Home Đào tạo, Tuyển sinh, Học bổng Tuyển sinh Danh sách trúng tuyển vào Khoa Cơ khí – Công nghệ Khóa 48 – 2014

Danh sách trúng tuyển vào Khoa Cơ khí – Công nghệ Khóa 48 – 2014

0
Danh sách trúng tuyển vào Khoa Cơ khí – Công nghệ Khóa 48 – 2014
         1. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1021001 Nguyễn Trí Ân Nam 7/1/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
2 14L1021002 Nguyễn Văn Bản Nam 1/2/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
3 14L1021003 Đinh Quốc Bảo Nam 9/17/1996 Huyện Minh Hoá, Quảng Bình
4 14L1021004 Phan Quốc Bảo Nam 1/1/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
5 14L1021005 Nguyễn Xuân Bãy Nam 7/3/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
6 14L1021006 Nguyễn Thái Bình Nam 8/7/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
7 14L1021007 Lê Phụ Bổn Nam 4/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
8 14L1021008 Nguyễn Xuân Cảnh Nam 11/15/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
9 14L1021009 Lê Văn Cường Nam 2/8/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
10 14L1021010 Bùi Thị Xuân Diệu Nữ 11/1/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
11 14L1021011 Tôn Thất Duy Nam 7/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
12 14L1021012 Phan Thanh Dũng Nam 3/2/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
13 14L1021013 Xa Tiến Dũng Nam 12/7/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
14 14L1021014 Hoàng Trung Đại Nam 6/18/1996 Huyện Chư Prông, Gia Lai
15 14L1021015 Nguyễn Đăng Đạo Nam 1/2/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
16 14L1021016 Nguyễn Thành Đạt Nam 11/3/1996 Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
17 14L1021017 Nguyễn Trung Đức Nam 1/20/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
18 14L1021018 Hoàng Xuân Giáp Nam 10/7/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
19 14L1021019 Lê Văn Thanh Hải Nam 1/2/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
20 14L1021020 Nguyễn Văn Hải Nam 7/19/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
21 14L1021021 Phạm Ngọc Hải Nam 4/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
22 14L1021022 Hồ Minh Hãi Nam 8/12/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
23 14L1021023 Hà Hậu Nam 2/28/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
24 14L1021024 Ngô Công Hậu Nam 10/8/1994 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
25 14L1021025 Phan Văn Hậu Nam 5/10/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
26 14L1021026 Phạm Văn Hậu Nam 7/16/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
27 14L1021027 Trần Văn Hậu Nam 6/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
28 14L1021028 Nguyễn Hoàng Nam 2/14/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
29 14L1021029 Nguyễn Tấn Hợp Nam 2/2/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
30 14L1021030 Nguyễn Xuân Hưng Nam 2/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
31 14L1021031 Tô Tiến Hưng Nam 10/26/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
32 14L1021032 Trần Việt Hữu Nam 6/28/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
33 14L1021033 Trần Lâm Kha Nam 9/12/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
34 14L1021034 Dương Bá Khánh Nam 2/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
35 14L1021035 Ngô Đức Khánh Nam 5/17/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
36 14L1021036 Phan Duy Khánh Nam 2/22/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
37 14L1021037 Phan Lĩnh Nam 6/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
38 14L1021038 Nguyễn Khắc Thành Long Nam 2/29/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
39 14L1021039 Lê Chí Lộc Nam 10/7/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
40 14L1021040 Nguyễn Thành Luân Nam 8/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
41 14L1021041 Lê Mạnh Nam 2/5/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
42 14L1021042 Nguyễn Duy Mạnh Nam 11/14/1996 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
43 14L1021043 Dương Viết Mẫn Nam 12/24/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
44 14L1021044 Trần Đình Minh Nam 4/2/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
45 14L1021045 Ngô Nhật Nam Nam 3/13/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
46 14L1021046 Phan Phước Nam Nam 9/11/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
47 14L1021047 Võ Văn Nhuận Nam 3/10/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
48 14L1021048 Lê Văn Khánh Quang Nam 12/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
49 14L1021049 Hoàng Quân Nam 2/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
50 14L1021050 Phạm Hồng Quân Nam 6/9/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
51 14L1021051 Ngô Thanh Quốc Nam 8/20/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
52 14L1021052 Trần Ngọc Quyền Nam 5/31/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
53 14L1021053 Võ Phi Quyết Nam 7/13/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
54 14L1021054 Nguyễn Văn Quỳnh Nam 10/10/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
55 14L1021055 Nguyễn Đức Rin Nam 6/9/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
56 14L1021056 Phạm Công Tài Nam 10/30/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
57 14L1021057 Nguyễn Thành Tâm Nam 6/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
58 14L1021058 Phạm Phú Tâm Nam 6/2/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
59 14L1021059 Trần Thanh Tân Nam 12/12/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
60 14L1021060 Hoàng Xuân Tấn Nam 9/22/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
61 14L1021061 Phan Văn Tấn Nam 9/9/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
62 14L1021062 Trần Văn Thành Nam 12/3/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
63 14L1021063 Nguyễn Hồng Thái Nam 3/9/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
64 14L1021064 Võ Văn Thái Nam 10/24/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
65 14L1021065 Nguyễn Văn Thạnh Nam 10/18/1996 Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi
66 14L1021066 Nguyễn Phạm Đình Thăng Nam 7/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
67 14L1021067 Hoàng Công Thắng Nam 4/18/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
68 14L1021068 Lý Hồng Thắng Nam 2/24/1995 Huyện Sơn Hòa, Phú Yên
69 14L1021069 Tôn Thất Thắng Nam 9/13/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
70 14L1021070 Trần Duy Thể Nam 11/26/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
71 14L1021071 Nguyễn Ngọc Thiệp Nam 10/22/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
72 14L1021072 Lê Gia Trí Thông Nam 6/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
73 14L1021073 Nguyễn Hữu Thuyên Nam 9/20/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
74 14L1021074 Bùi Quyết Tiến Nam 1/9/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
75 14L1021075 Phạm Ngọc Tiến Nam 3/26/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
76 14L1021076 Nguyễn Thanh Tính Nam 10/3/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
77 14L1021077 Lý Ngọc Tịnh Nam 1/1/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
78 14L1021078 Lê Chí Trình Nam 3/25/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
79 14L1021079 Đặng Quang Trung Nam 5/29/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
80 14L1021080 Hoàng Đức Trung Nam 8/12/1996 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
81 14L1021081 Lê Văn Trung Nam 11/29/1996 Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
82 14L1021082 Nguyễn Đức Trung Nam 8/24/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
83 14L1021083 Ngô Anh Tuấn Nam 11/5/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
84 14L1021084 Nguyễn Văn Tuấn Nam 5/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
85 14L1021085 Tăng Nguyễn Anh Tuấn Nam 10/25/1996 Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng
86 14L1021086 Phạm Thanh Tú Nam 3/18/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
87 14L1021087 Trà Thanh Tú Nam 7/26/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
88 14L1021088 Mai Xuân Tự Nam 2/20/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
89 14L1021089 Tôn Thất Văn Nam 12/31/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
90 14L1021090 Lê Công Việt Nam 3/13/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
91 14L1021091 Trần Quốc Việt Nam 10/24/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
92 14L1021092 Lê Quang Vinh Nam 2/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
93 14L1021093 Ngô Phước Vui Nam 7/21/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
94 14L1021094 Võ Thanh Vũ Nam 8/15/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
95 14L1021095 Nguyễn Công Vương Nam 6/23/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
96 14L1021096 Nguyễn Công Xăng Nam 9/5/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
      2. CÔNG THÔN (CÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG TRÌNH NÔNG THÔN)
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1011001 Phạm Hữu Hưng Nam 1/2/1989 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
2 14L1011002 Trần Thị Nga Nữ 6/23/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
3 14L1011003 Dương Thị Thanh Nhàn Nữ 12/28/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
4 14L1011004 Trần Văn Sơn Nam 1/15/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
5 14L1011005 Nguyễn Thị Thúy Nữ 12/2/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
6 14L1011006 Lê Văn Trọng Tín Nam 12/4/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
7 14L1011007 Bùi Thị Tuyết Trinh Nữ 5/18/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
8 14L1011008 Đinh Thị Lan Tuyết Nữ 3/26/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
9 14L1012001 Hồ Thị Nga Nữ 5/15/1995 Thôn 3, Phước Gia, Hiệp Đức, Quảng Nam
3. KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1041001 Nguyễn Tất Bão Nam 8/1/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
2 14L1041002 Nguyễn Công Bình Nam 12/7/1996 Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
3 14L1041003 Phan Tăng Cát Nam 1/23/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
4 14L1041004 Trần Trung Cảnh Nam 6/6/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
5 14L1041005 Lê Hoàng Minh Châu Nam 2/6/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
6 14L1041006 Hoàng Văn Cường Nam 8/8/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
7 14L1041007 Nguyễn Văn Cường Nam 11/1/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
8 14L1041008 Trương Quang Cường Nam 3/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
9 14L1041009 Lê Diệu Nam 1/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
10 14L1041010 Huỳnh Đức Duy Nam 6/20/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
11 14L1041011 Lê Minh Dương Nam 10/22/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
12 14L1041012 Bùi Hữu Thành Đạt Nam 12/27/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
13 14L1041013 Trần Quang Đạt Nam 5/11/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
14 14L1041014 Lê Viết Đoán Nam 2/8/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
15 14L1041015 Phan Văn Đông Nam 10/30/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
16 14L1041016 Lê Viết Độ Nam 10/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
17 14L1041017 Lê Trung Đức Nam 11/12/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
18 14L1041018 Phan Ngọc Hải Nam 3/17/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
19 14L1041019 Nguyễn Công Hậu Nam 1/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
20 14L1041020 Nguyễn Văn Hậu Nam 6/4/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
21 14L1041021 Nguyễn Minh Hiếu Nam 9/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
22 14L1041022 Phạm Lương Hoàn Nam 2/17/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
23 14L1041023 Lê Diên Hoàng Nam 4/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 14L1041024 Phan Trần Nhật Hoàng Nam 10/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
25 14L1041025 Dương Công Hoành Nam 4/1/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
26 14L1041026 Nguyễn Văn Hòa Nam 1/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
27 14L1041027 Ngô Viết Quốc Huy Nam 5/2/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
28 14L1041028 Nguyễn Văn Huy Nam 1/8/1997 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
29 14L1041029 Vương Quang Huy Nam 6/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
30 14L1041030 Nguyễn Phước Định Khang Nam 4/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
31 14L1041031 Trần Khang Nam 12/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
32 14L1041032 Dương Duy Khánh Nam 11/15/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
33 14L1041033 Nguyễn Văn Thiên Kim Nam 1/2/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
34 14L1041034 Nguyễn Nhã Ký Nam 8/16/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
35 14L1041035 Hoàng Phi Long Nam 12/28/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
36 14L1041036 Phan Lợi Nam 2/12/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
37 14L1041037 Ngô Võ Đức Mạnh Nam 11/9/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
38 14L1041038 Nguyễn Văn Minh Nam 11/28/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
39 14L1041039 Phan Thanh Minh Nam 5/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
40 14L1041040 Lê Văn Nghĩa Nam 4/20/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
41 14L1041041 Hồ Viết Nguyên Nam 3/21/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
42 14L1041042 Trần Như Quốc Nguyên Nam 6/23/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
43 14L1041043 A Noát Nam 4/24/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
44 14L1041044 Trần Quang Phú Nam 1/22/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
45 14L1041045 Hồ Sỹ Quân Nam 3/16/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
46 14L1041046 Hoàng Trọng Quốc Nam 10/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
47 14L1041047 Trần Công Qúy Nam 2/9/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
48 14L1041048 Đỗ Truờng Sơn Nam 10/5/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
49 14L1041049 Nguyễn Đắc Tài Nam 10/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
50 14L1041050 Nguyễn Đình Tài Nam 12/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
