| 1. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ | ||||||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ | |||
| 1 | 14L1021001 | Nguyễn Trí Ân | Nam | 7/1/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 2 | 14L1021002 | Nguyễn Văn Bản | Nam | 1/2/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 3 | 14L1021003 | Đinh Quốc Bảo | Nam | 9/17/1996 | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | |||
| 4 | 14L1021004 | Phan Quốc Bảo | Nam | 1/1/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | |||
| 5 | 14L1021005 | Nguyễn Xuân Bãy | Nam | 7/3/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 6 | 14L1021006 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 8/7/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | |||
| 7 | 14L1021007 | Lê Phụ Bổn | Nam | 4/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 8 | 14L1021008 | Nguyễn Xuân Cảnh | Nam | 11/15/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 9 | 14L1021009 | Lê Văn Cường | Nam | 2/8/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |||
| 10 | 14L1021010 | Bùi Thị Xuân Diệu | Nữ | 11/1/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | |||
| 11 | 14L1021011 | Tôn Thất Duy | Nam | 7/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 12 | 14L1021012 | Phan Thanh Dũng | Nam | 3/2/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 13 | 14L1021013 | Xa Tiến Dũng | Nam | 12/7/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum | |||
| 14 | 14L1021014 | Hoàng Trung Đại | Nam | 6/18/1996 | Huyện Chư Prông, Gia Lai | |||
| 15 | 14L1021015 | Nguyễn Đăng Đạo | Nam | 1/2/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 16 | 14L1021016 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 11/3/1996 | Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu | |||
| 17 | 14L1021017 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 1/20/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | |||
| 18 | 14L1021018 | Hoàng Xuân Giáp | Nam | 10/7/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | |||
| 19 | 14L1021019 | Lê Văn Thanh Hải | Nam | 1/2/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 20 | 14L1021020 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 7/19/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | |||
| 21 | 14L1021021 | Phạm Ngọc Hải | Nam | 4/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 22 | 14L1021022 | Hồ Minh Hãi | Nam | 8/12/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 23 | 14L1021023 | Hà Hậu | Nam | 2/28/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 24 | 14L1021024 | Ngô Công Hậu | Nam | 10/8/1994 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 25 | 14L1021025 | Phan Văn Hậu | Nam | 5/10/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | |||
| 26 | 14L1021026 | Phạm Văn Hậu | Nam | 7/16/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | |||
| 27 | 14L1021027 | Trần Văn Hậu | Nam | 6/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 28 | 14L1021028 | Nguyễn Hoàng | Nam | 2/14/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 29 | 14L1021029 | Nguyễn Tấn Hợp | Nam | 2/2/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
| 30 | 14L1021030 | Nguyễn Xuân Hưng | Nam | 2/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 31 | 14L1021031 | Tô Tiến Hưng | Nam | 10/26/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
| 32 | 14L1021032 | Trần Việt Hữu | Nam | 6/28/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 33 | 14L1021033 | Trần Lâm Kha | Nam | 9/12/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
| 34 | 14L1021034 | Dương Bá Khánh | Nam | 2/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 35 | 14L1021035 | Ngô Đức Khánh | Nam | 5/17/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | |||
| 36 | 14L1021036 | Phan Duy Khánh | Nam | 2/22/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 37 | 14L1021037 | Phan Lĩnh | Nam | 6/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 38 | 14L1021038 | Nguyễn Khắc Thành Long | Nam | 2/29/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 39 | 14L1021039 | Lê Chí Lộc | Nam | 10/7/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | |||
| 40 | 14L1021040 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 8/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 41 | 14L1021041 | Lê Mạnh | Nam | 2/5/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | |||
| 42 | 14L1021042 | Nguyễn Duy Mạnh | Nam | 11/14/1996 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An | |||
| 43 | 14L1021043 | Dương Viết Mẫn | Nam | 12/24/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 44 | 14L1021044 | Trần Đình Minh | Nam | 4/2/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 45 | 14L1021045 | Ngô Nhật Nam | Nam | 3/13/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng | |||
| 46 | 14L1021046 | Phan Phước Nam | Nam | 9/11/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 47 | 14L1021047 | Võ Văn Nhuận | Nam | 3/10/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 48 | 14L1021048 | Lê Văn Khánh Quang | Nam | 12/7/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 49 | 14L1021049 | Hoàng Quân | Nam | 2/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 50 | 14L1021050 | Phạm Hồng Quân | Nam | 6/9/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | |||
| 51 | 14L1021051 | Ngô Thanh Quốc | Nam | 8/20/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 52 | 14L1021052 | Trần Ngọc Quyền | Nam | 5/31/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 53 | 14L1021053 | Võ Phi Quyết | Nam | 7/13/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
| 54 | 14L1021054 | Nguyễn Văn Quỳnh | Nam | 10/10/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | |||
| 55 | 14L1021055 | Nguyễn Đức Rin | Nam | 6/9/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | |||
| 56 | 14L1021056 | Phạm Công Tài | Nam | 10/30/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 57 | 14L1021057 | Nguyễn Thành Tâm | Nam | 6/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 58 | 14L1021058 | Phạm Phú Tâm | Nam | 6/2/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | |||
| 59 | 14L1021059 | Trần Thanh Tân | Nam | 12/12/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
| 60 | 14L1021060 | Hoàng Xuân Tấn | Nam | 9/22/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 61 | 14L1021061 | Phan Văn Tấn | Nam | 9/9/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | |||
| 62 | 14L1021062 | Trần Văn Thành | Nam | 12/3/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | |||
| 63 | 14L1021063 | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 3/9/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |||
| 64 | 14L1021064 | Võ Văn Thái | Nam | 10/24/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | |||
| 65 | 14L1021065 | Nguyễn Văn Thạnh | Nam | 10/18/1996 | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 66 | 14L1021066 | Nguyễn Phạm Đình Thăng | Nam | 7/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 67 | 14L1021067 | Hoàng Công Thắng | Nam | 4/18/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 68 | 14L1021068 | Lý Hồng Thắng | Nam | 2/24/1995 | Huyện Sơn Hòa, Phú Yên | |||
| 69 | 14L1021069 | Tôn Thất Thắng | Nam | 9/13/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 70 | 14L1021070 | Trần Duy Thể | Nam | 11/26/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 71 | 14L1021071 | Nguyễn Ngọc Thiệp | Nam | 10/22/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | |||
| 72 | 14L1021072 | Lê Gia Trí Thông | Nam | 6/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 73 | 14L1021073 | Nguyễn Hữu Thuyên | Nam | 9/20/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 74 | 14L1021074 | Bùi Quyết Tiến | Nam | 1/9/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum | |||
| 75 | 14L1021075 | Phạm Ngọc Tiến | Nam | 3/26/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 76 | 14L1021076 | Nguyễn Thanh Tính | Nam | 10/3/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 77 | 14L1021077 | Lý Ngọc Tịnh | Nam | 1/1/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | |||
| 78 | 14L1021078 | Lê Chí Trình | Nam | 3/25/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | |||
| 79 | 14L1021079 | Đặng Quang Trung | Nam | 5/29/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 80 | 14L1021080 | Hoàng Đức Trung | Nam | 8/12/1996 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |||
| 81 | 14L1021081 | Lê Văn Trung | Nam | 11/29/1996 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | |||
| 82 | 14L1021082 | Nguyễn Đức Trung | Nam | 8/24/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 83 | 14L1021083 | Ngô Anh Tuấn | Nam | 11/5/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 84 | 14L1021084 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 5/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 85 | 14L1021085 | Tăng Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 10/25/1996 | Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng | |||
| 86 | 14L1021086 | Phạm Thanh Tú | Nam | 3/18/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 87 | 14L1021087 | Trà Thanh Tú | Nam | 7/26/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | |||
| 88 | 14L1021088 | Mai Xuân Tự | Nam | 2/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 89 | 14L1021089 | Tôn Thất Văn | Nam | 12/31/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 90 | 14L1021090 | Lê Công Việt | Nam | 3/13/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 91 | 14L1021091 | Trần Quốc Việt | Nam | 10/24/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
| 92 | 14L1021092 | Lê Quang Vinh | Nam | 2/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 93 | 14L1021093 | Ngô Phước Vui | Nam | 7/21/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 94 | 14L1021094 | Võ Thanh Vũ | Nam | 8/15/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | |||
| 95 | 14L1021095 | Nguyễn Công Vương | Nam | 6/23/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 96 | 14L1021096 | Nguyễn Công Xăng | Nam | 9/5/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | |||
| 2. CÔNG THÔN (CÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG TRÌNH NÔNG THÔN) | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L1011001 | Phạm Hữu Hưng | Nam | 1/2/1989 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 2 | 14L1011002 | Trần Thị Nga | Nữ | 6/23/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 3 | 14L1011003 | Dương Thị Thanh Nhàn | Nữ | 12/28/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 4 | 14L1011004 | Trần Văn Sơn | Nam | 1/15/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 5 | 14L1011005 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 12/2/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 6 | 14L1011006 | Lê Văn Trọng Tín | Nam | 12/4/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 7 | 14L1011007 | Bùi Thị Tuyết Trinh | Nữ | 5/18/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 8 | 14L1011008 | Đinh Thị Lan Tuyết | Nữ | 3/26/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 9 | 14L1012001 | Hồ Thị Nga | Nữ | 5/15/1995 | Thôn 3, Phước Gia, Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 3. KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L1041001 | Nguyễn Tất Bão | Nam | 8/1/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 2 | 14L1041002 | Nguyễn Công Bình | Nam | 12/7/1996 | Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
| 3 | 14L1041003 | Phan Tăng Cát | Nam | 1/23/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 4 | 14L1041004 | Trần Trung Cảnh | Nam | 6/6/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 5 | 14L1041005 | Lê Hoàng Minh Châu | Nam | 2/6/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 6 | 14L1041006 | Hoàng Văn Cường | Nam | 8/8/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 7 | 14L1041007 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 11/1/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
| 8 | 14L1041008 | Trương Quang Cường | Nam | 3/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 9 | 14L1041009 | Lê Diệu | Nam | 1/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 10 | 14L1041010 | Huỳnh Đức Duy | Nam | 6/20/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 11 | 14L1041011 | Lê Minh Dương | Nam | 10/22/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 12 | 14L1041012 | Bùi Hữu Thành Đạt | Nam | 12/27/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 13 | 14L1041013 | Trần Quang Đạt | Nam | 5/11/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 14 | 14L1041014 | Lê Viết Đoán | Nam | 2/8/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 15 | 14L1041015 | Phan Văn Đông | Nam | 10/30/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 16 | 14L1041016 | Lê Viết Độ | Nam | 10/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 17 | 14L1041017 | Lê Trung Đức | Nam | 11/12/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 18 | 14L1041018 | Phan Ngọc Hải | Nam | 3/17/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 19 | 14L1041019 | Nguyễn Công Hậu | Nam | 1/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 20 | 14L1041020 | Nguyễn Văn Hậu | Nam | 6/4/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 21 | 14L1041021 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 9/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 22 | 14L1041022 | Phạm Lương Hoàn | Nam | 2/17/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 23 | 14L1041023 | Lê Diên Hoàng | Nam | 4/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 24 | 14L1041024 | Phan Trần Nhật Hoàng | Nam | 10/10/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 25 | 14L1041025 | Dương Công Hoành | Nam | 4/1/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 26 | 14L1041026 | Nguyễn Văn Hòa | Nam | 1/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 27 | 14L1041027 | Ngô Viết Quốc Huy | Nam | 5/2/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 28 | 14L1041028 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 1/8/1997 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 29 | 14L1041029 | Vương Quang Huy | Nam | 6/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 30 | 14L1041030 | Nguyễn Phước Định Khang | Nam | 4/7/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 31 | 14L1041031 | Trần Khang | Nam | 12/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 32 | 14L1041032 | Dương Duy Khánh | Nam | 11/15/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 33 | 14L1041033 | Nguyễn Văn Thiên Kim | Nam | 1/2/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 34 | 14L1041034 | Nguyễn Nhã Ký | Nam | 8/16/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 35 | 14L1041035 | Hoàng Phi Long | Nam | 12/28/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
| 36 | 14L1041036 | Phan Lợi | Nam | 2/12/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 37 | 14L1041037 | Ngô Võ Đức Mạnh | Nam | 11/9/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 38 | 14L1041038 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 11/28/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 39 | 14L1041039 | Phan Thanh Minh | Nam | 5/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 40 | 14L1041040 | Lê Văn Nghĩa | Nam | 4/20/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 41 | 14L1041041 | Hồ Viết Nguyên | Nam | 3/21/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 42 | 14L1041042 | Trần Như Quốc Nguyên | Nam | 6/23/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 43 | 14L1041043 | A Noát | Nam | 4/24/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
