Danh sách sinh viên được nhận học bổng Khuyến khích học tập học kỳ I (năm học 2013-2014)

Phòng CTSV thông báo Danh sách sinh viên của các lớp trong toàn trường ĐHNL được nhận học bổng Khuyến khích học tập học kỳ I (năm học 2013-2014). Theo đó, sinh viên có tên trong danh sách kiểm tra, đối chiếu thông tin cá nhân và số tài khoản của mình.

  • Thời gian bổ sung số tài khoản: Đến 17h00, thứ Ba ngày 17 tháng 12 năm 2013
  • Địa điểm bổ sung: Phòng 1.2 (Cán sự lớp đến bổ sung theo lớp, không bổ sung theo cá nhân)

Mọi thông tin trao đổi về học bổng khuyến khích học tập xin gửi về email: ctsv@huaf.edu.vn hoặc trao đổi trực tiếp với chuyên viên Thái Doãn Hùng (phòng CTSV) để được giải đáp.

Xem chi tiết  Danh sách

Danh sách 57 sinh viên của khoa được nhận học bổng này:

Lớp Mã sinh viên Họ Tên GT Ngày sinh
Bảo quản 45 11L3031059 Lê Thị Hoa Nữ 3/29/1993
Bảo quản 45 11L3031063 Tống Thị Huế Nữ 1/28/1993
Bảo quản 45 11L3031081 Trần Thị Thơ Nữ 3/12/1993
Bảo quản K44 10L3031067 Nguyễn Thị Tám Nữ 6/19/1992
Bảo quản K44 10L3031071 Đỗ Thị Phương Thảo Nữ 3/6/1992
Bảo quản K47 13L3031003 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 5/9/1995
CĐ CT 45 11LC69C010 Nguyễn Tiến Hòa Nam 12/25/1989
CĐ CT 45 11LC69C014 Nguyễn Thị Hương Nữ 8/20/1993
CĐ CT 45 11LC69C015 Lê Thị Lan Nữ 3/16/1992
CNTP 43 09L1031011 Phạm Thị Kim Chi Nữ 9/15/1991
CNTP 43 09L1031012 Lê Thị Chung Nữ 1/2/1991
CNTP 43 09L1031035 Nguyễn Thị Hoà Nữ 2/1/1991
CNTP 43 09L1031136 Lê Thị Bạch Yến Nữ 6/22/1991
CNTP 44 10L1031013 Nguyễn Thị Nữ 6/20/1992
CNTP 44 10L1031031 Hồ Thị Tuấn Linh Nữ 12/16/1992
CNTP 44 10L1031076 Phan Thị Thu Thẩm Nữ 1/2/1992
CNTP 44 10L1031069 Lê Trung Thành Nam 11/29/1992
CNTP 44 10L1031084 Lê Thị Anh Thư Nữ 11/28/1992
Công nghệ KTCK 47 13L1021002 Trần An Nam 12/20/1995
Công nghệ KTCK 47 13L1021019 Bùi Phú Đạt Nam 2/27/1995
Công nghệ KTCK 47 13L1021070 Nguyễn Duy Tiến Nam 6/6/1994
Công nghệ KTCK 47 13L1021078 Nguyễn Thanh Tùng Nam 1/2/1994
Công nghệ TP 45 11L1031023 Võ Thị Diệu Nữ 9/10/1993
Công nghệ TP 45 11L1031128 Trần Thị Kim Ngọc Nữ 2/1/1993
Công nghệ TP 45 11L1031132 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ 1/4/1993
Công nghệ TP 45 11L1031215 Lương Thị Thu Nữ 5/19/1993
Công nghệ TP 45 11L1031238 Võ Thị Trâm Nữ 11/15/1993
Công nghệ TP 45 11L1031259 Nguyễn Thị Bảo Uyên Nữ 10/4/1993
Công nghệ TP 46A 1210310033 Võ Thị Ngọc Chung Nữ 8/16/1994
Công nghệ TP 46A 1210310034 Đinh Thị Chuyên Nữ 9/9/1994
Công nghệ TP 46B 1210310236 Đặng Thị Nga Nữ 3/3/1994
Công nghệ TP 46C 1210310403 Trần Thị Bích Thuỳ Nữ 11/20/1994
Công nghệ TP 46C 1210310454 Trương Nữ Thuỳ Trang Nữ 6/7/1994
Công nghệ TP 46C 1210310491 Nguyễn Thị Kim Uyên Nữ 4/12/1994
Công nghệ TP 46C 1210310506 Quý Nam 2/16/1993
Công nghệ TP 47A 13L1031001 Phan Thanh Nguyên An Nam 9/29/1995
Công nghệ TP 47A 13L1031080 Trần Viết Tài Đức Nam 10/6/1994
Công nghệ TP 47A 13L1031096 Lê Thị Hải Nữ 2/3/1995
Công nghệ TP 47A 13L1031109 Trương Thị Thúy Hằng Nữ 8/16/1995
Công nghệ TP 47A 13L1031110 Võ Thị Thu Hằng Nữ 6/7/1995
Công nghệ TP 47A 13L1031231 Phan Thị Diệu Minh Nữ 4/14/1995
Công nghệ TP 47A 13L1031439 Trần Đình Trung Nam 9/9/1995
Công nghệ TP 47B 13L1031053 Lưu Thị Dinh Nữ 12/26/1994
Công nghệ TP 47B 13L1031089 Nguyễn Thị Thu Nữ 12/30/1995
Công nghệ TP 47B 13L1031104 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 8/12/1995
Công nghệ TP 47B 13L1031166 Ngô Văn Khánh Nam 2/22/1995
Công nghệ TP 47B 13L1031190 Huỳnh Thị Lệ Nữ 5/2/1995
Công nghệ TP 47B 13L1031295 Trần Thị Kim Oanh Nữ 9/11/1995
Công nghệ TP 47B 13L1031434 Lê Thị Thuỳ Trinh Nữ 5/8/1995
Công nghệ TP 47B 13L1031447 Trần Nguyễn Minh Tuấn Nam 11/4/1995
Công thôn 45 11L1011002 Trần Văn Hòa Nam 11/9/1991
Công thôn 44 10L1011009 Hồ Văn Than Nam 10/6/1990
Công thôn 44 10L3121002 Trương Đình Thông Nam 3/15/1992
Công thôn 47 13L1011004 Lê Văn Hiếu Nam 9/10/1995
Công thôn 47 13LC69C050 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Nữ 2/7/1994