51 14L1041051 Nguyễn Quang Tân Nam 10/25/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
52 14L1041052 Lê Đức Thành Nam 4/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
53 14L1041053 Phạm Ngọc Thái Nam 11/5/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
54 14L1041054 Phạm Ngọc Thạnh Nam 11/28/1993 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
55 14L1041055 Trần Văn Thân Nam 2/20/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
56 14L1041056 Lê Ngọc Thắng Nam 1/2/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
57 14L1041057 Đoàn Thiện Nam 10/3/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
58 14L1041058 Lê Văn Thịnh Nam 11/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
59 14L1041059 Huỳnh Phương Thuận Nam 2/17/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
60 14L1041060 Võ Trung Thuận Nam 5/22/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
61 14L1041061 Nguyễn Danh Tiến Nam 2/5/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
62 14L1041062 Hoàng Quang Tình Nam 3/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
63 14L1041063 Nguyễn Văn Tính Nam 4/2/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
64 14L1041064 Phạm Thanh Toàn Nam 9/26/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
65 14L1041065 Trần Hữu Toàn Nam 2/11/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
66 14L1041066 Đào Trọng Trí Nam 10/10/1996 Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk
67 14L1041067 Nguyễn Khoa Thiện Trí Nam 6/28/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
68 14L1041068 Cao Minh Tuấn Nam 11/5/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
69 14L1041069 Đào Hữu Nhật Tuấn Nam 10/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
70 14L1041070 Lê Văn Tý Nam 2/5/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
71 14L1041071 Nguyễn Duy Vinh Nam 8/11/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
72 14L1041072 Trần Quốc Vương Nam 10/24/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
4. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 1)
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1031001 Nguyễn Đình An Nam 1/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
2 14L1031002 Lâm Thị Kim Anh Nữ 8/15/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
3 14L1031003 Nguyễn Đăng Anh Nam 8/11/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
4 14L1031004 Phạm Ngọc Anh Nữ 12/2/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
5 14L1031005 Trần Thị Kim Anh Nữ 5/8/1996 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
6 14L1031006 Nguyễn Thị Minh ánh Nữ 7/17/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
7 14L1031007 Phạm Văn ánh Nam 12/30/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
8 14L1031008 Võ Thị Kim Ân Nữ 9/10/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
9 14L1031009 Lê Thị Thu Ba Nữ 5/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
10 14L1031010 Ngô Lê Thái Bảo Nam 3/4/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
11 14L1031011 Nguyễn Đình Bảo Nam 12/2/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
12 14L1031012 Phạm Thị Bảo Nữ 1/24/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
13 14L1031013 Trần Đình Bảo Nam 6/20/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
14 14L1031014 Trương Văn Bảo Nam 9/7/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
15 14L1031015 Nguyễn Văn Bình Nam 4/23/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
16 14L1031016 Nguyễn Văn Bình Nam 2/13/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
17 14L1031017 Lê Độ Quốc Bửu Nam 7/4/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
18 14L1031018 Nguyễn Thanh Cẩm Nam 3/20/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
19 14L1031019 Dương Minh Châu Nam 8/5/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
20 14L1031020 Hồ Thị Minh Châu Nữ 11/27/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
21 14L1031021 Nguyễn Phước Quý Châu Nam 1/25/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
22 14L1031022 Dương Quỳnh Chi Nữ 9/19/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
23 14L1031023 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 12/11/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
24 14L1031024 Trần Thị Khánh Chi Nữ 10/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
25 14L1031025 Trần Thị Kim Chi Nữ 10/30/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
26 14L1031026 Trương Thị Chính Nữ 7/12/1995 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
27 14L1031027 Phạm Thị Chuyền Nữ 9/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
28 14L1031028 Đỗ Văn Cương Nam 6/28/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
29 14L1031029 Trần Nữ Kim Cương Nữ 7/17/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
30 14L1031030 Nguyễn Mạnh Cường Nam 3/13/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
31 14L1031031 Nguyễn Thị Triều Dâng Nữ 1/8/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
32 14L1031032 Lương Thị Diểm Nữ 3/21/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
33 14L1031033 Đoàn Thị Diễm Nữ 1/26/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
34 14L1031034 Đoàn Thị Diễm Nữ 1/26/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
35 14L1031035 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 11/11/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
36 14L1031036 Phan Thị Diễm Nữ 5/31/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
37 14L1031037 Trần Thanh Kiều Diễm Nữ 8/27/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
38 14L1031038 Đinh Thị Diệu Nữ 5/23/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
39 14L1031039 Nguyễn Viết Du Nam 7/30/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
40 14L1031040 Nguyễn Thị Dung Nữ 9/17/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
41 14L1031041 Phạm Thị Kim Dung Nữ 1/13/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
42 14L1031042 Tống Thị Dung Nữ 12/14/1996 Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá
43 14L1031043 Nguyễn Quốc Duy Nam 3/18/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
44 14L1031044 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 2/22/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
45 14L1031045 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 2/5/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
46 14L1031046 Nguyễn Thị Duyên Nữ 7/5/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
47 14L1031047 Trần Thị Duyên Nữ 7/30/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
48 14L1031048 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 1/2/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
49 14L1031049 Hoàng Trọng Đạo Nam 3/27/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
50 14L1031050 Hà Cảnh Đạt Nam 7/17/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
51 14L1031051 Hoàng Quốc Đạt Nam 7/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
52 14L1031052 Phạm Tiến Đạt Nam 12/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
53 14L1031053 Tôn Thất Đạt Nam 6/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
54 14L1031054 Trần Đạt Nam 9/16/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
55 14L1031055 Trần Ngọc Đạt Nam 2/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
56 14L1031056 Võ Thị Đây Nữ 1/21/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
57 14L1031057 Nguyễn Văn Hoa Điền Nam 4/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
58 14L1031058 Nguyễn Thị Định Nữ 10/7/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
59 14L1031059 Nguyễn Quốc Đô Nam 11/16/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
60 14L1031060 Hà Thị Đông Nữ 6/11/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
61 14L1031061 Trần Thị Được Nữ 1/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
62 14L1031062 Hồ Văn Minh Đức Nam 1/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
63 14L1031063 Trần Đạt Đức Nam 5/2/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
64 14L1031064 Nguyễn Thị Như én Nữ 6/10/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
65 14L1031065 Nguyễn Thị Giang Nữ 6/15/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
66 14L1031066 Nguyễn Thị Giang Nữ 8/1/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
67 14L1031067 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 11/10/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
68 14L1031068 Phạm Bá Giang Nam 5/19/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
69 14L1031069 Nguyễn Thị Quỳnh Giao Nữ 11/9/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
70 14L1031070 Trần Quỳnh Giao Nữ 9/29/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
71 14L1031071 Trần Thị Giàu Nữ 4/30/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
72 14L1031072 Đặng Thị Hà Nữ 5/5/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
73 14L1031073 Hồ Thị Thu Hà Nữ 7/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
74 14L1031074 Lê Thị Thu Hà Nữ 11/26/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
75 14L1031075 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 2/1/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
76 14L1031076 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 7/17/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
77 14L1031077 Trần Thị Hồng Hà Nữ 3/10/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
78 14L1031078 Trần Thị Hồng Hà Nữ 3/10/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
79 14L1031079 Vi Thị Thu Hà Nữ 10/18/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
80 14L1031080 Võ Thị Hà Nữ 2/6/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
81 14L1031081 Nguyễn Ngọc Hải Nam 8/4/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
82 14L1031082 Nguyễn Thị Hảo Nữ 4/24/1996 Huyện Đô Lương, Nghệ An
83 14L1031083 Hồ Xuân Hãi Nam 10/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
84 14L1031084 Phan Ngọc Hãi Nam 1/20/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
85 14L1031085 Cao Thị Hằng Nữ 8/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
86 14L1031086 Cao Thị Thúy Hằng Nữ 3/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
87 14L1031087 Đặng Thị Hằng Nữ 4/6/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
88 14L1031088 Hoa Thị Hằng Nữ 8/26/1996 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
89 14L1031089 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 6/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
90 14L1031090 Hồ Thị Hằng Nữ 5/20/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
91 14L1031091 Hồ Thị Diệu Hằng Nữ 11/12/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
92 14L1031092 Huỳnh Thị Hằng Nữ 8/20/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
93 14L1031093 Lê Thị Hằng Nữ 9/2/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
94 14L1031094 Lê Thị Diệu Hằng Nữ 5/18/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
95 14L1031095 Ngô Thị Diễm Hằng Nữ 9/25/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
96 14L1031096 Nguyễn Thị Hằng Nữ 3/10/1996 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
97 14L1031097 Thái Thị Hằng Nữ 4/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
98 14L1031098 Tôn Thị Hằng Nữ 8/19/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
99 14L1031099 Trương Thị Hằng Nữ 3/28/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
100 14L1031100 Lê Thị Hiền Nữ 10/10/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
101 14L1031101 Lê Thị Diệu Hiền Nữ 8/10/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
102 14L1031102 Nguyễn Thị Hiền Nữ 10/25/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
103 14L1031103 Nguyễn Thị Hiền Nữ 5/28/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
104 14L1031104 Châu Viết Hiếu Nam 2/10/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
105 14L1031105 Lê Thừa Hiếu Nam 7/25/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
106 14L1031106 Nguyễn Hiếu Nam 9/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
107 14L1031107 Nguyễn Văn Hiếu Nam 2/1/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
108 14L1031108 Lê Thị Hoa Nữ 2/2/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
109 14L1031109 Ngô Thị Mỹ Hoa Nữ 1/24/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
110 14L1031110 Phan Thị Hoa Nữ 5/18/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
111 14L1031111 Hồ Tấn Hoàng Nam 3/17/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
112 14L1031112 Nguyễn Mạnh Hoàng Nam 2/26/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
113 14L1031113 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 10/19/1996 Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi
114 14L1031114 Nguyễn Tuấn Hoàng Nam 8/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
115 14L1031115 Trương Minh Hoàng Nam 8/16/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
116 14L1031116 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nữ 4/4/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
117 14L1031117 Trần Hòa Nam 11/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
118 14L1031118 Trần Quốc Hòa Nam 9/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
119 14L1031119 Đỗ Thành Huế Nam 1/1/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
120 14L1031120 Hoàng Thị Huệ Nữ 2/12/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
121 14L1031121 Lê Thị Huệ Nữ 3/26/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
122 14L1031122 Nguyễn Thị Huệ Nữ 8/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
123 14L1031123 Phan Thị Minh Huệ Nữ 11/23/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
124 14L1031124 Trần Thị Mỹ Huệ Nữ 1/24/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
125 14L1031125 Hoàng Minh Huy Nam 11/19/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
126 14L1031126 Lê Phùng Huy Nam 6/11/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
127 14L1031127 Nguyễn Thị Huyền Nữ 5/2/1996 Huyện Yên Thành, Nghệ An
128 14L1031128 Nguyễn Thị Huyền Nữ 12/23/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
129 14L1031129 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 1/12/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
130 14L1031130 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/1/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
131 14L1031131 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 11/4/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
132 14L1031132 Nguyễn Trung Huyễn Nam 6/2/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