| 44 | 14L1041044 | Trần Quang Phú | Nam | 1/22/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 45 | 14L1041045 | Hồ Sỹ Quân | Nam | 3/16/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 46 | 14L1041046 | Hoàng Trọng Quốc | Nam | 10/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 47 | 14L1041047 | Trần Công Qúy | Nam | 2/9/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 48 | 14L1041048 | Đỗ Truờng Sơn | Nam | 10/5/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 49 | 14L1041049 | Nguyễn Đắc Tài | Nam | 10/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 50 | 14L1041050 | Nguyễn Đình Tài | Nam | 12/29/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 51 | 14L1041051 | Nguyễn Quang Tân | Nam | 10/25/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 52 | 14L1041052 | Lê Đức Thành | Nam | 4/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 53 | 14L1041053 | Phạm Ngọc Thái | Nam | 11/5/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 54 | 14L1041054 | Phạm Ngọc Thạnh | Nam | 11/28/1993 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 55 | 14L1041055 | Trần Văn Thân | Nam | 2/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 56 | 14L1041056 | Lê Ngọc Thắng | Nam | 1/2/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 57 | 14L1041057 | Đoàn Thiện | Nam | 10/3/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 58 | 14L1041058 | Lê Văn Thịnh | Nam | 11/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 59 | 14L1041059 | Huỳnh Phương Thuận | Nam | 2/17/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 60 | 14L1041060 | Võ Trung Thuận | Nam | 5/22/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 61 | 14L1041061 | Nguyễn Danh Tiến | Nam | 2/5/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 62 | 14L1041062 | Hoàng Quang Tình | Nam | 3/10/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 63 | 14L1041063 | Nguyễn Văn Tính | Nam | 4/2/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 64 | 14L1041064 | Phạm Thanh Toàn | Nam | 9/26/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 65 | 14L1041065 | Trần Hữu Toàn | Nam | 2/11/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 66 | 14L1041066 | Đào Trọng Trí | Nam | 10/10/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
| 67 | 14L1041067 | Nguyễn Khoa Thiện Trí | Nam | 6/28/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 68 | 14L1041068 | Cao Minh Tuấn | Nam | 11/5/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 69 | 14L1041069 | Đào Hữu Nhật Tuấn | Nam | 10/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 70 | 14L1041070 | Lê Văn Tý | Nam | 2/5/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 71 | 14L1041071 | Nguyễn Duy Vinh | Nam | 8/11/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 72 | 14L1041072 | Trần Quốc Vương | Nam | 10/24/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 4. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 1) | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L1031001 | Nguyễn Đình An | Nam | 1/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 2 | 14L1031002 | Lâm Thị Kim Anh | Nữ | 8/15/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 3 | 14L1031003 | Nguyễn Đăng Anh | Nam | 8/11/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
| 4 | 14L1031004 | Phạm Ngọc Anh | Nữ | 12/2/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 5 | 14L1031005 | Trần Thị Kim Anh | Nữ | 5/8/1996 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
| 6 | 14L1031006 | Nguyễn Thị Minh ánh | Nữ | 7/17/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 7 | 14L1031007 | Phạm Văn ánh | Nam | 12/30/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 8 | 14L1031008 | Võ Thị Kim Ân | Nữ | 9/10/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 9 | 14L1031009 | Lê Thị Thu Ba | Nữ | 5/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 10 | 14L1031010 | Ngô Lê Thái Bảo | Nam | 3/4/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 11 | 14L1031011 | Nguyễn Đình Bảo | Nam | 12/2/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 12 | 14L1031012 | Phạm Thị Bảo | Nữ | 1/24/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 13 | 14L1031013 | Trần Đình Bảo | Nam | 6/20/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 14 | 14L1031014 | Trương Văn Bảo | Nam | 9/7/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 15 | 14L1031015 | Nguyễn Văn Bình | Nam | 4/23/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 16 | 14L1031016 | Nguyễn Văn Bình | Nam | 2/13/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 17 | 14L1031017 | Lê Độ Quốc Bửu | Nam | 7/4/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 18 | 14L1031018 | Nguyễn Thanh Cẩm | Nam | 3/20/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 19 | 14L1031019 | Dương Minh Châu | Nam | 8/5/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 20 | 14L1031020 | Hồ Thị Minh Châu | Nữ | 11/27/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 21 | 14L1031021 | Nguyễn Phước Quý Châu | Nam | 1/25/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 22 | 14L1031022 | Dương Quỳnh Chi | Nữ | 9/19/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 23 | 14L1031023 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 12/11/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 24 | 14L1031024 | Trần Thị Khánh Chi | Nữ | 10/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 25 | 14L1031025 | Trần Thị Kim Chi | Nữ | 10/30/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 26 | 14L1031026 | Trương Thị Chính | Nữ | 7/12/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 27 | 14L1031027 | Phạm Thị Chuyền | Nữ | 9/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 28 | 14L1031028 | Đỗ Văn Cương | Nam | 6/28/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 29 | 14L1031029 | Trần Nữ Kim Cương | Nữ | 7/17/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 30 | 14L1031030 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 3/13/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 31 | 14L1031031 | Nguyễn Thị Triều Dâng | Nữ | 1/8/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 32 | 14L1031032 | Lương Thị Diểm | Nữ | 3/21/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 33 | 14L1031033 | Đoàn Thị Diễm | Nữ | 1/26/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 34 | 14L1031034 | Đoàn Thị Diễm | Nữ | 1/26/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 35 | 14L1031035 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | 11/11/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 36 | 14L1031036 | Phan Thị Diễm | Nữ | 5/31/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 37 | 14L1031037 | Trần Thanh Kiều Diễm | Nữ | 8/27/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 38 | 14L1031038 | Đinh Thị Diệu | Nữ | 5/23/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 39 | 14L1031039 | Nguyễn Viết Du | Nam | 7/30/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 40 | 14L1031040 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 9/17/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 41 | 14L1031041 | Phạm Thị Kim Dung | Nữ | 1/13/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 42 | 14L1031042 | Tống Thị Dung | Nữ | 12/14/1996 | Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 43 | 14L1031043 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 3/18/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 44 | 14L1031044 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | Nữ | 2/22/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 45 | 14L1031045 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 2/5/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 46 | 14L1031046 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 7/5/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 47 | 14L1031047 | Trần Thị Duyên | Nữ | 7/30/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 48 | 14L1031048 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 1/2/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 49 | 14L1031049 | Hoàng Trọng Đạo | Nam | 3/27/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 50 | 14L1031050 | Hà Cảnh Đạt | Nam | 7/17/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 51 | 14L1031051 | Hoàng Quốc Đạt | Nam | 7/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 52 | 14L1031052 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 12/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 53 | 14L1031053 | Tôn Thất Đạt | Nam | 6/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 54 | 14L1031054 | Trần Đạt | Nam | 9/16/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 55 | 14L1031055 | Trần Ngọc Đạt | Nam | 2/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 56 | 14L1031056 | Võ Thị Đây | Nữ | 1/21/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 57 | 14L1031057 | Nguyễn Văn Hoa Điền | Nam | 4/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 58 | 14L1031058 | Nguyễn Thị Định | Nữ | 10/7/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 59 | 14L1031059 | Nguyễn Quốc Đô | Nam | 11/16/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 60 | 14L1031060 | Hà Thị Đông | Nữ | 6/11/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 61 | 14L1031061 | Trần Thị Được | Nữ | 1/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 62 | 14L1031062 | Hồ Văn Minh Đức | Nam | 1/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 63 | 14L1031063 | Trần Đạt Đức | Nam | 5/2/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 64 | 14L1031064 | Nguyễn Thị Như én | Nữ | 6/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 65 | 14L1031065 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | 6/15/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 66 | 14L1031066 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | 8/1/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 67 | 14L1031067 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 11/10/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 68 | 14L1031068 | Phạm Bá Giang | Nam | 5/19/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
| 69 | 14L1031069 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nữ | 11/9/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 70 | 14L1031070 | Trần Quỳnh Giao | Nữ | 9/29/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
| 71 | 14L1031071 | Trần Thị Giàu | Nữ | 4/30/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 72 | 14L1031072 | Đặng Thị Hà | Nữ | 5/5/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 73 | 14L1031073 | Hồ Thị Thu Hà | Nữ | 7/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 74 | 14L1031074 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 11/26/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 75 | 14L1031075 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Nữ | 2/1/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 76 | 14L1031076 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 7/17/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 77 | 14L1031077 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 3/10/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 78 | 14L1031078 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 3/10/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 79 | 14L1031079 | Vi Thị Thu Hà | Nữ | 10/18/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 80 | 14L1031080 | Võ Thị Hà | Nữ | 2/6/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 81 | 14L1031081 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 8/4/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 82 | 14L1031082 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 4/24/1996 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
| 83 | 14L1031083 | Hồ Xuân Hãi | Nam | 10/10/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 84 | 14L1031084 | Phan Ngọc Hãi | Nam | 1/20/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 85 | 14L1031085 | Cao Thị Hằng | Nữ | 8/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 86 | 14L1031086 | Cao Thị Thúy Hằng | Nữ | 3/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 87 | 14L1031087 | Đặng Thị Hằng | Nữ | 4/6/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 88 | 14L1031088 | Hoa Thị Hằng | Nữ | 8/26/1996 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 89 | 14L1031089 | Hoàng Thị Thúy Hằng | Nữ | 6/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 90 | 14L1031090 | Hồ Thị Hằng | Nữ | 5/20/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 91 | 14L1031091 | Hồ Thị Diệu Hằng | Nữ | 11/12/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 92 | 14L1031092 | Huỳnh Thị Hằng | Nữ | 8/20/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 93 | 14L1031093 | Lê Thị Hằng | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 94 | 14L1031094 | Lê Thị Diệu Hằng | Nữ | 5/18/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 95 | 14L1031095 | Ngô Thị Diễm Hằng | Nữ | 9/25/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 96 | 14L1031096 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 3/10/1996 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 97 | 14L1031097 | Thái Thị Hằng | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 98 | 14L1031098 | Tôn Thị Hằng | Nữ | 8/19/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 99 | 14L1031099 | Trương Thị Hằng | Nữ | 3/28/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 100 | 14L1031100 | Lê Thị Hiền | Nữ | 10/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 101 | 14L1031101 | Lê Thị Diệu Hiền | Nữ | 8/10/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
| 102 | 14L1031102 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 10/25/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 103 | 14L1031103 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 5/28/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 104 | 14L1031104 | Châu Viết Hiếu | Nam | 2/10/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 105 | 14L1031105 | Lê Thừa Hiếu | Nam | 7/25/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 106 | 14L1031106 | Nguyễn Hiếu | Nam | 9/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 107 | 14L1031107 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 2/1/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 108 | 14L1031108 | Lê Thị Hoa | Nữ | 2/2/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 109 | 14L1031109 | Ngô Thị Mỹ Hoa | Nữ | 1/24/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
| 110 | 14L1031110 | Phan Thị Hoa | Nữ | 5/18/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 111 | 14L1031111 | Hồ Tấn Hoàng | Nam | 3/17/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 112 | 14L1031112 | Nguyễn Mạnh Hoàng | Nam | 2/26/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 113 | 14L1031113 | Nguyễn Nhật Hoàng | Nam | 10/19/1996 | Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
| 114 | 14L1031114 | Nguyễn Tuấn Hoàng | Nam | 8/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 115 | 14L1031115 | Trương Minh Hoàng | Nam | 8/16/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 116 | 14L1031116 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | Nữ | 4/4/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 117 | 14L1031117 | Trần Hòa | Nam | 11/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 118 | 14L1031118 | Trần Quốc Hòa | Nam | 9/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 119 | 14L1031119 | Đỗ Thành Huế | Nam | 1/1/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 120 | 14L1031120 | Hoàng Thị Huệ | Nữ | 2/12/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 121 | 14L1031121 | Lê Thị Huệ | Nữ | 3/26/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 122 | 14L1031122 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 8/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 123 | 14L1031123 | Phan Thị Minh Huệ | Nữ | 11/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 124 | 14L1031124 | Trần Thị Mỹ Huệ | Nữ | 1/24/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
| 125 | 14L1031125 | Hoàng Minh Huy | Nam | 11/19/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 126 | 14L1031126 | Lê Phùng Huy | Nam | 6/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 127 | 14L1031127 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 5/2/1996 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
