DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN BỔ SUNG ĐỢT 1 (HỌC BẠ)

 

STT Họ và tên Hộ khẩu Ngành NV ĐM1 ĐM2 ĐM3 Điểm XT
1 Nguyễn Quốc Trung Huyện Bố Trạch, Quảng Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí   4.9   6.5   7.2 19.10
2 Trương Trịnh Bảo Quốc Huy 32/95 Đào Duy Từ, phường Phú Hoà, thành phố Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.8   7.7   7.3 22.05
3 Nguyễn Hùng Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.9   7.2   6.2 20.55
4 Nguyễn Thành Nhân Huyện Hoài Ân, Bình Định Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.3   7.9   6.8 21.50
5 Bùi Tấn Lực Huyện Phú Ninh, Quảng Nam Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.5   6.8   6.2 20.00
6 Trần Ngọc Phúc Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.5   5.9   7.8 20.70
7 Nguyễn Thanh Hùng Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.7   6.2   7.9 21.05
8 Phan Dương Hải Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   7.1   6.0   7.3 20.90
9 Võ Huy Vũ Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.9   6.5   7.4 21.05
10 Võ Đình Quang Hưng Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.1   7.1   5.9 19.85
11 Nguyễn Hữu Hoàng Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình Công nghệ kỹ thuật cơ khí   7.4   6.9   7.2 22.00
12 Cao Hữu Minh Quý Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.2   5.8   6.3 18.80
13 Hà Xuân Tấn 21/66 Xuân Diệu, phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.5   6.7   9.0 22.45
14 Trần Quang Vinh Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   5.5   5.9   7.2 18.85
15 Võ Quốc Trường Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.7   6.2   5.8 19.20
16 Tống Văn Quốc Đạt Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   5.1   6.7   7.7 19.75
17 Nguyễn Ngọc Mỹ Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   5.7   6.3   6.4 18.65
18 Hoàng Quốc Việt đội 1, Vĩnh An, Phong Bình, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.8   6.6   7.5 21.65
19 Trần Đình Duy Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   6.7   6.7   5.8 19.45
20 Lê Hoàng Huyền Vy Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Công nghệ kỹ thuật cơ khí   7.1   7.5   7.0 21.85
21 Nguyễn Thị Thanh Duyên Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế Công nghệ sau thu hoạch   7.8   8.1   8.9 25.30
22 Đỗ Thị Mỹ Duyên 9/1/13 An Dương Vương, p. An Cựu Công nghệ sau thu hoạch   6.5   8.2   8.2 23.15
23 Châu Thị Mân Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Công nghệ sau thu hoạch   8.2   7.3   7.6 23.35
24 Hoàng Thị Huyền Ngọc Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Công nghệ sau thu hoạch   5.6   6.9   6.7 19.45
25 Phạm Thị Bảo Uyên Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế Công nghệ sau thu hoạch   6.8   7.8   8.2 23.30
26 Nguyễn Thị Ngọc Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Công nghệ sau thu hoạch   8.4   7.5   8.1 24.25
27 Ngô Thị Kiều Huyện Đại Lộc, Quảng Nam Công nghệ sau thu hoạch   6.0   6.0   7.0 19.50
28 Đoàn Thị Ngọc Yến Sơn tùng quảng vinh quảng điền thừa thiên huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.3   6.7   6.3 18.80
29 Huỳnh Thị Thanh Trúc Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.4   6.3   6.8 19.75
30 Trần Thị Thanh Ngân Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.3   8.3   6.2 21.30
31 Nguyễn Thị Hồng Phượng Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.6   8.3   8.5 23.15
32 Nguyễn Văn Hoàng Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.6   5.6   6.8 18.25
33 Trần Thị Ngọc Anh Nam Đức- Đức Trạch Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   7.1   7.2   7.8 22.85
34 Phan Thị Lan Anh Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.4   6.2   8.4 21.25
35 Phan Thị Kim Tư Xóm đại lộc thôn diên lộc xã bình tân huyện bình sơn tỉnh quảng ngãi Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.9   7.0   8.5 22.90
36 Nguyễn Thị Dạ Thảo Huyện Điện Bàn, Quảng Nam Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   8.1   8.6   7.8 24.75
37 Lại Thị Diệp Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.2   7.9   8.1 22.95
38 Trần Thị Thu Sương Lai Thành 1 – Hương Vân – Hương Trà – Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   4.8   6.3   7.5 18.85
39 Trần Thị Thùy Uyên Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.8   6.9   7.4 21.35
40 Trần Nguyên Nhật Vy Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.1   6.5   6.3 19.15
41 Nguyễn Văn Hoàng Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.6   5.6   6.8 18.25