133 14L1031133 La Thanh Hưng Nam 11/1/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
134 14L1031134 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 5/20/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
135 14L1031135 Nguyễn Thị Minh Hương Nữ 2/13/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
136 14L1031136 Trần Thị Thuỳ Hương Nữ 5/10/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
137 14L1031137 Dương Thị Hường Nữ 4/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
138 14L1031138 Đoàn Thị Kim Hường Nữ 3/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
139 14L1031139 Phan Hữu Nam 4/29/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
140 14L1031140 Lê Văn Khoa Nam 4/19/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
141 14L1031141 Nguyễn Đức Khôi Nam 11/30/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
142 14L1031142 Đỗ Thị Bảo Khuyên Nữ 1/16/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
143 14L1031143 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 8/27/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
144 14L1031144 Kha Trung Kiệt Nam 1/12/1995 Huyện Con Cuông, Nghệ An
145 14L1031145 Đỗ Trần Công Kin Nam 10/1/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
146 14L1031146 Lê Thị Hoàng Lan Nữ 11/25/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
147 14L1031147 Hồ Thị Ngọc Lành Nữ 1/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
148 14L1031148 Lê Thị Hương Lành Nữ 12/11/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
149 14L1031149 Trần Thị Lành Nữ 2/7/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
150 14L1031150 Trần Ngọc Lâm Nam 7/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
151 14L1031151 Phạm Lân Nam 11/23/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
152 14L1031152 Phan Thị Thanh Lễ Nữ 10/26/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
153 14L1031153 Nguyễn Thị Liên Nữ 9/20/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
154 14L1031154 Trần Thị Linđa Nữ 7/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
155 14L1031155 Hoàng Thái Linh Nữ 11/25/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
156 14L1031156 Hồ Đăng Linh Nam 1/3/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
157 14L1031157 Hồ Thị Linh Nữ 8/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
158 14L1031158 Nguyễn Thị Huệ Linh Nữ 1/14/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
159 14L1031159 Nguyễn Thị Nhật Linh Nữ 8/19/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
160 14L1031160 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 1/15/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
161 14L1031161 Nguyễn Thị Vân Linh Nữ 6/12/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
162 14L1031162 Nguyễn Văn Linh Nam 8/26/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
163 14L1031163 Phan Thị Linh Nữ 3/17/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
164 14L1031164 Phan Thị Diệu Linh Nữ 2/22/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
165 14L1031165 Phạm Thảo Linh Nữ 6/29/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
166 14L1031166 Trần Thị Nhật Linh Nữ 10/13/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
167 14L1031167 Huỳnh Thị Mỹ Loan Nữ 11/28/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
168 14L1031168 La Thị Loan Nữ 1/2/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
169 14L1031169 Lê Thị Bích Loan Nữ 7/9/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
170 14L1031170 Lê Thị Kim Loan Nữ 2/22/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
171 14L1031171 Phan Thị Ngọc Loan Nữ 9/3/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
172 14L1031172 Hoàng Xuân Long Nam 10/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
173 14L1031173 Nguyễn Bảo Long Nam 11/25/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
174 14L1031174 Nguyễn Hữu Long Nam 1/23/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
175 14L1031175 Nguyễn Thị Long Nữ 4/22/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
176 14L1031176 Lê Chí Lộc Nam 10/7/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
177 14L1031177 Lê Văn Lộc Nam 6/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
178 14L1031178 Trần Văn Lộc Nam 9/17/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
179 14L1031179 Hồ Thị Lợi Nữ 4/20/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
180 14L1031180 Trương Viết Lợi Nam 7/12/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
181 14L1031181 Trần Thành Luân Nam 2/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
182 14L1031182 Nguyễn Công Luận Nam 12/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
183 14L1031183 Huỳnh Thị Thùy Lương Nữ 1/14/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
184 14L1031184 Phạm Thị Lương Nữ 3/8/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
185 14L1031185 Nguyễn Lượng Nam 11/13/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
186 14L1031186 Phan Văn Lực Nam 4/4/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
187 14L1031187 Huỳnh Thị Ly Nữ 4/12/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
188 14L1031188 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 8/3/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
189 14L1031189 Lê Cu Lỳ Nam 12/15/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
190 14L1031190 Lê Thị Hải Lý Nữ 10/20/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
191 14L1031191 Trần Thị Mai Nữ 3/5/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
192 14L1031192 Phan Thị Mến Nữ 10/4/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
193 14L1031193 Lê Thị Thuỳ Mi Nữ 6/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
194 14L1031194 Nguyễn Như Minh Nam 9/2/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
195 14L1031195 Phan Thanh Minh Nam 12/10/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
196 14L1031196 Phan Văn Minh Nam 11/30/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
197 14L1031197 Phan Thị Mộng Nữ 5/16/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
198 14L1031198 Lê Thị Trà My Nữ 10/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
199 14L1031199 Nguyễn Trần Thảo My Nữ 1/8/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
200 14L1031200 Võ Thị Kim Mỹ Nữ 4/18/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
201 14L1031201 Huỳnh Thị Hoài Na Nữ 1/4/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
202 14L1031202 Phan Lê Ni Na Nữ 10/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
203 14L1031203 Trần Văn Nam Nam 3/23/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
204 14L1031204 Trương Tuấn Nam Nam 7/1/1996 Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An
205 14L1031205 Nguyễn Thị Nga Nữ 12/20/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
206 14L1031206 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 2/20/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
207 14L1031207 Quách Lê Hằng Nga Nữ 9/9/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
208 14L1031208 Trần Thị Thanh Nga Nữ 8/15/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
209 14L1031209 Trần Thị Thanh Nga Nữ 12/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
210 14L1031210 Nguyễn An Ngành Nam 7/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
5. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 2)
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
211 14L1031211 Phùng Thị Ngân Nữ 2/28/1996 Huyện Đô Lương, Nghệ An
212 14L1031212 Võ Đại Nghĩa Nam 6/1/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
213 14L1031213 Đỗ Thị Ngọc Nữ 2/26/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
214 14L1031214 Ngô Đình Ngọc Nam 10/6/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
215 14L1031215 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 10/2/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
216 14L1031216 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 11/20/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
217 14L1031217 Hoàng Thảo Nguyên Nam 7/15/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
218 14L1031218 Hoàng Văn Nguyên Nam 1/23/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
219 14L1031219 Lê Thị Lương Nguyên Nữ 11/8/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
220 14L1031220 Phan Thị Thảo Nguyên Nữ 4/7/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
221 14L1031221 Võ Thảo Nguyên Nữ 9/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
222 14L1031222 Phạm Thị Nguyệt Nữ 1/10/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
223 14L1031223 Tống Thị Minh Nguyệt Nữ 11/14/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
224 14L1031224 Trần Thị Nguyệt Nữ 10/10/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
225 14L1031225 Nguyễn Thị Hồng Nhan Nữ 10/4/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
226 14L1031226 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 4/22/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
227 14L1031227 Huỳnh Thị Mỹ Nhã Nữ 7/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
228 14L1031228 Nguyễn Thị Phương Nhã Nữ 8/20/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
229 14L1031229 Nguyễn Đinh Vĩnh Nhân Nam 11/15/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
230 14L1031230 Hồ Thị Nhật Nữ 6/28/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
231 14L1031231 Huỳnh Tấn Nhật Nam 9/22/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
232 14L1031232 Nguyễn Duy Nhật Nam 10/27/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
233 14L1031233 Nguyễn Văn Nhật Nam 6/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
234 14L1031234 Trần Văn Nhật Nam 5/11/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
235 14L1031235 Văn Đức Nhật Nam 12/7/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
236 14L1031236 Đào Thị Thuý Nhi Nữ 7/26/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
237 14L1031237 Hoàng Thị Thanh Nhi Nữ 11/7/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
238 14L1031238 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 5/17/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
239 14L1031239 Nguyễn Thị Hàn Nhi Nữ 7/12/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
240 14L1031240 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 2/11/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
241 14L1031241 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 8/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
242 14L1031242 Phan Thị Thuỳ Nhiên Nữ 4/4/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
243 14L1031243 Nguyễn Thị Ngọc Nhị Nữ 7/14/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
244 14L1031244 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/23/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
245 14L1031245 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 10/13/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
246 14L1031246 Nguyễn Thị Mộng Như Nữ 1/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
247 14L1031247 Võ Thị Như Nữ 9/9/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
248 14L1031248 Trương Thị Diệp Nương Nữ 3/19/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
249 14L1031249 Lê Thị Ny Nữ 1/20/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
250 14L1031250 Trần Thị Quỳnh Ny Nữ 4/25/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
251 14L1031251 Lê Thị Hồng Oanh Nữ 4/23/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
252 14L1031252 Lê Thị Kim Oanh Nữ 8/10/1996 Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk
253 14L1031253 Nguyễn Thị Oanh Nữ 3/25/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
254 14L1031254 Phan Hoàng Kiều Oanh Nữ 12/15/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
255 14L1031255 Trần Thị Kim Oanh Nữ 7/26/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
256 14L1031256 Đỗ Ngọc Pháp Nam 12/20/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
257 14L1031257 Trần Văn Việt Phi Nam 8/30/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
258 14L1031258 Trần Thanh Phong Nam 8/12/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
259 14L1031259 Hồ Phú Nam 7/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
260 14L1031260 Hồ Xuân Phú Nam 5/30/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
261 14L1031261 Nguyễn Đỗ Hoàng Phú Nam 4/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
262 14L1031262 Nguyễn Văn Phú Nam 3/10/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
263 14L1031263 Huỳnh Văn Phúc Nam 10/11/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
264 14L1031264 Mai Văn Phúc Nam 4/26/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
265 14L1031265 Nguyễn Công Phúc Nam 12/19/1996 Huyện Yên Thành, Nghệ An
266 14L1031266 Hoàng Tăng Kim Nam Phương Nam 10/22/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
267 14L1031267 Lê Thị Phương Nữ 5/4/1996 Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
268 14L1031268 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 3/19/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
269 14L1031269 Nguyễn Thị Kiều Phương Nữ 1/8/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
270 14L1031270 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 1/16/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
271 14L1031271 Phan Hà Phương Nữ 5/15/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
272 14L1031272 Hoàng Thị Phượng Nữ 1/27/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
273 14L1031273 Hồ Thị Ngọc Phượng Nữ 3/20/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
274 14L1031274 Hà Nhật Quang Nam 11/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
275 14L1031275 Phạm Hữu Quang Nam 3/26/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
276 14L1031276 Trần Viết Quang Nam 1/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
277 14L1031277 Lâm Minh Quân Nam 5/21/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
278 14L1031278 Nguyễn Thị Kim Qui Nữ 4/24/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
279 14L1031279 Hoàng Quí Nam 3/22/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
280 14L1031280 Tăng Văn Quí Nam 2/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
281 14L1031281 Lê Minh Quốc Nam 8/17/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
282 14L1031282 Huỳnh Thị Mai Quyên Nữ 6/30/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