| 128 | 14L1031128 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 12/23/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 129 | 14L1031129 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | Nữ | 1/12/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 130 | 14L1031130 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 11/1/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 131 | 14L1031131 | Phạm Thị Thanh Huyền | Nữ | 11/4/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 132 | 14L1031132 | Nguyễn Trung Huyễn | Nam | 6/2/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 133 | 14L1031133 | La Thanh Hưng | Nam | 11/1/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 134 | 14L1031134 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 5/20/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
| 135 | 14L1031135 | Nguyễn Thị Minh Hương | Nữ | 2/13/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 136 | 14L1031136 | Trần Thị Thuỳ Hương | Nữ | 5/10/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 137 | 14L1031137 | Dương Thị Hường | Nữ | 4/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 138 | 14L1031138 | Đoàn Thị Kim Hường | Nữ | 3/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 139 | 14L1031139 | Phan Hữu | Nam | 4/29/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 140 | 14L1031140 | Lê Văn Khoa | Nam | 4/19/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 141 | 14L1031141 | Nguyễn Đức Khôi | Nam | 11/30/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 142 | 14L1031142 | Đỗ Thị Bảo Khuyên | Nữ | 1/16/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 143 | 14L1031143 | Nguyễn Thị Khuyên | Nữ | 8/27/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 144 | 14L1031144 | Kha Trung Kiệt | Nam | 1/12/1995 | Huyện Con Cuông, Nghệ An |
| 145 | 14L1031145 | Đỗ Trần Công Kin | Nam | 10/1/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
| 146 | 14L1031146 | Lê Thị Hoàng Lan | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 147 | 14L1031147 | Hồ Thị Ngọc Lành | Nữ | 1/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 148 | 14L1031148 | Lê Thị Hương Lành | Nữ | 12/11/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 149 | 14L1031149 | Trần Thị Lành | Nữ | 2/7/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 150 | 14L1031150 | Trần Ngọc Lâm | Nam | 7/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 151 | 14L1031151 | Phạm Lân | Nam | 11/23/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 152 | 14L1031152 | Phan Thị Thanh Lễ | Nữ | 10/26/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 153 | 14L1031153 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 9/20/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 154 | 14L1031154 | Trần Thị Linđa | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 155 | 14L1031155 | Hoàng Thái Linh | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 156 | 14L1031156 | Hồ Đăng Linh | Nam | 1/3/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 157 | 14L1031157 | Hồ Thị Linh | Nữ | 8/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 158 | 14L1031158 | Nguyễn Thị Huệ Linh | Nữ | 1/14/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 159 | 14L1031159 | Nguyễn Thị Nhật Linh | Nữ | 8/19/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 160 | 14L1031160 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 1/15/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 161 | 14L1031161 | Nguyễn Thị Vân Linh | Nữ | 6/12/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 162 | 14L1031162 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 8/26/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 163 | 14L1031163 | Phan Thị Linh | Nữ | 3/17/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 164 | 14L1031164 | Phan Thị Diệu Linh | Nữ | 2/22/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 165 | 14L1031165 | Phạm Thảo Linh | Nữ | 6/29/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 166 | 14L1031166 | Trần Thị Nhật Linh | Nữ | 10/13/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 167 | 14L1031167 | Huỳnh Thị Mỹ Loan | Nữ | 11/28/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 168 | 14L1031168 | La Thị Loan | Nữ | 1/2/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 169 | 14L1031169 | Lê Thị Bích Loan | Nữ | 7/9/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 170 | 14L1031170 | Lê Thị Kim Loan | Nữ | 2/22/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 171 | 14L1031171 | Phan Thị Ngọc Loan | Nữ | 9/3/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 172 | 14L1031172 | Hoàng Xuân Long | Nam | 10/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 173 | 14L1031173 | Nguyễn Bảo Long | Nam | 11/25/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 174 | 14L1031174 | Nguyễn Hữu Long | Nam | 1/23/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 175 | 14L1031175 | Nguyễn Thị Long | Nữ | 4/22/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 176 | 14L1031176 | Lê Chí Lộc | Nam | 10/7/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 177 | 14L1031177 | Lê Văn Lộc | Nam | 6/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 178 | 14L1031178 | Trần Văn Lộc | Nam | 9/17/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 179 | 14L1031179 | Hồ Thị Lợi | Nữ | 4/20/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 180 | 14L1031180 | Trương Viết Lợi | Nam | 7/12/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 181 | 14L1031181 | Trần Thành Luân | Nam | 2/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 182 | 14L1031182 | Nguyễn Công Luận | Nam | 12/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 183 | 14L1031183 | Huỳnh Thị Thùy Lương | Nữ | 1/14/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 184 | 14L1031184 | Phạm Thị Lương | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 185 | 14L1031185 | Nguyễn Lượng | Nam | 11/13/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 186 | 14L1031186 | Phan Văn Lực | Nam | 4/4/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 187 | 14L1031187 | Huỳnh Thị Ly | Nữ | 4/12/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 188 | 14L1031188 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Nữ | 8/3/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 189 | 14L1031189 | Lê Cu Lỳ | Nam | 12/15/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 190 | 14L1031190 | Lê Thị Hải Lý | Nữ | 10/20/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 191 | 14L1031191 | Trần Thị Mai | Nữ | 3/5/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 192 | 14L1031192 | Phan Thị Mến | Nữ | 10/4/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 193 | 14L1031193 | Lê Thị Thuỳ Mi | Nữ | 6/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 194 | 14L1031194 | Nguyễn Như Minh | Nam | 9/2/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 195 | 14L1031195 | Phan Thanh Minh | Nam | 12/10/1994 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 196 | 14L1031196 | Phan Văn Minh | Nam | 11/30/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 197 | 14L1031197 | Phan Thị Mộng | Nữ | 5/16/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 198 | 14L1031198 | Lê Thị Trà My | Nữ | 10/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 199 | 14L1031199 | Nguyễn Trần Thảo My | Nữ | 1/8/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 200 | 14L1031200 | Võ Thị Kim Mỹ | Nữ | 4/18/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 201 | 14L1031201 | Huỳnh Thị Hoài Na | Nữ | 1/4/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 202 | 14L1031202 | Phan Lê Ni Na | Nữ | 10/7/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 203 | 14L1031203 | Trần Văn Nam | Nam | 3/23/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 204 | 14L1031204 | Trương Tuấn Nam | Nam | 7/1/1996 | Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An |
| 205 | 14L1031205 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 12/20/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 206 | 14L1031206 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 207 | 14L1031207 | Quách Lê Hằng Nga | Nữ | 9/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 208 | 14L1031208 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 8/15/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 209 | 14L1031209 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 12/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 210 | 14L1031210 | Nguyễn An Ngành | Nam | 7/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 5. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 2) | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 211 | 14L1031211 | Phùng Thị Ngân | Nữ | 2/28/1996 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
| 212 | 14L1031212 | Võ Đại Nghĩa | Nam | 6/1/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 213 | 14L1031213 | Đỗ Thị Ngọc | Nữ | 2/26/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 214 | 14L1031214 | Ngô Đình Ngọc | Nam | 10/6/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 215 | 14L1031215 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 10/2/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 216 | 14L1031216 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 11/20/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 217 | 14L1031217 | Hoàng Thảo Nguyên | Nam | 7/15/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 218 | 14L1031218 | Hoàng Văn Nguyên | Nam | 1/23/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 219 | 14L1031219 | Lê Thị Lương Nguyên | Nữ | 11/8/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 220 | 14L1031220 | Phan Thị Thảo Nguyên | Nữ | 4/7/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 221 | 14L1031221 | Võ Thảo Nguyên | Nữ | 9/29/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 222 | 14L1031222 | Phạm Thị Nguyệt | Nữ | 1/10/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 223 | 14L1031223 | Tống Thị Minh Nguyệt | Nữ | 11/14/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 224 | 14L1031224 | Trần Thị Nguyệt | Nữ | 10/10/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 225 | 14L1031225 | Nguyễn Thị Hồng Nhan | Nữ | 10/4/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 226 | 14L1031226 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | 4/22/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 227 | 14L1031227 | Huỳnh Thị Mỹ Nhã | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 228 | 14L1031228 | Nguyễn Thị Phương Nhã | Nữ | 8/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 229 | 14L1031229 | Nguyễn Đinh Vĩnh Nhân | Nam | 11/15/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 230 | 14L1031230 | Hồ Thị Nhật | Nữ | 6/28/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 231 | 14L1031231 | Huỳnh Tấn Nhật | Nam | 9/22/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 232 | 14L1031232 | Nguyễn Duy Nhật | Nam | 10/27/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 233 | 14L1031233 | Nguyễn Văn Nhật | Nam | 6/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 234 | 14L1031234 | Trần Văn Nhật | Nam | 5/11/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 235 | 14L1031235 | Văn Đức Nhật | Nam | 12/7/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 236 | 14L1031236 | Đào Thị Thuý Nhi | Nữ | 7/26/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 237 | 14L1031237 | Hoàng Thị Thanh Nhi | Nữ | 11/7/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 238 | 14L1031238 | Hoàng Thị Yến Nhi | Nữ | 5/17/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 239 | 14L1031239 | Nguyễn Thị Hàn Nhi | Nữ | 7/12/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 240 | 14L1031240 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | Nữ | 2/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 241 | 14L1031241 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | Nữ | 8/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 242 | 14L1031242 | Phan Thị Thuỳ Nhiên | Nữ | 4/4/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 243 | 14L1031243 | Nguyễn Thị Ngọc Nhị | Nữ | 7/14/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 244 | 14L1031244 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 10/23/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 245 | 14L1031245 | Lê Thị Quỳnh Như | Nữ | 10/13/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 246 | 14L1031246 | Nguyễn Thị Mộng Như | Nữ | 1/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 247 | 14L1031247 | Võ Thị Như | Nữ | 9/9/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 248 | 14L1031248 | Trương Thị Diệp Nương | Nữ | 3/19/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 249 | 14L1031249 | Lê Thị Ny | Nữ | 1/20/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 250 | 14L1031250 | Trần Thị Quỳnh Ny | Nữ | 4/25/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 251 | 14L1031251 | Lê Thị Hồng Oanh | Nữ | 4/23/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 252 | 14L1031252 | Lê Thị Kim Oanh | Nữ | 8/10/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
| 253 | 14L1031253 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 3/25/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 254 | 14L1031254 | Phan Hoàng Kiều Oanh | Nữ | 12/15/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 255 | 14L1031255 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 7/26/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 256 | 14L1031256 | Đỗ Ngọc Pháp | Nam | 12/20/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 257 | 14L1031257 | Trần Văn Việt Phi | Nam | 8/30/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
| 258 | 14L1031258 | Trần Thanh Phong | Nam | 8/12/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 259 | 14L1031259 | Hồ Phú | Nam | 7/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 260 | 14L1031260 | Hồ Xuân Phú | Nam | 5/30/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 261 | 14L1031261 | Nguyễn Đỗ Hoàng Phú | Nam | 4/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 262 | 14L1031262 | Nguyễn Văn Phú | Nam | 3/10/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 263 | 14L1031263 | Huỳnh Văn Phúc | Nam | 10/11/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 264 | 14L1031264 | Mai Văn Phúc | Nam | 4/26/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
| 265 | 14L1031265 | Nguyễn Công Phúc | Nam | 12/19/1996 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
| 266 | 14L1031266 | Hoàng Tăng Kim Nam Phương | Nam | 10/22/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 267 | 14L1031267 | Lê Thị Phương | Nữ | 5/4/1996 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 268 | 14L1031268 | Nguyễn Thị Hoài Phương | Nữ | 3/19/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
| 269 | 14L1031269 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Nữ | 1/8/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 270 | 14L1031270 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Nữ | 1/16/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 271 | 14L1031271 | Phan Hà Phương | Nữ | 5/15/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 272 | 14L1031272 | Hoàng Thị Phượng | Nữ | 1/27/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
