLHU13043 |
Trần Thị |
Hoa |
Nữ |
25/02/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP47B |
13L1031127 |
13 |
NLHU13044 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
12/04/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Nuôi trồng thủy sản |
K47BNTTS |
13L3081206 |
14 |
NLHU13045 |
Lê Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
02/05/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP47A |
13L1031173 |
15 |
NLHU13048 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
Nam |
13/05/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP47A |
13L1031118 |
16 |
NLHU13049 |
Phạm Văn |
Nhã |
Nam |
14/02/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP47A |
13L1031262 |
17 |
NLHU13052 |
Phùng Văn |
Danh |
Nam |
20/03/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP47A |
13L1031042 |
18 |
NLHU13058 |
Hồ Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
12/08/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Quản lý nguồn lợi thủy sản |
QLNLTS47 |
13L3141040 |
19 |
NLHU13060 |
Phan Mậu |
Tuấn |
Nam |
01/10/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Chăn nuôi |
Chăn nuôi 47 |
13L3061107 |
20 |
NLHU13064 |
Trần Thị |
Ánh |
Nữ |
12/05/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
CNTP47A |
13L1031016 |
21 |
NLHU13067 |
Đinh |
Diễn |
Nam |
25/01/1995 |
ĐH Nông Lâm Huế |
Quản lý tài nguyên rừng |
QLTNR 47B |
13L3111011 |