283 14L1031283 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 8/28/1996 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
284 14L1031284 Phan Thị Quyên Nữ 12/9/1995 Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
285 14L1031285 Hồ Văn Quý Nam 8/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
286 14L1031286 Nguyễn Thị Quý Nữ 5/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
287 14L1031287 Trần Rôn Nam 10/31/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
288 14L1031288 Trần Rôn Nam 7/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
289 14L1031289 Phạm Thị Tuyết Sa Nữ 11/10/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
290 14L1031290 Nguyễn Hoài Thế Sang Nam 11/24/1996 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
291 14L1031291 Nguyễn Thị Sen Nữ 9/2/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
292 14L1031292 Lưu Văn Sinh Nam 6/5/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
293 14L1031293 Lê Quan Sơn Nam 9/12/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
294 14L1031294 Đinh Văn Sửu Nam 9/10/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
295 14L1031295 Lê Văn Tài Nam 1/2/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
296 14L1031296 Nguyễn Anh Tài Nam 3/17/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
297 14L1031297 Trần Đình Tài Nam 4/23/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
298 14L1031298 Đinh Đặng Minh Tâm Nữ 6/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
299 14L1031299 Hoàng Khắc Tâm Nam 7/26/1996 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
300 14L1031300 Huyền Tôn Nữ Thanh Tâm Nữ 4/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
301 14L1031301 Lê Thị Tâm Nữ 10/16/1996 Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi
302 14L1031302 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 2/19/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
303 14L1031303 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 11/8/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
304 14L1031304 Nguyễn Văn Tâm Nam 5/25/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
305 14L1031305 Võ Thị Hồng Tâm Nữ 11/25/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
306 14L1031306 Huỳnh Lê Ngọc Tân Nam 6/14/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
307 14L1031307 Huỳnh Tấn Tân Nam 5/4/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
308 14L1031308 Nguyễn Văn Tấn Nam 10/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
309 14L1031309 Lê Phan Thị Thanh Nữ 9/7/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
310 14L1031310 Nguyễn Thị Diệu Thanh Nữ 8/28/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
311 14L1031311 Trần Thị Thiên Thanh Nữ 7/29/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
312 14L1031312 Nguyễn Thanh Thái Nữ 3/17/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
313 14L1031313 Nguyễn Văn Thái Nam 3/15/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
314 14L1031314 Tăng Vân Thái Nữ 6/18/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
315 14L1031315 Đào Thị Thảo Nữ 7/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
316 14L1031316 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ 4/20/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
317 14L1031317 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 9/10/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
318 14L1031318 Phan Thị Thu Thảo Nữ 12/28/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
319 14L1031319 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 8/13/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
320 14L1031320 Trần Thị Thảo Nữ 6/2/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
321 14L1031321 Trần Thị Thảo Nữ 12/28/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
322 14L1031322 Trần Thị Phương Thảo Nữ 7/13/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
323 14L1031323 Trần Thị Thu Thảo Nữ 4/12/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
324 14L1031324 Võ Thị Thảo Nữ 12/23/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
325 14L1031325 Võ Thị Bích Thảo Nữ 4/15/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
326 14L1031326 Phạm Thị Mai Thăng Nữ 12/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
327 14L1031327 Bùi Thị Hoài Thắm Nữ 9/3/1996 Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi
328 14L1031328 Mai Thị Hồng Thắm Nữ 11/13/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
329 14L1031329 Cao Thắng Nam 8/22/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
330 14L1031330 Phan Cẩm Thi Nữ 5/2/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
331 14L1031331 Huỳnh Mai Thanh Thiên Nữ 10/10/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
332 14L1031332 Nguyễn Cửu Thiện Nam 11/5/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
333 14L1031333 Trần Nhơn Thịnh Nam 9/30/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
334 14L1031334 Trần Kim Thoa Nữ 10/1/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
335 14L1031335 Nguyễn Văn Thọ Nam 7/7/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
336 14L1031336 Đỗ Hữu Thơ Nam 10/18/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
337 14L1031337 Lê Thị Thu Nữ 9/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
338 14L1031338 Ngô Thị Thu Nữ 9/15/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
339 14L1031339 Nguyễn Thị Hồng Thuý Nữ 11/30/1996 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
340 14L1031340 Hoàng Thị Minh Thuỷ Nữ 8/16/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
341 14L1031341 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 11/19/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
342 14L1031342 Bùi Thị Thúy Nữ 2/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
343 14L1031343 Đặng Thị Thanh Thúy Nữ 11/3/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
344 14L1031344 Đoàn Thị Thanh Thúy Nữ 2/5/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
345 14L1031345 Cao Thị Thu Thủy Nữ 4/6/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
346 14L1031346 Nguyễn Thị Thủy Nữ 9/26/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
347 14L1031347 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 8/25/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
348 14L1031348 Phan Thị Thủy Nữ 2/20/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
349 14L1031349 Nguyễn Thị Diễm Thư Nữ 8/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
350 14L1031350 Hồ Ngọc Thương Nam 11/8/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
351 14L1031351 Hoàng Thị Mỹ Tiên Nữ 5/7/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
352 14L1031352 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 11/6/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
353 14L1031353 Tô Thuỳ Tiên Nữ 11/13/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
354 14L1031354 Trần Thị Thảo Tiên Nữ 6/10/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
355 14L1031355 Lê Thừa Tiếp Nam 11/24/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
356 14L1031356 Lê Văn Tiễn Nam 11/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
357 14L1031357 Đường Nhân Tín Nam 10/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
358 14L1031358 Võ Thị Thanh Tịnh Nữ 12/1/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
359 14L1031359 Mai Lê Toàn Nam 9/24/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
360 14L1031360 Trương Thế Toàn Nam 8/19/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
361 14L1031361 Nguyễn Phi Toản Nam 7/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
362 14L1031362 Hồ Viết Thị Trang Nữ 2/7/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
363 14L1031363 Lê Thị Trang Nữ 4/1/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
364 14L1031364 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 2/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
365 14L1031365 Phan Thị Trang Nữ 2/20/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
366 14L1031366 Phan Thị Trang Nữ 4/17/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
367 14L1031367 Phạm Thị Trang Nữ 10/8/1996 Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
368 14L1031368 Trần Thị Trang Nữ 9/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
369 14L1031369 Trần Thị Đoan Trang Nữ 10/16/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
370 14L1031370 Trần Thị Huyền Trang Nữ 11/5/1996 Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
371 14L1031371 Nguyễn Thị Trà Nữ 5/1/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
372 14L1031372 Nguyễn Thị Trà Nữ 5/1/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
373 14L1031373 Hoàng Thị Xuân Trinh Nữ 1/23/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
374 14L1031374 Hồ Thị Việt Trinh Nữ 9/25/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
375 14L1031375 Nguyễn Thị Trinh Nữ 1/2/1996 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
376 14L1031376 Trần Thị ái Trinh Nữ 11/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
377 14L1031377 Bùi Nhật Trình Nam 9/13/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
378 14L1031378 Nguyễn Gia Trình Nam 1/25/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
379 14L1031379 Hoàng Gia Trí Nam 10/28/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
380 14L1031380 Phạm Hữu Trong Nam 1/20/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
381 14L1031381 Lê Như Trung Nam 3/25/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
382 14L1031382 Nguyễn Văn Trung Nam 4/26/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
383 14L1031383 Nguyễn Xuân Hiếu Trung Nam 5/17/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
384 14L1031384 Hồ Thị Kim Truyến Nữ 11/7/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
385 14L1031385 Phạm Thanh Trúc Nữ 4/10/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
386 14L1031386 Lê Văn Trường Nam 5/11/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
387 14L1031387 Lại Văn Quốc Tuấn Nam 1/2/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
388 14L1031388 Mai Anh Tuấn Nam 1/6/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
389 14L1031389 Nguyễn Quang Tuấn Nam 3/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
390 14L1031390 Võ Thị Thanh Tuyền Nữ 7/10/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
391 14L1031391 Đặng Thị ánh Tuyết Nữ 10/24/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
392 14L1031392 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 5/28/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
393 14L1031393 Mai Thanh Tùng Nam 4/19/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
394 14L1031394 Trần Hải Tùng Nam 8/10/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
395 14L1031395 Trần Thanh Tùng Nam 4/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
396 14L1031396 Nguyễn Văn Tú Nam 1/1/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
397 14L1031397 Hồ Thị Niệm Từ Nữ 4/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
398 14L1031398 Bùi Nguyên Thanh Uyên Nữ 12/17/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
399 14L1031399 Lê Đức Tố Uyên Nữ 10/7/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
400 14L1031400 Lê Đức Tố Uyên Nữ 10/7/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
401 14L1031401 Trương Thị Uyên Nữ 11/16/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
402 14L1031402 Phan Thị Uyển Nữ 9/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
403 14L1031403 Hoàng Thị Hồng Vân Nữ 8/28/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
404 14L1031404 Lê Thị Vân Nữ 11/10/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
405 14L1031405 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 4/20/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
406 14L1031406 Nguyễn Thị Thuý Vân Nữ 3/8/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
407 14L1031407 Phùng Thị Vân Nữ 3/8/1996 Huyện Cư Jút, Đăk Nông
408 14L1031408 Trần Thị Thuý Vân Nữ 6/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
409 14L1031409 Cao Thị Hà Vi Nữ 8/9/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
410 14L1031410 Lê Thị Vi Nữ 2/25/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
411 14L1031411 Nguyễn Công Viên Nam 1/24/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
412 14L1031412 Nguyễn Viết Thành Viên Nam 2/16/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
413 14L1031413 Nguyễn Quốc Việt Nam 6/9/1996 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
414 14L1031414 Đào Hữu Vinh Nam 12/12/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
415 14L1031415 Phùng Hữu Vôn Nam 12/27/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
416 14L1031416 Hoàng Thế Vũ Nam 1/1/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
417 14L1031417 Lê Công Vũ Nam 7/30/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
418 14L1031418 Lê Văn Vũ Nam 1/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
419 14L1031419 Nguyễn Văn Vũ Nam 2/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
420 14L1031420 Trần Kiêm Gia Vũ Nam 8/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
421 14L1031421 Trà Thị Thanh Vượng Nữ 10/15/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
422 14L1031422 Nguyễn Thị Vy Nữ 6/4/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
423 14L1031423 Từ Thị Thúy Vy Nữ 2/3/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
424 14L1031424 Lê Thị Xanh Nữ 10/14/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
425 14L1031425 Trần Thị Xiêm Nữ 2/6/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
426 14L1031426 Hồ Thị Xíu Nữ 5/5/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
427 14L1031427 Hồ Thị Yến Nữ 12/15/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
428 14L1031428 Hà Thị Như ý Nữ 11/9/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
429 14L1031429 Thân Thị Như ý Nữ 12/26/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

 

               6. CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L3031001 Huỳnh Tài Ba Nam 10/19/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
2 14L3031002 Huỳnh Văn Công Nam 4/24/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
3 14L3031003 Nguyễn Quốc Cường Nam 4/24/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
4 14L3031004 Nguyễn Thị Khánh Nữ 4/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
5 14L3031005 Nguyễn Trà Mi Nữ 1/14/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
6 14L3031006 Trương Thị Phương Nhi Nữ 2/17/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