| 273 | 14L1031273 | Hồ Thị Ngọc Phượng | Nữ | 3/20/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 274 | 14L1031274 | Hà Nhật Quang | Nam | 11/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 275 | 14L1031275 | Phạm Hữu Quang | Nam | 3/26/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 276 | 14L1031276 | Trần Viết Quang | Nam | 1/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 277 | 14L1031277 | Lâm Minh Quân | Nam | 5/21/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 278 | 14L1031278 | Nguyễn Thị Kim Qui | Nữ | 4/24/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 279 | 14L1031279 | Hoàng Quí | Nam | 3/22/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 280 | 14L1031280 | Tăng Văn Quí | Nam | 2/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 281 | 14L1031281 | Lê Minh Quốc | Nam | 8/17/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 282 | 14L1031282 | Huỳnh Thị Mai Quyên | Nữ | 6/30/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 283 | 14L1031283 | Nguyễn Ngọc Quyên | Nữ | 8/28/1996 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 284 | 14L1031284 | Phan Thị Quyên | Nữ | 12/9/1995 | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 285 | 14L1031285 | Hồ Văn Quý | Nam | 8/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 286 | 14L1031286 | Nguyễn Thị Quý | Nữ | 5/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 287 | 14L1031287 | Trần Rôn | Nam | 10/31/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 288 | 14L1031288 | Trần Rôn | Nam | 7/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 289 | 14L1031289 | Phạm Thị Tuyết Sa | Nữ | 11/10/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 290 | 14L1031290 | Nguyễn Hoài Thế Sang | Nam | 11/24/1996 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
| 291 | 14L1031291 | Nguyễn Thị Sen | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 292 | 14L1031292 | Lưu Văn Sinh | Nam | 6/5/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 293 | 14L1031293 | Lê Quan Sơn | Nam | 9/12/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 294 | 14L1031294 | Đinh Văn Sửu | Nam | 9/10/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 295 | 14L1031295 | Lê Văn Tài | Nam | 1/2/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 296 | 14L1031296 | Nguyễn Anh Tài | Nam | 3/17/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 297 | 14L1031297 | Trần Đình Tài | Nam | 4/23/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 298 | 14L1031298 | Đinh Đặng Minh Tâm | Nữ | 6/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 299 | 14L1031299 | Hoàng Khắc Tâm | Nam | 7/26/1996 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
| 300 | 14L1031300 | Huyền Tôn Nữ Thanh Tâm | Nữ | 4/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 301 | 14L1031301 | Lê Thị Tâm | Nữ | 10/16/1996 | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
| 302 | 14L1031302 | Lê Thị Thanh Tâm | Nữ | 2/19/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 303 | 14L1031303 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 11/8/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 304 | 14L1031304 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 5/25/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 305 | 14L1031305 | Võ Thị Hồng Tâm | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 306 | 14L1031306 | Huỳnh Lê Ngọc Tân | Nam | 6/14/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 307 | 14L1031307 | Huỳnh Tấn Tân | Nam | 5/4/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 308 | 14L1031308 | Nguyễn Văn Tấn | Nam | 10/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 309 | 14L1031309 | Lê Phan Thị Thanh | Nữ | 9/7/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 310 | 14L1031310 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Nữ | 8/28/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 311 | 14L1031311 | Trần Thị Thiên Thanh | Nữ | 7/29/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 312 | 14L1031312 | Nguyễn Thanh Thái | Nữ | 3/17/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
| 313 | 14L1031313 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 3/15/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 314 | 14L1031314 | Tăng Vân Thái | Nữ | 6/18/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 315 | 14L1031315 | Đào Thị Thảo | Nữ | 7/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 316 | 14L1031316 | Huỳnh Thị Thu Thảo | Nữ | 4/20/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 317 | 14L1031317 | Lê Thị Thanh Thảo | Nữ | 9/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 318 | 14L1031318 | Phan Thị Thu Thảo | Nữ | 12/28/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 319 | 14L1031319 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 8/13/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 320 | 14L1031320 | Trần Thị Thảo | Nữ | 6/2/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
| 321 | 14L1031321 | Trần Thị Thảo | Nữ | 12/28/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 322 | 14L1031322 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 7/13/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 323 | 14L1031323 | Trần Thị Thu Thảo | Nữ | 4/12/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 324 | 14L1031324 | Võ Thị Thảo | Nữ | 12/23/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 325 | 14L1031325 | Võ Thị Bích Thảo | Nữ | 4/15/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 326 | 14L1031326 | Phạm Thị Mai Thăng | Nữ | 12/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 327 | 14L1031327 | Bùi Thị Hoài Thắm | Nữ | 9/3/1996 | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
| 328 | 14L1031328 | Mai Thị Hồng Thắm | Nữ | 11/13/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 329 | 14L1031329 | Cao Thắng | Nam | 8/22/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 330 | 14L1031330 | Phan Cẩm Thi | Nữ | 5/2/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 331 | 14L1031331 | Huỳnh Mai Thanh Thiên | Nữ | 10/10/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 332 | 14L1031332 | Nguyễn Cửu Thiện | Nam | 11/5/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 333 | 14L1031333 | Trần Nhơn Thịnh | Nam | 9/30/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 334 | 14L1031334 | Trần Kim Thoa | Nữ | 10/1/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 335 | 14L1031335 | Nguyễn Văn Thọ | Nam | 7/7/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 336 | 14L1031336 | Đỗ Hữu Thơ | Nam | 10/18/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 337 | 14L1031337 | Lê Thị Thu | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 338 | 14L1031338 | Ngô Thị Thu | Nữ | 9/15/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 339 | 14L1031339 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Nữ | 11/30/1996 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 340 | 14L1031340 | Hoàng Thị Minh Thuỷ | Nữ | 8/16/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 341 | 14L1031341 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | Nữ | 11/19/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 342 | 14L1031342 | Bùi Thị Thúy | Nữ | 2/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 343 | 14L1031343 | Đặng Thị Thanh Thúy | Nữ | 11/3/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 344 | 14L1031344 | Đoàn Thị Thanh Thúy | Nữ | 2/5/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 345 | 14L1031345 | Cao Thị Thu Thủy | Nữ | 4/6/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 346 | 14L1031346 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 9/26/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 347 | 14L1031347 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 8/25/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 348 | 14L1031348 | Phan Thị Thủy | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 349 | 14L1031349 | Nguyễn Thị Diễm Thư | Nữ | 8/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 350 | 14L1031350 | Hồ Ngọc Thương | Nam | 11/8/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 351 | 14L1031351 | Hoàng Thị Mỹ Tiên | Nữ | 5/7/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 352 | 14L1031352 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | 11/6/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 353 | 14L1031353 | Tô Thuỳ Tiên | Nữ | 11/13/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 354 | 14L1031354 | Trần Thị Thảo Tiên | Nữ | 6/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 355 | 14L1031355 | Lê Thừa Tiếp | Nam | 11/24/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 356 | 14L1031356 | Lê Văn Tiễn | Nam | 11/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 357 | 14L1031357 | Đường Nhân Tín | Nam | 10/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 358 | 14L1031358 | Võ Thị Thanh Tịnh | Nữ | 12/1/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 359 | 14L1031359 | Mai Lê Toàn | Nam | 9/24/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 360 | 14L1031360 | Trương Thế Toàn | Nam | 8/19/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 361 | 14L1031361 | Nguyễn Phi Toản | Nam | 7/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 362 | 14L1031362 | Hồ Viết Thị Trang | Nữ | 2/7/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 363 | 14L1031363 | Lê Thị Trang | Nữ | 4/1/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 364 | 14L1031364 | Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 2/11/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 365 | 14L1031365 | Phan Thị Trang | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 366 | 14L1031366 | Phan Thị Trang | Nữ | 4/17/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 367 | 14L1031367 | Phạm Thị Trang | Nữ | 10/8/1996 | Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 368 | 14L1031368 | Trần Thị Trang | Nữ | 9/1/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 369 | 14L1031369 | Trần Thị Đoan Trang | Nữ | 10/16/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 370 | 14L1031370 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 11/5/1996 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 371 | 14L1031371 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 5/1/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 372 | 14L1031372 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 5/1/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 373 | 14L1031373 | Hoàng Thị Xuân Trinh | Nữ | 1/23/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 374 | 14L1031374 | Hồ Thị Việt Trinh | Nữ | 9/25/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 375 | 14L1031375 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 1/2/1996 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
| 376 | 14L1031376 | Trần Thị ái Trinh | Nữ | 11/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 377 | 14L1031377 | Bùi Nhật Trình | Nam | 9/13/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 378 | 14L1031378 | Nguyễn Gia Trình | Nam | 1/25/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 379 | 14L1031379 | Hoàng Gia Trí | Nam | 10/28/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 380 | 14L1031380 | Phạm Hữu Trong | Nam | 1/20/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 381 | 14L1031381 | Lê Như Trung | Nam | 3/25/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 382 | 14L1031382 | Nguyễn Văn Trung | Nam | 4/26/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 383 | 14L1031383 | Nguyễn Xuân Hiếu Trung | Nam | 5/17/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 384 | 14L1031384 | Hồ Thị Kim Truyến | Nữ | 11/7/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 385 | 14L1031385 | Phạm Thanh Trúc | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 386 | 14L1031386 | Lê Văn Trường | Nam | 5/11/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 387 | 14L1031387 | Lại Văn Quốc Tuấn | Nam | 1/2/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 388 | 14L1031388 | Mai Anh Tuấn | Nam | 1/6/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 389 | 14L1031389 | Nguyễn Quang Tuấn | Nam | 3/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 390 | 14L1031390 | Võ Thị Thanh Tuyền | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 391 | 14L1031391 | Đặng Thị ánh Tuyết | Nữ | 10/24/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 392 | 14L1031392 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | Nữ | 5/28/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 393 | 14L1031393 | Mai Thanh Tùng | Nam | 4/19/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 394 | 14L1031394 | Trần Hải Tùng | Nam | 8/10/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 395 | 14L1031395 | Trần Thanh Tùng | Nam | 4/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 396 | 14L1031396 | Nguyễn Văn Tú | Nam | 1/1/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 397 | 14L1031397 | Hồ Thị Niệm Từ | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 398 | 14L1031398 | Bùi Nguyên Thanh Uyên | Nữ | 12/17/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 399 | 14L1031399 | Lê Đức Tố Uyên | Nữ | 10/7/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 400 | 14L1031400 | Lê Đức Tố Uyên | Nữ | 10/7/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 401 | 14L1031401 | Trương Thị Uyên | Nữ | 11/16/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
| 402 | 14L1031402 | Phan Thị Uyển | Nữ | 9/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 403 | 14L1031403 | Hoàng Thị Hồng Vân | Nữ | 8/28/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 404 | 14L1031404 | Lê Thị Vân | Nữ | 11/10/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 405 | 14L1031405 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 4/20/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 406 | 14L1031406 | Nguyễn Thị Thuý Vân | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 407 | 14L1031407 | Phùng Thị Vân | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
| 408 | 14L1031408 | Trần Thị Thuý Vân | Nữ | 6/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 409 | 14L1031409 | Cao Thị Hà Vi | Nữ | 8/9/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 410 | 14L1031410 | Lê Thị Vi | Nữ | 2/25/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 411 | 14L1031411 | Nguyễn Công Viên | Nam | 1/24/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 412 | 14L1031412 | Nguyễn Viết Thành Viên | Nam | 2/16/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 413 | 14L1031413 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 6/9/1996 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
| 414 | 14L1031414 | Đào Hữu Vinh | Nam | 12/12/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 415 | 14L1031415 | Phùng Hữu Vôn | Nam | 12/27/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 416 | 14L1031416 | Hoàng Thế Vũ | Nam | 1/1/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 417 | 14L1031417 | Lê Công Vũ | Nam | 7/30/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 418 | 14L1031418 | Lê Văn Vũ | Nam | 1/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 419 | 14L1031419 | Nguyễn Văn Vũ | Nam | 2/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 420 | 14L1031420 | Trần Kiêm Gia Vũ | Nam | 8/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 421 | 14L1031421 | Trà Thị Thanh Vượng | Nữ | 10/15/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 422 | 14L1031422 | Nguyễn Thị Vy | Nữ | 6/4/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
| 423 | 14L1031423 | Từ Thị Thúy Vy | Nữ | 2/3/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 424 | 14L1031424 | Lê Thị Xanh | Nữ | 10/14/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 425 | 14L1031425 | Trần Thị Xiêm | Nữ | 2/6/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 426 | 14L1031426 | Hồ Thị Xíu | Nữ | 5/5/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 427 | 14L1031427 | Hồ Thị Yến | Nữ | 12/15/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 428 | 14L1031428 | Hà Thị Như ý | Nữ | 11/9/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 429 | 14L1031429 | Thân Thị Như ý | Nữ | 12/26/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 6. CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L3031001 | Huỳnh Tài Ba | Nam | 10/19/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 2 | 14L3031002 | Huỳnh Văn Công | Nam | 4/24/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 3 | 14L3031003 | Nguyễn Quốc Cường | Nam | 4/24/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 4 | 14L3031004 | Nguyễn Thị Khánh | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 5 | 14L3031005 | Nguyễn Trà Mi | Nữ | 1/14/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 6 | 14L3031006 | Trương Thị Phương Nhi | Nữ | 2/17/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 7 | 14L3031007 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 8/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 8 | 14L3031008 | Lê Thị Thảo | Nữ | 4/4/1996 | Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |
