STT | TẬP THỂ/ CÁ NHÂN | SỐ TIỀN | GHI CHÚ |
1 | Trường Đại học Nông Lâm Huế | 20.000.000 | |
2 | Công ty CP TACN CP Việt Nam | 20.000.000 | |
3 | Tập thể lớp Công thôn 32 | 5.000.000 | |
4 | Tập thể lớp BQCB33 | 5.000.000 | |
5 | Tập thể lớp BQCB35 | 5.000.000 | |
6 | Tập thể lớp CT37 | 5.000.000 | |
7 | Tập thể lớp BQCB39 | 3.000.000 | |
8 | Tập thể lớp CNTP48B | 2.000.000 | |
9 | Cựu Sv Nguyễn Hữu Hinh – CNSTH49 | 1.000.000 | |
10 | Tập thể lớp BQCB34 | 3.000.000 | |
11 | Tập thể lớp CNTP51C | 1.600.000 | |
12 | Tập thể lớp CNTP52C | 2.000.000 | |
13 | Tập thể lớp Cao học CNTP K27 | 2.000.000 | |
14 | Tập thể lớp CNTP43 | 3.000.000 | |
15 | Tập thể lớp CT36 | 5.000.000 | |
16 | Tập thể lớp CNTP50A | 1.000.000 | |
17 | Tập thể lớp Cao học CNTP K21 | 2.000.000 | |
18 | Tập thể lớp KTCĐT 52 | 500.000 | |
19 | Tập thể lớp CNTP 52A | 2.000.000 | |
20 | Tập thể lớp KTCĐT 50 | 1.700.000 | |
21 | Tập thể lớp CT44 | 1.000.000 | |
22 | Cựu sv Đặng Duy Hải – BQ 41 | 1.000.000 | |
23 | Tập thể lớp Cao học CNTP K24 | 2.000.000 | |
24 | Công ty TNHH KEN EDU | 5.000.000 | 10 suất học bổng miễn phí khóa học tại Công ty TNHH KEN EDU, mỗi suất 5tr |
25 | Tập thể lớp CNKTCK 51 | 2.200.000 | |
26 | Tập thể lớp CKBQCK 39 | 3.000.000 | |
27 | TS. Nguyễn Văn Huế – Phó Viện trưởng – Viên khảo thí và Bảo đảm chất lượng giáo dục, ĐH Huế | 1.000.000 | và 50 hộp quà trà sen |
28 | Tập thể Lớp CNTP45 | 3.000.000 | |
29 | Tập thể Lớp CKBQCB42 | 3.000.000 | |