7 14L3031007 Nguyễn Văn Phương Nam 8/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
8 14L3031008 Lê Thị Thảo Nữ 4/4/1996 Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

Theo:

         1. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1021001 Nguyễn Trí Ân Nam 7/1/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
2 14L1021002 Nguyễn Văn Bản Nam 1/2/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
3 14L1021003 Đinh Quốc Bảo Nam 9/17/1996 Huyện Minh Hoá, Quảng Bình
4 14L1021004 Phan Quốc Bảo Nam 1/1/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
5 14L1021005 Nguyễn Xuân Bãy Nam 7/3/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
6 14L1021006 Nguyễn Thái Bình Nam 8/7/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
7 14L1021007 Lê Phụ Bổn Nam 4/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
8 14L1021008 Nguyễn Xuân Cảnh Nam 11/15/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
9 14L1021009 Lê Văn Cường Nam 2/8/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
10 14L1021010 Bùi Thị Xuân Diệu Nữ 11/1/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
11 14L1021011 Tôn Thất Duy Nam 7/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
12 14L1021012 Phan Thanh Dũng Nam 3/2/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
13 14L1021013 Xa Tiến Dũng Nam 12/7/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
14 14L1021014 Hoàng Trung Đại Nam 6/18/1996 Huyện Chư Prông, Gia Lai
15 14L1021015 Nguyễn Đăng Đạo Nam 1/2/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
16 14L1021016 Nguyễn Thành Đạt Nam 11/3/1996 Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu
17 14L1021017 Nguyễn Trung Đức Nam 1/20/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
18 14L1021018 Hoàng Xuân Giáp Nam 10/7/1994 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
19 14L1021019 Lê Văn Thanh Hải Nam 1/2/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
20 14L1021020 Nguyễn Văn Hải Nam 7/19/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
21 14L1021021 Phạm Ngọc Hải Nam 4/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
22 14L1021022 Hồ Minh Hãi Nam 8/12/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
23 14L1021023 Hà Hậu Nam 2/28/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
24 14L1021024 Ngô Công Hậu Nam 10/8/1994 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
25 14L1021025 Phan Văn Hậu Nam 5/10/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
26 14L1021026 Phạm Văn Hậu Nam 7/16/1995 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
27 14L1021027 Trần Văn Hậu Nam 6/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
28 14L1021028 Nguyễn Hoàng Nam 2/14/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
29 14L1021029 Nguyễn Tấn Hợp Nam 2/2/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
30 14L1021030 Nguyễn Xuân Hưng Nam 2/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
31 14L1021031 Tô Tiến Hưng Nam 10/26/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
32 14L1021032 Trần Việt Hữu Nam 6/28/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
33 14L1021033 Trần Lâm Kha Nam 9/12/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
34 14L1021034 Dương Bá Khánh Nam 2/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
35 14L1021035 Ngô Đức Khánh Nam 5/17/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
36 14L1021036 Phan Duy Khánh Nam 2/22/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
37 14L1021037 Phan Lĩnh Nam 6/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
38 14L1021038 Nguyễn Khắc Thành Long Nam 2/29/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
39 14L1021039 Lê Chí Lộc Nam 10/7/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
40 14L1021040 Nguyễn Thành Luân Nam 8/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
41 14L1021041 Lê Mạnh Nam 2/5/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
42 14L1021042 Nguyễn Duy Mạnh Nam 11/14/1996 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
43 14L1021043 Dương Viết Mẫn Nam 12/24/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
44 14L1021044 Trần Đình Minh Nam 4/2/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
45 14L1021045 Ngô Nhật Nam Nam 3/13/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
46 14L1021046 Phan Phước Nam Nam 9/11/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
47 14L1021047 Võ Văn Nhuận Nam 3/10/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
48 14L1021048 Lê Văn Khánh Quang Nam 12/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
49 14L1021049 Hoàng Quân Nam 2/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
50 14L1021050 Phạm Hồng Quân Nam 6/9/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
51 14L1021051 Ngô Thanh Quốc Nam 8/20/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
52 14L1021052 Trần Ngọc Quyền Nam 5/31/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
53 14L1021053 Võ Phi Quyết Nam 7/13/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
54 14L1021054 Nguyễn Văn Quỳnh Nam 10/10/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
55 14L1021055 Nguyễn Đức Rin Nam 6/9/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
56 14L1021056 Phạm Công Tài Nam 10/30/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
57 14L1021057 Nguyễn Thành Tâm Nam 6/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
58 14L1021058 Phạm Phú Tâm Nam 6/2/1995 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
59 14L1021059 Trần Thanh Tân Nam 12/12/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
60 14L1021060 Hoàng Xuân Tấn Nam 9/22/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
61 14L1021061 Phan Văn Tấn Nam 9/9/1995 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
62 14L1021062 Trần Văn Thành Nam 12/3/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
63 14L1021063 Nguyễn Hồng Thái Nam 3/9/1995 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
64 14L1021064 Võ Văn Thái Nam 10/24/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
65 14L1021065 Nguyễn Văn Thạnh Nam 10/18/1996 Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi
66 14L1021066 Nguyễn Phạm Đình Thăng Nam 7/28/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
67 14L1021067 Hoàng Công Thắng Nam 4/18/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
68 14L1021068 Lý Hồng Thắng Nam 2/24/1995 Huyện Sơn Hòa, Phú Yên
69 14L1021069 Tôn Thất Thắng Nam 9/13/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
70 14L1021070 Trần Duy Thể Nam 11/26/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
71 14L1021071 Nguyễn Ngọc Thiệp Nam 10/22/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
72 14L1021072 Lê Gia Trí Thông Nam 6/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
73 14L1021073 Nguyễn Hữu Thuyên Nam 9/20/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
74 14L1021074 Bùi Quyết Tiến Nam 1/9/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
75 14L1021075 Phạm Ngọc Tiến Nam 3/26/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
76 14L1021076 Nguyễn Thanh Tính Nam 10/3/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
77 14L1021077 Lý Ngọc Tịnh Nam 1/1/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
78 14L1021078 Lê Chí Trình Nam 3/25/1995 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
79 14L1021079 Đặng Quang Trung Nam 5/29/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
80 14L1021080 Hoàng Đức Trung Nam 8/12/1996 Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh
81 14L1021081 Lê Văn Trung Nam 11/29/1996 Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
82 14L1021082 Nguyễn Đức Trung Nam 8/24/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
83 14L1021083 Ngô Anh Tuấn Nam 11/5/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
84 14L1021084 Nguyễn Văn Tuấn Nam 5/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
85 14L1021085 Tăng Nguyễn Anh Tuấn Nam 10/25/1996 Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng
86 14L1021086 Phạm Thanh Tú Nam 3/18/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
87 14L1021087 Trà Thanh Tú Nam 7/26/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
88 14L1021088 Mai Xuân Tự Nam 2/20/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
89 14L1021089 Tôn Thất Văn Nam 12/31/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
90 14L1021090 Lê Công Việt Nam 3/13/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
91 14L1021091 Trần Quốc Việt Nam 10/24/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
92 14L1021092 Lê Quang Vinh Nam 2/20/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
93 14L1021093 Ngô Phước Vui Nam 7/21/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
94 14L1021094 Võ Thanh Vũ Nam 8/15/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
95 14L1021095 Nguyễn Công Vương Nam 6/23/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
96 14L1021096 Nguyễn Công Xăng Nam 9/5/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
      2. CÔNG THÔN (CÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG TRÌNH NÔNG THÔN)
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1011001 Phạm Hữu Hưng Nam 1/2/1989 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
2 14L1011002 Trần Thị Nga Nữ 6/23/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
3 14L1011003 Dương Thị Thanh Nhàn Nữ 12/28/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
4 14L1011004 Trần Văn Sơn Nam 1/15/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
5 14L1011005 Nguyễn Thị Thúy Nữ 12/2/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
6 14L1011006 Lê Văn Trọng Tín Nam 12/4/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
7 14L1011007 Bùi Thị Tuyết Trinh Nữ 5/18/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
8 14L1011008 Đinh Thị Lan Tuyết Nữ 3/26/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
9 14L1012001 Hồ Thị Nga Nữ 5/15/1995 Thôn 3, Phước Gia, Hiệp Đức, Quảng Nam
3. KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1041001 Nguyễn Tất Bão Nam 8/1/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
2 14L1041002 Nguyễn Công Bình Nam 12/7/1996 Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng
3 14L1041003 Phan Tăng Cát Nam 1/23/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
4 14L1041004 Trần Trung Cảnh Nam 6/6/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
5 14L1041005 Lê Hoàng Minh Châu Nam 2/6/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
6 14L1041006 Hoàng Văn Cường Nam 8/8/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
7 14L1041007 Nguyễn Văn Cường Nam 11/1/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
8 14L1041008 Trương Quang Cường Nam 3/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
9 14L1041009 Lê Diệu Nam 1/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
10 14L1041010 Huỳnh Đức Duy Nam 6/20/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
11 14L1041011 Lê Minh Dương Nam 10/22/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
12 14L1041012 Bùi Hữu Thành Đạt Nam 12/27/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
13 14L1041013 Trần Quang Đạt Nam 5/11/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
14 14L1041014 Lê Viết Đoán Nam 2/8/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
15 14L1041015 Phan Văn Đông Nam 10/30/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
16 14L1041016 Lê Viết Độ Nam 10/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
17 14L1041017 Lê Trung Đức Nam 11/12/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
18 14L1041018 Phan Ngọc Hải Nam 3/17/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
19 14L1041019 Nguyễn Công Hậu Nam 1/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
20 14L1041020 Nguyễn Văn Hậu Nam 6/4/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
21 14L1041021 Nguyễn Minh Hiếu Nam 9/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
22 14L1041022 Phạm Lương Hoàn Nam 2/17/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
23 14L1041023 Lê Diên Hoàng Nam 4/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
24 14L1041024 Phan Trần Nhật Hoàng Nam 10/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
25 14L1041025 Dương Công Hoành Nam 4/1/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
26 14L1041026 Nguyễn Văn Hòa Nam 1/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
27 14L1041027 Ngô Viết Quốc Huy Nam 5/2/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
28 14L1041028 Nguyễn Văn Huy Nam 1/8/1997 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
29 14L1041029 Vương Quang Huy Nam 6/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
30 14L1041030 Nguyễn Phước Định Khang Nam 4/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
31 14L1041031 Trần Khang Nam 12/20/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
32 14L1041032 Dương Duy Khánh Nam 11/15/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
33 14L1041033 Nguyễn Văn Thiên Kim Nam 1/2/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
34 14L1041034 Nguyễn Nhã Ký Nam 8/16/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
35 14L1041035 Hoàng Phi Long Nam 12/28/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
36 14L1041036 Phan Lợi Nam 2/12/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
37 14L1041037 Ngô Võ Đức Mạnh Nam 11/9/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
38 14L1041038 Nguyễn Văn Minh Nam 11/28/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
39 14L1041039 Phan Thanh Minh Nam 5/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
40 14L1041040 Lê Văn Nghĩa Nam 4/20/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
41 14L1041041 Hồ Viết Nguyên Nam 3/21/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
42 14L1041042 Trần Như Quốc Nguyên Nam 6/23/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
43 14L1041043 A Noát Nam 4/24/1996 Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
44 14L1041044 Trần Quang Phú Nam 1/22/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
45 14L1041045 Hồ Sỹ Quân Nam 3/16/1996 Thành phố Đông Hà, Quảng Trị
46 14L1041046 Hoàng Trọng Quốc Nam 10/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
47 14L1041047 Trần Công Qúy Nam 2/9/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
48 14L1041048 Đỗ Truờng Sơn Nam 10/5/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
49 14L1041049 Nguyễn Đắc Tài Nam 10/22/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
50 14L1041050 Nguyễn Đình Tài Nam 12/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