Theo:
| 1. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ | ||||||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ | |||
| 1 | 14L1021001 | Nguyễn Trí Ân | Nam | 7/1/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 2 | 14L1021002 | Nguyễn Văn Bản | Nam | 1/2/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 3 | 14L1021003 | Đinh Quốc Bảo | Nam | 9/17/1996 | Huyện Minh Hoá, Quảng Bình | |||
| 4 | 14L1021004 | Phan Quốc Bảo | Nam | 1/1/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | |||
| 5 | 14L1021005 | Nguyễn Xuân Bãy | Nam | 7/3/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 6 | 14L1021006 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 8/7/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | |||
| 7 | 14L1021007 | Lê Phụ Bổn | Nam | 4/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 8 | 14L1021008 | Nguyễn Xuân Cảnh | Nam | 11/15/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 9 | 14L1021009 | Lê Văn Cường | Nam | 2/8/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh | |||
| 10 | 14L1021010 | Bùi Thị Xuân Diệu | Nữ | 11/1/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | |||
| 11 | 14L1021011 | Tôn Thất Duy | Nam | 7/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 12 | 14L1021012 | Phan Thanh Dũng | Nam | 3/2/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 13 | 14L1021013 | Xa Tiến Dũng | Nam | 12/7/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum | |||
| 14 | 14L1021014 | Hoàng Trung Đại | Nam | 6/18/1996 | Huyện Chư Prông, Gia Lai | |||
| 15 | 14L1021015 | Nguyễn Đăng Đạo | Nam | 1/2/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 16 | 14L1021016 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | 11/3/1996 | Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu | |||
| 17 | 14L1021017 | Nguyễn Trung Đức | Nam | 1/20/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh | |||
| 18 | 14L1021018 | Hoàng Xuân Giáp | Nam | 10/7/1994 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | |||
| 19 | 14L1021019 | Lê Văn Thanh Hải | Nam | 1/2/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 20 | 14L1021020 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 7/19/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | |||
| 21 | 14L1021021 | Phạm Ngọc Hải | Nam | 4/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 22 | 14L1021022 | Hồ Minh Hãi | Nam | 8/12/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 23 | 14L1021023 | Hà Hậu | Nam | 2/28/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 24 | 14L1021024 | Ngô Công Hậu | Nam | 10/8/1994 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 25 | 14L1021025 | Phan Văn Hậu | Nam | 5/10/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | |||
| 26 | 14L1021026 | Phạm Văn Hậu | Nam | 7/16/1995 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam | |||
| 27 | 14L1021027 | Trần Văn Hậu | Nam | 6/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 28 | 14L1021028 | Nguyễn Hoàng | Nam | 2/14/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 29 | 14L1021029 | Nguyễn Tấn Hợp | Nam | 2/2/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
| 30 | 14L1021030 | Nguyễn Xuân Hưng | Nam | 2/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 31 | 14L1021031 | Tô Tiến Hưng | Nam | 10/26/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
| 32 | 14L1021032 | Trần Việt Hữu | Nam | 6/28/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 33 | 14L1021033 | Trần Lâm Kha | Nam | 9/12/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam | |||
| 34 | 14L1021034 | Dương Bá Khánh | Nam | 2/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 35 | 14L1021035 | Ngô Đức Khánh | Nam | 5/17/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | |||
| 36 | 14L1021036 | Phan Duy Khánh | Nam | 2/22/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 37 | 14L1021037 | Phan Lĩnh | Nam | 6/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 38 | 14L1021038 | Nguyễn Khắc Thành Long | Nam | 2/29/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 39 | 14L1021039 | Lê Chí Lộc | Nam | 10/7/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | |||
| 40 | 14L1021040 | Nguyễn Thành Luân | Nam | 8/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 41 | 14L1021041 | Lê Mạnh | Nam | 2/5/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | |||
| 42 | 14L1021042 | Nguyễn Duy Mạnh | Nam | 11/14/1996 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An | |||
| 43 | 14L1021043 | Dương Viết Mẫn | Nam | 12/24/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 44 | 14L1021044 | Trần Đình Minh | Nam | 4/2/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 45 | 14L1021045 | Ngô Nhật Nam | Nam | 3/13/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng | |||
| 46 | 14L1021046 | Phan Phước Nam | Nam | 9/11/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 47 | 14L1021047 | Võ Văn Nhuận | Nam | 3/10/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 48 | 14L1021048 | Lê Văn Khánh Quang | Nam | 12/7/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 49 | 14L1021049 | Hoàng Quân | Nam | 2/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 50 | 14L1021050 | Phạm Hồng Quân | Nam | 6/9/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | |||
| 51 | 14L1021051 | Ngô Thanh Quốc | Nam | 8/20/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 52 | 14L1021052 | Trần Ngọc Quyền | Nam | 5/31/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 53 | 14L1021053 | Võ Phi Quyết | Nam | 7/13/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình | |||
| 54 | 14L1021054 | Nguyễn Văn Quỳnh | Nam | 10/10/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình | |||
| 55 | 14L1021055 | Nguyễn Đức Rin | Nam | 6/9/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam | |||
| 56 | 14L1021056 | Phạm Công Tài | Nam | 10/30/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 57 | 14L1021057 | Nguyễn Thành Tâm | Nam | 6/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 58 | 14L1021058 | Phạm Phú Tâm | Nam | 6/2/1995 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | |||
| 59 | 14L1021059 | Trần Thanh Tân | Nam | 12/12/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
| 60 | 14L1021060 | Hoàng Xuân Tấn | Nam | 9/22/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 61 | 14L1021061 | Phan Văn Tấn | Nam | 9/9/1995 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị | |||
| 62 | 14L1021062 | Trần Văn Thành | Nam | 12/3/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | |||
| 63 | 14L1021063 | Nguyễn Hồng Thái | Nam | 3/9/1995 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |||
| 64 | 14L1021064 | Võ Văn Thái | Nam | 10/24/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam | |||
| 65 | 14L1021065 | Nguyễn Văn Thạnh | Nam | 10/18/1996 | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 66 | 14L1021066 | Nguyễn Phạm Đình Thăng | Nam | 7/28/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 67 | 14L1021067 | Hoàng Công Thắng | Nam | 4/18/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 68 | 14L1021068 | Lý Hồng Thắng | Nam | 2/24/1995 | Huyện Sơn Hòa, Phú Yên | |||
| 69 | 14L1021069 | Tôn Thất Thắng | Nam | 9/13/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 70 | 14L1021070 | Trần Duy Thể | Nam | 11/26/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 71 | 14L1021071 | Nguyễn Ngọc Thiệp | Nam | 10/22/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam | |||
| 72 | 14L1021072 | Lê Gia Trí Thông | Nam | 6/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 73 | 14L1021073 | Nguyễn Hữu Thuyên | Nam | 9/20/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 74 | 14L1021074 | Bùi Quyết Tiến | Nam | 1/9/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum | |||
| 75 | 14L1021075 | Phạm Ngọc Tiến | Nam | 3/26/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 76 | 14L1021076 | Nguyễn Thanh Tính | Nam | 10/3/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi | |||
| 77 | 14L1021077 | Lý Ngọc Tịnh | Nam | 1/1/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam | |||
| 78 | 14L1021078 | Lê Chí Trình | Nam | 3/25/1995 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị | |||
| 79 | 14L1021079 | Đặng Quang Trung | Nam | 5/29/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 80 | 14L1021080 | Hoàng Đức Trung | Nam | 8/12/1996 | Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | |||
| 81 | 14L1021081 | Lê Văn Trung | Nam | 11/29/1996 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá | |||
| 82 | 14L1021082 | Nguyễn Đức Trung | Nam | 8/24/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 83 | 14L1021083 | Ngô Anh Tuấn | Nam | 11/5/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 84 | 14L1021084 | Nguyễn Văn Tuấn | Nam | 5/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế | |||
| 85 | 14L1021085 | Tăng Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 10/25/1996 | Quận Sơn Trà, Tp.Đà Nẵng | |||
| 86 | 14L1021086 | Phạm Thanh Tú | Nam | 3/18/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 87 | 14L1021087 | Trà Thanh Tú | Nam | 7/26/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam | |||
| 88 | 14L1021088 | Mai Xuân Tự | Nam | 2/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
| 89 | 14L1021089 | Tôn Thất Văn | Nam | 12/31/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | |||
| 90 | 14L1021090 | Lê Công Việt | Nam | 3/13/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 91 | 14L1021091 | Trần Quốc Việt | Nam | 10/24/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình | |||
| 92 | 14L1021092 | Lê Quang Vinh | Nam | 2/20/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị | |||
| 93 | 14L1021093 | Ngô Phước Vui | Nam | 7/21/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
| 94 | 14L1021094 | Võ Thanh Vũ | Nam | 8/15/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam | |||
| 95 | 14L1021095 | Nguyễn Công Vương | Nam | 6/23/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế | |||
| 96 | 14L1021096 | Nguyễn Công Xăng | Nam | 9/5/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế | |||
| 2. CÔNG THÔN (CÔNG NGHIỆP VÀ CÔNG TRÌNH NÔNG THÔN) | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L1011001 | Phạm Hữu Hưng | Nam | 1/2/1989 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 2 | 14L1011002 | Trần Thị Nga | Nữ | 6/23/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 3 | 14L1011003 | Dương Thị Thanh Nhàn | Nữ | 12/28/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 4 | 14L1011004 | Trần Văn Sơn | Nam | 1/15/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 5 | 14L1011005 | Nguyễn Thị Thúy | Nữ | 12/2/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 6 | 14L1011006 | Lê Văn Trọng Tín | Nam | 12/4/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 7 | 14L1011007 | Bùi Thị Tuyết Trinh | Nữ | 5/18/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 8 | 14L1011008 | Đinh Thị Lan Tuyết | Nữ | 3/26/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 9 | 14L1012001 | Hồ Thị Nga | Nữ | 5/15/1995 | Thôn 3, Phước Gia, Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 3. KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L1041001 | Nguyễn Tất Bão | Nam | 8/1/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 2 | 14L1041002 | Nguyễn Công Bình | Nam | 12/7/1996 | Quận Hải Châu, Tp.Đà Nẵng |
| 3 | 14L1041003 | Phan Tăng Cát | Nam | 1/23/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 4 | 14L1041004 | Trần Trung Cảnh | Nam | 6/6/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 5 | 14L1041005 | Lê Hoàng Minh Châu | Nam | 2/6/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 6 | 14L1041006 | Hoàng Văn Cường | Nam | 8/8/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 7 | 14L1041007 | Nguyễn Văn Cường | Nam | 11/1/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
| 8 | 14L1041008 | Trương Quang Cường | Nam | 3/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 9 | 14L1041009 | Lê Diệu | Nam | 1/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 10 | 14L1041010 | Huỳnh Đức Duy | Nam | 6/20/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 11 | 14L1041011 | Lê Minh Dương | Nam | 10/22/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 12 | 14L1041012 | Bùi Hữu Thành Đạt | Nam | 12/27/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 13 | 14L1041013 | Trần Quang Đạt | Nam | 5/11/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 14 | 14L1041014 | Lê Viết Đoán | Nam | 2/8/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 15 | 14L1041015 | Phan Văn Đông | Nam | 10/30/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 16 | 14L1041016 | Lê Viết Độ | Nam | 10/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 17 | 14L1041017 | Lê Trung Đức | Nam | 11/12/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 18 | 14L1041018 | Phan Ngọc Hải | Nam | 3/17/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 19 | 14L1041019 | Nguyễn Công Hậu | Nam | 1/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 20 | 14L1041020 | Nguyễn Văn Hậu | Nam | 6/4/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 21 | 14L1041021 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 9/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 22 | 14L1041022 | Phạm Lương Hoàn | Nam | 2/17/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 23 | 14L1041023 | Lê Diên Hoàng | Nam | 4/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 24 | 14L1041024 | Phan Trần Nhật Hoàng | Nam | 10/10/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 25 | 14L1041025 | Dương Công Hoành | Nam | 4/1/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 26 | 14L1041026 | Nguyễn Văn Hòa | Nam | 1/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 27 | 14L1041027 | Ngô Viết Quốc Huy | Nam | 5/2/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 28 | 14L1041028 | Nguyễn Văn Huy | Nam | 1/8/1997 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 29 | 14L1041029 | Vương Quang Huy | Nam | 6/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 30 | 14L1041030 | Nguyễn Phước Định Khang | Nam | 4/7/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 31 | 14L1041031 | Trần Khang | Nam | 12/20/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 32 | 14L1041032 | Dương Duy Khánh | Nam | 11/15/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 33 | 14L1041033 | Nguyễn Văn Thiên Kim | Nam | 1/2/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 34 | 14L1041034 | Nguyễn Nhã Ký | Nam | 8/16/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 35 | 14L1041035 | Hoàng Phi Long | Nam | 12/28/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
| 36 | 14L1041036 | Phan Lợi | Nam | 2/12/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 37 | 14L1041037 | Ngô Võ Đức Mạnh | Nam | 11/9/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 38 | 14L1041038 | Nguyễn Văn Minh | Nam | 11/28/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 39 | 14L1041039 | Phan Thanh Minh | Nam | 5/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 40 | 14L1041040 | Lê Văn Nghĩa | Nam | 4/20/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 41 | 14L1041041 | Hồ Viết Nguyên | Nam | 3/21/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 42 | 14L1041042 | Trần Như Quốc Nguyên | Nam | 6/23/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 43 | 14L1041043 | A Noát | Nam | 4/24/1996 | Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
| 44 | 14L1041044 | Trần Quang Phú | Nam | 1/22/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 45 | 14L1041045 | Hồ Sỹ Quân | Nam | 3/16/1996 | Thành phố Đông Hà, Quảng Trị |