42 Ngô Phước Ngọc Đăng 390/19 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thuận Lộc, tp Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.7   5.9   6.9 18.75
43 Tôn Nữ Thị Hồng Phúc Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.1   7.4   8.4 22.15
44 Hoàng Trọng Nhật Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.5   6.7   7.6 21.05
45 Nguyễn Thùy Nhung Huyện Hải Lăng, Quảng Trị Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.2   6.0   7.1 18.80
46 Lê Thị Hoài Linh Xã Triệu Trạch- huyện Triệu Phong- tỉnh Quảng Trị Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   7.5   6.8   6.7 21.75
47 Nguyễn Ngọc Hùng Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   7.1   6.4   6.7 20.45
48 Phùng Thị Thúy Hằng Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.0   7.4   7.1 20.75
49 Võ Thị Thanh Thảo Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   7.3   7.7   7.4 22.65
50 Phan Thị Hằng Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.0   7.2   6.7 20.15
51 Trần Thị Ngọc Lễ Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.9   5.7   6.5 18.35
52 Nguyễn Thị Kim Ngân Phú lương,phú vang,Thừa Thiên – Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   7.6   8.8   8.5 25.40
53 Phạm Như Quỳnh Huyện Núi Thành, Quảng Nam Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.8   7.3   8.6 22.45
54 Võ Duy Lịnh Thôn Đồng Miếu, Xã Hành Tín Tây, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.9   4.3   7.2 18.90
55 Trần Thị Quỳnh Như Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.2   7.4   8.6 22.95
56 Huỳnh Khánh Tùng Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.5   6.2   8.1 20.05
57 Đoàn Thị Kim Soan Huyện Núi Thành, Quảng Nam Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.7   7.4   6.3 19.90
58 Nguyễn Khắc Đăng An Đội 3 , xã Hải Sơn , huyện Hải Lăng , tỉnh Quảng Trị Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.7   7.2   7.1 22.50
59 Lê Mỹ Hiền Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   4.5   6.3   7.5 18.55
60 Trịnh Thị Tường Vi 510025575 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.2   7.0   7.9 21.60
61 Lê Thị Trà My Đạo Trung Triệu Trung Triệu Phong Quảng Trị Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.3   7.5   8.0 24.30
62 Lê Đức Dương Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.2   6.3   6.7 18.70
63 Nguyễn Thị Yến Thoan Huyện Krông Buk, Đắk Lắk Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   7.4   7.5   7.6 23.25
64 Lại Nguyễn Ngọc Huyền Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   8.0   8.0   8.0 24.75
65 Lê Thị Thanh Thảo Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.1   7.5   8.1 21.95
66 Hoàng Đinh Thắng Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   8.4   8.2   8.8 25.65
67 Phạm Thị Ánh Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   7.5   7.8   8.5 24.05
68 Trần Thị Tuyết My Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.3   5.5   7.1 19.15
69 Hồ Thị Kim Mỹ Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.4   5.7   7.2 19.05
70 Lê Văn Hoài Huyện Triệu Phong, Quảng Trị Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   5.7   6.8   5.7 18.95
71 Nguyễn Thị Hồng My Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm   6.9   6.9   8.2 22.25
72 Lê Quang Vũ Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   6.5   6.7   8.0 21.45
73 Cao Nguyên Vũ Hoan Huyện Tây Sơn, Bình Định Kỹ thuật cơ – điện tử   5.9   5.5   7.2 19.10
74 Nguyễn Xuân Trung 6/8 Kiệt 245 Bùi Thị Xuân, tp Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   5.9   6.4   7.8 20.35
75 Trần Đắc Bình Lai Thành 1, Hương Vân, Hương Trà, TT Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   6.0   6.8   6.3 19.35
76 Lê Đức Ánh Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam Kỹ thuật cơ – điện tử   6.2   6.4   7.8 20.65
77 Phan Văn Nhật Hoàng Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   4.8   7.1   6.2 18.35
78 Võ Văn Thiên Bình Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   5.3   6.3   7.4 19.25
79 Lê Thành Đạt Huyện Cam Lộ, Quảng Trị Kỹ thuật cơ – điện tử   6.2   6.0   7.0 19.95
80 Phan Tấn Cường Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   7.7   8.1   7.4 23.45
80 Võ Văn Thiên Bình Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   5.3   6.3   7.6 19.45
82 Hồ Đăng Hiệp Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ – điện tử   5.6   6.0   6.7 18.55
83 Lê Tấn Thiện Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ sở hạ tầng   7.0   6.5   6.4 20.65
84 Phạm Thanh Quyết TDP 5 Hương An Kỹ thuật cơ sở hạ tầng   6.6   6.1   6.6 19.55

 

Đào Văn Phú