51 14L1041051 Nguyễn Quang Tân Nam 10/25/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
52 14L1041052 Lê Đức Thành Nam 4/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
53 14L1041053 Phạm Ngọc Thái Nam 11/5/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
54 14L1041054 Phạm Ngọc Thạnh Nam 11/28/1993 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
55 14L1041055 Trần Văn Thân Nam 2/20/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
56 14L1041056 Lê Ngọc Thắng Nam 1/2/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
57 14L1041057 Đoàn Thiện Nam 10/3/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
58 14L1041058 Lê Văn Thịnh Nam 11/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
59 14L1041059 Huỳnh Phương Thuận Nam 2/17/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
60 14L1041060 Võ Trung Thuận Nam 5/22/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
61 14L1041061 Nguyễn Danh Tiến Nam 2/5/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
62 14L1041062 Hoàng Quang Tình Nam 3/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
63 14L1041063 Nguyễn Văn Tính Nam 4/2/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
64 14L1041064 Phạm Thanh Toàn Nam 9/26/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
65 14L1041065 Trần Hữu Toàn Nam 2/11/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
66 14L1041066 Đào Trọng Trí Nam 10/10/1996 Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk
67 14L1041067 Nguyễn Khoa Thiện Trí Nam 6/28/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
68 14L1041068 Cao Minh Tuấn Nam 11/5/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
69 14L1041069 Đào Hữu Nhật Tuấn Nam 10/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
70 14L1041070 Lê Văn Tý Nam 2/5/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
71 14L1041071 Nguyễn Duy Vinh Nam 8/11/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
72 14L1041072 Trần Quốc Vương Nam 10/24/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
4. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 1)
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L1031001 Nguyễn Đình An Nam 1/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
2 14L1031002 Lâm Thị Kim Anh Nữ 8/15/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
3 14L1031003 Nguyễn Đăng Anh Nam 8/11/1995 Huyện Tân Kỳ, Nghệ An
4 14L1031004 Phạm Ngọc Anh Nữ 12/2/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
5 14L1031005 Trần Thị Kim Anh Nữ 5/8/1996 Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
6 14L1031006 Nguyễn Thị Minh ánh Nữ 7/17/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
7 14L1031007 Phạm Văn ánh Nam 12/30/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
8 14L1031008 Võ Thị Kim Ân Nữ 9/10/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
9 14L1031009 Lê Thị Thu Ba Nữ 5/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
10 14L1031010 Ngô Lê Thái Bảo Nam 3/4/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
11 14L1031011 Nguyễn Đình Bảo Nam 12/2/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
12 14L1031012 Phạm Thị Bảo Nữ 1/24/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
13 14L1031013 Trần Đình Bảo Nam 6/20/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
14 14L1031014 Trương Văn Bảo Nam 9/7/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
15 14L1031015 Nguyễn Văn Bình Nam 4/23/1994 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
16 14L1031016 Nguyễn Văn Bình Nam 2/13/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
17 14L1031017 Lê Độ Quốc Bửu Nam 7/4/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
18 14L1031018 Nguyễn Thanh Cẩm Nam 3/20/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
19 14L1031019 Dương Minh Châu Nam 8/5/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
20 14L1031020 Hồ Thị Minh Châu Nữ 11/27/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
21 14L1031021 Nguyễn Phước Quý Châu Nam 1/25/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
22 14L1031022 Dương Quỳnh Chi Nữ 9/19/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
23 14L1031023 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 12/11/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
24 14L1031024 Trần Thị Khánh Chi Nữ 10/17/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
25 14L1031025 Trần Thị Kim Chi Nữ 10/30/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
26 14L1031026 Trương Thị Chính Nữ 7/12/1995 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
27 14L1031027 Phạm Thị Chuyền Nữ 9/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
28 14L1031028 Đỗ Văn Cương Nam 6/28/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
29 14L1031029 Trần Nữ Kim Cương Nữ 7/17/1996 Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
30 14L1031030 Nguyễn Mạnh Cường Nam 3/13/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
31 14L1031031 Nguyễn Thị Triều Dâng Nữ 1/8/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
32 14L1031032 Lương Thị Diểm Nữ 3/21/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
33 14L1031033 Đoàn Thị Diễm Nữ 1/26/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
34 14L1031034 Đoàn Thị Diễm Nữ 1/26/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
35 14L1031035 Nguyễn Thị Hồng Diễm Nữ 11/11/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
36 14L1031036 Phan Thị Diễm Nữ 5/31/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
37 14L1031037 Trần Thanh Kiều Diễm Nữ 8/27/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
38 14L1031038 Đinh Thị Diệu Nữ 5/23/1995 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
39 14L1031039 Nguyễn Viết Du Nam 7/30/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
40 14L1031040 Nguyễn Thị Dung Nữ 9/17/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
41 14L1031041 Phạm Thị Kim Dung Nữ 1/13/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
42 14L1031042 Tống Thị Dung Nữ 12/14/1996 Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá
43 14L1031043 Nguyễn Quốc Duy Nam 3/18/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
44 14L1031044 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 2/22/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
45 14L1031045 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 2/5/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
46 14L1031046 Nguyễn Thị Duyên Nữ 7/5/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
47 14L1031047 Trần Thị Duyên Nữ 7/30/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
48 14L1031048 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 1/2/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
49 14L1031049 Hoàng Trọng Đạo Nam 3/27/1995 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
50 14L1031050 Hà Cảnh Đạt Nam 7/17/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
51 14L1031051 Hoàng Quốc Đạt Nam 7/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
52 14L1031052 Phạm Tiến Đạt Nam 12/18/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
53 14L1031053 Tôn Thất Đạt Nam 6/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
54 14L1031054 Trần Đạt Nam 9/16/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
55 14L1031055 Trần Ngọc Đạt Nam 2/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
56 14L1031056 Võ Thị Đây Nữ 1/21/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
57 14L1031057 Nguyễn Văn Hoa Điền Nam 4/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
58 14L1031058 Nguyễn Thị Định Nữ 10/7/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
59 14L1031059 Nguyễn Quốc Đô Nam 11/16/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
60 14L1031060 Hà Thị Đông Nữ 6/11/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
61 14L1031061 Trần Thị Được Nữ 1/10/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
62 14L1031062 Hồ Văn Minh Đức Nam 1/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
63 14L1031063 Trần Đạt Đức Nam 5/2/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
64 14L1031064 Nguyễn Thị Như én Nữ 6/10/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
65 14L1031065 Nguyễn Thị Giang Nữ 6/15/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
66 14L1031066 Nguyễn Thị Giang Nữ 8/1/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
67 14L1031067 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 11/10/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
68 14L1031068 Phạm Bá Giang Nam 5/19/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
69 14L1031069 Nguyễn Thị Quỳnh Giao Nữ 11/9/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
70 14L1031070 Trần Quỳnh Giao Nữ 9/29/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
71 14L1031071 Trần Thị Giàu Nữ 4/30/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
72 14L1031072 Đặng Thị Hà Nữ 5/5/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
73 14L1031073 Hồ Thị Thu Hà Nữ 7/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
74 14L1031074 Lê Thị Thu Hà Nữ 11/26/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
75 14L1031075 Nguyễn Thị Ngọc Hà Nữ 2/1/1995 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
76 14L1031076 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 7/17/1996 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
77 14L1031077 Trần Thị Hồng Hà Nữ 3/10/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
78 14L1031078 Trần Thị Hồng Hà Nữ 3/10/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
79 14L1031079 Vi Thị Thu Hà Nữ 10/18/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
80 14L1031080 Võ Thị Hà Nữ 2/6/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
81 14L1031081 Nguyễn Ngọc Hải Nam 8/4/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
82 14L1031082 Nguyễn Thị Hảo Nữ 4/24/1996 Huyện Đô Lương, Nghệ An
83 14L1031083 Hồ Xuân Hãi Nam 10/10/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
84 14L1031084 Phan Ngọc Hãi Nam 1/20/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
85 14L1031085 Cao Thị Hằng Nữ 8/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
86 14L1031086 Cao Thị Thúy Hằng Nữ 3/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
87 14L1031087 Đặng Thị Hằng Nữ 4/6/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
88 14L1031088 Hoa Thị Hằng Nữ 8/26/1996 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
89 14L1031089 Hoàng Thị Thúy Hằng Nữ 6/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
90 14L1031090 Hồ Thị Hằng Nữ 5/20/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
91 14L1031091 Hồ Thị Diệu Hằng Nữ 11/12/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
92 14L1031092 Huỳnh Thị Hằng Nữ 8/20/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
93 14L1031093 Lê Thị Hằng Nữ 9/2/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
94 14L1031094 Lê Thị Diệu Hằng Nữ 5/18/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
95 14L1031095 Ngô Thị Diễm Hằng Nữ 9/25/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
96 14L1031096 Nguyễn Thị Hằng Nữ 3/10/1996 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
97 14L1031097 Thái Thị Hằng Nữ 4/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
98 14L1031098 Tôn Thị Hằng Nữ 8/19/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
99 14L1031099 Trương Thị Hằng Nữ 3/28/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
100 14L1031100 Lê Thị Hiền Nữ 10/10/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
101 14L1031101 Lê Thị Diệu Hiền Nữ 8/10/1995 Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị
102 14L1031102 Nguyễn Thị Hiền Nữ 10/25/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
103 14L1031103 Nguyễn Thị Hiền Nữ 5/28/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
104 14L1031104 Châu Viết Hiếu Nam 2/10/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
105 14L1031105 Lê Thừa Hiếu Nam 7/25/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
106 14L1031106 Nguyễn Hiếu Nam 9/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
107 14L1031107 Nguyễn Văn Hiếu Nam 2/1/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
108 14L1031108 Lê Thị Hoa Nữ 2/2/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
109 14L1031109 Ngô Thị Mỹ Hoa Nữ 1/24/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
110 14L1031110 Phan Thị Hoa Nữ 5/18/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
111 14L1031111 Hồ Tấn Hoàng Nam 3/17/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
112 14L1031112 Nguyễn Mạnh Hoàng Nam 2/26/1995 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
113 14L1031113 Nguyễn Nhật Hoàng Nam 10/19/1996 Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi
114 14L1031114 Nguyễn Tuấn Hoàng Nam 8/5/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
115 14L1031115 Trương Minh Hoàng Nam 8/16/1995 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
116 14L1031116 Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nữ 4/4/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
117 14L1031117 Trần Hòa Nam 11/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
118 14L1031118 Trần Quốc Hòa Nam 9/5/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
119 14L1031119 Đỗ Thành Huế Nam 1/1/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
120 14L1031120 Hoàng Thị Huệ Nữ 2/12/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
121 14L1031121 Lê Thị Huệ Nữ 3/26/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
122 14L1031122 Nguyễn Thị Huệ Nữ 8/1/1995 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
123 14L1031123 Phan Thị Minh Huệ Nữ 11/23/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
124 14L1031124 Trần Thị Mỹ Huệ Nữ 1/24/1996 Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng
125 14L1031125 Hoàng Minh Huy Nam 11/19/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
126 14L1031126 Lê Phùng Huy Nam 6/11/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
127 14L1031127 Nguyễn Thị Huyền Nữ 5/2/1996 Huyện Yên Thành, Nghệ An
128 14L1031128 Nguyễn Thị Huyền Nữ 12/23/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
129 14L1031129 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 1/12/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
130 14L1031130 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 11/1/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
131 14L1031131 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 11/4/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
132 14L1031132 Nguyễn Trung Huyễn Nam 6/2/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
133 14L1031133 La Thanh Hưng Nam 11/1/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