| 46 | 14L1041046 | Hoàng Trọng Quốc | Nam | 10/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 47 | 14L1041047 | Trần Công Qúy | Nam | 2/9/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 48 | 14L1041048 | Đỗ Truờng Sơn | Nam | 10/5/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 49 | 14L1041049 | Nguyễn Đắc Tài | Nam | 10/22/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 50 | 14L1041050 | Nguyễn Đình Tài | Nam | 12/29/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 51 | 14L1041051 | Nguyễn Quang Tân | Nam | 10/25/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 52 | 14L1041052 | Lê Đức Thành | Nam | 4/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 53 | 14L1041053 | Phạm Ngọc Thái | Nam | 11/5/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 54 | 14L1041054 | Phạm Ngọc Thạnh | Nam | 11/28/1993 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 55 | 14L1041055 | Trần Văn Thân | Nam | 2/20/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 56 | 14L1041056 | Lê Ngọc Thắng | Nam | 1/2/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 57 | 14L1041057 | Đoàn Thiện | Nam | 10/3/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 58 | 14L1041058 | Lê Văn Thịnh | Nam | 11/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 59 | 14L1041059 | Huỳnh Phương Thuận | Nam | 2/17/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 60 | 14L1041060 | Võ Trung Thuận | Nam | 5/22/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 61 | 14L1041061 | Nguyễn Danh Tiến | Nam | 2/5/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 62 | 14L1041062 | Hoàng Quang Tình | Nam | 3/10/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 63 | 14L1041063 | Nguyễn Văn Tính | Nam | 4/2/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 64 | 14L1041064 | Phạm Thanh Toàn | Nam | 9/26/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 65 | 14L1041065 | Trần Hữu Toàn | Nam | 2/11/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 66 | 14L1041066 | Đào Trọng Trí | Nam | 10/10/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
| 67 | 14L1041067 | Nguyễn Khoa Thiện Trí | Nam | 6/28/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 68 | 14L1041068 | Cao Minh Tuấn | Nam | 11/5/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 69 | 14L1041069 | Đào Hữu Nhật Tuấn | Nam | 10/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 70 | 14L1041070 | Lê Văn Tý | Nam | 2/5/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 71 | 14L1041071 | Nguyễn Duy Vinh | Nam | 8/11/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 72 | 14L1041072 | Trần Quốc Vương | Nam | 10/24/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 4. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 1) | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L1031001 | Nguyễn Đình An | Nam | 1/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 2 | 14L1031002 | Lâm Thị Kim Anh | Nữ | 8/15/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 3 | 14L1031003 | Nguyễn Đăng Anh | Nam | 8/11/1995 | Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
| 4 | 14L1031004 | Phạm Ngọc Anh | Nữ | 12/2/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 5 | 14L1031005 | Trần Thị Kim Anh | Nữ | 5/8/1996 | Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
| 6 | 14L1031006 | Nguyễn Thị Minh ánh | Nữ | 7/17/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 7 | 14L1031007 | Phạm Văn ánh | Nam | 12/30/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 8 | 14L1031008 | Võ Thị Kim Ân | Nữ | 9/10/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 9 | 14L1031009 | Lê Thị Thu Ba | Nữ | 5/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 10 | 14L1031010 | Ngô Lê Thái Bảo | Nam | 3/4/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 11 | 14L1031011 | Nguyễn Đình Bảo | Nam | 12/2/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 12 | 14L1031012 | Phạm Thị Bảo | Nữ | 1/24/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 13 | 14L1031013 | Trần Đình Bảo | Nam | 6/20/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 14 | 14L1031014 | Trương Văn Bảo | Nam | 9/7/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 15 | 14L1031015 | Nguyễn Văn Bình | Nam | 4/23/1994 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 16 | 14L1031016 | Nguyễn Văn Bình | Nam | 2/13/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 17 | 14L1031017 | Lê Độ Quốc Bửu | Nam | 7/4/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 18 | 14L1031018 | Nguyễn Thanh Cẩm | Nam | 3/20/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 19 | 14L1031019 | Dương Minh Châu | Nam | 8/5/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 20 | 14L1031020 | Hồ Thị Minh Châu | Nữ | 11/27/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 21 | 14L1031021 | Nguyễn Phước Quý Châu | Nam | 1/25/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 22 | 14L1031022 | Dương Quỳnh Chi | Nữ | 9/19/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 23 | 14L1031023 | Nguyễn Thị Kim Chi | Nữ | 12/11/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 24 | 14L1031024 | Trần Thị Khánh Chi | Nữ | 10/17/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 25 | 14L1031025 | Trần Thị Kim Chi | Nữ | 10/30/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 26 | 14L1031026 | Trương Thị Chính | Nữ | 7/12/1995 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 27 | 14L1031027 | Phạm Thị Chuyền | Nữ | 9/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 28 | 14L1031028 | Đỗ Văn Cương | Nam | 6/28/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 29 | 14L1031029 | Trần Nữ Kim Cương | Nữ | 7/17/1996 | Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
| 30 | 14L1031030 | Nguyễn Mạnh Cường | Nam | 3/13/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 31 | 14L1031031 | Nguyễn Thị Triều Dâng | Nữ | 1/8/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 32 | 14L1031032 | Lương Thị Diểm | Nữ | 3/21/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 33 | 14L1031033 | Đoàn Thị Diễm | Nữ | 1/26/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 34 | 14L1031034 | Đoàn Thị Diễm | Nữ | 1/26/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 35 | 14L1031035 | Nguyễn Thị Hồng Diễm | Nữ | 11/11/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 36 | 14L1031036 | Phan Thị Diễm | Nữ | 5/31/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 37 | 14L1031037 | Trần Thanh Kiều Diễm | Nữ | 8/27/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 38 | 14L1031038 | Đinh Thị Diệu | Nữ | 5/23/1995 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 39 | 14L1031039 | Nguyễn Viết Du | Nam | 7/30/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 40 | 14L1031040 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 9/17/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 41 | 14L1031041 | Phạm Thị Kim Dung | Nữ | 1/13/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 42 | 14L1031042 | Tống Thị Dung | Nữ | 12/14/1996 | Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
| 43 | 14L1031043 | Nguyễn Quốc Duy | Nam | 3/18/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 44 | 14L1031044 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | Nữ | 2/22/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 45 | 14L1031045 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 2/5/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 46 | 14L1031046 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 7/5/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 47 | 14L1031047 | Trần Thị Duyên | Nữ | 7/30/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 48 | 14L1031048 | Nguyễn Thị Thùy Dương | Nữ | 1/2/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 49 | 14L1031049 | Hoàng Trọng Đạo | Nam | 3/27/1995 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 50 | 14L1031050 | Hà Cảnh Đạt | Nam | 7/17/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 51 | 14L1031051 | Hoàng Quốc Đạt | Nam | 7/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 52 | 14L1031052 | Phạm Tiến Đạt | Nam | 12/18/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 53 | 14L1031053 | Tôn Thất Đạt | Nam | 6/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 54 | 14L1031054 | Trần Đạt | Nam | 9/16/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 55 | 14L1031055 | Trần Ngọc Đạt | Nam | 2/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 56 | 14L1031056 | Võ Thị Đây | Nữ | 1/21/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 57 | 14L1031057 | Nguyễn Văn Hoa Điền | Nam | 4/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 58 | 14L1031058 | Nguyễn Thị Định | Nữ | 10/7/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 59 | 14L1031059 | Nguyễn Quốc Đô | Nam | 11/16/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 60 | 14L1031060 | Hà Thị Đông | Nữ | 6/11/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 61 | 14L1031061 | Trần Thị Được | Nữ | 1/10/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 62 | 14L1031062 | Hồ Văn Minh Đức | Nam | 1/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 63 | 14L1031063 | Trần Đạt Đức | Nam | 5/2/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 64 | 14L1031064 | Nguyễn Thị Như én | Nữ | 6/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 65 | 14L1031065 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | 6/15/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 66 | 14L1031066 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | 8/1/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 67 | 14L1031067 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 11/10/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 68 | 14L1031068 | Phạm Bá Giang | Nam | 5/19/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
| 69 | 14L1031069 | Nguyễn Thị Quỳnh Giao | Nữ | 11/9/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 70 | 14L1031070 | Trần Quỳnh Giao | Nữ | 9/29/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
| 71 | 14L1031071 | Trần Thị Giàu | Nữ | 4/30/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 72 | 14L1031072 | Đặng Thị Hà | Nữ | 5/5/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 73 | 14L1031073 | Hồ Thị Thu Hà | Nữ | 7/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 74 | 14L1031074 | Lê Thị Thu Hà | Nữ | 11/26/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 75 | 14L1031075 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Nữ | 2/1/1995 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 76 | 14L1031076 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 7/17/1996 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 77 | 14L1031077 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 3/10/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 78 | 14L1031078 | Trần Thị Hồng Hà | Nữ | 3/10/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 79 | 14L1031079 | Vi Thị Thu Hà | Nữ | 10/18/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 80 | 14L1031080 | Võ Thị Hà | Nữ | 2/6/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 81 | 14L1031081 | Nguyễn Ngọc Hải | Nam | 8/4/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 82 | 14L1031082 | Nguyễn Thị Hảo | Nữ | 4/24/1996 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
| 83 | 14L1031083 | Hồ Xuân Hãi | Nam | 10/10/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 84 | 14L1031084 | Phan Ngọc Hãi | Nam | 1/20/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 85 | 14L1031085 | Cao Thị Hằng | Nữ | 8/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 86 | 14L1031086 | Cao Thị Thúy Hằng | Nữ | 3/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 87 | 14L1031087 | Đặng Thị Hằng | Nữ | 4/6/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 88 | 14L1031088 | Hoa Thị Hằng | Nữ | 8/26/1996 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 89 | 14L1031089 | Hoàng Thị Thúy Hằng | Nữ | 6/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 90 | 14L1031090 | Hồ Thị Hằng | Nữ | 5/20/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 91 | 14L1031091 | Hồ Thị Diệu Hằng | Nữ | 11/12/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 92 | 14L1031092 | Huỳnh Thị Hằng | Nữ | 8/20/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 93 | 14L1031093 | Lê Thị Hằng | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 94 | 14L1031094 | Lê Thị Diệu Hằng | Nữ | 5/18/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 95 | 14L1031095 | Ngô Thị Diễm Hằng | Nữ | 9/25/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 96 | 14L1031096 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 3/10/1996 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 97 | 14L1031097 | Thái Thị Hằng | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 98 | 14L1031098 | Tôn Thị Hằng | Nữ | 8/19/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 99 | 14L1031099 | Trương Thị Hằng | Nữ | 3/28/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 100 | 14L1031100 | Lê Thị Hiền | Nữ | 10/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 101 | 14L1031101 | Lê Thị Diệu Hiền | Nữ | 8/10/1995 | Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
| 102 | 14L1031102 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 10/25/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 103 | 14L1031103 | Nguyễn Thị Hiền | Nữ | 5/28/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 104 | 14L1031104 | Châu Viết Hiếu | Nam | 2/10/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 105 | 14L1031105 | Lê Thừa Hiếu | Nam | 7/25/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 106 | 14L1031106 | Nguyễn Hiếu | Nam | 9/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 107 | 14L1031107 | Nguyễn Văn Hiếu | Nam | 2/1/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 108 | 14L1031108 | Lê Thị Hoa | Nữ | 2/2/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 109 | 14L1031109 | Ngô Thị Mỹ Hoa | Nữ | 1/24/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
| 110 | 14L1031110 | Phan Thị Hoa | Nữ | 5/18/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 111 | 14L1031111 | Hồ Tấn Hoàng | Nam | 3/17/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 112 | 14L1031112 | Nguyễn Mạnh Hoàng | Nam | 2/26/1995 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 113 | 14L1031113 | Nguyễn Nhật Hoàng | Nam | 10/19/1996 | Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
| 114 | 14L1031114 | Nguyễn Tuấn Hoàng | Nam | 8/5/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 115 | 14L1031115 | Trương Minh Hoàng | Nam | 8/16/1995 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 116 | 14L1031116 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | Nữ | 4/4/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 117 | 14L1031117 | Trần Hòa | Nam | 11/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 118 | 14L1031118 | Trần Quốc Hòa | Nam | 9/5/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 119 | 14L1031119 | Đỗ Thành Huế | Nam | 1/1/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 120 | 14L1031120 | Hoàng Thị Huệ | Nữ | 2/12/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 121 | 14L1031121 | Lê Thị Huệ | Nữ | 3/26/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 122 | 14L1031122 | Nguyễn Thị Huệ | Nữ | 8/1/1995 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 123 | 14L1031123 | Phan Thị Minh Huệ | Nữ | 11/23/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 124 | 14L1031124 | Trần Thị Mỹ Huệ | Nữ | 1/24/1996 | Quận Cẩm Lệ, Tp.Đà Nẵng |
| 125 | 14L1031125 | Hoàng Minh Huy | Nam | 11/19/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 126 | 14L1031126 | Lê Phùng Huy | Nam | 6/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 127 | 14L1031127 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 5/2/1996 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
| 128 | 14L1031128 | Nguyễn Thị Huyền | Nữ | 12/23/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 129 | 14L1031129 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | Nữ | 1/12/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 130 | 14L1031130 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 11/1/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 131 | 14L1031131 | Phạm Thị Thanh Huyền | Nữ | 11/4/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 132 | 14L1031132 | Nguyễn Trung Huyễn | Nam | 6/2/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 133 | 14L1031133 | La Thanh Hưng | Nam | 11/1/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 134 | 14L1031134 | Nguyễn Thị Mai Hương | Nữ | 5/20/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
| 135 | 14L1031135 | Nguyễn Thị Minh Hương | Nữ | 2/13/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 136 | 14L1031136 | Trần Thị Thuỳ Hương | Nữ | 5/10/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 137 | 14L1031137 | Dương Thị Hường | Nữ | 4/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 138 | 14L1031138 | Đoàn Thị Kim Hường | Nữ | 3/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 139 | 14L1031139 | Phan Hữu | Nam | 4/29/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 140 | 14L1031140 | Lê Văn Khoa | Nam | 4/19/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 141 | 14L1031141 | Nguyễn Đức Khôi | Nam | 11/30/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 142 | 14L1031142 | Đỗ Thị Bảo Khuyên | Nữ | 1/16/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 143 | 14L1031143 | Nguyễn Thị Khuyên | Nữ | 8/27/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 144 | 14L1031144 | Kha Trung Kiệt | Nam | 1/12/1995 | Huyện Con Cuông, Nghệ An |
| 145 | 14L1031145 | Đỗ Trần Công Kin | Nam | 10/1/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
| 146 | 14L1031146 | Lê Thị Hoàng Lan | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 147 | 14L1031147 | Hồ Thị Ngọc Lành | Nữ | 1/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 148 | 14L1031148 | Lê Thị Hương Lành | Nữ | 12/11/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 149 | 14L1031149 | Trần Thị Lành | Nữ | 2/7/1995 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 150 | 14L1031150 | Trần Ngọc Lâm | Nam | 7/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 151 | 14L1031151 | Phạm Lân | Nam | 11/23/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 152 | 14L1031152 | Phan Thị Thanh Lễ | Nữ | 10/26/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 153 | 14L1031153 | Nguyễn Thị Liên | Nữ | 9/20/1996 | Thành phố Kon Tum, Kon Tum |
| 154 | 14L1031154 | Trần Thị Linđa | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 155 | 14L1031155 | Hoàng Thái Linh | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 156 | 14L1031156 | Hồ Đăng Linh | Nam | 1/3/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 157 | 14L1031157 | Hồ Thị Linh | Nữ | 8/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 158 | 14L1031158 | Nguyễn Thị Huệ Linh | Nữ | 1/14/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 159 | 14L1031159 | Nguyễn Thị Nhật Linh | Nữ | 8/19/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 160 | 14L1031160 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | Nữ | 1/15/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 161 | 14L1031161 | Nguyễn Thị Vân Linh | Nữ | 6/12/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 162 | 14L1031162 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 8/26/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 163 | 14L1031163 | Phan Thị Linh | Nữ | 3/17/1995 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 164 | 14L1031164 | Phan Thị Diệu Linh | Nữ | 2/22/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 165 | 14L1031165 | Phạm Thảo Linh | Nữ | 6/29/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 166 | 14L1031166 | Trần Thị Nhật Linh | Nữ | 10/13/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 167 | 14L1031167 | Huỳnh Thị Mỹ Loan | Nữ | 11/28/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 168 | 14L1031168 | La Thị Loan | Nữ | 1/2/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 169 | 14L1031169 | Lê Thị Bích Loan | Nữ | 7/9/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 170 | 14L1031170 | Lê Thị Kim Loan | Nữ | 2/22/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 171 | 14L1031171 | Phan Thị Ngọc Loan | Nữ | 9/3/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 172 | 14L1031172 | Hoàng Xuân Long | Nam | 10/20/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 173 | 14L1031173 | Nguyễn Bảo Long | Nam | 11/25/1995 | Huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh |
| 174 | 14L1031174 | Nguyễn Hữu Long | Nam | 1/23/1994 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 175 | 14L1031175 | Nguyễn Thị Long | Nữ | 4/22/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 176 | 14L1031176 | Lê Chí Lộc | Nam | 10/7/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 177 | 14L1031177 | Lê Văn Lộc | Nam | 6/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 178 | 14L1031178 | Trần Văn Lộc | Nam | 9/17/1994 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 179 | 14L1031179 | Hồ Thị Lợi | Nữ | 4/20/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 180 | 14L1031180 | Trương Viết Lợi | Nam | 7/12/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 181 | 14L1031181 | Trần Thành Luân | Nam | 2/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 182 | 14L1031182 | Nguyễn Công Luận | Nam | 12/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 183 | 14L1031183 | Huỳnh Thị Thùy Lương | Nữ | 1/14/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 184 | 14L1031184 | Phạm Thị Lương | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 185 | 14L1031185 | Nguyễn Lượng | Nam | 11/13/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 186 | 14L1031186 | Phan Văn Lực | Nam | 4/4/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 187 | 14L1031187 | Huỳnh Thị Ly | Nữ | 4/12/1995 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 188 | 14L1031188 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Nữ | 8/3/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 189 | 14L1031189 | Lê Cu Lỳ | Nam | 12/15/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 190 | 14L1031190 | Lê Thị Hải Lý | Nữ | 10/20/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 191 | 14L1031191 | Trần Thị Mai | Nữ | 3/5/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 192 | 14L1031192 | Phan Thị Mến | Nữ | 10/4/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 193 | 14L1031193 | Lê Thị Thuỳ Mi | Nữ | 6/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 194 | 14L1031194 | Nguyễn Như Minh | Nam | 9/2/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 195 | 14L1031195 | Phan Thanh Minh | Nam | 12/10/1994 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 196 | 14L1031196 | Phan Văn Minh | Nam | 11/30/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 197 | 14L1031197 | Phan Thị Mộng | Nữ | 5/16/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 198 | 14L1031198 | Lê Thị Trà My | Nữ | 10/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 199 | 14L1031199 | Nguyễn Trần Thảo My | Nữ | 1/8/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 200 | 14L1031200 | Võ Thị Kim Mỹ | Nữ | 4/18/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 201 | 14L1031201 | Huỳnh Thị Hoài Na | Nữ | 1/4/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 202 | 14L1031202 | Phan Lê Ni Na | Nữ | 10/7/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 203 | 14L1031203 | Trần Văn Nam | Nam | 3/23/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 204 | 14L1031204 | Trương Tuấn Nam | Nam | 7/1/1996 | Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An |
| 205 | 14L1031205 | Nguyễn Thị Nga | Nữ | 12/20/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 206 | 14L1031206 | Nguyễn Thị Hồng Nga | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 207 | 14L1031207 | Quách Lê Hằng Nga | Nữ | 9/9/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 208 | 14L1031208 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 8/15/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 209 | 14L1031209 | Trần Thị Thanh Nga | Nữ | 12/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 210 | 14L1031210 | Nguyễn An Ngành | Nam | 7/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 5. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM (Phần 2) | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 211 | 14L1031211 | Phùng Thị Ngân | Nữ | 2/28/1996 | Huyện Đô Lương, Nghệ An |
| 212 | 14L1031212 | Võ Đại Nghĩa | Nam | 6/1/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 213 | 14L1031213 | Đỗ Thị Ngọc | Nữ | 2/26/1996 | Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
| 214 | 14L1031214 | Ngô Đình Ngọc | Nam | 10/6/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 215 | 14L1031215 | Nguyễn Thị Ngọc | Nữ | 10/2/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 216 | 14L1031216 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Nữ | 11/20/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 217 | 14L1031217 | Hoàng Thảo Nguyên | Nam | 7/15/1996 | Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
| 218 | 14L1031218 | Hoàng Văn Nguyên | Nam | 1/23/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 219 | 14L1031219 | Lê Thị Lương Nguyên | Nữ | 11/8/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 220 | 14L1031220 | Phan Thị Thảo Nguyên | Nữ | 4/7/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 221 | 14L1031221 | Võ Thảo Nguyên | Nữ | 9/29/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 222 | 14L1031222 | Phạm Thị Nguyệt | Nữ | 1/10/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 223 | 14L1031223 | Tống Thị Minh Nguyệt | Nữ | 11/14/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 224 | 14L1031224 | Trần Thị Nguyệt | Nữ | 10/10/1996 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
| 225 | 14L1031225 | Nguyễn Thị Hồng Nhan | Nữ | 10/4/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 226 | 14L1031226 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Nữ | 4/22/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 227 | 14L1031227 | Huỳnh Thị Mỹ Nhã | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 228 | 14L1031228 | Nguyễn Thị Phương Nhã | Nữ | 8/20/1995 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 229 | 14L1031229 | Nguyễn Đinh Vĩnh Nhân | Nam | 11/15/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 230 | 14L1031230 | Hồ Thị Nhật | Nữ | 6/28/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 231 | 14L1031231 | Huỳnh Tấn Nhật | Nam | 9/22/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 232 | 14L1031232 | Nguyễn Duy Nhật | Nam | 10/27/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 233 | 14L1031233 | Nguyễn Văn Nhật | Nam | 6/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 234 | 14L1031234 | Trần Văn Nhật | Nam | 5/11/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 235 | 14L1031235 | Văn Đức Nhật | Nam | 12/7/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 236 | 14L1031236 | Đào Thị Thuý Nhi | Nữ | 7/26/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 237 | 14L1031237 | Hoàng Thị Thanh Nhi | Nữ | 11/7/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 238 | 14L1031238 | Hoàng Thị Yến Nhi | Nữ | 5/17/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 239 | 14L1031239 | Nguyễn Thị Hàn Nhi | Nữ | 7/12/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 240 | 14L1031240 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | Nữ | 2/11/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 241 | 14L1031241 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | Nữ | 8/10/1995 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 242 | 14L1031242 | Phan Thị Thuỳ Nhiên | Nữ | 4/4/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 243 | 14L1031243 | Nguyễn Thị Ngọc Nhị | Nữ | 7/14/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 244 | 14L1031244 | Nguyễn Thị Nhung | Nữ | 10/23/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 245 | 14L1031245 | Lê Thị Quỳnh Như | Nữ | 10/13/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 246 | 14L1031246 | Nguyễn Thị Mộng Như | Nữ | 1/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 247 | 14L1031247 | Võ Thị Như | Nữ | 9/9/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 248 | 14L1031248 | Trương Thị Diệp Nương | Nữ | 3/19/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 249 | 14L1031249 | Lê Thị Ny | Nữ | 1/20/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 250 | 14L1031250 | Trần Thị Quỳnh Ny | Nữ | 4/25/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 251 | 14L1031251 | Lê Thị Hồng Oanh | Nữ | 4/23/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 252 | 14L1031252 | Lê Thị Kim Oanh | Nữ | 8/10/1996 | Huyện Cư Mgar, Đắk Lắk |
| 253 | 14L1031253 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 3/25/1996 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
| 254 | 14L1031254 | Phan Hoàng Kiều Oanh | Nữ | 12/15/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 255 | 14L1031255 | Trần Thị Kim Oanh | Nữ | 7/26/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 256 | 14L1031256 | Đỗ Ngọc Pháp | Nam | 12/20/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 257 | 14L1031257 | Trần Văn Việt Phi | Nam | 8/30/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
| 258 | 14L1031258 | Trần Thanh Phong | Nam | 8/12/1996 | Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
| 259 | 14L1031259 | Hồ Phú | Nam | 7/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 260 | 14L1031260 | Hồ Xuân Phú | Nam | 5/30/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 261 | 14L1031261 | Nguyễn Đỗ Hoàng Phú | Nam | 4/1/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 262 | 14L1031262 | Nguyễn Văn Phú | Nam | 3/10/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 263 | 14L1031263 | Huỳnh Văn Phúc | Nam | 10/11/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 264 | 14L1031264 | Mai Văn Phúc | Nam | 4/26/1996 | Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
| 265 | 14L1031265 | Nguyễn Công Phúc | Nam | 12/19/1996 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
| 266 | 14L1031266 | Hoàng Tăng Kim Nam Phương | Nam | 10/22/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 267 | 14L1031267 | Lê Thị Phương | Nữ | 5/4/1996 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 268 | 14L1031268 | Nguyễn Thị Hoài Phương | Nữ | 3/19/1996 | Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
| 269 | 14L1031269 | Nguyễn Thị Kiều Phương | Nữ | 1/8/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 270 | 14L1031270 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Nữ | 1/16/1996 | Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
| 271 | 14L1031271 | Phan Hà Phương | Nữ | 5/15/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 272 | 14L1031272 | Hoàng Thị Phượng | Nữ | 1/27/1996 | Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
| 273 | 14L1031273 | Hồ Thị Ngọc Phượng | Nữ | 3/20/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 274 | 14L1031274 | Hà Nhật Quang | Nam | 11/9/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 275 | 14L1031275 | Phạm Hữu Quang | Nam | 3/26/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 276 | 14L1031276 | Trần Viết Quang | Nam | 1/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 277 | 14L1031277 | Lâm Minh Quân | Nam | 5/21/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 278 | 14L1031278 | Nguyễn Thị Kim Qui | Nữ | 4/24/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 279 | 14L1031279 | Hoàng Quí | Nam | 3/22/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 280 | 14L1031280 | Tăng Văn Quí | Nam | 2/1/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 281 | 14L1031281 | Lê Minh Quốc | Nam | 8/17/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 282 | 14L1031282 | Huỳnh Thị Mai Quyên | Nữ | 6/30/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 283 | 14L1031283 | Nguyễn Ngọc Quyên | Nữ | 8/28/1996 | Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| 284 | 14L1031284 | Phan Thị Quyên | Nữ | 12/9/1995 | Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