134 14L1031134 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 5/20/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
135 14L1031135 Nguyễn Thị Minh Hương Nữ 2/13/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
136 14L1031136 Trần Thị Thuỳ Hương Nữ 5/10/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
137 14L1031137 Dương Thị Hường Nữ 4/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
138 14L1031138 Đoàn Thị Kim Hường Nữ 3/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
139 14L1031139 Phan Hữu Nam 4/29/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
140 14L1031140 Lê Văn Khoa Nam 4/19/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
141 14L1031141 Nguyễn Đức Khôi Nam 11/30/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
142 14L1031142 Đỗ Thị Bảo Khuyên Nữ 1/16/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
143 14L1031143 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 8/27/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
144 14L1031144 Kha Trung Kiệt Nam 1/12/1995 Huyện Con Cuông, Nghệ An
145 14L1031145 Đỗ Trần Công Kin Nam 10/1/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
146 14L1031146 Lê Thị Hoàng Lan Nữ 11/25/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
147 14L1031147 Hồ Thị Ngọc Lành Nữ 1/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
148 14L1031148 Lê Thị Hương Lành Nữ 12/11/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
149 14L1031149 Trần Thị Lành Nữ 2/7/1995 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
150 14L1031150 Trần Ngọc Lâm Nam 7/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
151 14L1031151 Phạm Lân Nam 11/23/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
152 14L1031152 Phan Thị Thanh Lễ Nữ 10/26/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
153 14L1031153 Nguyễn Thị Liên Nữ 9/20/1996 Thành phố Kon Tum, Kon Tum
154 14L1031154 Trần Thị Linđa Nữ 7/10/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
155 14L1031155 Hoàng Thái Linh Nữ 11/25/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
156 14L1031156 Hồ Đăng Linh Nam 1/3/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
157 14L1031157 Hồ Thị Linh Nữ 8/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
158 14L1031158 Nguyễn Thị Huệ Linh Nữ 1/14/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
159 14L1031159 Nguyễn Thị Nhật Linh Nữ 8/19/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
160 14L1031160 Nguyễn Thị Thuỳ Linh Nữ 1/15/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
161 14L1031161 Nguyễn Thị Vân Linh Nữ 6/12/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
162 14L1031162 Nguyễn Văn Linh Nam 8/26/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
163 14L1031163 Phan Thị Linh Nữ 3/17/1995 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
164 14L1031164 Phan Thị Diệu Linh Nữ 2/22/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
165 14L1031165 Phạm Thảo Linh Nữ 6/29/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
166 14L1031166 Trần Thị Nhật Linh Nữ 10/13/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
167 14L1031167 Huỳnh Thị Mỹ Loan Nữ 11/28/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
168 14L1031168 La Thị Loan Nữ 1/2/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
169 14L1031169 Lê Thị Bích Loan Nữ 7/9/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
170 14L1031170 Lê Thị Kim Loan Nữ 2/22/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
171 14L1031171 Phan Thị Ngọc Loan Nữ 9/3/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
172 14L1031172 Hoàng Xuân Long Nam 10/20/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
173 14L1031173 Nguyễn Bảo Long Nam 11/25/1995 Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh
174 14L1031174 Nguyễn Hữu Long Nam 1/23/1994 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
175 14L1031175 Nguyễn Thị Long Nữ 4/22/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
176 14L1031176 Lê Chí Lộc Nam 10/7/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
177 14L1031177 Lê Văn Lộc Nam 6/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
178 14L1031178 Trần Văn Lộc Nam 9/17/1994 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
179 14L1031179 Hồ Thị Lợi Nữ 4/20/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
180 14L1031180 Trương Viết Lợi Nam 7/12/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
181 14L1031181 Trần Thành Luân Nam 2/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
182 14L1031182 Nguyễn Công Luận Nam 12/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
183 14L1031183 Huỳnh Thị Thùy Lương Nữ 1/14/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
184 14L1031184 Phạm Thị Lương Nữ 3/8/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
185 14L1031185 Nguyễn Lượng Nam 11/13/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
186 14L1031186 Phan Văn Lực Nam 4/4/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
187 14L1031187 Huỳnh Thị Ly Nữ 4/12/1995 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
188 14L1031188 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 8/3/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
189 14L1031189 Lê Cu Lỳ Nam 12/15/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
190 14L1031190 Lê Thị Hải Lý Nữ 10/20/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
191 14L1031191 Trần Thị Mai Nữ 3/5/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
192 14L1031192 Phan Thị Mến Nữ 10/4/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
193 14L1031193 Lê Thị Thuỳ Mi Nữ 6/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
194 14L1031194 Nguyễn Như Minh Nam 9/2/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
195 14L1031195 Phan Thanh Minh Nam 12/10/1994 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
196 14L1031196 Phan Văn Minh Nam 11/30/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
197 14L1031197 Phan Thị Mộng Nữ 5/16/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
198 14L1031198 Lê Thị Trà My Nữ 10/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
199 14L1031199 Nguyễn Trần Thảo My Nữ 1/8/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
200 14L1031200 Võ Thị Kim Mỹ Nữ 4/18/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
201 14L1031201 Huỳnh Thị Hoài Na Nữ 1/4/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
202 14L1031202 Phan Lê Ni Na Nữ 10/7/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
203 14L1031203 Trần Văn Nam Nam 3/23/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
204 14L1031204 Trương Tuấn Nam Nam 7/1/1996 Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An
205 14L1031205 Nguyễn Thị Nga Nữ 12/20/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
206 14L1031206 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 2/20/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
207 14L1031207 Quách Lê Hằng Nga Nữ 9/9/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
208 14L1031208 Trần Thị Thanh Nga Nữ 8/15/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
209 14L1031209 Trần Thị Thanh Nga Nữ 12/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
210 14L1031210 Nguyễn An Ngành Nam 7/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
5. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 2)
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
211 14L1031211 Phùng Thị Ngân Nữ 2/28/1996 Huyện Đô Lương, Nghệ An
212 14L1031212 Võ Đại Nghĩa Nam 6/1/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
213 14L1031213 Đỗ Thị Ngọc Nữ 2/26/1996 Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị
214 14L1031214 Ngô Đình Ngọc Nam 10/6/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
215 14L1031215 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 10/2/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
216 14L1031216 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ 11/20/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
217 14L1031217 Hoàng Thảo Nguyên Nam 7/15/1996 Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh
218 14L1031218 Hoàng Văn Nguyên Nam 1/23/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
219 14L1031219 Lê Thị Lương Nguyên Nữ 11/8/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
220 14L1031220 Phan Thị Thảo Nguyên Nữ 4/7/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
221 14L1031221 Võ Thảo Nguyên Nữ 9/29/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
222 14L1031222 Phạm Thị Nguyệt Nữ 1/10/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
223 14L1031223 Tống Thị Minh Nguyệt Nữ 11/14/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
224 14L1031224 Trần Thị Nguyệt Nữ 10/10/1996 Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh
225 14L1031225 Nguyễn Thị Hồng Nhan Nữ 10/4/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
226 14L1031226 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 4/22/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
227 14L1031227 Huỳnh Thị Mỹ Nhã Nữ 7/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
228 14L1031228 Nguyễn Thị Phương Nhã Nữ 8/20/1995 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
229 14L1031229 Nguyễn Đinh Vĩnh Nhân Nam 11/15/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
230 14L1031230 Hồ Thị Nhật Nữ 6/28/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
231 14L1031231 Huỳnh Tấn Nhật Nam 9/22/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
232 14L1031232 Nguyễn Duy Nhật Nam 10/27/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
233 14L1031233 Nguyễn Văn Nhật Nam 6/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
234 14L1031234 Trần Văn Nhật Nam 5/11/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
235 14L1031235 Văn Đức Nhật Nam 12/7/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
236 14L1031236 Đào Thị Thuý Nhi Nữ 7/26/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
237 14L1031237 Hoàng Thị Thanh Nhi Nữ 11/7/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
238 14L1031238 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 5/17/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
239 14L1031239 Nguyễn Thị Hàn Nhi Nữ 7/12/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
240 14L1031240 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 2/11/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
241 14L1031241 Nguyễn Thị Hồng Nhi Nữ 8/10/1995 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
242 14L1031242 Phan Thị Thuỳ Nhiên Nữ 4/4/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
243 14L1031243 Nguyễn Thị Ngọc Nhị Nữ 7/14/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
244 14L1031244 Nguyễn Thị Nhung Nữ 10/23/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
245 14L1031245 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 10/13/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
246 14L1031246 Nguyễn Thị Mộng Như Nữ 1/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
247 14L1031247 Võ Thị Như Nữ 9/9/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
248 14L1031248 Trương Thị Diệp Nương Nữ 3/19/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
249 14L1031249 Lê Thị Ny Nữ 1/20/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
250 14L1031250 Trần Thị Quỳnh Ny Nữ 4/25/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
251 14L1031251 Lê Thị Hồng Oanh Nữ 4/23/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
252 14L1031252 Lê Thị Kim Oanh Nữ 8/10/1996 Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk
253 14L1031253 Nguyễn Thị Oanh Nữ 3/25/1996 Huyện Thanh Chương, Nghệ An
254 14L1031254 Phan Hoàng Kiều Oanh Nữ 12/15/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
255 14L1031255 Trần Thị Kim Oanh Nữ 7/26/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
256 14L1031256 Đỗ Ngọc Pháp Nam 12/20/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
257 14L1031257 Trần Văn Việt Phi Nam 8/30/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
258 14L1031258 Trần Thanh Phong Nam 8/12/1996 Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
259 14L1031259 Hồ Phú Nam 7/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
260 14L1031260 Hồ Xuân Phú Nam 5/30/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
261 14L1031261 Nguyễn Đỗ Hoàng Phú Nam 4/1/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
262 14L1031262 Nguyễn Văn Phú Nam 3/10/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
263 14L1031263 Huỳnh Văn Phúc Nam 10/11/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
264 14L1031264 Mai Văn Phúc Nam 4/26/1996 Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế
265 14L1031265 Nguyễn Công Phúc Nam 12/19/1996 Huyện Yên Thành, Nghệ An
266 14L1031266 Hoàng Tăng Kim Nam Phương Nam 10/22/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
267 14L1031267 Lê Thị Phương Nữ 5/4/1996 Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
268 14L1031268 Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ 3/19/1996 Huyện Cam Lộ, Quảng Trị
269 14L1031269 Nguyễn Thị Kiều Phương Nữ 1/8/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
270 14L1031270 Nguyễn Thị Thanh Phương Nữ 1/16/1996 Huyện Gio Linh, Quảng Trị
271 14L1031271 Phan Hà Phương Nữ 5/15/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
272 14L1031272 Hoàng Thị Phượng Nữ 1/27/1996 Huyện Krông Năng, Đắk Lắk
273 14L1031273 Hồ Thị Ngọc Phượng Nữ 3/20/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
274 14L1031274 Hà Nhật Quang Nam 11/9/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
275 14L1031275 Phạm Hữu Quang Nam 3/26/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
276 14L1031276 Trần Viết Quang Nam 1/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
277 14L1031277 Lâm Minh Quân Nam 5/21/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
278 14L1031278 Nguyễn Thị Kim Qui Nữ 4/24/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
279 14L1031279 Hoàng Quí Nam 3/22/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
280 14L1031280 Tăng Văn Quí Nam 2/1/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
281 14L1031281 Lê Minh Quốc Nam 8/17/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
282 14L1031282 Huỳnh Thị Mai Quyên Nữ 6/30/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
283 14L1031283 Nguyễn Ngọc Quyên Nữ 8/28/1996 Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
284 14L1031284 Phan Thị Quyên Nữ 12/9/1995 Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh
285 14L1031285 Hồ Văn Quý Nam 8/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