| 285 | 14L1031285 | Hồ Văn Quý | Nam | 8/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 286 | 14L1031286 | Nguyễn Thị Quý | Nữ | 5/10/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 287 | 14L1031287 | Trần Rôn | Nam | 10/31/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 288 | 14L1031288 | Trần Rôn | Nam | 7/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 289 | 14L1031289 | Phạm Thị Tuyết Sa | Nữ | 11/10/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 290 | 14L1031290 | Nguyễn Hoài Thế Sang | Nam | 11/24/1996 | Quận Thanh Khê, Tp.Đà Nẵng |
| 291 | 14L1031291 | Nguyễn Thị Sen | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 292 | 14L1031292 | Lưu Văn Sinh | Nam | 6/5/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 293 | 14L1031293 | Lê Quan Sơn | Nam | 9/12/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 294 | 14L1031294 | Đinh Văn Sửu | Nam | 9/10/1994 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 295 | 14L1031295 | Lê Văn Tài | Nam | 1/2/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 296 | 14L1031296 | Nguyễn Anh Tài | Nam | 3/17/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 297 | 14L1031297 | Trần Đình Tài | Nam | 4/23/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 298 | 14L1031298 | Đinh Đặng Minh Tâm | Nữ | 6/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 299 | 14L1031299 | Hoàng Khắc Tâm | Nam | 7/26/1996 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
| 300 | 14L1031300 | Huyền Tôn Nữ Thanh Tâm | Nữ | 4/2/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 301 | 14L1031301 | Lê Thị Tâm | Nữ | 10/16/1996 | Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
| 302 | 14L1031302 | Lê Thị Thanh Tâm | Nữ | 2/19/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 303 | 14L1031303 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Nữ | 11/8/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 304 | 14L1031304 | Nguyễn Văn Tâm | Nam | 5/25/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 305 | 14L1031305 | Võ Thị Hồng Tâm | Nữ | 11/25/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 306 | 14L1031306 | Huỳnh Lê Ngọc Tân | Nam | 6/14/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 307 | 14L1031307 | Huỳnh Tấn Tân | Nam | 5/4/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 308 | 14L1031308 | Nguyễn Văn Tấn | Nam | 10/20/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 309 | 14L1031309 | Lê Phan Thị Thanh | Nữ | 9/7/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 310 | 14L1031310 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Nữ | 8/28/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 311 | 14L1031311 | Trần Thị Thiên Thanh | Nữ | 7/29/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 312 | 14L1031312 | Nguyễn Thanh Thái | Nữ | 3/17/1996 | Huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh |
| 313 | 14L1031313 | Nguyễn Văn Thái | Nam | 3/15/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 314 | 14L1031314 | Tăng Vân Thái | Nữ | 6/18/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 315 | 14L1031315 | Đào Thị Thảo | Nữ | 7/1/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 316 | 14L1031316 | Huỳnh Thị Thu Thảo | Nữ | 4/20/1994 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 317 | 14L1031317 | Lê Thị Thanh Thảo | Nữ | 9/10/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 318 | 14L1031318 | Phan Thị Thu Thảo | Nữ | 12/28/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 319 | 14L1031319 | Phạm Thị Phương Thảo | Nữ | 8/13/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 320 | 14L1031320 | Trần Thị Thảo | Nữ | 6/2/1995 | Huyện Yên Thành, Nghệ An |
| 321 | 14L1031321 | Trần Thị Thảo | Nữ | 12/28/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 322 | 14L1031322 | Trần Thị Phương Thảo | Nữ | 7/13/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 323 | 14L1031323 | Trần Thị Thu Thảo | Nữ | 4/12/1995 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 324 | 14L1031324 | Võ Thị Thảo | Nữ | 12/23/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 325 | 14L1031325 | Võ Thị Bích Thảo | Nữ | 4/15/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 326 | 14L1031326 | Phạm Thị Mai Thăng | Nữ | 12/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 327 | 14L1031327 | Bùi Thị Hoài Thắm | Nữ | 9/3/1996 | Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
| 328 | 14L1031328 | Mai Thị Hồng Thắm | Nữ | 11/13/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 329 | 14L1031329 | Cao Thắng | Nam | 8/22/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 330 | 14L1031330 | Phan Cẩm Thi | Nữ | 5/2/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 331 | 14L1031331 | Huỳnh Mai Thanh Thiên | Nữ | 10/10/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 332 | 14L1031332 | Nguyễn Cửu Thiện | Nam | 11/5/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 333 | 14L1031333 | Trần Nhơn Thịnh | Nam | 9/30/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 334 | 14L1031334 | Trần Kim Thoa | Nữ | 10/1/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 335 | 14L1031335 | Nguyễn Văn Thọ | Nam | 7/7/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 336 | 14L1031336 | Đỗ Hữu Thơ | Nam | 10/18/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 337 | 14L1031337 | Lê Thị Thu | Nữ | 9/2/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 338 | 14L1031338 | Ngô Thị Thu | Nữ | 9/15/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 339 | 14L1031339 | Nguyễn Thị Hồng Thuý | Nữ | 11/30/1996 | Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
| 340 | 14L1031340 | Hoàng Thị Minh Thuỷ | Nữ | 8/16/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 341 | 14L1031341 | Nguyễn Thị Thanh Thùy | Nữ | 11/19/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 342 | 14L1031342 | Bùi Thị Thúy | Nữ | 2/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 343 | 14L1031343 | Đặng Thị Thanh Thúy | Nữ | 11/3/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 344 | 14L1031344 | Đoàn Thị Thanh Thúy | Nữ | 2/5/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 345 | 14L1031345 | Cao Thị Thu Thủy | Nữ | 4/6/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 346 | 14L1031346 | Nguyễn Thị Thủy | Nữ | 9/26/1996 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
| 347 | 14L1031347 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nữ | 8/25/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 348 | 14L1031348 | Phan Thị Thủy | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 349 | 14L1031349 | Nguyễn Thị Diễm Thư | Nữ | 8/6/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 350 | 14L1031350 | Hồ Ngọc Thương | Nam | 11/8/1995 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 351 | 14L1031351 | Hoàng Thị Mỹ Tiên | Nữ | 5/7/1996 | Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
| 352 | 14L1031352 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | Nữ | 11/6/1996 | Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
| 353 | 14L1031353 | Tô Thuỳ Tiên | Nữ | 11/13/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 354 | 14L1031354 | Trần Thị Thảo Tiên | Nữ | 6/10/1996 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 355 | 14L1031355 | Lê Thừa Tiếp | Nam | 11/24/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 356 | 14L1031356 | Lê Văn Tiễn | Nam | 11/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 357 | 14L1031357 | Đường Nhân Tín | Nam | 10/10/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 358 | 14L1031358 | Võ Thị Thanh Tịnh | Nữ | 12/1/1996 | Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
| 359 | 14L1031359 | Mai Lê Toàn | Nam | 9/24/1995 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 360 | 14L1031360 | Trương Thế Toàn | Nam | 8/19/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 361 | 14L1031361 | Nguyễn Phi Toản | Nam | 7/1/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 362 | 14L1031362 | Hồ Viết Thị Trang | Nữ | 2/7/1995 | Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
| 363 | 14L1031363 | Lê Thị Trang | Nữ | 4/1/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 364 | 14L1031364 | Nguyễn Thị Minh Trang | Nữ | 2/11/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 365 | 14L1031365 | Phan Thị Trang | Nữ | 2/20/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 366 | 14L1031366 | Phan Thị Trang | Nữ | 4/17/1996 | Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
| 367 | 14L1031367 | Phạm Thị Trang | Nữ | 10/8/1996 | Huyện Quảng Xương, Thanh Hoá |
| 368 | 14L1031368 | Trần Thị Trang | Nữ | 9/1/1995 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 369 | 14L1031369 | Trần Thị Đoan Trang | Nữ | 10/16/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 370 | 14L1031370 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 11/5/1996 | Huyện Triệu Sơn, Thanh Hoá |
| 371 | 14L1031371 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 5/1/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 372 | 14L1031372 | Nguyễn Thị Trà | Nữ | 5/1/1996 | Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
| 373 | 14L1031373 | Hoàng Thị Xuân Trinh | Nữ | 1/23/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 374 | 14L1031374 | Hồ Thị Việt Trinh | Nữ | 9/25/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 375 | 14L1031375 | Nguyễn Thị Trinh | Nữ | 1/2/1996 | Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
| 376 | 14L1031376 | Trần Thị ái Trinh | Nữ | 11/24/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 377 | 14L1031377 | Bùi Nhật Trình | Nam | 9/13/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 378 | 14L1031378 | Nguyễn Gia Trình | Nam | 1/25/1996 | Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
| 379 | 14L1031379 | Hoàng Gia Trí | Nam | 10/28/1996 | Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
| 380 | 14L1031380 | Phạm Hữu Trong | Nam | 1/20/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 381 | 14L1031381 | Lê Như Trung | Nam | 3/25/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 382 | 14L1031382 | Nguyễn Văn Trung | Nam | 4/26/1996 | Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
| 383 | 14L1031383 | Nguyễn Xuân Hiếu Trung | Nam | 5/17/1995 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 384 | 14L1031384 | Hồ Thị Kim Truyến | Nữ | 11/7/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 385 | 14L1031385 | Phạm Thanh Trúc | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
| 386 | 14L1031386 | Lê Văn Trường | Nam | 5/11/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 387 | 14L1031387 | Lại Văn Quốc Tuấn | Nam | 1/2/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 388 | 14L1031388 | Mai Anh Tuấn | Nam | 1/6/1995 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 389 | 14L1031389 | Nguyễn Quang Tuấn | Nam | 3/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 390 | 14L1031390 | Võ Thị Thanh Tuyền | Nữ | 7/10/1996 | Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
| 391 | 14L1031391 | Đặng Thị ánh Tuyết | Nữ | 10/24/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 392 | 14L1031392 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | Nữ | 5/28/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 393 | 14L1031393 | Mai Thanh Tùng | Nam | 4/19/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 394 | 14L1031394 | Trần Hải Tùng | Nam | 8/10/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 395 | 14L1031395 | Trần Thanh Tùng | Nam | 4/8/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 396 | 14L1031396 | Nguyễn Văn Tú | Nam | 1/1/1996 | Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
| 397 | 14L1031397 | Hồ Thị Niệm Từ | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 398 | 14L1031398 | Bùi Nguyên Thanh Uyên | Nữ | 12/17/1996 | Huyện Phú Ninh, Quảng Nam |
| 399 | 14L1031399 | Lê Đức Tố Uyên | Nữ | 10/7/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 400 | 14L1031400 | Lê Đức Tố Uyên | Nữ | 10/7/1996 | Quận Liên Chiểu, Tp.Đà Nẵng |
| 401 | 14L1031401 | Trương Thị Uyên | Nữ | 11/16/1996 | Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
| 402 | 14L1031402 | Phan Thị Uyển | Nữ | 9/6/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 403 | 14L1031403 | Hoàng Thị Hồng Vân | Nữ | 8/28/1996 | Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
| 404 | 14L1031404 | Lê Thị Vân | Nữ | 11/10/1996 | Huyện Hoà Vang, Tp.Đà Nẵng |
| 405 | 14L1031405 | Nguyễn Thị Hồng Vân | Nữ | 4/20/1996 | Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
| 406 | 14L1031406 | Nguyễn Thị Thuý Vân | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 407 | 14L1031407 | Phùng Thị Vân | Nữ | 3/8/1996 | Huyện Cư Jút, Đăk Nông |
| 408 | 14L1031408 | Trần Thị Thuý Vân | Nữ | 6/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 409 | 14L1031409 | Cao Thị Hà Vi | Nữ | 8/9/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 410 | 14L1031410 | Lê Thị Vi | Nữ | 2/25/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 411 | 14L1031411 | Nguyễn Công Viên | Nam | 1/24/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 412 | 14L1031412 | Nguyễn Viết Thành Viên | Nam | 2/16/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 413 | 14L1031413 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | 6/9/1996 | Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
| 414 | 14L1031414 | Đào Hữu Vinh | Nam | 12/12/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 415 | 14L1031415 | Phùng Hữu Vôn | Nam | 12/27/1995 | Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế |
| 416 | 14L1031416 | Hoàng Thế Vũ | Nam | 1/1/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 417 | 14L1031417 | Lê Công Vũ | Nam | 7/30/1996 | Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
| 418 | 14L1031418 | Lê Văn Vũ | Nam | 1/6/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 419 | 14L1031419 | Nguyễn Văn Vũ | Nam | 2/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 420 | 14L1031420 | Trần Kiêm Gia Vũ | Nam | 8/29/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 421 | 14L1031421 | Trà Thị Thanh Vượng | Nữ | 10/15/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 422 | 14L1031422 | Nguyễn Thị Vy | Nữ | 6/4/1996 | Thành phố Hội An, Quảng Nam |
| 423 | 14L1031423 | Từ Thị Thúy Vy | Nữ | 2/3/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 424 | 14L1031424 | Lê Thị Xanh | Nữ | 10/14/1996 | Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
| 425 | 14L1031425 | Trần Thị Xiêm | Nữ | 2/6/1996 | Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
| 426 | 14L1031426 | Hồ Thị Xíu | Nữ | 5/5/1996 | Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
| 427 | 14L1031427 | Hồ Thị Yến | Nữ | 12/15/1996 | Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
| 428 | 14L1031428 | Hà Thị Như ý | Nữ | 11/9/1996 | Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
| 429 | 14L1031429 | Thân Thị Như ý | Nữ | 12/26/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 6. CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH | |||||
| STT | MÃ SỐ SV | HỌ VÀ TÊN | PHÁI | NGÀY SINH | HỘ KHẨU THƯỜNG TRÚ |
| 1 | 14L3031001 | Huỳnh Tài Ba | Nam | 10/19/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 2 | 14L3031002 | Huỳnh Văn Công | Nam | 4/24/1996 | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| 3 | 14L3031003 | Nguyễn Quốc Cường | Nam | 4/24/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 4 | 14L3031004 | Nguyễn Thị Khánh | Nữ | 4/10/1996 | Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
| 5 | 14L3031005 | Nguyễn Trà Mi | Nữ | 1/14/1996 | Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
| 6 | 14L3031006 | Trương Thị Phương Nhi | Nữ | 2/17/1996 | Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
| 7 | 14L3031007 | Nguyễn Văn Phương | Nam | 8/4/1996 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
| 8 | 14L3031008 | Lê Thị Thảo | Nữ | 4/4/1996 | Huyện Krông Ana, Đắk Lắk |