286 14L1031286 Nguyễn Thị Quý Nữ 5/10/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
287 14L1031287 Trần Rôn Nam 10/31/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
288 14L1031288 Trần Rôn Nam 7/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
289 14L1031289 Phạm Thị Tuyết Sa Nữ 11/10/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
290 14L1031290 Nguyễn Hoài Thế Sang Nam 11/24/1996 Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng
291 14L1031291 Nguyễn Thị Sen Nữ 9/2/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
292 14L1031292 Lưu Văn Sinh Nam 6/5/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
293 14L1031293 Lê Quan Sơn Nam 9/12/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
294 14L1031294 Đinh Văn Sửu Nam 9/10/1994 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
295 14L1031295 Lê Văn Tài Nam 1/2/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
296 14L1031296 Nguyễn Anh Tài Nam 3/17/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
297 14L1031297 Trần Đình Tài Nam 4/23/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
298 14L1031298 Đinh Đặng Minh Tâm Nữ 6/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
299 14L1031299 Hoàng Khắc Tâm Nam 7/26/1996 Huyện Diễn Châu, Nghệ An
300 14L1031300 Huyền Tôn Nữ Thanh Tâm Nữ 4/2/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
301 14L1031301 Lê Thị Tâm Nữ 10/16/1996 Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi
302 14L1031302 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 2/19/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
303 14L1031303 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 11/8/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
304 14L1031304 Nguyễn Văn Tâm Nam 5/25/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
305 14L1031305 Võ Thị Hồng Tâm Nữ 11/25/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
306 14L1031306 Huỳnh Lê Ngọc Tân Nam 6/14/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
307 14L1031307 Huỳnh Tấn Tân Nam 5/4/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
308 14L1031308 Nguyễn Văn Tấn Nam 10/20/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
309 14L1031309 Lê Phan Thị Thanh Nữ 9/7/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
310 14L1031310 Nguyễn Thị Diệu Thanh Nữ 8/28/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
311 14L1031311 Trần Thị Thiên Thanh Nữ 7/29/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
312 14L1031312 Nguyễn Thanh Thái Nữ 3/17/1996 Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh
313 14L1031313 Nguyễn Văn Thái Nam 3/15/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
314 14L1031314 Tăng Vân Thái Nữ 6/18/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
315 14L1031315 Đào Thị Thảo Nữ 7/1/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
316 14L1031316 Huỳnh Thị Thu Thảo Nữ 4/20/1994 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
317 14L1031317 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 9/10/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
318 14L1031318 Phan Thị Thu Thảo Nữ 12/28/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
319 14L1031319 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 8/13/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
320 14L1031320 Trần Thị Thảo Nữ 6/2/1995 Huyện Yên Thành, Nghệ An
321 14L1031321 Trần Thị Thảo Nữ 12/28/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
322 14L1031322 Trần Thị Phương Thảo Nữ 7/13/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
323 14L1031323 Trần Thị Thu Thảo Nữ 4/12/1995 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
324 14L1031324 Võ Thị Thảo Nữ 12/23/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
325 14L1031325 Võ Thị Bích Thảo Nữ 4/15/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
326 14L1031326 Phạm Thị Mai Thăng Nữ 12/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
327 14L1031327 Bùi Thị Hoài Thắm Nữ 9/3/1996 Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi
328 14L1031328 Mai Thị Hồng Thắm Nữ 11/13/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
329 14L1031329 Cao Thắng Nam 8/22/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
330 14L1031330 Phan Cẩm Thi Nữ 5/2/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
331 14L1031331 Huỳnh Mai Thanh Thiên Nữ 10/10/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
332 14L1031332 Nguyễn Cửu Thiện Nam 11/5/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
333 14L1031333 Trần Nhơn Thịnh Nam 9/30/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
334 14L1031334 Trần Kim Thoa Nữ 10/1/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
335 14L1031335 Nguyễn Văn Thọ Nam 7/7/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
336 14L1031336 Đỗ Hữu Thơ Nam 10/18/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
337 14L1031337 Lê Thị Thu Nữ 9/2/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
338 14L1031338 Ngô Thị Thu Nữ 9/15/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
339 14L1031339 Nguyễn Thị Hồng Thuý Nữ 11/30/1996 Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi
340 14L1031340 Hoàng Thị Minh Thuỷ Nữ 8/16/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
341 14L1031341 Nguyễn Thị Thanh Thùy Nữ 11/19/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
342 14L1031342 Bùi Thị Thúy Nữ 2/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
343 14L1031343 Đặng Thị Thanh Thúy Nữ 11/3/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
344 14L1031344 Đoàn Thị Thanh Thúy Nữ 2/5/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
345 14L1031345 Cao Thị Thu Thủy Nữ 4/6/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
346 14L1031346 Nguyễn Thị Thủy Nữ 9/26/1996 Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh
347 14L1031347 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 8/25/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
348 14L1031348 Phan Thị Thủy Nữ 2/20/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
349 14L1031349 Nguyễn Thị Diễm Thư Nữ 8/6/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
350 14L1031350 Hồ Ngọc Thương Nam 11/8/1995 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
351 14L1031351 Hoàng Thị Mỹ Tiên Nữ 5/7/1996 Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình
352 14L1031352 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 11/6/1996 Huyện Điện Bàn, Quảng Nam
353 14L1031353 Tô Thuỳ Tiên Nữ 11/13/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
354 14L1031354 Trần Thị Thảo Tiên Nữ 6/10/1996 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
355 14L1031355 Lê Thừa Tiếp Nam 11/24/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
356 14L1031356 Lê Văn Tiễn Nam 11/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
357 14L1031357 Đường Nhân Tín Nam 10/10/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
358 14L1031358 Võ Thị Thanh Tịnh Nữ 12/1/1996 Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam
359 14L1031359 Mai Lê Toàn Nam 9/24/1995 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
360 14L1031360 Trương Thế Toàn Nam 8/19/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
361 14L1031361 Nguyễn Phi Toản Nam 7/1/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
362 14L1031362 Hồ Viết Thị Trang Nữ 2/7/1995 Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
363 14L1031363 Lê Thị Trang Nữ 4/1/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
364 14L1031364 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 2/11/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
365 14L1031365 Phan Thị Trang Nữ 2/20/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
366 14L1031366 Phan Thị Trang Nữ 4/17/1996 Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh
367 14L1031367 Phạm Thị Trang Nữ 10/8/1996 Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá
368 14L1031368 Trần Thị Trang Nữ 9/1/1995 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
369 14L1031369 Trần Thị Đoan Trang Nữ 10/16/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
370 14L1031370 Trần Thị Huyền Trang Nữ 11/5/1996 Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá
371 14L1031371 Nguyễn Thị Trà Nữ 5/1/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
372 14L1031372 Nguyễn Thị Trà Nữ 5/1/1996 Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
373 14L1031373 Hoàng Thị Xuân Trinh Nữ 1/23/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
374 14L1031374 Hồ Thị Việt Trinh Nữ 9/25/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
375 14L1031375 Nguyễn Thị Trinh Nữ 1/2/1996 Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
376 14L1031376 Trần Thị ái Trinh Nữ 11/24/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
377 14L1031377 Bùi Nhật Trình Nam 9/13/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
378 14L1031378 Nguyễn Gia Trình Nam 1/25/1996 Huyện Hải Lăng, Quảng Trị
379 14L1031379 Hoàng Gia Trí Nam 10/28/1996 Huyện Triệu Phong, Quảng Trị
380 14L1031380 Phạm Hữu Trong Nam 1/20/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
381 14L1031381 Lê Như Trung Nam 3/25/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
382 14L1031382 Nguyễn Văn Trung Nam 4/26/1996 Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam
383 14L1031383 Nguyễn Xuân Hiếu Trung Nam 5/17/1995 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
384 14L1031384 Hồ Thị Kim Truyến Nữ 11/7/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
385 14L1031385 Phạm Thanh Trúc Nữ 4/10/1996 Huyện Tiên Phước, Quảng Nam
386 14L1031386 Lê Văn Trường Nam 5/11/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
387 14L1031387 Lại Văn Quốc Tuấn Nam 1/2/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
388 14L1031388 Mai Anh Tuấn Nam 1/6/1995 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
389 14L1031389 Nguyễn Quang Tuấn Nam 3/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
390 14L1031390 Võ Thị Thanh Tuyền Nữ 7/10/1996 Huyện Núi Thành, Quảng Nam
391 14L1031391 Đặng Thị ánh Tuyết Nữ 10/24/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
392 14L1031392 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 5/28/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
393 14L1031393 Mai Thanh Tùng Nam 4/19/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
394 14L1031394 Trần Hải Tùng Nam 8/10/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
395 14L1031395 Trần Thanh Tùng Nam 4/8/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
396 14L1031396 Nguyễn Văn Tú Nam 1/1/1996 Huyện Bố Trạch, Quảng Bình
397 14L1031397 Hồ Thị Niệm Từ Nữ 4/10/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
398 14L1031398 Bùi Nguyên Thanh Uyên Nữ 12/17/1996 Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
399 14L1031399 Lê Đức Tố Uyên Nữ 10/7/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
400 14L1031400 Lê Đức Tố Uyên Nữ 10/7/1996 Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng
401 14L1031401 Trương Thị Uyên Nữ 11/16/1996 Huyện Quế Sơn, Quảng Nam
402 14L1031402 Phan Thị Uyển Nữ 9/6/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
403 14L1031403 Hoàng Thị Hồng Vân Nữ 8/28/1996 Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
404 14L1031404 Lê Thị Vân Nữ 11/10/1996 Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng
405 14L1031405 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 4/20/1996 Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
406 14L1031406 Nguyễn Thị Thuý Vân Nữ 3/8/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
407 14L1031407 Phùng Thị Vân Nữ 3/8/1996 Huyện Cư Jút, Đăk Nông
408 14L1031408 Trần Thị Thuý Vân Nữ 6/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
409 14L1031409 Cao Thị Hà Vi Nữ 8/9/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
410 14L1031410 Lê Thị Vi Nữ 2/25/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
411 14L1031411 Nguyễn Công Viên Nam 1/24/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
412 14L1031412 Nguyễn Viết Thành Viên Nam 2/16/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
413 14L1031413 Nguyễn Quốc Việt Nam 6/9/1996 Huyện Nghi Lộc, Nghệ An
414 14L1031414 Đào Hữu Vinh Nam 12/12/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
415 14L1031415 Phùng Hữu Vôn Nam 12/27/1995 Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế
416 14L1031416 Hoàng Thế Vũ Nam 1/1/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
417 14L1031417 Lê Công Vũ Nam 7/30/1996 Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình
418 14L1031418 Lê Văn Vũ Nam 1/6/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
419 14L1031419 Nguyễn Văn Vũ Nam 2/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
420 14L1031420 Trần Kiêm Gia Vũ Nam 8/29/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
421 14L1031421 Trà Thị Thanh Vượng Nữ 10/15/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
422 14L1031422 Nguyễn Thị Vy Nữ 6/4/1996 Thành phố Hội An, Quảng Nam
423 14L1031423 Từ Thị Thúy Vy Nữ 2/3/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
424 14L1031424 Lê Thị Xanh Nữ 10/14/1996 Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
425 14L1031425 Trần Thị Xiêm Nữ 2/6/1996 Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
426 14L1031426 Hồ Thị Xíu Nữ 5/5/1996 Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
427 14L1031427 Hồ Thị Yến Nữ 12/15/1996 Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
428 14L1031428 Hà Thị Như ý Nữ 11/9/1996 Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
429 14L1031429 Thân Thị Như ý Nữ 12/26/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

 

               6. CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH
STT MÃ SỐ SV HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY SINH HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ
1 14L3031001 Huỳnh Tài Ba Nam 10/19/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
2 14L3031002 Huỳnh Văn Công Nam 4/24/1996 Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi
3 14L3031003 Nguyễn Quốc Cường Nam 4/24/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
4 14L3031004 Nguyễn Thị Khánh Nữ 4/10/1996 Huyện Thăng Bình, Quảng Nam
5 14L3031005 Nguyễn Trà Mi Nữ 1/14/1996 Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình
6 14L3031006 Trương Thị Phương Nhi Nữ 2/17/1996 Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
7 14L3031007 Nguyễn Văn Phương Nam 8/4/1996 Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế
8 14L3031008 Lê Thị Thảo Nữ 4/4/1996 Huyện Krông Ana, Đắk Lắk

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here